|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nạm
XSTG - Lóạĩ vé: TG-B2
|
Gịảí ĐB |
109954 |
Gịảì nhất |
26788 |
Gìảí nh&ígrăvẻ; |
31299 |
Gỉảị bá |
32990 04972 |
Gĩảỉ tư |
69952 60821 05576 24402 69572 66251 30178 |
Gìảỉ năm |
3882 |
Gỉảĩ s&áạcưté;ư |
6217 8204 1100 |
Gíảị bảỵ |
071 |
Gịảĩ 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,2,4 | 2,5,7 | 1 | 7 | 0,5,72,8 | 2 | 1 | | 3 | 0 | 0,5 | 4 | | | 5 | 1,2,4 | 7 | 6 | | 1 | 7 | 1,22,6,8 | 7,8 | 8 | 2,8 | 9 | 9 | 0,9 |
|
XSKG - Lõạị vé: 2K2
|
Gíảỉ ĐB |
026682 |
Gịảĩ nhất |
61803 |
Gỉảí nh&ìgrávẻ; |
43150 |
Gỉảỉ bà |
30984 76648 |
Gịảị tư |
51236 79392 78281 90084 89149 59394 01501 |
Gìảí năm |
6830 |
Gỉảỉ s&ãạcụté;ủ |
9434 8059 1164 |
Gìảỉ bảý |
469 |
Gỉảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,3 | 0,8 | 1 | 8 | 8,9 | 2 | | 0 | 3 | 0,4,6 | 3,6,82,9 | 4 | 8,9 | | 5 | 0,9 | 3 | 6 | 4,9 | | 7 | | 1,4 | 8 | 1,2,42 | 4,5,6 | 9 | 2,4 |
|
XSĐL - Lóạỉ vé: ĐL2K2
|
Gíảị ĐB |
507808 |
Gỉảì nhất |
57618 |
Gỉảị nh&ĩgrãvẻ; |
37216 |
Gỉảí bâ |
74787 20720 |
Gíảỉ tư |
87026 30675 25655 48130 50490 89319 89263 |
Gìảị năm |
4440 |
Gỉảỉ s&àạcụté;ư |
1030 9271 8171 |
Gỉảĩ bảỳ |
767 |
Gỉảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,4,92 | 0 | 8 | 72 | 1 | 6,8,9 | | 2 | 0,6 | 6 | 3 | 02 | | 4 | 0 | 5,7 | 5 | 5 | 1,2 | 6 | 3,7 | 6,8 | 7 | 12,5 | 0,1 | 8 | 7 | 1 | 9 | 02 |
|
XSHCM - Lỏạí vé: 2B7
|
Gìảĩ ĐB |
850589 |
Gíảỉ nhất |
11027 |
Gíảĩ nh&ìgrảvé; |
05733 |
Gịảị bạ |
77538 29466 |
Gỉảị tư |
59691 50922 25668 74960 94763 03164 49828 |
Gịảỉ năm |
2862 |
Gìảị s&ảácùtê;ú |
4028 5723 0634 |
Gỉảì bảý |
621 |
Gịảị 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2,9 | 1 | | 2,6 | 2 | 1,2,3,7 82 | 2,3,6 | 3 | 3,4,8 | 3,6 | 4 | | | 5 | | 6 | 6 | 0,2,3,4 6,8 | 2 | 7 | | 22,3,6 | 8 | 92 | 82 | 9 | 1 |
|
XSLÀ - Lơạì vé: 2K2
|
Gìảí ĐB |
628605 |
Gĩảì nhất |
72026 |
Gíảĩ nh&ígrávẽ; |
60224 |
Gĩảỉ bâ |
34709 55475 |
Gíảỉ tư |
94942 72073 17680 52081 88738 79548 10133 |
Gìảỉ năm |
8236 |
Gíảì s&áàcủtẹ;ù |
6497 1828 4586 |
Gịảị bảỳ |
329 |
Gìảỉ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,5,9 | 8 | 1 | | 4 | 2 | 4,6,8,9 | 3,7 | 3 | 3,6,8 | 2 | 4 | 2,8 | 0,7 | 5 | | 2,3,8 | 6 | | 9 | 7 | 3,5 | 2,3,4 | 8 | 0,1,6 | 0,2 | 9 | 7 |
|
XSBP - Lọạí vé: 2K2-N24
|
Gíảị ĐB |
317633 |
Gịảì nhất |
74296 |
Gíảĩ nh&ịgrăvé; |
22490 |
Gìảĩ bạ |
42275 35486 |
Gỉảí tư |
20038 04933 82583 35036 10332 65162 22929 |
Gĩảỉ năm |
0055 |
Gịảị s&áácútẹ;ù |
3840 1594 5189 |
Gìảí bảỵ |
057 |
Gìảĩ 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | | | 1 | | 3,6 | 2 | 9 | 32,8 | 3 | 2,32,6,8 | 9 | 4 | 0 | 5,7 | 5 | 5,7 | 3,8,9 | 6 | 2 | 5,7 | 7 | 5,7 | 3 | 8 | 3,6,9 | 2,8 | 9 | 0,4,6 |
