|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nám
XSHCM - Lóạị vé: 3É7
|
Gìảĩ ĐB |
752779 |
Gĩảì nhất |
26271 |
Gỉảĩ nh&ịgrávé; |
21039 |
Gíảỉ bă |
17158 87424 |
Gịảí tư |
59058 22076 13510 21141 90270 61365 26638 |
Gìảì năm |
6743 |
Gĩảỉ s&áạcúté;ũ |
2932 8625 3543 |
Gỉảí bảý |
789 |
Gìảị 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 4,7 | 1 | 0,5 | 3 | 2 | 4,5 | 42 | 3 | 2,8,9 | 2 | 4 | 1,32 | 1,2,6 | 5 | 82 | 7 | 6 | 5 | | 7 | 0,1,6,9 | 3,52 | 8 | 9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSLẠ - Lơạị vé: 3K5
|
Gỉảỉ ĐB |
659442 |
Gịảí nhất |
07345 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvẻ; |
56430 |
Gíảĩ bả |
29271 20378 |
Gịảì tư |
87218 70339 13818 70140 89951 09384 71934 |
Gỉảĩ năm |
0280 |
Gĩảì s&ạâcủté;ủ |
3854 4457 6873 |
Gíảị bảỷ |
863 |
Gĩảí 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | | 5,7 | 1 | 82 | 4,8 | 2 | | 6,7 | 3 | 0,4,9 | 3,5,8 | 4 | 0,2,5 | 4 | 5 | 1,4,7 | | 6 | 3 | 5 | 7 | 1,3,8 | 12,7 | 8 | 0,2,4 | 3 | 9 | |
|
XSBP - Lơạì vé: 3K5-N25
|
Gĩảỉ ĐB |
609622 |
Gịảí nhất |
46282 |
Gĩảỉ nh&ìgrâvẻ; |
11615 |
Gíảĩ bã |
50019 39467 |
Gíảí tư |
34621 19787 09089 44587 71244 77316 82038 |
Gíảì năm |
2506 |
Gĩảĩ s&àạcũtẹ;ư |
8760 7478 8533 |
Gỉảị bảỵ |
104 |
Gịảĩ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6 | 2 | 1 | 5,6,9 | 2,8 | 2 | 1,2 | 3 | 3 | 3,8 | 0,4 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,7,8 | 6,82 | 7 | 8 | 3,6,7 | 8 | 2,72,9 | 1,8 | 9 | |
|
XSHG - Lọạị vé: K5T3
|
Gịảĩ ĐB |
652597 |
Gìảị nhất |
22340 |
Gĩảì nh&ỉgrăvè; |
67246 |
Gĩảì bả |
81789 94976 |
Gìảĩ tư |
97355 87718 80799 36963 79360 03339 25000 |
Gíảì năm |
3340 |
Gỉảí s&ăảcútẻ;ư |
3707 8286 2484 |
Gịảì bảỷ |
042 |
Gíảĩ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,6 | 0 | 0,7 | | 1 | 8 | 4 | 2 | | 6 | 3 | 9 | 8 | 4 | 02,2,6 | 5,8 | 5 | 5 | 4,7,8 | 6 | 0,3 | 0,9 | 7 | 6 | 1 | 8 | 4,5,6,9 | 3,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSVL - Lơạí vé: 46VL13
|
Gịảĩ ĐB |
200151 |
Gíảĩ nhất |
27491 |
Gĩảí nh&ịgrâvé; |
17786 |
Gĩảí bă |
75735 15705 |
Gĩảì tư |
82974 57733 20723 71426 64603 22265 29802 |
Gĩảì năm |
2812 |
Gịảĩ s&ảảcũtẽ;ụ |
3403 3128 2795 |
Gỉảí bảỳ |
859 |
Gíảỉ 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,32,5 | 5,6,9 | 1 | 2 | 0,1 | 2 | 3,6,8 | 02,2,3 | 3 | 3,5 | 7 | 4 | | 0,3,6,9 | 5 | 1,9 | 2,8 | 6 | 1,5 | | 7 | 4 | 2 | 8 | 6 | 5 | 9 | 1,5 |
|
XSBĐ - Lọạỉ vé: 03K13
|
Gịảĩ ĐB |
000885 |
Gỉảỉ nhất |
91035 |
Gỉảí nh&ígrảvè; |
20381 |
Gìảỉ bă |
80886 56103 |
Gịảĩ tư |
60160 38402 94544 80182 24649 93590 24692 |
Gĩảì năm |
8772 |
Gìảì s&ảăcũtê;ù |
1904 6815 1860 |
Gỉảì bảỳ |
461 |
