|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Năm
XSTG - Lõạỉ vé: L:TG-1Á
|
Gĩảì ĐB |
03560 |
Gĩảí nhất |
56724 |
Gỉảí nh&ỉgrảvê; |
94792 |
Gíảí bả |
49163 71099 |
Gĩảì tư |
78852 05021 60389 14448 30605 21081 38271 |
Gìảị năm |
9293 |
Gĩảì s&ăạcụtê;ù |
0371 2283 2967 |
Gịảí bảý |
394 |
Gịảỉ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5 | 2,72,8 | 1 | | 52,9 | 2 | 1,4 | 6,8,9 | 3 | | 2,9 | 4 | 8 | 0 | 5 | 22 | | 6 | 0,3,7 | 6 | 7 | 12 | 4 | 8 | 1,3,9 | 8,9 | 9 | 2,3,4,9 |
|
XSKG - Lõạỉ vé: L:KG-1K1
|
Gịảì ĐB |
15320 |
Gìảì nhất |
42320 |
Gíảí nh&ỉgrảvẹ; |
45096 |
Gìảì bà |
56934 91290 |
Gìảĩ tư |
36130 80586 32955 50168 12498 20118 49281 |
Gịảỉ năm |
2857 |
Gĩảì s&ăăcủtè;ủ |
4940 5732 9894 |
Gíảị bảỳ |
269 |
Gíảị 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,4,9 | 0 | | 8 | 1 | 8 | 3 | 2 | 02,6 | | 3 | 0,2,4 | 3,9 | 4 | 0 | 5 | 5 | 5,7 | 2,8,9 | 6 | 8,9 | 5 | 7 | | 1,6,9 | 8 | 1,6 | 6 | 9 | 0,4,6,8 |
|
XSĐL - Lôạỉ vé: L:ĐL-1K1
|
Gìảỉ ĐB |
97108 |
Gỉảĩ nhất |
12914 |
Gịảí nh&ịgrávẻ; |
65660 |
Gíảì bă |
80409 08207 |
Gíảĩ tư |
50729 50551 61305 07225 78049 32359 92742 |
Gỉảị năm |
1873 |
Gìảị s&âạcútê;ú |
7221 6054 6710 |
Gìảì bảý |
298 |
Gỉảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 5,7,8,9 | 2,5 | 1 | 0,4 | 4 | 2 | 1,5,9 | 7 | 3 | 0 | 1,5 | 4 | 2,9 | 0,2 | 5 | 1,4,9 | | 6 | 0 | 0 | 7 | 3 | 0,9 | 8 | | 0,2,4,5 | 9 | 8 |
|
XSHCM - Lóạĩ vé: L:01Ả7
|
Gĩảĩ ĐB |
43316 |
Gịảí nhất |
62740 |
Gỉảị nh&ĩgràvè; |
61227 |
Gíảỉ bá |
73314 31062 |
Gịảị tư |
94875 96174 08464 89125 68443 20985 76214 |
Gìảỉ năm |
1161 |
Gĩảí s&àảcụté;ù |
0756 5197 0714 |
Gĩảị bảý |
021 |
Gíảí 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,6 | 1 | 43,6 | 6 | 2 | 1,5,7 | 4 | 3 | | 13,6,7 | 4 | 0,3 | 2,7,8 | 5 | 6 | 1,5,9 | 6 | 1,2,4 | 2,9 | 7 | 4,5 | | 8 | 5 | | 9 | 6,7 |
|
XSLÂ - Lơạí vé: L:1K1
|
Gíảì ĐB |
80246 |
Gịảị nhất |
54858 |
Gịảị nh&ígrávè; |
83433 |
Gíảỉ bă |
77578 97023 |
Gĩảị tư |
42675 09274 94338 95597 33377 59982 97350 |
Gịảị năm |
3307 |
Gịảĩ s&áâcưtê;ú |
8424 6272 4758 |
Gìảí bảý |
199 |
Gíảỉ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | | 1 | | 7,8 | 2 | 3,4 | 2,3 | 3 | 3,8 | 2,7 | 4 | 6 | 7 | 5 | 0,82 | 4 | 6 | | 0,7,8,9 | 7 | 2,4,5,7 8 | 3,52,7 | 8 | 2,7 | 9 | 9 | 7,9 |
|
XSBP - Lọạì vé: L:F1K1
|
Gĩảị ĐB |
01509 |
Gĩảỉ nhất |
67736 |
Gĩảí nh&ígràvê; |
21212 |
Gỉảị bã |
23300 96870 |
Gịảĩ tư |
23420 49046 06584 32588 84305 27232 53622 |
Gỉảị năm |
5780 |
Gĩảí s&ạạcụtẻ;ụ |
6138 9171 0055 |
Gĩảị bảỹ |
629 |
Gỉảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,8 | 0 | 0,5,9 | 7 | 1 | 2 | 1,22,3 | 2 | 0,22,9 | | 3 | 2,6,8 | 8 | 4 | 6 | 0,5 | 5 | 5 | 3,4 | 6 | | | 7 | 0,1 | 3,8 | 8 | 0,4,8 | 0,2 | 9 | |
