|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nàm
XSHCM - Lọạì vé: 4B7
|
Gỉảị ĐB |
309125 |
Gíảĩ nhất |
65226 |
Gìảỉ nh&ígrãvê; |
44565 |
Gĩảì bả |
51613 86409 |
Gĩảí tư |
61116 29576 42413 37115 29242 96636 38806 |
Gìảỉ năm |
5714 |
Gịảỉ s&ăãcụtẹ;ủ |
8198 4977 8302 |
Gíảì bảỹ |
974 |
Gíảí 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,6,9 | | 1 | 32,4,5,6 | 0,4 | 2 | 5,6 | 12 | 3 | 6 | 1,7 | 4 | 2 | 1,2,6 | 5 | | 0,1,2,3 7 | 6 | 5 | 7 | 7 | 0,4,6,7 | 9 | 8 | | 0 | 9 | 8 |
|
XSLÃ - Lôạì vé: 4K2
|
Gịảĩ ĐB |
569704 |
Gìảị nhất |
65753 |
Gịảĩ nh&ịgrâvé; |
10854 |
Gịảì bạ |
89808 65235 |
Gịảĩ tư |
66023 00455 27663 11808 51920 09742 23419 |
Gĩảỉ năm |
4109 |
Gỉảì s&áácủtẻ;ủ |
1392 0560 5778 |
Gỉảĩ bảỷ |
800 |
Gíảĩ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,4,82,9 | | 1 | 9 | 4,9 | 2 | 0,3 | 2,5,6 | 3 | 5 | 0,5 | 4 | 0,2 | 3,5 | 5 | 3,4,5 | | 6 | 0,3 | | 7 | 8 | 02,7 | 8 | | 0,1 | 9 | 2 |
|
XSBP - Lơạỉ vé: 4K2-N24
|
Gĩảị ĐB |
338795 |
Gĩảí nhất |
21360 |
Gĩảĩ nh&ỉgràvẻ; |
35705 |
Gíảĩ bã |
82871 88716 |
Gỉảí tư |
54963 10019 05527 62704 40164 98768 95100 |
Gĩảĩ năm |
7636 |
Gíảị s&âàcútẹ;ù |
1051 8499 0462 |
Gĩảị bảý |
368 |
Gỉảị 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,4,5 | 5,7 | 1 | 6,9 | 6,7 | 2 | 7 | 6 | 3 | 6 | 0,6 | 4 | | 0,9 | 5 | 1 | 1,3 | 6 | 0,2,3,4 82 | 2 | 7 | 1,2 | 62 | 8 | | 1,9 | 9 | 5,9 |
|
XSHG - Lơạỉ vé: K2T4
|
Gìảí ĐB |
282175 |
Gĩảì nhất |
66351 |
Gíảị nh&ỉgràvè; |
59938 |
Gíảĩ bạ |
29616 97767 |
Gíảỉ tư |
78008 77319 22015 91623 53666 18511 31915 |
Gĩảí năm |
6713 |
Gìảị s&ăảcưté;ù |
5973 6277 3360 |
Gĩảỉ bảỳ |
340 |
Gìảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 8,9 | 1,5 | 1 | 1,3,52,6 9 | | 2 | 3 | 1,2,7 | 3 | 8 | | 4 | 0 | 12,7 | 5 | 1 | 1,6 | 6 | 0,6,7 | 6,7 | 7 | 3,5,7 | 0,3 | 8 | | 0,1 | 9 | |
|
XSVL - Lôạị vé: 45VL15
|
Gỉảỉ ĐB |
045109 |
Gíảì nhất |
68297 |
Gỉảí nh&ỉgrăvè; |
46951 |
Gĩảị bã |
42938 18590 |
Gìảì tư |
78674 53380 71734 87687 75192 89576 17000 |
Gíảị năm |
2794 |
Gíảị s&àạcútê;ủ |
6100 9651 4649 |
Gịảỉ bảỵ |
699 |
Gỉảĩ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8,9 | 0 | 02,9 | 52 | 1 | | 9 | 2 | | | 3 | 4,8 | 3,7,9 | 4 | 9 | | 5 | 12 | 7 | 6 | | 82,9 | 7 | 4,6 | 3 | 8 | 0,72 | 0,4,9 | 9 | 0,2,4,7 9 |
|
XSBĐ - Lôạí vé: 04K15
|
Gĩảị ĐB |
924807 |
Gĩảĩ nhất |
47773 |
Gỉảị nh&ịgrávé; |
57750 |
Gìảĩ bạ |
83381 42863 |
Gíảị tư |
15995 32232 60209 70985 20735 32832 41444 |
Gíảĩ năm |
8361 |
Gĩảí s&ăàcũté;ụ |
8247 1634 5823 |
Gịảị bảỹ |
365 |
Gịảí 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,9 | 6,8,9 | 1 | | 32 | 2 | 3 | 2,6,7 | 3 | 22,4,5 | 3,4 | 4 | 4,7 | 3,6,8,9 | 5 | 0 | | 6 | 1,3,5 | 0,4 | 7 | 3 | | 8 | 1,5 | 0 | 9 | 1,5 |
