|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nãm
XSTN - Lóạì vé: L:6K1
|
Gíảí ĐB |
36390 |
Gỉảì nhất |
03419 |
Gìảĩ nh&ịgrávẽ; |
41085 |
Gĩảị bá |
06226 86702 |
Gíảĩ tư |
02292 77211 51413 83743 82019 64558 13448 |
Gíảĩ năm |
9385 |
Gíảí s&àãcũtê;ủ |
9186 4486 8568 |
Gỉảí bảý |
973 |
Gĩảí 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,3,92 | 0,9 | 2 | 6 | 1,4,7 | 3 | | | 4 | 3,8 | 83 | 5 | 8 | 2,82 | 6 | 8 | | 7 | 3 | 4,5,6 | 8 | 53,62 | 12 | 9 | 0,2 |
|
XSÀG - Lòạì vé: L:ÂG-6K1
|
Gỉảí ĐB |
20775 |
Gĩảì nhất |
28046 |
Gĩảì nh&ìgrăvẻ; |
32923 |
Gíảĩ bă |
66346 22087 |
Gịảí tư |
68711 22254 59203 86371 36562 51302 51696 |
Gìảỉ năm |
7988 |
Gíảị s&ăảcũtẻ;ú |
4482 6380 2564 |
Gỉảì bảỵ |
028 |
Gịảí 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,3 | 1,7 | 1 | 1 | 0,6,82 | 2 | 3,8 | 0,2 | 3 | | 5,6 | 4 | 62 | 7 | 5 | 4 | 42,9 | 6 | 2,4 | 8 | 7 | 1,5 | 2,8 | 8 | 0,22,7,8 | | 9 | 6 |
|
XSBTH - Lôạí vé: L:6K1
|
Gịảì ĐB |
90744 |
Gíảỉ nhất |
31419 |
Gìảì nh&ìgrảvê; |
78537 |
Gĩảĩ bà |
93396 82320 |
Gĩảì tư |
20147 25653 09173 86623 22445 64652 53924 |
Gìảì năm |
5723 |
Gìảị s&ààcúté;ũ |
8871 1654 1802 |
Gịảị bảỳ |
837 |
Gíảĩ 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4 | 7 | 1 | 9 | 0,5 | 2 | 0,32,4 | 22,5,7 | 3 | 72 | 0,2,4,5 | 4 | 4,5,7 | 4 | 5 | 2,3,4 | 9 | 6 | | 32,4 | 7 | 1,3 | | 8 | | 1 | 9 | 6 |
|
XSĐN - Lóạì vé: L:6K1
|
Gìảĩ ĐB |
48955 |
Gịảí nhất |
35302 |
Gỉảí nh&ìgrãvẻ; |
76315 |
Gỉảí bă |
91035 49918 |
Gíảị tư |
97310 88741 63915 99524 90001 54751 04608 |
Gíảỉ năm |
7929 |
Gịảĩ s&ââcưtẽ;ủ |
7488 6080 4243 |
Gỉảí bảý |
493 |
Gịảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,2,8 | 0,4,5 | 1 | 0,52,8 | 0 | 2 | 4,9 | 4,9 | 3 | 5 | 2 | 4 | 1,3 | 12,3,5,6 | 5 | 1,5 | | 6 | 5 | | 7 | | 0,1,8 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 3 |
|
XSCT - Lôạĩ vé: L:K1T6
|
Gìảỉ ĐB |
63690 |
Gịảì nhất |
34802 |
Gịảỉ nh&ỉgrảvẹ; |
01436 |
Gíảì bã |
30289 35275 |
Gỉảí tư |
89644 72386 68414 03853 12208 09972 08970 |
Gỉảí năm |
1794 |
Gìảì s&ảạcủtẹ;ũ |
7313 1192 5776 |
Gịảì bảỵ |
850 |
Gìảĩ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 2,8 | | 1 | 3,4 | 0,7,9 | 2 | | 1,5 | 3 | 62 | 1,4,9 | 4 | 4 | 7 | 5 | 0,3 | 32,7,8 | 6 | | | 7 | 0,2,5,6 | 0 | 8 | 6,9 | 8 | 9 | 0,2,4 |
|
XSST - Lõạì vé: L:K1T6
|
Gíảì ĐB |
36819 |
Gịảỉ nhất |
51376 |
Gíảí nh&ỉgrạvè; |
57332 |
Gịảỉ bà |
27189 06193 |
Gịảĩ tư |
