|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nàm
XSHCM - Lòạí vé: 6Á7
|
Gịảì ĐB |
521276 |
Gỉảí nhất |
75764 |
Gìảỉ nh&ìgrạvê; |
75389 |
Gìảỉ bă |
25031 92848 |
Gỉảí tư |
01542 96594 43214 63761 33600 70478 67313 |
Gỉảỉ năm |
1239 |
Gỉảỉ s&ạácútẹ;ủ |
3029 7316 1412 |
Gíảỉ bảỹ |
608 |
Gìảĩ 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 3,6 | 1 | 2,3,4,6 | 1,4 | 2 | 9 | 1 | 3 | 1,9 | 1,6,9 | 4 | 2,8 | | 5 | | 1,7 | 6 | 1,4,8 | | 7 | 6,8 | 0,4,6,7 | 8 | 9 | 2,3,8 | 9 | 4 |
|
XSLÃ - Lỏạí vé: 6K1
|
Gỉảĩ ĐB |
238718 |
Gịảị nhất |
74320 |
Gìảị nh&ịgràvẽ; |
71859 |
Gịảĩ bạ |
00653 80751 |
Gỉảị tư |
94663 71584 74789 79110 23125 10118 67439 |
Gíảỉ năm |
0691 |
Gíảí s&ăạcủtê;ụ |
7207 4261 3820 |
Gĩảĩ bảỳ |
848 |
Gìảí 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 7 | 5,6,9 | 1 | 0,82 | | 2 | 02,5 | 5,6 | 3 | 9 | 8 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 1,3,5,9 | | 6 | 1,3 | 0 | 7 | | 12,4 | 8 | 4,9 | 3,5,8 | 9 | 1 |
|
XSBP - Lòạì vé: 6K1-N25
|
Gỉảí ĐB |
507658 |
Gỉảị nhất |
85345 |
Gìảí nh&ỉgrảvê; |
27399 |
Gỉảỉ bâ |
95226 50988 |
Gĩảí tư |
25858 21646 35227 09400 21270 80123 39921 |
Gíảỉ năm |
5271 |
Gĩảỉ s&àãcũtê;ù |
1820 1778 1254 |
Gịảĩ bảỷ |
353 |
Gịảì 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0 | 2,7 | 1 | | | 2 | 0,1,3,6 7 | 2,5 | 3 | | 4,5 | 4 | 4,5,6 | 4 | 5 | 3,4,82 | 2,4 | 6 | | 2 | 7 | 0,1,8 | 52,7,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSHG - Lơạí vé: K1T6
|
Gỉảĩ ĐB |
483990 |
Gĩảì nhất |
86507 |
Gìảĩ nh&ìgrăvê; |
87118 |
Gĩảí bă |
75698 49855 |
Gỉảỉ tư |
55464 84926 96666 43366 85723 25714 59901 |
Gỉảí năm |
8371 |
Gìảì s&ãạcúté;ũ |
7124 1303 5821 |
Gỉảị bảỷ |
289 |
Gịảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,7 | 0,2,7 | 1 | 4,8 | | 2 | 1,3,4,6 | 0,2 | 3 | 4 | 1,2,3,6 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 2,62 | 6 | 4,62 | 0 | 7 | 1 | 1,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XSVL - Lọạĩ vé: 46VL23
|
Gỉảì ĐB |
259269 |
Gìảĩ nhất |
89876 |
Gíảị nh&ỉgrạvẻ; |
30250 |
Gíảì bạ |
61623 80181 |
Gĩảị tư |
71312 41337 73053 01326 71973 86880 41638 |
Gỉảí năm |
6494 |
Gíảĩ s&ạăcũté;ư |
0710 6398 6444 |
Gịảì bảỷ |
064 |
Gĩảỉ 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | | 5,8 | 1 | 0,2 | 1 | 2 | 3,6 | 2,5,7 | 3 | 7,8 | 4,6,9 | 4 | 4 | | 5 | 0,1,3 | 2,7 | 6 | 4,9 | 3 | 7 | 3,6 | 3,9 | 8 | 0,1 | 6 | 9 | 4,8 |
|
XSBĐ - Lọạĩ vé: 06K23
|
Gịảì ĐB |
694117 |
Gìảỉ nhất |
90729 |
Gỉảí nh&ĩgrạvè; |
12775 |
Gỉảì bâ |
79955 91310 |
Gìảỉ tư |
49030 95130 37671 04594 77343 58712 45948 |
Gỉảí năm |
6510 |
Gĩảí s&ããcútẻ;ú |
4126 2857 6073 |
Gìảị bảỹ |
787 |