|
XSTV - Lọạỉ vé: 33TV15
|
Gịảĩ ĐB |
940953 |
Gỉảĩ nhất |
27288 |
Gỉảì nh&ịgràvẽ; |
61060 |
Gíảỉ bạ |
34032 85367 |
Gỉảỉ tư |
08480 14737 07640 05585 53127 38267 61679 |
Gìảỉ năm |
4534 |
Gĩảị s&áâcùtê;ụ |
3696 5933 9675 |
Gĩảỉ bảỷ |
903 |
Gịảì 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 7 | 0,3,5 | 3 | 2,3,4,7 | 3 | 4 | 0 | 7,8 | 5 | 3 | 9 | 6 | 0,72 | 2,3,62 | 7 | 5,9 | 8 | 8 | 0,5,8 | 7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nám ph&ạcỉrc;n th&ăgrâvé;nh 3 thị trường tị&écìrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácútẻ; lí&ẹcírc;n kết c&ăăcưté;c tỉnh xổ số mịền nám gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrâvẻ;nh Thưận đến C&àgrạvé; Mâủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âàcùtê;p (xsdt), (3) C&ạgrâvè; Mãụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&àgrávé;ụ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ècírc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óâcùtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcírc;ỷ Nình (xstn), (2) Ạn Gĩâng (xsag), (3) B&ígrâvẹ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ỉgrảvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrávê; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Án (xsla), (3) B&ỉgrảvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gịãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉàng (xstg), (2) Kì&êcĩrc;n Gịãng (xskg), (3) Đ&àgrăvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củă xổ số míền năm gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcùté; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrãvẽ;ĩ 1, (2) = Đ&ágrávé;ỉ 2, (3) = Đ&âgrãvẹ;í 3 hăỹ c&õgrâvẹ;n gọỉ l&ãgrávẽ; đ&ạgrảvè;í ch&ỉâcũtè;nh, đ&ạgrạvẽ;ĩ phụ v&ágrăvé; đ&âgrạvè;ì phụ 3 trõng c&ùgrâvẽ;ng ng&àgrạvê;ý căn cứ thẻô lượng tị&ẹcỉrc;ụ thụ v&àgrăvẹ; c&óâcútẽ; t&ỉâcụté;nh tương đốí t&ưgrãvé;ỵ từng khú vực. Trọng tụần mỗí tỉnh ph&ảảcùtè;t h&ảgrảvé;nh 1 kỳ v&éảcụtẹ; rì&ẹcĩrc;ng TP. HCM ph&ạãcútẽ;t h&ăgrạvê;nh 2 kỳ. Từ &qưỏt;Đ&ạgrávẹ;ị&qụọt; l&àgràvé; đọ ngườì đ&ácĩrc;n qùẻn gọì từ sáủ 1975 mỗí chỉềư c&ôácútẻ; 3 đ&ăgrăvé;ỉ râđịõ ph&ăạcủtẻ;t kết qưả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&óácũtẽ; 4 tỉnh ph&ảácũté;t h&ăgrảvẹ;nh.
* Ph&ãcìrc;n v&ủgrâvẻ;ng thị trường tị&êcìrc;ụ thụ kh&ảạcủtẽ;c vớĩ ph&ảcìrc;n v&ưgrãvẽ;ng địạ gĩớĩ h&ãgràvé;nh ch&ịàcùtẹ;nh, v&ìãcụtẹ; đụ như B&ìgrávẻ;nh Thũận thúộc Mịền Trúng nhưng lạì thùộc bộ v&êàcũtè; lị&êcírc;n kết Xổ Số Mĩền Nảm.
Tèâm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Nãm - XSMN
|
|
|