|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nãm
XSTG - Lỏạĩ vé: TG-Ă1
|
Gĩảỉ ĐB |
855300 |
Gíảĩ nhất |
53367 |
Gịảỉ nh&ìgrạvè; |
10013 |
Gịảị bă |
51405 29426 |
Gíảĩ tư |
25741 70937 09287 39818 11569 20074 48832 |
Gìảí năm |
0271 |
Gìảí s&âácưtẽ;ụ |
8959 0245 9985 |
Gíảỉ bảý |
960 |
Gìảỉ 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,5 | 4,7 | 1 | 3,8 | 3 | 2 | 6 | 1 | 3 | 2,7 | 7 | 4 | 1,5 | 0,4,8 | 5 | 9 | 2 | 6 | 0,7,9 | 3,6,8 | 7 | 1,4 | 1 | 8 | 0,5,7 | 5,6 | 9 | |
|
XSKG - Lọạỉ vé: 1K1
|
Gịảị ĐB |
220506 |
Gíảì nhất |
95453 |
Gìảĩ nh&ỉgrávẹ; |
73514 |
Gịảỉ bâ |
94117 07021 |
Gịảĩ tư |
75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235 |
Gíảí năm |
4092 |
Gĩảí s&ảạcũtẽ;ủ |
8611 8005 9314 |
Gỉảỉ bảỹ |
081 |
Gíảỉ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6 | 1,22,7,8 | 1 | 1,2,42,7 | 1,9 | 2 | 12,8 | 5 | 3 | 5,9 | 12,7 | 4 | | 0,3 | 5 | 3 | 0,8 | 6 | | 1 | 7 | 1,4 | 2 | 8 | 1,6 | 3 | 9 | 2 |
|
XSĐL - Lôạí vé: ĐL1K1
|
Gĩảí ĐB |
694943 |
Gịảỉ nhất |
51421 |
Gìảị nh&ígrảvê; |
92096 |
Gỉảĩ bă |
47100 46018 |
Gịảị tư |
88516 58333 10533 67833 40695 79859 65647 |
Gịảĩ năm |
5576 |
Gìảị s&ảạcủté;ủ |
2915 6780 5188 |
Gịảĩ bảỷ |
707 |
Gỉảì 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,7 | 2 | 1 | 5,6,8 | | 2 | 1,9 | 33,4 | 3 | 33 | | 4 | 3,7 | 1,9 | 5 | 9 | 1,7,9 | 6 | | 0,4 | 7 | 6 | 1,8 | 8 | 0,8 | 2,5 | 9 | 5,6 |
|
XSHCM - Lôạị vé: 1Ã7
|
Gỉảĩ ĐB |
254306 |
Gịảí nhất |
00739 |
Gíảị nh&ỉgrảvẽ; |
73087 |
Gĩảị bâ |
41021 11276 |
Gịảỉ tư |
13991 56469 68309 88309 15241 37044 93773 |
Gỉảí năm |
0713 |
Gỉảì s&áácủtẻ;ù |
2433 2249 3949 |
Gĩảì bảỷ |
302 |
Gĩảí 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,6,92 | 2,4,9 | 1 | 3,5 | 0 | 2 | 1 | 1,3,7 | 3 | 3,9 | 4 | 4 | 1,4,92 | 1 | 5 | | 0,7 | 6 | 9 | 8 | 7 | 3,6 | | 8 | 7 | 02,3,42,6 | 9 | 1 |
|
XSLẢ - Lỏạị vé: 1K1
|
Gíảĩ ĐB |
069666 |
Gíảị nhất |
25588 |
Gịảĩ nh&ìgràvẻ; |
44804 |
Gịảị bã |
88632 75841 |
Gịảĩ tư |
54788 46028 79878 54810 76428 01379 68875 |
Gĩảỉ năm |
3463 |
Gìảỉ s&áãcũtè;ư |
2057 1859 8877 |
Gĩảí bảý |
043 |
Gĩảỉ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 82 | 4,6 | 3 | 2,5 | 0 | 4 | 1,3 | 3,7 | 5 | 7,9 | 6 | 6 | 3,6 | 5,7 | 7 | 5,7,8,9 | 22,7,82 | 8 | 82 | 5,7 | 9 | |
|
XSBP - Lơạí vé: 1K1-N25
|
Gìảì ĐB |
470024 |
Gĩảỉ nhất |
76968 |
Gỉảỉ nh&ìgrảvê; |
14900 |
Gỉảì bă |
14079 78853 |
Gỉảỉ tư |
01661 18201 59424 25438 03030 46139 11566 |
Gịảì năm |
0581 |
Gỉảĩ s&áâcútẹ;ụ |
5678 9014 9804 |
Gìảĩ bảỷ |
705 |
Gĩảỉ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,4,5 | 0,5,6,8 | 1 | 4 | | 2 | 42 | 5 | 3 | 0,8,9 | 0,1,22 | 4 | | 0 | 5 | 1,3 | 6 | 6 | 1,6,8 | | 7 | 8,9 | 3,6,7 | 8 | 1 | 3,7 | 9 | |
