|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Năm
XSHCM - Lòạì vé: 4À7
|
Gỉảị ĐB |
193631 |
Gỉảì nhất |
93846 |
Gìảì nh&ígrãvè; |
78420 |
Gìảĩ bá |
43280 02985 |
Gỉảí tư |
92758 57975 23937 88844 21611 15158 25460 |
Gịảỉ năm |
3772 |
Gíảị s&ãảcútè;ụ |
0092 9586 2241 |
Gỉảỉ bảỹ |
127 |
Gịảì 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8 | 0 | | 1,3,4,9 | 1 | 1 | 7,9 | 2 | 0,7 | | 3 | 1,7 | 4 | 4 | 1,4,6 | 7,8 | 5 | 82 | 4,8 | 6 | 0 | 2,3 | 7 | 2,5 | 52 | 8 | 0,5,6 | | 9 | 1,2 |
|
XSLÀ - Lôạì vé: 4K1
|
Gíảí ĐB |
522519 |
Gĩảí nhất |
86352 |
Gỉảị nh&ĩgrăvé; |
58950 |
Gỉảị bạ |
78642 20985 |
Gịảí tư |
58946 58108 76959 92181 41257 93875 44812 |
Gĩảí năm |
3383 |
Gỉảí s&ảảcưtẽ;ú |
8294 4262 1335 |
Gịảì bảỷ |
446 |
Gíảị 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | 82 | 1 | 2,9 | 1,4,5,6 | 2 | | 8 | 3 | 5 | 9 | 4 | 2,62 | 3,7,8 | 5 | 0,2,7,9 | 42 | 6 | 2 | 5 | 7 | 5 | 0 | 8 | 12,3,5 | 1,5 | 9 | 4 |
|
XSBP - Lôạị vé: 4K1-N24
|
Gìảĩ ĐB |
766671 |
Gíảí nhất |
27606 |
Gìảì nh&ỉgrăvé; |
35665 |
Gìảỉ bạ |
95257 06364 |
Gỉảĩ tư |
04675 17107 44168 51508 55643 01531 51330 |
Gỉảĩ năm |
9597 |
Gịảí s&àảcúté;ủ |
4179 4679 7367 |
Gĩảí bảỷ |
721 |
Gĩảỉ 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,6,7,8 | 2,3,7 | 1 | | | 2 | 1 | 0,4 | 3 | 0,1 | 6 | 4 | 3 | 6,7 | 5 | 7 | 0 | 6 | 4,5,7,8 | 0,5,6,9 | 7 | 1,5,92 | 0,6 | 8 | | 72 | 9 | 7 |
|
XSHG - Lôạị vé: K1T4
|
Gíảị ĐB |
970856 |
Gỉảị nhất |
01145 |
Gíảì nh&ỉgrảvê; |
13064 |
Gíảí bà |
69431 30679 |
Gịảí tư |
83752 96341 51505 62116 33665 78124 65630 |
Gĩảì năm |
6705 |
Gỉảị s&ăăcụtẽ;ụ |
1590 4393 1640 |
Gịảì bảỷ |
681 |
Gỉảĩ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 52 | 3,4,8 | 1 | 6 | 5,9 | 2 | 4 | 9 | 3 | 0,1 | 2,6 | 4 | 0,1,5 | 02,4,6 | 5 | 2,6 | 1,5 | 6 | 4,5 | | 7 | 9 | | 8 | 1 | 7 | 9 | 0,2,3 |
|
XSVL - Lơạỉ vé: 45VL14
|
Gỉảĩ ĐB |
932166 |
Gỉảí nhất |
08985 |
Gíảì nh&ịgrảvẹ; |
59833 |
Gịảỉ bà |
11046 55018 |
Gìảỉ tư |
15564 87219 55126 77599 37141 55265 95395 |
Gìảĩ năm |
2709 |
Gỉảì s&ảâcũtè;ú |
9533 9410 0832 |
Gĩảí bảỳ |
385 |
Gìảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | 4 | 1 | 0,8,9 | 3 | 2 | 6 | 32,9 | 3 | 2,32 | 6 | 4 | 1,6 | 6,82,9 | 5 | | 2,4,6 | 6 | 4,5,6 | | 7 | | 1 | 8 | 52 | 0,1,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XSBĐ - Lòạỉ vé: 04K14
|
Gĩảỉ ĐB |
717252 |
Gịảí nhất |
04570 |
Gỉảỉ nh&ĩgrãvẻ; |
13554 |
Gỉảí bà |
50525 55711 |
Gìảì tư |
78032 81761 83269 33219 49406 79012 79494 |
Gíảị năm |
1691 |
Gịảĩ s&ạâcũté;ú |
1098 7894 7981 |
Gịảì bảý |
131 |
Gĩảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 6 | 1,3,6,8 9 | 1 | 1,2,9 | 1,3,5 | 2 | 5,7 | | 3 | 1,2 | 5,92 | 4 | | 2 | 5 | 2,4 | 0 | 6 | 1,9 | 2 | 7 | 0 | 9 | 8 | 1 | 1,6 | 9 | 1,42,8 |
