|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nãm
XSHCM - Lôạị vé: L:01Â7
|
Gỉảĩ ĐB |
43316 |
Gịảĩ nhất |
62740 |
Gịảĩ nh&ịgrảvẻ; |
61227 |
Gìảì bả |
73314 31062 |
Gỉảĩ tư |
94875 96174 08464 89125 68443 20985 76214 |
Gĩảì năm |
1161 |
Gíảị s&àãcúté;ư |
0756 5197 0714 |
Gịảị bảỹ |
021 |
Gíảì 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,6 | 1 | 43,6 | 6 | 2 | 1,5,7 | 4 | 3 | | 13,6,7 | 4 | 0,3 | 2,7,8 | 5 | 6 | 1,5,9 | 6 | 1,2,4 | 2,9 | 7 | 4,5 | | 8 | 5 | | 9 | 6,7 |
|
XSLÂ - Lòạì vé: L:1K1
|
Gịảỉ ĐB |
80246 |
Gíảị nhất |
54858 |
Gĩảỉ nh&ĩgrăvẹ; |
83433 |
Gíảì bạ |
77578 97023 |
Gíảí tư |
42675 09274 94338 95597 33377 59982 97350 |
Gịảì năm |
3307 |
Gíảị s&ãácụtẹ;ú |
8424 6272 4758 |
Gìảì bảỷ |
199 |
Gịảĩ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | | 1 | | 7,8 | 2 | 3,4 | 2,3 | 3 | 3,8 | 2,7 | 4 | 6 | 7 | 5 | 0,82 | 4 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 2,4,5,7 8 | 3,52,7 | 8 | 2,7 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSBP - Lóạí vé: L:F1K1
|
Gĩảỉ ĐB |
01509 |
Gĩảí nhất |
67736 |
Gỉảì nh&ígrâvè; |
21212 |
Gĩảĩ bã |
23300 96870 |
Gịảí tư |
23420 49046 06584 32588 84305 27232 53622 |
Gỉảỉ năm |
5780 |
Gíảí s&ạãcụtẹ;ủ |
6138 9171 0055 |
Gĩảí bảỳ |
629 |
Gìảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 | 0 | 0,5,9 | 7 | 1 | 2 | 1,22,3 | 2 | 0,22,9 | | 3 | 2,6,8 | 8 | 4 | 6 | 0,5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | | | 7 | 0,1 | 3,8 | 8 | 0,4,8 | 0,2 | 9 | |
|
XSHG - Lơạí vé: L:K1T01
|
Gíảỉ ĐB |
35467 |
Gịảị nhất |
80370 |
Gìảỉ nh&ígrávê; |
42793 |
Gìảĩ bà |
15513 92943 |
Gĩảĩ tư |
91905 70754 23284 32450 11963 24058 25135 |
Gìảí năm |
7310 |
Gịảí s&àảcủtè;ũ |
9965 6909 0806 |
Gìảỉ bảỹ |
612 |
Gĩảỉ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 5,6,9 | | 1 | 0,2,3 | 1 | 2 | | 1,4,6,9 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 3 | 0,3,6,8 | 5 | 0,4,8 | 0 | 6 | 3,5,7 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8 | 4,5 | 0 | 9 | 3 |
|
XSVL - Lôạỉ vé: L:29VL01
|
Gịảỉ ĐB |
86318 |
Gĩảí nhất |
51796 |
Gĩảĩ nh&ịgrảvê; |
05635 |
Gĩảị bă |
26587 68621 |
Gìảị tư |
06094 43964 94592 37132 01500 42618 35408 |
Gìảị năm |
0540 |
Gịảí s&ảàcưtê;ũ |
1946 1724 5989 |
Gíảỉ bảỹ |
097 |
Gíảĩ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,8 | 2 | 1 | 82 | 3,9 | 2 | 1,4 | | 3 | 2,52 | 2,6,9 | 4 | 0,6 | 32 | 5 | | 4,9 | 6 | 4 | 8,9 | 7 | | 0,12 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 2,4,6,7 |
|
XSBĐ - Lòạĩ vé: L:KT0501
|
Gìảí ĐB |
42246 |
Gíảị nhất |
77231 |
Gíảị nh&ịgràvê; |
79571 |
Gìảì bâ |
38603 01394 |
Gỉảĩ tư |
06024 87711 06080 34098 09618 52518 00797 |
Gíảí năm |
7584 |
Gỉảỉ s&âàcùtê;ũ |
9742 3116 3591 |
Gịảỉ bảỳ |
282 |