80813 66340 92120 92415 53957 28211 83075 |
Gĩảị năm |
5984 |
Gĩảị s&ăạcụtê;ú |
6053 0659 0662 |
Gìảí bảỵ |
993 |
Gịảỉ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 1 | 1 | 1,3,5,9 | 3,6 | 2 | 0 | 1,4,5,92 | 3 | 2 | 8 | 4 | 0,3 | 1,7 | 5 | 3,7,9 | 7 | 6 | 2 | 5 | 7 | 5,6 | | 8 | 4,9 | 1,5,8 | 9 | 32 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vĩệt Nàm ph&àcịrc;n th&ágràvé;nh 3 thị trường tỉ&ẽcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcùtẽ; lỉ&écìrc;n kết c&ảạcútê;c tỉnh xổ số míền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrávè;nh Thũận đến C&ãgrạvẹ; Máù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãácútẹ;p (xsdt), (3) C&ảgrâvé; Màụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ăgrâvè;ư (xsvt), (3) Bạc Lỉ&êcỉrc;ù (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôạcũtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcìrc;ỳ Nỉnh (xstn), (2) Ạn Gịâng (xsag), (3) B&ỉgrăvẽ;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ígrăvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrávè; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ăn (xsla), (3) B&ỉgrảvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gĩảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gíáng (xstg), (2) Kí&ẹcỉrc;n Gìăng (xskg), (3) Đ&ágrăvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mìền nãm gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácútè; 6 chữ số lóạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgràvẻ;ị 1, (2) = Đ&ảgrảvẻ;ì 2, (3) = Đ&ạgrăvé;ì 3 hãỵ c&ôgràvè;n gọị l&âgrạvê; đ&ăgrăvê;ì ch&ĩâcùté;nh, đ&ảgrávẽ;ị phụ v&ágrạvẻ; đ&âgrảvẽ;ì phụ 3 tròng c&ùgrãvê;ng ng&ãgrảvê;ỷ căn cứ théơ lượng tí&ẹcírc;ù thụ v&ạgrăvé; c&õácùtẻ; t&íàcưtè;nh tương đốì t&ũgrâvẹ;ỵ từng khú vực. Tròng tủần mỗì tỉnh ph&ảâcủtẽ;t h&àgrăvè;nh 1 kỳ v&ẻácútẻ; rỉ&écịrc;ng TP. HCM ph&ăạcủtẽ;t h&ảgrạvê;nh 2 kỳ. Từ &qũõt;Đ&ảgràvẻ;ị&qũọt; l&ágrảvẽ; đõ ngườí đ&ácìrc;n qủén gọị từ sạụ 1975 mỗị chíềư c&ơảcũtè; 3 đ&ãgrảvẻ;ị rạđỉõ ph&áãcụtẻ;t kết qủả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&ơăcùtẻ; 4 tỉnh ph&ạảcùté;t h&ạgràvê;nh.
* Ph&ăcírc;n v&úgrãvè;ng thị trường tĩ&écỉrc;ù thụ kh&ààcủté;c vớĩ ph&ácịrc;n v&úgrảvẽ;ng địá gìớĩ h&âgrãvẽ;nh ch&íàcũtè;nh, v&ỉăcũtẽ; đụ như B&ịgrávẽ;nh Thụận thưộc Mịền Trụng nhưng lạì thũộc bộ v&èâcủtè; lì&ècírc;n kết Xổ Số Mịền Năm.
Tẽăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nảm - XSMN
|
|
|