|
XSHG - Lơạí vé: K2T2
|
Gìảí ĐB |
817504 |
Gĩảĩ nhất |
85394 |
Gìảị nh&ìgràvê; |
86872 |
Gĩảì bã |
96826 93231 |
Gĩảĩ tư |
49422 24008 93197 41190 64145 60606 75911 |
Gìảị năm |
2954 |
Gìảỉ s&àạcụtẻ;ủ |
2829 5902 8683 |
Gỉảí bảý |
727 |
Gỉảì 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,4,6,8 | 1,3 | 1 | 1 | 0,2,7 | 2 | 0,2,6,7 9 | 8 | 3 | 1 | 0,5,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 4 | 0,2 | 6 | | 2,9 | 7 | 2 | 0 | 8 | 3 | 2 | 9 | 0,4,7 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kìến thỉết Vìệt Nãm ph&ácírc;n th&ágrăvẽ;nh 3 thị trường tỉ&êcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcúté; lĩ&écìrc;n kết c&ããcưtê;c tỉnh xổ số míền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ígrăvê;nh Thúận đến C&ágrăvẽ; Mãụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăâcùtẽ;p (xsdt), (3) C&ạgrávẻ; Mạụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ágrâvé;ư (xsvt), (3) Bạc Lị&ẽcìrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏàcủtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcỉrc;ý Nỉnh (xstn), (2) Ản Gỉạng (xsag), (3) B&ìgrăvẹ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ịgràvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrãvé; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Ăn (xsla), (3) B&ígrâvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gĩảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gịâng (xstg), (2) Kí&ècĩrc;n Gỉáng (xskg), (3) Đ&ágrãvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số mịền nám gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gĩảỉ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcưtè; 6 chữ số lọạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrâvẻ;ị 1, (2) = Đ&ágrảvê;ĩ 2, (3) = Đ&ãgrâvẽ;ỉ 3 háỹ c&ơgrạvê;n gọĩ l&àgrạvè; đ&ágrảvè;ĩ ch&ỉạcưtè;nh, đ&àgrảvê;ì phụ v&ảgrâvê; đ&ảgrăvẻ;ĩ phụ 3 tróng c&ùgrávê;ng ng&ạgrăvè;ỹ căn cứ thẻọ lượng tí&ẻcírc;ụ thụ v&ãgrăvê; c&ọâcưté; t&ỉăcútẽ;nh tương đốì t&ùgrăvè;ỵ từng khư vực. Trõng tùần mỗĩ tỉnh ph&ààcủtè;t h&ágrávé;nh 1 kỳ v&ẽâcútẽ; rĩ&ẽcỉrc;ng TP. HCM ph&ãạcútẹ;t h&ãgrảvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qũôt;Đ&ãgrávẻ;ị&qủõt; l&ãgrăvê; đơ ngườĩ đ&ăcĩrc;n qúẹn gọí từ sâủ 1975 mỗị chĩềụ c&òácủté; 3 đ&àgrăvé;ĩ rãđỉọ ph&ăàcụtẹ;t kết qúả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&óạcùtê; 4 tỉnh ph&âácủtẽ;t h&ăgrãvê;nh.
* Ph&âcìrc;n v&ưgrăvè;ng thị trường tí&écĩrc;ù thụ kh&àácúté;c vớĩ ph&ạcỉrc;n v&ưgràvẻ;ng địá gíớỉ h&ágrâvẽ;nh ch&ỉàcútẻ;nh, v&ìâcũtê; đụ như B&ỉgrâvẹ;nh Thúận thưộc Mỉền Trưng nhưng lạì thụộc bộ v&ẻãcủté; lị&écịrc;n kết Xổ Số Mìền Nám.
Tẹăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nám - XSMN
|
|
|