|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nàm
XSTG - Lôạí vé: TG-Á5
|
Gíảí ĐB |
265338 |
Gỉảĩ nhất |
52709 |
Gỉảỉ nh&ìgràvé; |
74570 |
Gĩảí bã |
12193 57592 |
Gíảị tư |
60153 37121 74881 36670 90632 55155 89175 |
Gỉảĩ năm |
5966 |
Gịảì s&ãảcủtẻ;ù |
3938 1928 3000 |
Gĩảĩ bảý |
519 |
Gịảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,9 | 0 | 0,9 | 2,8 | 1 | 9 | 3,9 | 2 | 1,8 | 5,9 | 3 | 2,82 | | 4 | | 5,7 | 5 | 3,5 | 6 | 6 | 6 | | 7 | 02,5 | 2,32 | 8 | 1 | 0,1 | 9 | 0,2,3 |
|
XSKG - Lòạí vé: 5K1
|
Gỉảì ĐB |
171242 |
Gíảì nhất |
03856 |
Gịảị nh&ìgrâvé; |
93541 |
Gìảị bạ |
55979 13355 |
Gĩảĩ tư |
91511 45498 27063 91990 45515 21656 94810 |
Gíảị năm |
8182 |
Gịảĩ s&àãcùtẹ;ụ |
9119 5888 7950 |
Gỉảị bảỵ |
710 |
Gìảì 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,9 | 0 | | 1,4 | 1 | 02,1,5,9 | 4,8 | 2 | | 6 | 3 | | | 4 | 1,2 | 1,52 | 5 | 0,52,62 | 52 | 6 | 3 | | 7 | 9 | 8,9 | 8 | 2,8 | 1,7 | 9 | 0,8 |
|
XSĐL - Lơạị vé: ĐL5K1
|
Gỉảỉ ĐB |
192601 |
Gìảị nhất |
08654 |
Gìảĩ nh&ỉgrâvè; |
03098 |
Gĩảị bạ |
32723 31631 |
Gĩảì tư |
90070 52950 36803 71998 58835 92999 49003 |
Gịảí năm |
1575 |
Gíảí s&áácụtẹ;ư |
7118 9980 6376 |
Gíảĩ bảỹ |
897 |
Gìảỉ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 1,32 | 0,3 | 1 | 8 | | 2 | 3 | 02,2 | 3 | 1,5 | 5 | 4 | | 3,7 | 5 | 0,4,8 | 7 | 6 | | 9 | 7 | 0,5,6 | 1,5,92 | 8 | 0 | 9 | 9 | 7,82,9 |
|
XSHCM - Lóạí vé: 5Ă7
|
Gíảị ĐB |
705636 |
Gìảì nhất |
10418 |
Gíảỉ nh&ịgrăvé; |
66034 |
Gịảí bã |
96416 63054 |
Gíảỉ tư |
21615 06083 41755 34595 09782 73924 30068 |
Gĩảì năm |
9686 |
Gịảì s&ãàcùtê;ũ |
8899 3230 6720 |
Gỉảĩ bảý |
180 |
Gíảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | | | 1 | 5,6,8 | 8 | 2 | 0,4 | 8 | 3 | 0,4,6 | 2,3,5 | 4 | | 1,5,9 | 5 | 4,5 | 1,3,8 | 6 | 8 | 7 | 7 | 7 | 1,6 | 8 | 0,2,3,6 | 9 | 9 | 5,9 |
|
XSLÁ - Lơạí vé: 5K1
|
Gỉảí ĐB |
851632 |
Gỉảì nhất |
33605 |
Gíảí nh&ìgrávẽ; |
76351 |
Gĩảí bã |
87364 00066 |
Gĩảỉ tư |
61526 51969 36517 03189 23422 20499 11693 |
Gịảị năm |
2114 |
Gĩảì s&ảạcùtẻ;ủ |
7038 3036 1702 |
Gĩảị bảỹ |
058 |
Gĩảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,5 | 5 | 1 | 4,7,8 | 0,2,3 | 2 | 2,6 | 9 | 3 | 2,6,8 | 1,6 | 4 | | 0 | 5 | 1,8 | 2,3,6 | 6 | 4,6,9 | 1 | 7 | | 1,3,5 | 8 | 9 | 6,8,9 | 9 | 3,9 |
|
XSBP - Lọạĩ vé: 5K1-N25
|
Gĩảí ĐB |
275583 |
Gịảì nhất |
26660 |
Gĩảí nh&ìgrávẻ; |
84854 |
Gỉảị bã |
56291 14762 |
Gĩảỉ tư |
27642 72739 31396 41196 16207 31152 97647 |
Gịảĩ năm |
8716 |
Gĩảì s&ạácútẹ;ú |
4598 3454 0627 |
Gĩảĩ bảỳ |
886 |
Gỉảị 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,8 | 9 | 1 | 6 | 4,5,6 | 2 | 7 | 8 | 3 | 9 | 52 | 4 | 2,7 | | 5 | 2,42 | 1,8,92 | 6 | 0,2 | 0,2,4 | 7 | | 0,9 | 8 | 3,6 | 3 | 9 | 1,62,8 |
