|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nàm
XSTG - Lòạĩ vé: TG-Â2
|
Gịảì ĐB |
084414 |
Gĩảì nhất |
02003 |
Gĩảí nh&ĩgràvê; |
33799 |
Gỉảí bã |
92112 32408 |
Gìảị tư |
95012 21502 07458 97503 86783 42088 08262 |
Gĩảỉ năm |
5211 |
Gíảị s&ãăcủté;ư |
0923 2008 5364 |
Gỉảị bảỷ |
838 |
Gĩảĩ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,82 | 1 | 1 | 1,22,4 | 0,12,6,9 | 2 | 3 | 02,2,8 | 3 | 8 | 1,6 | 4 | | | 5 | 8 | | 6 | 2,4 | | 7 | | 02,3,5,8 | 8 | 3,8 | 9 | 9 | 2,9 |
|
XSKG - Lơạỉ vé: 2K1
|
Gĩảì ĐB |
286017 |
Gĩảí nhất |
41718 |
Gĩảị nh&ígrãvẻ; |
42371 |
Gìảỉ bá |
44977 46477 |
Gĩảỉ tư |
22904 65347 88165 16514 24766 20783 82871 |
Gíảị năm |
7450 |
Gịảĩ s&âảcủtê;ủ |
3644 7367 8583 |
Gìảỉ bảỷ |
283 |
Gìảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4 | 72 | 1 | 4,7,8 | | 2 | | 84 | 3 | | 0,1,4 | 4 | 4,7 | 6 | 5 | 0 | 6 | 6 | 5,6,7 | 1,4,6,72 | 7 | 12,72 | 1 | 8 | 34 | | 9 | |
|
XSĐL - Lơạỉ vé: ĐL2K1
|
Gỉảỉ ĐB |
959134 |
Gĩảĩ nhất |
88778 |
Gìảí nh&ỉgrạvẽ; |
37850 |
Gỉảỉ bà |
31408 00510 |
Gỉảí tư |
52530 05304 06854 20541 26283 43616 66940 |
Gĩảị năm |
9146 |
Gịảỉ s&áãcụtẻ;ủ |
6519 0190 8278 |
Gĩảì bảỵ |
136 |
Gĩảị 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,5 9 | 0 | 4,8 | 4 | 1 | 0,6,9 | | 2 | 6 | 8 | 3 | 0,4,6 | 0,3,5 | 4 | 0,1,6 | | 5 | 0,4 | 1,2,3,4 | 6 | | | 7 | 82 | 0,72 | 8 | 3 | 1 | 9 | 0 |
|
XSHCM - Lóạĩ vé: 2Â7
|
Gịảị ĐB |
582950 |
Gịảí nhất |
68811 |
Gìảì nh&ĩgrảvẹ; |
51424 |
Gỉảỉ bã |
87958 20788 |
Gĩảì tư |
35524 37291 09198 72435 31063 49728 59396 |
Gíảí năm |
7640 |
Gĩảì s&ăâcưté;ú |
9839 3044 9311 |
Gịảỉ bảỳ |
291 |
Gìảĩ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 7 | 12,92 | 1 | 12 | | 2 | 42,8 | 6 | 3 | 5,9 | 22,4 | 4 | 0,4 | 3 | 5 | 0,8 | 9 | 6 | 3 | 0 | 7 | | 2,5,8,9 | 8 | 8 | 3 | 9 | 12,6,8 |
|
XSLẠ - Lòạì vé: 2K1
|
Gíảí ĐB |
114920 |
Gĩảì nhất |
31596 |
Gìảỉ nh&ígrạvẹ; |
80907 |
Gỉảị bả |
44857 30568 |
Gỉảị tư |
97088 96388 79310 03293 43435 92070 32246 |
Gĩảĩ năm |
7265 |
Gĩảì s&áảcútè;ũ |
6390 0619 7363 |
Gíảị bảý |
122 |
Gịảị 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,9 | 0 | 7 | | 1 | 0,9 | 2 | 2 | 0,2 | 6,9 | 3 | 5 | | 4 | 6 | 3,6 | 5 | 72 | 4,9 | 6 | 3,5,8 | 0,52 | 7 | 0 | 6,82 | 8 | 82 | 1 | 9 | 0,3,6 |
|
XSBP - Lôạì vé: 2K1-N24
|
Gìảị ĐB |
448719 |
Gịảỉ nhất |
79309 |
Gìảị nh&ígrávẽ; |
01077 |
Gìảĩ bá |
78156 02480 |
Gỉảị tư |
42658 94855 80331 25921 24835 13126 03291 |
Gìảị năm |
4864 |
Gíảì s&áảcụtẻ;ũ |
9220 5968 4125 |
Gìảị bảỷ |
454 |
Gỉảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 9 | 2,3,9 | 1 | 9 | | 2 | 0,1,5,6 | 9 | 3 | 1,5 | 5,6 | 4 | | 2,3,5 | 5 | 4,5,6,8 | 2,5 | 6 | 4,8 | 7 | 7 | 7 | 5,6 | 8 | 0 | 0,1 | 9 | 1,3 |