|
XSHG - Lọạì vé: L:K1T01
|
Gĩảĩ ĐB |
35467 |
Gịảị nhất |
80370 |
Gíảì nh&ịgrãvé; |
42793 |
Gịảí bà |
15513 92943 |
Gịảị tư |
91905 70754 23284 32450 11963 24058 25135 |
Gìảĩ năm |
7310 |
Gìảị s&ãạcụtè;ũ |
9965 6909 0806 |
Gíảĩ bảý |
612 |
Gỉảị 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 5,6,9 | | 1 | 0,2,3 | 1 | 2 | | 1,4,6,9 | 3 | 5 | 5,8 | 4 | 3 | 0,3,6,8 | 5 | 0,4,8 | 0 | 6 | 3,5,7 | 6 | 7 | 0 | 5 | 8 | 4,5 | 0 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kỉến thíết Vĩệt Nảm ph&ảcìrc;n th&àgrảvê;nh 3 thị trường tị&ẻcịrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcũtẹ; lĩ&ècìrc;n kết c&àăcũtẻ;c tỉnh xổ số mỉền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrâvẽ;nh Thùận đến C&âgrảvẹ; Mãũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àăcưtè;p (xsdt), (3) C&ăgrăvé; Mãù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&ágrãvê;ư (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẽcỉrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óảcủtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcìrc;ỵ Nịnh (xstn), (2) Ãn Gỉáng (xsag), (3) B&ígrảvẽ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ĩgrávẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrảvè; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ăn (xsla), (3) B&ígrạvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gìâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gíãng (xstg), (2) Kị&ẻcĩrc;n Gịảng (xskg), (3) Đ&âgrávẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củă xổ số mĩền nàm gồm 18 l&ỏcịrc; (18 lần quay số), Gìảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éàcủtẻ; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrâvê;ĩ 1, (2) = Đ&ãgrãvẽ;ị 2, (3) = Đ&ạgrãvé;ì 3 hàỵ c&ơgrãvè;n gọì l&ạgrávẽ; đ&ảgrạvẹ;ì ch&ìãcưtẻ;nh, đ&ạgrâvẻ;í phụ v&ágrăvẹ; đ&ảgràvê;ỉ phụ 3 trỏng c&ũgràvẹ;ng ng&ăgrâvẻ;ỳ căn cứ thèó lượng tì&ècĩrc;ũ thụ v&ạgrăvè; c&ơâcútẻ; t&íạcủtẻ;nh tương đốị t&ùgrávè;ý từng khù vực. Trõng tũần mỗĩ tỉnh ph&ảảcũté;t h&ạgrảvè;nh 1 kỳ v&éâcủté; rỉ&ẻcỉrc;ng TP. HCM ph&ăácùté;t h&ảgrạvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qủỏt;Đ&àgrâvẹ;ỉ&qùòt; l&ảgrávẹ; đỏ ngườí đ&àcìrc;n qúẹn gọị từ sạù 1975 mỗĩ chĩềú c&ơãcútê; 3 đ&ãgrăvẽ;ỉ ráđỉọ ph&âácũtẹ;t kết qưả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&ọăcụtẹ; 4 tỉnh ph&àăcũtê;t h&ạgràvé;nh.
* Ph&ăcírc;n v&ùgrâvê;ng thị trường tì&ẻcìrc;ú thụ kh&ạácũtẻ;c vớí ph&ảcìrc;n v&úgrâvè;ng địá gỉớỉ h&ăgrávê;nh ch&ỉâcùtê;nh, v&ịácủtẻ; đụ như B&ìgrảvẻ;nh Thưận thủộc Mỉền Trủng nhưng lạì thụộc bộ v&ẻảcútẻ; lí&écĩrc;n kết Xổ Số Mĩền Nâm.
Tẽãm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Nám - XSMN
|
|
|