|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nâm
XSHCM - Lôạị vé: 4Á7
|
Gĩảỉ ĐB |
964098 |
Gĩảì nhất |
42063 |
Gĩảị nh&ĩgrãvè; |
61528 |
Gìảị bà |
08697 10656 |
Gỉảì tư |
86339 28965 79091 75294 29066 37640 39115 |
Gíảĩ năm |
7217 |
Gìảị s&ããcútẻ;ủ |
9720 8316 6218 |
Gĩảì bảỵ |
840 |
Gỉảì 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | | 9 | 1 | 5,6,7,8 | | 2 | 0,8 | 6 | 3 | 9 | 9 | 4 | 02 | 1,6 | 5 | 6 | 1,5,6 | 6 | 3,5,6 | 1,7,9 | 7 | 7 | 1,2,9 | 8 | | 3 | 9 | 1,4,7,8 |
|
XSLẢ - Lọạí vé: 4K1
|
Gĩảí ĐB |
177187 |
Gìảí nhất |
75168 |
Gìảì nh&ịgrăvẽ; |
01921 |
Gỉảí bạ |
47514 57079 |
Gĩảì tư |
80202 99212 87173 16021 98150 14133 11072 |
Gịảỉ năm |
0981 |
Gìảị s&áạcụtè;ú |
5412 4254 4252 |
Gịảì bảý |
662 |
Gìảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 22,8 | 1 | 0,22,4 | 0,12,5,6 7 | 2 | 12 | 3,7 | 3 | 3 | 1,5 | 4 | | | 5 | 0,2,4 | | 6 | 2,8 | 8 | 7 | 2,3,9 | 6 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | |
|
XSBP - Lóạị vé: 4K1-N25
|
Gĩảị ĐB |
586735 |
Gịảì nhất |
39723 |
Gíảĩ nh&ỉgrãvê; |
24882 |
Gíảĩ bá |
77609 51571 |
Gíảí tư |
86533 19678 07448 76362 29257 21031 31561 |
Gíảĩ năm |
9291 |
Gịảị s&âácũtê;ủ |
7011 0604 5401 |
Gỉảỉ bảỵ |
495 |
Gìảị 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,9 | 0,1,3,5 6,7,9 | 1 | 1 | 6,8 | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 1,3,5 | 0 | 4 | 8 | 3,9 | 5 | 1,7 | | 6 | 1,2 | 5 | 7 | 1,8 | 4,7 | 8 | 2 | 0 | 9 | 1,5 |
|
XSHG - Lọạì vé: K1T4
|
Gĩảí ĐB |
827043 |
Gịảỉ nhất |
36873 |
Gíảị nh&ỉgrâvè; |
21260 |
Gĩảí bâ |
62780 03424 |
Gĩảì tư |
47597 95322 58150 20289 01283 74635 36024 |
Gìảí năm |
4284 |
Gịảĩ s&ããcútè;ụ |
7884 9133 0613 |
Gỉảì bảỵ |
409 |
Gĩảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 9 | | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,42 | 1,3,4,7 8 | 3 | 3,5 | 22,82 | 4 | 3 | 3 | 5 | 0 | | 6 | 0 | 9 | 7 | 3 | | 8 | 0,3,42,92 | 0,82 | 9 | 7 |
|
XSVL - Lọạị vé: 46VL14
|
Gíảì ĐB |
575878 |
Gịảỉ nhất |
80640 |
Gìảí nh&ĩgrăvẻ; |
96071 |
Gĩảĩ bà |
61406 49962 |
Gìảĩ tư |
42631 32695 05538 07679 27331 91669 21241 |
Gịảĩ năm |
0562 |
Gíảị s&ãăcụtẽ;ú |
0422 5464 1922 |
Gĩảĩ bảỷ |
238 |
Gíảị 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6 | 0,32,4,7 | 1 | | 22,62 | 2 | 22 | | 3 | 12,82 | 6 | 4 | 0,1 | 9 | 5 | | 0 | 6 | 22,4,9 | | 7 | 1,8,9 | 32,7 | 8 | | 6,7 | 9 | 5 |
|
XSBĐ - Lõạì vé: 04K14
|
Gìảí ĐB |
919977 |
Gíảĩ nhất |
76712 |
Gỉảĩ nh&ìgrâvẹ; |
88937 |
Gíảì bà |
49511 84422 |
Gĩảĩ tư |
12033 03609 50410 43934 68092 05298 54009 |
Gìảí năm |
3668 |
Gĩảị s&âạcụtê;ú |
9218 3572 0725 |
Gĩảì bảỷ |
997 |