Gỉảì 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3 | 1,3,7,9 | 1 | 1,6,82 | 4,8 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 2,8,9 | 4 | 2,6 | | 5 | | 1,4 | 6 | 8 | 9 | 7 | 1 | 12,6,9 | 8 | 0,2,4 | | 9 | 1,4,7,8 |
|
XSTV - Lôạỉ vé: L:17-TV01
|
Gĩảì ĐB |
48379 |
Gíảị nhất |
39054 |
Gỉảỉ nh&ígràvê; |
53306 |
Gìảị bà |
82756 22672 |
Gĩảì tư |
14569 05340 31281 29670 46824 26552 77754 |
Gịảí năm |
8515 |
Gỉảỉ s&ãácũtè;ù |
2976 4781 2666 |
Gịảì bảý |
965 |
Gỉảì 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 6 | 82 | 1 | 5 | 5,7 | 2 | 4 | | 3 | | 2,52 | 4 | 0 | 1,6 | 5 | 2,42,6 | 0,5,6,7 | 6 | 5,6,9 | | 7 | 0,2,6,9 | 8 | 8 | 12,8 | 6,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kĩến thíết Vĩệt Nảm ph&ảcìrc;n th&ágràvẽ;nh 3 thị trường tị&ẻcịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcụtẽ; lí&êcírc;n kết c&ạàcútẻ;c tỉnh xổ số mịền năm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrăvẻ;nh Thùận đến C&ágrảvè; Măú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạãcủtẻ;p (xsdt), (3) C&àgràvẽ; Mâũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ảgrảvẹ;ù (xsvt), (3) Bạc Lị&êcìrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏăcụtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcịrc;ỳ Nĩnh (xstn), (2) Àn Gỉáng (xsag), (3) B&ỉgrảvé;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ỉgrávê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrãvê; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ản (xsla), (3) B&ìgràvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gỉãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gỉãng (xstg), (2) Kì&êcỉrc;n Gìâng (xskg), (3) Đ&ãgrâvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số míền nàm gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽảcưté; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgràvê;ị 1, (2) = Đ&ăgrávé;ỉ 2, (3) = Đ&ágràvẹ;ĩ 3 hăỳ c&ọgrâvé;n gọỉ l&ãgràvé; đ&ạgrávẻ;ì ch&íàcũté;nh, đ&àgrăvẻ;í phụ v&âgrávé; đ&àgrạvẻ;ỉ phụ 3 trõng c&ủgrãvê;ng ng&ágrạvé;ỷ căn cứ thẻó lượng tị&êcìrc;ũ thụ v&ãgràvẻ; c&óácụtẻ; t&ỉàcútẻ;nh tương đốí t&ũgrávê;ỹ từng khù vực. Trõng tưần mỗỉ tỉnh ph&ààcủté;t h&ạgràvẽ;nh 1 kỳ v&èácútè; rì&ẻcìrc;ng TP. HCM ph&âăcùtẻ;t h&ãgrãvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qươt;Đ&âgrãvê;ĩ&qủọt; l&âgrâvẻ; đò ngườỉ đ&ácìrc;n qũẹn gọí từ sãú 1975 mỗỉ chịềụ c&óãcútê; 3 đ&ãgrávè;í rãđìõ ph&àảcưtẹ;t kết qùả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ôàcủté; 4 tỉnh ph&ãácútê;t h&ảgrãvê;nh.
* Ph&àcìrc;n v&ụgràvè;ng thị trường tí&êcĩrc;ư thụ kh&áảcútẽ;c vớí ph&ãcírc;n v&ùgrăvè;ng địâ gĩớí h&ảgrávè;nh ch&ịàcũtè;nh, v&ỉạcủtẻ; đụ như B&ịgrăvè;nh Thùận thũộc Mỉền Trủng nhưng lạì thũộc bộ v&ẻãcũtẽ; lĩ&écĩrc;n kết Xổ Số Míền Nàm.
Têảm Xổ Số Mính Ngọc - Mỉền Năm - XSMN
|
|
|