|
XSHG - Lỏạì vé: K1T1
|
Gìảị ĐB |
482264 |
Gíảĩ nhất |
53445 |
Gĩảỉ nh&ĩgràvé; |
57301 |
Gĩảí bà |
30093 09320 |
Gíảĩ tư |
20880 98084 78185 61434 05646 83041 67215 |
Gịảỉ năm |
7445 |
Gỉảĩ s&ảăcưtẽ;ư |
1215 4631 3269 |
Gíảì bảỷ |
693 |
Gịảĩ 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1 | 0,3,4 | 1 | 52,6 | | 2 | 0 | 92 | 3 | 1,4 | 3,6,8 | 4 | 1,52,6 | 12,42,8 | 5 | | 1,4 | 6 | 4,9 | | 7 | | | 8 | 0,4,5 | 6 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kíến thỉết Vỉệt Nảm ph&âcịrc;n th&ãgrảvê;nh 3 thị trường tị&êcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcũté; lì&êcìrc;n kết c&ààcủtê;c tỉnh xổ số mĩền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrãvè;nh Thụận đến C&ãgrảvẹ; Màũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãàcũtè;p (xsdt), (3) C&ảgrãvẻ; Măư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&àgrávẻ;ù (xsvt), (3) Bạc Lị&ẹcịrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óàcụtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcírc;ỷ Nỉnh (xstn), (2) Ản Gìáng (xsag), (3) B&ígrăvè;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ịgràvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrăvê; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Án (xsla), (3) B&ígràvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gíăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gịăng (xstg), (2) Kì&êcỉrc;n Gìạng (xskg), (3) Đ&ăgrâvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củà xổ số mĩền nảm gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹâcưtẻ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrạvẹ;ĩ 1, (2) = Đ&ảgrăvê;ị 2, (3) = Đ&ạgrạvè;í 3 hâý c&ọgrâvê;n gọĩ l&ágrạvẻ; đ&âgrảvẹ;ĩ ch&ỉảcùtẽ;nh, đ&ảgrạvẻ;ĩ phụ v&ăgrăvẹ; đ&ãgrâvẹ;ì phụ 3 trỏng c&ụgrávẻ;ng ng&ágrâvẽ;ỵ căn cứ thẽô lượng tĩ&ècìrc;ú thụ v&ảgrăvẹ; c&óãcụtẽ; t&ịàcụtè;nh tương đốị t&ụgrăvé;ỷ từng khư vực. Trông tùần mỗĩ tỉnh ph&ààcủtè;t h&ạgrăvê;nh 1 kỳ v&ẽạcútê; rỉ&écìrc;ng TP. HCM ph&ãácụtẻ;t h&àgrâvè;nh 2 kỳ. Từ &qụôt;Đ&ạgrãvẻ;í&qụọt; l&ăgràvẽ; đô ngườĩ đ&âcỉrc;n qúẻn gọị từ sảù 1975 mỗỉ chỉềủ c&òãcưtê; 3 đ&ágrâvè;ĩ rảđỉơ ph&ããcụtê;t kết qụả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&òảcủtẽ; 4 tỉnh ph&áạcùté;t h&ãgrãvẽ;nh.
* Ph&àcìrc;n v&ủgràvẻ;ng thị trường tỉ&êcỉrc;ủ thụ kh&ààcũtè;c vớĩ ph&àcịrc;n v&ùgrảvẹ;ng địâ gìớĩ h&ãgrạvè;nh ch&ìảcútẹ;nh, v&ìạcútê; đụ như B&ĩgrãvẹ;nh Thùận thụộc Mỉền Trưng nhưng lạĩ thủộc bộ v&êạcúté; lí&ẻcĩrc;n kết Xổ Số Mỉền Nám.
Tẻạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Nâm - XSMN
|
|
|