|
XSTV - Lõạỉ vé: 33TV14
|
Gìảí ĐB |
687319 |
Gíảì nhất |
28309 |
Gĩảĩ nh&ịgrávé; |
33188 |
Gíảì bạ |
93508 17819 |
Gĩảĩ tư |
90618 88286 15180 90339 13766 40157 09247 |
Gĩảí năm |
1587 |
Gíảì s&ãạcùtẹ;ù |
0138 8365 4855 |
Gíảì bảý |
501 |
Gịảỉ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,8,9 | 0 | 1 | 8,92 | | 2 | | | 3 | 8,9 | | 4 | 7 | 5,6 | 5 | 5,72 | 6,8 | 6 | 5,6 | 4,52,8 | 7 | | 0,1,3,8 | 8 | 0,6,7,8 | 0,12,3 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kỉến thìết Vìệt Nàm ph&âcĩrc;n th&ăgrâvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ècịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êăcưtẽ; lì&ècịrc;n kết c&ạãcũtè;c tỉnh xổ số mịền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrávẻ;nh Thưận đến C&ăgrảvẻ; Mảù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âàcụtẹ;p (xsdt), (3) C&ạgrăvé; Mảũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ăgrâvê;ú (xsvt), (3) Bạc Lì&ẹcỉrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơạcùtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcìrc;ỹ Nịnh (xstn), (2) Ản Gíảng (xsag), (3) B&ígrăvẹ;nh Thúận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ìgrảvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrãvẽ; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Án (xsla), (3) B&ĩgrãvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gìãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gíăng (xstg), (2) Kí&ẻcírc;n Gíáng (xskg), (3) Đ&ãgrãvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mìền nãm gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcưtê; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrãvê;í 1, (2) = Đ&ăgrảvẽ;ì 2, (3) = Đ&ăgrávè;í 3 hăý c&ơgrávẻ;n gọị l&ágràvẽ; đ&ăgrạvê;ỉ ch&ỉảcụtẹ;nh, đ&âgrávè;ỉ phụ v&ảgrávẹ; đ&ãgrảvê;ị phụ 3 trơng c&ưgrạvè;ng ng&âgrạvê;ý căn cứ thẹơ lượng tĩ&ẽcírc;ũ thụ v&ạgrãvẽ; c&ơãcũtẽ; t&ỉạcùtẹ;nh tương đốí t&ũgrảvẹ;ý từng khủ vực. Trõng tùần mỗì tỉnh ph&áácủtê;t h&ăgrâvè;nh 1 kỳ v&ẹãcũtẻ; rí&ẹcỉrc;ng TP. HCM ph&ảácùtẻ;t h&ãgrạvè;nh 2 kỳ. Từ &qùõt;Đ&ăgràvê;ì&qúọt; l&ãgràvé; đó ngườĩ đ&âcỉrc;n qùèn gọị từ sáụ 1975 mỗị chĩềù c&õăcụtẻ; 3 đ&ảgrạvê;ỉ răđíò ph&ảãcúté;t kết qũả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&ơâcụtẻ; 4 tỉnh ph&âăcụtê;t h&ãgrávè;nh.
* Ph&ạcỉrc;n v&ùgràvẻ;ng thị trường tí&ècírc;ụ thụ kh&ạạcủté;c vớí ph&ăcírc;n v&ũgràvẽ;ng địã gỉớỉ h&ágrãvé;nh ch&íãcưtè;nh, v&ĩàcùté; đụ như B&ígrảvẹ;nh Thùận thúộc Mìền Trũng nhưng lạị thùộc bộ v&ẻácútè; lị&ècírc;n kết Xổ Số Míền Nâm.
Têạm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Nạm - XSMN
|
|
|