|
XSHG - Lơạĩ vé: K1T2
|
Gĩảí ĐB |
168266 |
Gìảỉ nhất |
26731 |
Gĩảỉ nh&ígrãvẻ; |
33768 |
Gìảì bà |
04926 75691 |
Gịảĩ tư |
76921 43240 41790 41574 63085 73980 85045 |
Gíảĩ năm |
3871 |
Gíảị s&ăàcưtẹ;ù |
2505 7181 0969 |
Gìảĩ bảỳ |
576 |
Gịảí 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 5 | 2,3,7,8 9 | 1 | | | 2 | 1,6 | | 3 | 1 | 7 | 4 | 0,5 | 0,4,8 | 5 | | 2,6,7 | 6 | 6,8,9 | | 7 | 1,4,6 | 6,8 | 8 | 0,1,5,8 | 6 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kĩến thĩết Vỉệt Nạm ph&âcỉrc;n th&ãgrạvè;nh 3 thị trường tỉ&ẻcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácủtẽ; lỉ&ẻcỉrc;n kết c&ạảcútẹ;c tỉnh xổ số mĩền năm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrâvê;nh Thụận đến C&ãgràvẻ; Mâũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âàcủtè;p (xsdt), (3) C&ágrãvé; Màụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&âgrávẻ;ù (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẻcịrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọàcưtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcịrc;ỳ Nịnh (xstn), (2) Án Gìăng (xsag), (3) B&ịgrăvé;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ígrávẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrávè; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ản (xsla), (3) B&ịgràvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gíăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gìàng (xstg), (2) Kí&ẹcĩrc;n Gĩạng (xskg), (3) Đ&ãgrăvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mỉền nâm gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&êácưtẽ; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgràvê;í 1, (2) = Đ&ágrávẹ;ị 2, (3) = Đ&ăgrạvé;ĩ 3 hâý c&ọgrảvẹ;n gọĩ l&àgrávè; đ&àgrãvẽ;ị ch&íăcùtẽ;nh, đ&âgrávẹ;ỉ phụ v&ăgràvẽ; đ&ăgrạvẹ;í phụ 3 trơng c&ũgrạvè;ng ng&âgrãvè;ỵ căn cứ thẽơ lượng tì&ẹcỉrc;ủ thụ v&ăgrâvé; c&òãcưté; t&ỉạcũtẽ;nh tương đốĩ t&ụgrâvé;ỷ từng khũ vực. Tróng tũần mỗì tỉnh ph&ăãcủtẻ;t h&ãgrảvê;nh 1 kỳ v&ẻácúté; rỉ&ẻcírc;ng TP. HCM ph&âảcưtè;t h&ạgrăvè;nh 2 kỳ. Từ &qúõt;Đ&ãgrạvé;ị&qũót; l&ạgrãvê; đỏ ngườỉ đ&ăcĩrc;n qủẻn gọĩ từ sảủ 1975 mỗì chỉềư c&òãcútẻ; 3 đ&âgrảvé;í râđìò ph&ăạcũtê;t kết qưả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&óạcưtẻ; 4 tỉnh ph&ảạcùtẻ;t h&àgràvè;nh.
* Ph&ăcỉrc;n v&úgrạvẹ;ng thị trường tị&ẻcỉrc;ù thụ kh&ảạcưtẻ;c vớị ph&ãcĩrc;n v&ưgrảvè;ng địà gìớỉ h&ạgrăvè;nh ch&ìảcùtẽ;nh, v&ịảcútê; đụ như B&ìgrãvẽ;nh Thũận thủộc Mịền Trủng nhưng lạỉ thủộc bộ v&ẽàcũtè; lì&ẻcỉrc;n kết Xổ Số Míền Nãm.
Tẽãm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nảm - XSMN
|
|
|