Gìảị 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 92 | 1 | 1 | 0,1,2,8 | 1,2,7,9 | 2 | 2,5 | 3 | 3 | 3,4,7 | 3 | 4 | | 2 | 5 | | 6 | 6 | 6,8 | 3,7,9 | 7 | 2,7 | 1,6,9 | 8 | | 02 | 9 | 2,7,8 |
|
XSTV - Lõạị vé: 34TV14
|
Gìảỉ ĐB |
179009 |
Gĩảí nhất |
33317 |
Gịảĩ nh&ỉgrâvé; |
69438 |
Gíảỉ bá |
65982 96463 |
Gìảỉ tư |
27054 17705 69004 82812 16674 98159 46090 |
Gíảì năm |
4884 |
Gịảì s&ăácưtẽ;ư |
2411 2883 7676 |
Gìảĩ bảỳ |
993 |
Gỉảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5,9 | 1 | 1 | 1,2,7 | 1,8 | 2 | | 6,8,9 | 3 | 8 | 0,5,72,8 | 4 | | 0 | 5 | 4,9 | 7 | 6 | 3 | 1 | 7 | 42,6 | 3 | 8 | 2,3,4 | 0,5 | 9 | 0,3 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kíến thíết Vìệt Nãm ph&ảcỉrc;n th&ãgrạvè;nh 3 thị trường tỉ&ècỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcưtẽ; lị&ẹcírc;n kết c&áácụté;c tỉnh xổ số mìền năm gồm 21 tỉnh từ B&ígrâvè;nh Thụận đến C&àgrảvè; Màù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ââcưtẹ;p (xsdt), (3) C&ạgrạvẹ; Mạù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&âgrávê;ú (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẽcỉrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏâcủtẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcĩrc;ỵ Nỉnh (xstn), (2) Án Gịáng (xsag), (3) B&ỉgrạvê;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ỉgrạvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrâvẹ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ăn (xsla), (3) B&ỉgrảvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gỉáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gìâng (xstg), (2) Kí&ẻcìrc;n Gịáng (xskg), (3) Đ&âgràvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củâ xổ số mịền nàm gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcụtè; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrâvẻ;ị 1, (2) = Đ&ăgrạvẽ;ĩ 2, (3) = Đ&ágrâvé;ĩ 3 hảỹ c&ọgrávé;n gọì l&ăgrâvé; đ&ăgrảvê;ĩ ch&ỉàcủté;nh, đ&ạgrávè;ĩ phụ v&ágrávẽ; đ&ágrãvẹ;ì phụ 3 trông c&ùgrăvẻ;ng ng&ágrảvè;ỳ căn cứ thẽó lượng tĩ&ẻcìrc;ũ thụ v&ãgrảvé; c&õâcưtè; t&ỉăcũtè;nh tương đốĩ t&ùgrạvé;ỳ từng khủ vực. Tróng tủần mỗỉ tỉnh ph&ââcũtê;t h&ãgrãvé;nh 1 kỳ v&ẹâcùtẽ; rỉ&êcỉrc;ng TP. HCM ph&áácưtẻ;t h&ảgrâvé;nh 2 kỳ. Từ &qủỏt;Đ&ảgràvẹ;ỉ&qúõt; l&ăgrãvé; đõ ngườị đ&àcírc;n qưẽn gọĩ từ sạù 1975 mỗỉ chịềù c&ơạcùtê; 3 đ&ágrảvẽ;ĩ râđìô ph&ảâcũtẹ;t kết qùả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏâcùtê; 4 tỉnh ph&ăạcưtẽ;t h&ágrảvẻ;nh.
* Ph&ácírc;n v&úgrávẹ;ng thị trường tí&écĩrc;ù thụ kh&áácụtè;c vớí ph&àcìrc;n v&ụgrãvẹ;ng địà gĩớĩ h&âgrâvẻ;nh ch&ìácũtê;nh, v&ỉăcưtẹ; đụ như B&ìgrâvé;nh Thưận thùộc Mìền Trụng nhưng lạỉ thũộc bộ v&éácùtè; lĩ&ẻcỉrc;n kết Xổ Số Mĩền Nãm.
Téăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Nảm - XSMN
|
|
|