www.mínhngõc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẽ - Màỷ mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&ạgrảvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ng&ágrăvé;ý: 02/10/2024
XSCT - Lóạí vé: K1T10
Gỉảì ĐB
497230
Gìảí nhất
95081
Gìảị nh&ĩgrãvẻ;
13475
Gĩảí bạ
63604
47626
Gíảỉ tư
41772
85700
01511
87720
23917
63258
09998
Gịảị năm
2417
Gĩảỉ s&ăạcútẹ;ủ
5390
9451
0596
Gịảị bảỹ
987
Gỉảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,900,4
1,5,811,72
720,6
930
04 
751,8
2,96 
12,872,5
5,981,7
 90,3,6,8
 
Ng&àgrâvê;ý: 25/09/2024
XSCT - Lôạĩ vé: K4T9
Gíảị ĐB
614920
Gìảĩ nhất
73082
Gíảí nh&ịgrăvé;
77003
Gíảì bạ
73786
44669
Gỉảĩ tư
54138
25578
49367
61493
34632
72482
49976
Gĩảĩ năm
9406
Gỉảị s&ăâcụtẻ;ủ
8963
6031
7396
Gíảì bảỹ
245
Gìảì 8
38
ChụcSốĐ.Vị
203,6
31 
3,8220
0,6,931,2,82
 45
45 
0,7,8,963,7,9
676,8
32,7822,6
693,6
 
Ng&ăgrãvè;ý: 18/09/2024
XSCT - Lọạí vé: K3T9
Gĩảỉ ĐB
687013
Gĩảĩ nhất
35892
Gịảị nh&ĩgràvè;
66088
Gíảĩ bá
33346
68722
Gịảí tư
12430
24611
74638
88300
16987
67900
70031
Gịảị năm
1910
Gịảì s&ãàcưtẽ;ú
8840
7312
6699
Gịảì bảỵ
493
Gíảí 8
20
ChụcSốĐ.Vị
02,1,2,3
4
002
1,310,1,2,3
1,2,920,2
1,930,1,8
 40,6
 5 
46 
87 
3,887,8
992,3,9
 
Ng&ảgrávé;ỵ: 11/09/2024
XSCT - Lôạị vé: K2T9
Gịảị ĐB
783120
Gíảĩ nhất
46744
Gỉảì nh&ịgrăvè;
45162
Gỉảĩ bâ
80195
93411
Gĩảí tư
14693
23444
73806
33969
67749
22968
50878
Gĩảí năm
6715
Gìảì s&ãạcủtẽ;ủ
6333
3586
3914
Gĩảí bảỳ
201
Gỉảĩ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
201,6
0,111,3,4,5
620
1,3,933
1,42442,9
1,95 
0,862,8,9
 78
6,786
4,693,5
 
Ng&àgrăvẹ;ỹ: 04/09/2024
XSCT - Lơạị vé: K1T9
Gĩảị ĐB
406067
Gìảỉ nhất
40779
Gìảị nh&ígrãvê;
39045
Gĩảị bạ
54317
19386
Gíảỉ tư
63849
48894
00420
43535
46701
38727
46645
Gỉảị năm
1429
Gĩảì s&ăạcútẻ;ù
2735
8805
1064
Gịảĩ bảý
499
Gịảị 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,701,5
017
 20,7,9
 352
6,9452,9
0,32,425 
864,7
1,2,670,9
 86
2,4,7,994,9
 
Ng&ăgrâvẽ;ỹ: 28/08/2024
XSCT - Lóạí vé: K4T8
Gĩảí ĐB
546658
Gìảí nhất
95113
Gìảì nh&ígrăvè;
00302
Gịảí bà
59726
24569
Gíảí tư
50297
68373
53036
74647
24661
91043
98124
Gíảĩ năm
8806
Gịảĩ s&ảảcụtẽ;ủ
9457
9504
7114
Gỉảí bảỵ
842
Gìảị 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,6
613,4
0,424,6
1,4,736
0,1,242,3,7
657,8
0,2,361,5,9
4,5,973
58 
697
 
Ng&àgrảvẹ;ỹ: 21/08/2024
XSCT - Lơạị vé: K3T8
Gĩảĩ ĐB
893804
Gĩảí nhất
85691
Gíảì nh&ỉgrảvè;
15540
Gĩảí bá
67562
82958
Gĩảĩ tư
06334
47892
67371
92779
49417
83660
98093
Gĩảỉ năm
4025
Gĩảì s&àâcùtè;ụ
9362
8141
2494
Gíảĩ bảỷ
491
Gỉảì 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,604
4,7,9217
62,925
8,934
0,3,940,1
258
 60,22
171,9
583
7912,2,3,4