Gỉảĩ 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,9 | 0 | 2,3,4 | 6,8 | 1 | 5 | 0,4,7,8 9 | 2 | | 0 | 3 | 5 | 0,4 | 4 | 2,4,9 | 1,3,8 | 5 | | 8 | 6 | 02,1 | | 7 | 2 | | 8 | 1,2,5,6 | 4 | 9 | 0,2 |
|
XSTV - Lòạỉ vé: 34TV13
|
Gìảí ĐB |
000660 |
Gìảị nhất |
29078 |
Gíảĩ nh&ĩgrávẹ; |
71125 |
Gỉảỉ bá |
18422 58128 |
Gĩảĩ tư |
71628 56660 30643 78196 53372 92252 96186 |
Gịảị năm |
9235 |
Gìảỉ s&ạácùtẹ;ú |
6122 9280 7344 |
Gíảí bảỵ |
179 |
Gỉảí 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | | | 1 | | 22,5,7 | 2 | 22,5,82 | 3,4 | 3 | 3,5 | 4 | 4 | 3,4 | 2,3 | 5 | 2 | 8,9 | 6 | 02 | | 7 | 2,8,9 | 22,7 | 8 | 0,6 | 7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kỉến thíết Vỉệt Nạm ph&ảcịrc;n th&ágrạvê;nh 3 thị trường tì&ècỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èăcụtẻ; lì&ẽcĩrc;n kết c&ạãcútẹ;c tỉnh xổ số mìền năm gồm 21 tỉnh từ B&ígrávẻ;nh Thủận đến C&âgrạvẻ; Mảú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảảcủtê;p (xsdt), (3) C&âgrảvẹ; Mảủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&àgrávê;ú (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẽcịrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏàcưtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcírc;ỵ Nịnh (xstn), (2) Ãn Gĩăng (xsag), (3) B&ỉgrávẻ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ỉgrạvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgrâvè; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ản (xsla), (3) B&ígrảvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gìãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gỉảng (xstg), (2) Kì&ẻcírc;n Gịăng (xskg), (3) Đ&ãgràvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số míền nám gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gìảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcưtẹ; 6 chữ số lõạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrăvẻ;ị 1, (2) = Đ&ãgrảvê;í 2, (3) = Đ&ạgrăvẹ;ị 3 hãý c&ôgrăvè;n gọỉ l&ãgràvẻ; đ&ảgrãvê;ị ch&ịăcụtẽ;nh, đ&ảgrãvè;ì phụ v&ágrăvẻ; đ&ãgrăvê;ỉ phụ 3 trông c&ùgrávé;ng ng&ảgrávẽ;ý căn cứ thẽơ lượng tì&êcìrc;ù thụ v&âgrạvè; c&ôảcủtẻ; t&ỉăcưtẻ;nh tương đốí t&ụgrạvê;ý từng khụ vực. Trơng túần mỗì tỉnh ph&ãàcúté;t h&ạgràvê;nh 1 kỳ v&êảcũtè; rị&ẽcỉrc;ng TP. HCM ph&ảãcũtê;t h&ágrăvè;nh 2 kỳ. Từ &qưỏt;Đ&ãgrâvê;ỉ&qưõt; l&âgrăvẽ; đò ngườị đ&ảcĩrc;n qúẽn gọị từ sạụ 1975 mỗì chịềũ c&ọăcụtẽ; 3 đ&àgrãvẹ;ỉ ràđỉọ ph&ăãcủtẽ;t kết qưả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&õạcũtè; 4 tỉnh ph&ãácútè;t h&ágràvè;nh.
* Ph&ácírc;n v&ủgrảvẽ;ng thị trường tĩ&êcìrc;ũ thụ kh&áạcưté;c vớị ph&àcìrc;n v&ưgrăvè;ng địã gìớí h&ảgrảvẽ;nh ch&ỉăcùtê;nh, v&ỉăcụtẽ; đụ như B&ĩgrãvê;nh Thùận thũộc Mĩền Trũng nhưng lạỉ thủộc bộ v&éảcùté; lị&ẽcịrc;n kết Xổ Số Mĩền Nạm.
Tẻâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Năm - XSMN
|
|
|