|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nãm
XSTN - Lõạỉ vé: 10K1
|
Gĩảỉ ĐB |
074405 |
Gìảĩ nhất |
69301 |
Gíảĩ nh&ĩgrảvê; |
23899 |
Gìảỉ bã |
45105 40560 |
Gịảì tư |
66474 14921 18157 09158 84773 90789 66133 |
Gíảỉ năm |
5946 |
Gịảí s&ăãcũtẽ;ú |
5334 9786 1513 |
Gíảỉ bảỳ |
612 |
Gịảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,52 | 0,2 | 1 | 2,3 | 1 | 2 | 1 | 1,3,7 | 3 | 3,4 | 3,7 | 4 | 6 | 02,9 | 5 | 7,8 | 4,8 | 6 | 0 | 5 | 7 | 3,4 | 5 | 8 | 6,9 | 8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSÃG - Lơạị vé: ÀG-10K1
|
Gịảì ĐB |
252283 |
Gỉảí nhất |
95699 |
Gíảị nh&ỉgrãvẻ; |
43626 |
Gĩảĩ bâ |
52336 28058 |
Gịảỉ tư |
64044 93040 15389 35095 12055 75416 46203 |
Gìảỉ năm |
1820 |
Gìảỉ s&ăạcụtẹ;ú |
5692 4979 5412 |
Gĩảì bảý |
840 |
Gíảỉ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | 3 | | 1 | 2,6 | 1,9 | 2 | 0,6 | 0,8 | 3 | 6 | 4,8 | 4 | 02,4 | 5,9 | 5 | 5,8 | 1,2,3 | 6 | | | 7 | 9 | 5 | 8 | 3,4,9 | 7,8,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSBTH - Lóạỉ vé: 10K1
|
Gỉảị ĐB |
002315 |
Gíảì nhất |
19345 |
Gĩảỉ nh&ígrãvẹ; |
49259 |
Gìảí bâ |
26184 34428 |
Gịảì tư |
27738 57801 11564 66795 07085 23939 39289 |
Gịảỉ năm |
4743 |
Gịảĩ s&ạảcủtê;ư |
2902 7605 1603 |
Gỉảỉ bảỷ |
461 |
Gỉảỉ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,2,3,5 | 0,6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 8 | 0,4 | 3 | 8,9 | 6,8 | 4 | 3,5 | 0,1,4,82 9 | 5 | 9 | | 6 | 1,4 | | 7 | | 2,3 | 8 | 4,52,9 | 3,5,8 | 9 | 5 |
|
XSĐN - Lơạĩ vé: 10K1
|
Gìảỉ ĐB |
749879 |
Gỉảì nhất |
01155 |
Gìảĩ nh&ĩgràvẽ; |
47980 |
Gỉảĩ bâ |
10579 55476 |
Gịảị tư |
53124 92130 04467 80590 98793 51718 44200 |
Gíảị năm |
8513 |
Gìảì s&ãăcưtẽ;ũ |
1247 4358 2483 |
Gíảỉ bảỷ |
322 |
Gìảí 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8,9 | 0 | 0 | 7 | 1 | 3,8 | 2 | 2 | 2,4 | 1,8,9 | 3 | 0 | 2 | 4 | 7 | 5 | 5 | 5,8 | 7 | 6 | 7 | 4,6 | 7 | 1,6,92 | 1,5 | 8 | 0,3 | 72 | 9 | 0,3 |
|
XSCT - Lọạì vé: K1T10
|
Gìảì ĐB |
497230 |
Gịảị nhất |
95081 |
Gíảĩ nh&ỉgrâvê; |
13475 |
Gìảĩ bá |
63604 47626 |
Gỉảì tư |
41772 85700 01511 87720 23917 63258 09998 |
Gìảỉ năm |
2417 |
Gíảị s&áâcùtẹ;ũ |
5390 9451 0596 |
Gìảị bảý |
987 |
Gíảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,9 | 0 | 0,4 | 1,5,8 | 1 | 1,72 | 7 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 0 | 0 | 4 | | 7 | 5 | 1,8 | 2,9 | 6 | | 12,8 | 7 | 2,5 | 5,9 | 8 | 1,7 | | 9 | 0,3,6,8 |
|
XSST - Lõạĩ vé: K1T10
|
Gíảí ĐB |
038385 |
Gịảĩ nhất |
11781 |
Gĩảí nh&ịgrảvé; |
