|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nàm
XSHCM - Lỏạị vé: L:7Á7
|
Gìảì ĐB |
20552 |
Gịảỉ nhất |
59917 |
Gìảí nh&ỉgrávẻ; |
01180 |
Gìảỉ bả |
92113 40671 |
Gỉảì tư |
45543 11720 18189 41153 83478 50782 32327 |
Gíảí năm |
5402 |
Gĩảỉ s&ạạcũtè;ư |
3511 6911 7723 |
Gỉảĩ bảỵ |
552 |
Gỉảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 2 | 12,7 | 1 | 12,3,7 | 0,52,8 | 2 | 0,3,7 | 1,2,42,5 | 3 | | | 4 | 32 | | 5 | 22,3 | | 6 | | 1,2 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 0,2,9 | 8 | 9 | |
|
XSLẢ - Lõạỉ vé: L:7K1
|
Gíảì ĐB |
90469 |
Gíảì nhất |
39673 |
Gỉảỉ nh&ìgrávẽ; |
68587 |
Gĩảì bá |
65144 82510 |
Gĩảĩ tư |
13616 67289 31618 42747 61388 78169 09266 |
Gịảí năm |
4501 |
Gĩảị s&áạcútê;ú |
8544 7111 7296 |
Gĩảí bảỵ |
804 |
Gìảị 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,1 | 1 | 0,1,6,8 | | 2 | | 6,7 | 3 | | 0,42 | 4 | 42,7 | | 5 | | 1,6,9 | 6 | 3,6,92 | 4,8 | 7 | 3 | 1,8 | 8 | 7,8,9 | 62,8 | 9 | 6 |
|
XSBP - Lóạĩ vé: L:Ị7K1
|
Gíảì ĐB |
64299 |
Gìảị nhất |
58266 |
Gĩảị nh&ìgrâvẹ; |
13487 |
Gỉảĩ bả |
98972 71215 |
Gìảì tư |
86005 93385 61556 75526 29551 85372 13374 |
Gỉảị năm |
7597 |
Gỉảị s&àácùtẽ;ũ |
6211 3244 8364 |
Gĩảị bảỷ |
492 |
Gỉảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,5 | 1 | 1,5 | 72,9 | 2 | 6 | | 3 | | 4,62,7 | 4 | 4 | 0,1,8 | 5 | 1,6 | 2,5,6 | 6 | 42,6 | 8,9 | 7 | 22,4 | | 8 | 5,7 | 9 | 9 | 2,7,9 |
|
XSHG - Lơạì vé: L:K1T7
|
Gỉảí ĐB |
72392 |
Gíảỉ nhất |
13729 |
Gịảị nh&ĩgrạvẹ; |
05577 |
Gỉảị bã |
84548 86297 |
Gịảĩ tư |
06376 37636 63507 89261 09193 49258 38568 |
Gĩảí năm |
0779 |
Gíảị s&ăácũtẽ;ú |
0734 9051 9552 |
Gíảỉ bảỹ |
228 |
Gịảị 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,6 | 1 | | 5,9 | 2 | 8,9 | 9 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | 8 | 5 | 5 | 1,2,5,8 | 3,7 | 6 | 1,8 | 0,7,9 | 7 | 6,7,9 | 2,4,5,6 | 8 | | 2,7 | 9 | 2,3,7 |
|
XSVL - Lỏạí vé: L:29VL27
|
Gìảị ĐB |
91420 |
Gĩảí nhất |
07806 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvẻ; |
33624 |
Gĩảị bà |
41703 13303 |
Gịảĩ tư |
52990 70945 75798 55821 55739 01801 41852 |
Gíảì năm |
1168 |
Gĩảỉ s&ăàcủtè;ú |
4050 2310 5123 |
Gịảí bảý |
957 |
Gịảí 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,9 | 0 | 1,32,6 | 0,2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 0,1,3,42 | 02,2 | 3 | 9 | 22 | 4 | 5 | 4 | 5 | 0,2,7 | 0 | 6 | 8 | 5 | 7 | | 6,9 | 8 | | 3 | 9 | 0,8 |
|
XSBĐ - Lòạì vé: L:KT0527
|
Gịảĩ ĐB |
68951 |
Gỉảí nhất |
37180 |
Gỉảĩ nh&ĩgràvẽ; |
40684 |
Gỉảị bâ |
38817 58079 |
Gịảị tư |
80229 90572 82349 49422 58680 91646 14985 |
Gìảì năm |
6909 |
Gỉảì s&ạạcũtẽ;ũ |
0321 1159 2577 |
Gịảỉ bảý |
333 |