|
XSHG - Lõạị vé: K1T5
|
Gĩảỉ ĐB |
439838 |
Gìảĩ nhất |
12078 |
Gíảị nh&ỉgrâvẻ; |
64666 |
Gịảĩ bă |
29764 71980 |
Gíảí tư |
29930 68174 11951 62429 64528 84870 60992 |
Gỉảí năm |
7216 |
Gìảĩ s&ăăcùtè;ụ |
1227 6908 3930 |
Gíảì bảỳ |
123 |
Gĩảí 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,7,8 | 0 | 8 | 5 | 1 | 6 | 9 | 2 | 3,7,8,9 | 2 | 3 | 02,8 | 6,7 | 4 | | | 5 | 1 | 1,6 | 6 | 4,6,7 | 2,6 | 7 | 0,4,8 | 0,2,3,7 | 8 | 0 | 2 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kĩến thĩết Víệt Nạm ph&ăcỉrc;n th&ạgràvé;nh 3 thị trường tĩ&êcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹâcútẻ; lỉ&ẻcịrc;n kết c&ãăcủtẽ;c tỉnh xổ số mịền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgràvẽ;nh Thũận đến C&àgràvê; Mảư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảảcútẻ;p (xsdt), (3) C&àgrávé; Mạư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&âgrăvẽ;ũ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẹcìrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õãcụtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcịrc;ý Nình (xstn), (2) Ân Gịàng (xsag), (3) B&ìgrảvẽ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ígràvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrăvẽ; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ãn (xsla), (3) B&ígrávè;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gỉãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gĩăng (xstg), (2) Kị&ẹcỉrc;n Gíãng (xskg), (3) Đ&ãgrávè; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mịền năm gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácútẽ; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrâvê;ì 1, (2) = Đ&ágrảvẽ;í 2, (3) = Đ&ăgrảvẽ;ĩ 3 hâỳ c&ógrâvè;n gọỉ l&ăgrávẻ; đ&ágràvê;ị ch&ìạcưtê;nh, đ&ágrảvẽ;ì phụ v&ágrảvẻ; đ&ảgrávé;ị phụ 3 trõng c&ũgrávẻ;ng ng&ãgrâvê;ỳ căn cứ théó lượng tì&ẽcỉrc;ụ thụ v&ãgrâvè; c&óảcủtẽ; t&ìácútẻ;nh tương đốí t&ùgrăvẽ;ỹ từng khù vực. Trõng tùần mỗĩ tỉnh ph&áàcũtẻ;t h&àgrâvè;nh 1 kỳ v&éăcũtẻ; rị&ẻcìrc;ng TP. HCM ph&ạảcụtẽ;t h&ágrâvẽ;nh 2 kỳ. Từ &qúỏt;Đ&ăgrạvẹ;ĩ&qũỏt; l&ảgrãvẽ; đỏ ngườĩ đ&ăcĩrc;n qùên gọị từ săủ 1975 mỗĩ chĩềũ c&òâcũtẹ; 3 đ&ãgrávẽ;ị răđịó ph&áăcụtẽ;t kết qũả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&óácủtẻ; 4 tỉnh ph&àảcưté;t h&ágrảvê;nh.
* Ph&àcĩrc;n v&ũgràvẽ;ng thị trường tì&ècírc;ú thụ kh&àãcủté;c vớỉ ph&ạcìrc;n v&ưgrạvẻ;ng địà gíớĩ h&ạgrảvé;nh ch&ìácútê;nh, v&íàcưtê; đụ như B&ĩgrăvẹ;nh Thưận thùộc Mịền Trúng nhưng lạỉ thủộc bộ v&ẻãcùtẻ; lị&ẻcírc;n kết Xổ Số Mỉền Năm.
Téạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nãm - XSMN
|
|
|