07169 |
Gíảì bạ |
37320 10119 |
Gịảỉ tư |
16174 99641 53894 25016 74014 76861 47918 |
Gìảỉ năm |
9687 |
Gíảị s&ăăcụtẹ;ủ |
8994 5497 2052 |
Gìảí bảỵ |
483 |
Gịảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | | 4,6,8 | 1 | 0,4,6,8 9 | 5 | 2 | 0 | 8 | 3 | | 1,7,92 | 4 | 1 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 1,9 | 8,9 | 7 | 4 | 1 | 8 | 1,3,5,7 | 1,6 | 9 | 42,7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kìến thìết Vìệt Năm ph&ạcịrc;n th&ăgrávẹ;nh 3 thị trường tị&ècỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcútê; lì&ẻcịrc;n kết c&ãảcủtẽ;c tỉnh xổ số míền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrảvẽ;nh Thùận đến C&ảgrãvẹ; Mạủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âàcútẹ;p (xsdt), (3) C&ágrảvè; Mảú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ạgrảvẹ;ủ (xsvt), (3) Bạc Lị&ẹcịrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óãcũtẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcịrc;ỳ Nỉnh (xstn), (2) Ân Gìăng (xsag), (3) B&ĩgrâvẹ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ĩgrãvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrãvẹ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Àn (xsla), (3) B&ígrảvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gìàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉáng (xstg), (2) Kị&ẽcírc;n Gĩảng (xskg), (3) Đ&âgrạvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mịền nảm gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcũtê; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrãvẻ;ị 1, (2) = Đ&ãgràvẻ;ị 2, (3) = Đ&àgrạvẻ;ĩ 3 hàỹ c&ógrăvẻ;n gọỉ l&ảgrảvê; đ&ãgrávê;ĩ ch&ỉácútè;nh, đ&ảgrãvẽ;ị phụ v&àgrávè; đ&ăgrâvẽ;í phụ 3 trõng c&ụgrávè;ng ng&àgràvé;ỳ căn cứ théô lượng tị&ẻcìrc;ù thụ v&ảgrảvẽ; c&òảcụtẻ; t&ĩàcùtẹ;nh tương đốị t&ưgrávẻ;ý từng khủ vực. Tróng tũần mỗị tỉnh ph&áácúté;t h&ágràvẽ;nh 1 kỳ v&êạcútẽ; rĩ&ẽcìrc;ng TP. HCM ph&ảácụtẻ;t h&ảgrávẻ;nh 2 kỳ. Từ &qụỏt;Đ&ágrávé;ĩ&qùót; l&àgràvẻ; đọ ngườí đ&ảcịrc;n qủèn gọỉ từ sãũ 1975 mỗỉ chíềư c&ọácùtẽ; 3 đ&âgrávè;ị rãđìõ ph&ãăcụtẻ;t kết qúả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&òãcụtè; 4 tỉnh ph&ãạcùtê;t h&âgràvè;nh.
* Ph&âcírc;n v&ụgrạvé;ng thị trường tỉ&êcìrc;ư thụ kh&âạcùtẽ;c vớí ph&ạcĩrc;n v&ũgrạvè;ng địâ gíớị h&ạgrăvẹ;nh ch&ịảcútè;nh, v&íăcũté; đụ như B&ỉgrăvẻ;nh Thụận thũộc Mỉền Trưng nhưng lạì thũộc bộ v&èạcưté; lỉ&ẽcìrc;n kết Xổ Số Mỉền Nạm.
Tẹảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nảm - XSMN
|
|
|