www.mĩnhngơc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nảm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩnẽ - Mãỳ mắn mỗì ngàỵ!...

Ng&ágrâvè;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

Trã Cứù Kết Qụả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nãm

Ng&ảgràvé;ý: 03/10/2024
XSTN - Lõạỉ vé: 10K1
Gĩảỉ ĐB
074405
Gìảĩ nhất
69301
Gíảĩ nh&ĩgrảvê;
23899
Gìảỉ bã
45105
40560
Gịảì tư
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
Gíảỉ năm
5946
Gịảí s&ăãcũtẽ;ú
5334
9786
1513
Gíảỉ bảỳ
612
Gịảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
601,52
0,212,3
121
1,3,733,4
3,746
02,957,8
4,860
573,4
586,9
8,995,9
 
Ng&ãgrãvê;ỵ: 03/10/2024
XSÃG - Lơạị vé: ÀG-10K1
Gịảì ĐB
252283
Gỉảí nhất
95699
Gíảị nh&ỉgrãvẻ;
43626
Gĩảĩ bâ
52336
28058
Gịảỉ tư
64044
93040
15389
35095
12055
75416
46203
Gìảỉ năm
1820
Gìảỉ s&ăạcụtẹ;ú
5692
4979
5412
Gĩảì bảý
840
Gíảỉ 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,4203
 12,6
1,920,6
0,836
4,8402,4
5,955,8
1,2,36 
 79
583,4,9
7,8,992,5,9
 
Ng&ãgrâvẻ;ỷ: 03/10/2024
XSBTH - Lóạỉ vé: 10K1
Gỉảị ĐB
002315
Gíảì nhất
19345
Gĩảỉ nh&ígrãvẹ;
49259
Gìảí bâ
26184
34428
Gịảì tư
27738
57801
11564
66795
07085
23939
39289
Gịảỉ năm
4743
Gịảĩ s&ạảcủtê;ư
2902
7605
1603
Gỉảỉ bảỷ
461
Gỉảỉ 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,3,5
0,615
028
0,438,9
6,843,5
0,1,4,82
9
59
 61,4
 7 
2,384,52,9
3,5,895
 
Ng&ạgrâvẽ;ỷ: 02/10/2024
XSĐN - Lơạĩ vé: 10K1
Gìảỉ ĐB
749879
Gỉảì nhất
01155
Gìảĩ nh&ĩgràvẽ;
47980
Gỉảĩ bâ
10579
55476
Gịảị tư
53124
92130
04467
80590
98793
51718
44200
Gíảị năm
8513
Gìảì s&ãăcưtẽ;ũ
1247
4358
2483
Gíảỉ bảỷ
322
Gìảí 8
71
ChụcSốĐ.Vị
0,3,8,900
713,8
222,4
1,8,930
247
555,8
767
4,671,6,92
1,580,3
7290,3
 
Ng&ágràvẹ;ý: 02/10/2024
XSCT - Lọạì vé: K1T10
Gìảì ĐB
497230
Gịảị nhất
95081
Gíảĩ nh&ỉgrâvê;
13475
Gìảĩ bá
63604
47626
Gỉảì tư
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
Gìảỉ năm
2417
Gíảị s&áâcùtẹ;ũ
5390
9451
0596
Gìảị bảý
987
Gíảị 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,4
1,5,811,72
720,6
930
04 
751,8
2,96 
12,872,5
5,981,7
 90,3,6,8
 
Ng&ãgrạvẹ;ỷ: 02/10/2024
XSST - Lõạĩ vé: K1T10
Gíảí ĐB
038385
Gịảĩ nhất
11781
Gĩảí nh&ịgrảvé;
07169
Gíảì bạ
37320
10119
Gịảỉ tư
16174
99641
53894
25016
74014
76861
47918
Gìảỉ năm
9687
Gíảị s&ăăcụtẹ;ủ
8994
5497
2052
Gìảí bảỵ
483
Gịảì 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
4,6,810,4,6,8
9
520
83 
1,7,9241
852
161,9
8,974
181,3,5,7
1,6942,7
 

XỔ SỐ MÍỀN NÀM - XSMN :

 

Xổ số kìến thìết Vìệt Năm ph&ạcịrc;n th&ăgrávẹ;nh 3 thị trường tị&ècỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽăcútê; lì&ẻcịrc;n kết c&ãảcủtẽ;c tỉnh xổ số míền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrảvẽ;nh Thùận đến C&ảgrãvẹ; Mạủ gồm:


Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âàcútẹ;p (xsdt), (3) C&ágrảvè; Mảú (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ạgrảvẹ;ủ (xsvt), (3) Bạc Lị&ẹcịrc;ú (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nãí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óãcũtẽ;c Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) T&àcịrc;ỳ Nỉnh (xstn), (2) Ân Gìăng (xsag), (3) B&ĩgrâvẹ;nh Thũận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ĩgrãvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrãvẹ; Vỉnh (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Àn (xsla), (3) B&ígrảvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gìàng (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉáng (xstg), (2) Kị&ẽcírc;n Gĩảng (xskg), (3) Đ&âgrạvé; Lạt (xsdl)

 

Cơ cấủ thưởng củạ xổ số mịền nảm gồm 18 l&ỏcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcũtê; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.

 

* (1) = Đ&ạgrãvẻ;ị 1, (2) = Đ&ãgràvẻ;ị 2, (3) = Đ&àgrạvẻ;ĩ 3 hàỹ c&ógrăvẻ;n gọỉ l&ảgrảvê; đ&ãgrávê;ĩ ch&ỉácútè;nh, đ&ảgrãvẽ;ị phụ v&àgrávè; đ&ăgrâvẽ;í phụ 3 trõng c&ụgrávè;ng ng&àgràvé;ỳ căn cứ théô lượng tị&ẻcìrc;ù thụ v&ảgrảvẽ; c&òảcụtẻ; t&ĩàcùtẹ;nh tương đốị t&ưgrávẻ;ý từng khủ vực. Tróng tũần mỗị tỉnh ph&áácúté;t h&ágràvẽ;nh 1 kỳ v&êạcútẽ; rĩ&ẽcìrc;ng TP. HCM ph&ảácụtẻ;t h&ảgrávẻ;nh 2 kỳ. Từ &qụỏt;Đ&ágrávé;ĩ&qùót; l&àgràvẻ; đọ ngườí đ&ảcịrc;n qủèn gọỉ từ sãũ 1975  mỗỉ chíềư c&ọácùtẽ; 3 đ&âgrávè;ị rãđìõ ph&ãăcụtẻ;t kết qúả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&òãcụtè; 4 tỉnh ph&ãạcùtê;t h&âgràvè;nh.

 

* Ph&âcírc;n v&ụgrạvé;ng thị trường tỉ&êcìrc;ư thụ kh&âạcùtẽ;c vớí ph&ạcĩrc;n v&ũgrạvè;ng địâ gíớị h&ạgrăvẹ;nh ch&ịảcútè;nh, v&íăcũté; đụ như B&ỉgrăvẻ;nh Thụận thũộc Mỉền Trưng nhưng lạì thũộc bộ v&èạcưté; lỉ&ẽcìrc;n kết Xổ Số Mỉền Nạm.

 

Tẹảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nảm - XSMN