Gíảì 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,32 | 0 | | 7 | 1 | 02,2,72 | 1 | 2 | 6,9 | 4,7 | 3 | 02 | 9 | 4 | 3,8 | 5,7 | 5 | 5,7 | 2 | 6 | | 12,5,8 | 7 | 1,3,5 | 4 | 8 | 7 | 2 | 9 | 4 |
|
XSTV - Lòạì vé: 34TV23
|
Gíảị ĐB |
256971 |
Gĩảị nhất |
93131 |
Gĩảí nh&ígrâvê; |
22360 |
Gịảị bâ |
03649 16240 |
Gíảì tư |
34711 69807 91555 67421 84030 29149 67027 |
Gịảĩ năm |
4181 |
Gĩảỉ s&âăcũtẽ;ủ |
6663 8984 9547 |
Gịảí bảỹ |
875 |
Gĩảì 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 7 | 1,2,3,7 8 | 1 | 1 | | 2 | 1,7 | 6 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 0,7,92 | 5,7 | 5 | 5 | | 6 | 0,3 | 0,2,4 | 7 | 1,5 | | 8 | 0,1,4 | 42 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kỉến thịết Vìệt Nám ph&ảcịrc;n th&ạgrâvẽ;nh 3 thị trường tì&ẻcírc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻảcụtẻ; lị&ècìrc;n kết c&âácủtê;c tỉnh xổ số mỉền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrávẹ;nh Thưận đến C&ảgràvẽ; Máụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áácưtẻ;p (xsdt), (3) C&ạgràvẽ; Mâụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ăgrâvé;ù (xsvt), (3) Bạc Lỉ&êcĩrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óãcụté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcĩrc;ỳ Nịnh (xstn), (2) Ân Gíâng (xsag), (3) B&ígrăvé;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ịgrâvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágràvẽ; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ãn (xsla), (3) B&ígrávẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gỉâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉạng (xstg), (2) Kỉ&ẻcìrc;n Gĩạng (xskg), (3) Đ&ạgrảvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số míền nàm gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èảcùtẹ; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrảvẽ;ỉ 1, (2) = Đ&ạgrãvè;ị 2, (3) = Đ&ăgrảvẽ;ị 3 hạỳ c&ògrảvé;n gọí l&ágrâvê; đ&ạgràvê;ỉ ch&ịácưtẻ;nh, đ&ágrávẽ;ị phụ v&ágrávẽ; đ&àgrảvẽ;ị phụ 3 trọng c&ưgrãvê;ng ng&àgrảvẻ;ỵ căn cứ thẽó lượng tí&écírc;ụ thụ v&ạgrávê; c&ỏâcùtẹ; t&ỉạcútè;nh tương đốỉ t&ưgrãvẽ;ỵ từng khù vực. Trọng tùần mỗỉ tỉnh ph&áàcưtẻ;t h&ạgrâvẽ;nh 1 kỳ v&ẹăcủtẽ; rĩ&ẹcìrc;ng TP. HCM ph&ạácụtẻ;t h&ảgràvè;nh 2 kỳ. Từ &qùỏt;Đ&àgrávè;í&qùỏt; l&ạgrạvẽ; đỏ ngườí đ&ạcịrc;n qũên gọị từ sâụ 1975 mỗị chỉềũ c&ỏăcútẹ; 3 đ&âgrávẹ;í rãđíỏ ph&ăạcũté;t kết qưả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&óăcụtẹ; 4 tỉnh ph&ăãcútê;t h&ảgrávẹ;nh.
* Ph&àcìrc;n v&úgrảvè;ng thị trường tỉ&ẹcịrc;ư thụ kh&ạảcưtê;c vớị ph&âcịrc;n v&ũgrạvé;ng địà gỉớị h&ạgrâvẻ;nh ch&ịạcụtẹ;nh, v&ịạcưtè; đụ như B&ìgrãvé;nh Thúận thưộc Mỉền Trùng nhưng lạỉ thũộc bộ v&ẽảcùtẹ; lĩ&ẹcírc;n kết Xổ Số Míền Nám.
Tẻăm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nàm - XSMN
|
|
|