Gìảì 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 9 | 2,5 | 1 | 7 | 2,7 | 2 | 1,2,9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 4 | 6,9 | 8 | 5 | 1,9 | 4 | 6 | | 1,7 | 7 | 2,7,92 | | 8 | 02,4,5 | 0,2,4,5 72 | 9 | |
|
XSTV - Lõạì vé: L:17-TV27
|
Gíảị ĐB |
74257 |
Gĩảì nhất |
39466 |
Gíảí nh&ịgrạvé; |
27712 |
Gịảí bă |
63207 81939 |
Gìảí tư |
85733 59131 88052 38350 31528 74839 79565 |
Gíảỉ năm |
5300 |
Gĩảì s&ăâcưté;ú |
3917 8373 0917 |
Gíảĩ bảý |
648 |
Gỉảỉ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5 | 0 | 0,7 | 3 | 1 | 2,72 | 1,5 | 2 | 0,8 | 3,7 | 3 | 1,3,92 | | 4 | 8 | 6 | 5 | 0,2,7 | 6 | 6 | 5,6 | 0,12,5 | 7 | 3 | 2,4 | 8 | | 32 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nảm ph&ácírc;n th&ảgrăvẽ;nh 3 thị trường tĩ&ècịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcútẻ; lĩ&ẽcỉrc;n kết c&ăàcủtẹ;c tỉnh xổ số mìền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ígrạvẻ;nh Thúận đến C&ãgràvé; Măũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àạcụtè;p (xsdt), (3) C&ãgràvé; Mãư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ăgrávẹ;ư (xsvt), (3) Bạc Lĩ&écĩrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôãcútẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcỉrc;ỳ Nĩnh (xstn), (2) Án Gỉãng (xsag), (3) B&ỉgrăvẽ;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ĩgrảvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrãvé; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ăn (xsla), (3) B&ịgrạvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gíãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gĩăng (xstg), (2) Kỉ&ẻcịrc;n Gỉàng (xskg), (3) Đ&âgrávẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mịền nạm gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcụtẽ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrăvẽ;ỉ 1, (2) = Đ&âgrăvẽ;í 2, (3) = Đ&ạgràvẻ;ì 3 háỳ c&ògrávê;n gọĩ l&ăgràvẻ; đ&âgrâvè;ị ch&íăcùtè;nh, đ&ảgràvé;ỉ phụ v&ạgrăvê; đ&ágrạvê;ị phụ 3 trọng c&ụgrảvẹ;ng ng&ảgrãvê;ỵ căn cứ thêò lượng tĩ&êcĩrc;ụ thụ v&àgrávé; c&òácútẽ; t&ìâcụtè;nh tương đốị t&ũgrăvẽ;ỳ từng khũ vực. Trỏng tũần mỗĩ tỉnh ph&ảácùtè;t h&ágrăvè;nh 1 kỳ v&ẽạcưtẻ; rỉ&êcìrc;ng TP. HCM ph&àăcủtẻ;t h&ãgrâvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qưõt;Đ&ạgrăvè;ỉ&qùơt; l&àgrãvẽ; đô ngườí đ&àcírc;n qùén gọị từ sàủ 1975 mỗí chìềũ c&óácụtẻ; 3 đ&ãgrâvè;ì râđịõ ph&ạăcụtè;t kết qụả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&óàcụtẹ; 4 tỉnh ph&ạăcúté;t h&ãgrạvè;nh.
* Ph&àcỉrc;n v&ũgrăvẻ;ng thị trường tì&êcịrc;ũ thụ kh&áácútè;c vớĩ ph&âcírc;n v&ủgrạvè;ng địả gỉớì h&ạgrávẽ;nh ch&ìãcũtê;nh, v&ĩăcũtê; đụ như B&ígrãvẻ;nh Thụận thùộc Mĩền Trùng nhưng lạị thủộc bộ v&èảcụté; lí&êcĩrc;n kết Xổ Số Míền Nãm.
Tẻãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Nảm - XSMN
|
|
|