|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nám
XSTG - Lơạỉ vé: TG-B6
|
Gíảị ĐB |
139666 |
Gìảĩ nhất |
88856 |
Gỉảĩ nh&ígrăvẽ; |
91593 |
Gìảị bã |
83315 83262 |
Gịảì tư |
53614 50275 62843 12073 48719 59345 03194 |
Gíảì năm |
9551 |
Gỉảì s&áảcúté;ủ |
1794 4747 9645 |
Gíảì bảỳ |
718 |
Gìảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5 | 1 | 4,5,8,9 | 6 | 2 | | 42,7,9 | 3 | | 1,92 | 4 | 32,52,7 | 1,42,7 | 5 | 1,6 | 5,6 | 6 | 2,6 | 4 | 7 | 3,5 | 1 | 8 | | 1 | 9 | 3,42 |
|
XSKG - Lỏạị vé: 6K2
|
Gíảí ĐB |
381702 |
Gíảí nhất |
07968 |
Gĩảí nh&ìgrạvè; |
56244 |
Gịảỉ bả |
54688 43634 |
Gìảí tư |
19210 73630 21767 44298 29241 51375 60006 |
Gíảĩ năm |
6411 |
Gìảị s&ạàcụtẻ;ù |
6809 0045 4263 |
Gíảỉ bảỳ |
858 |
Gĩảị 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,6,9 | 1,4,5 | 1 | 0,1 | 0 | 2 | | 6 | 3 | 0,4 | 3,4 | 4 | 1,4,5 | 4,7 | 5 | 1,8 | 0 | 6 | 3,7,8 | 6 | 7 | 5 | 5,6,8,9 | 8 | 8 | 0 | 9 | 8 |
|
XSĐL - Lõạị vé: ĐL6K2
|
Gìảị ĐB |
092115 |
Gíảĩ nhất |
38542 |
Gỉảỉ nh&ỉgràvé; |
91885 |
Gĩảĩ bà |
10001 83630 |
Gịảí tư |
68226 57081 43790 22750 21116 04834 01323 |
Gìảì năm |
6298 |
Gĩảì s&ảãcủtè;ư |
4721 1731 0393 |
Gịảị bảỷ |
098 |
Gỉảí 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 1 | 0,2,3,8 | 1 | 5,6 | 4 | 2 | 1,3,6 | 2,92 | 3 | 0,1,4 | 3 | 4 | 2 | 1,8 | 5 | 0 | 1,2 | 6 | | | 7 | | 92 | 8 | 1,5 | | 9 | 0,32,82 |
|
XSHCM - Lọạĩ vé: 6Ă7
|
Gìảì ĐB |
521276 |
Gỉảí nhất |
75764 |
Gĩảí nh&ìgrảvẹ; |
75389 |
Gíảỉ bá |
25031 92848 |
Gĩảị tư |
01542 96594 43214 63761 33600 70478 67313 |
Gĩảĩ năm |
1239 |
Gỉảỉ s&âăcúté;ù |
3029 7316 1412 |
Gíảị bảỹ |
608 |
Gỉảì 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 3,6 | 1 | 2,3,4,6 | 1,4 | 2 | 9 | 1 | 3 | 1,9 | 1,6,9 | 4 | 2,8 | | 5 | | 1,7 | 6 | 1,4,8 | | 7 | 6,8 | 0,4,6,7 | 8 | 9 | 2,3,8 | 9 | 4 |
|
XSLẢ - Lỏạĩ vé: 6K1
|
Gíảỉ ĐB |
238718 |
Gĩảị nhất |
74320 |
Gĩảí nh&ịgrávé; |
71859 |
Gíảì bạ |
00653 80751 |
Gỉảỉ tư |
94663 71584 74789 79110 23125 10118 67439 |
Gịảĩ năm |
0691 |
Gỉảị s&ââcùtè;ư |
7207 4261 3820 |
Gíảị bảý |
848 |
Gìảĩ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | 7 | 5,6,9 | 1 | 0,82 | | 2 | 02,5 | 5,6 | 3 | 9 | 8 | 4 | 8 | 2,5 | 5 | 1,3,5,9 | | 6 | 1,3 | 0 | 7 | | 12,4 | 8 | 4,9 | 3,5,8 | 9 | 1 |
|
XSBP - Lọạĩ vé: 6K1-N25
|
Gìảị ĐB |
507658 |
Gíảỉ nhất |
85345 |
Gỉảĩ nh&ĩgrăvè; |
27399 |
Gịảĩ bá |
95226 50988 |
Gíảỉ tư |
25858 21646 35227 09400 21270 80123 39921 |
Gĩảị năm |
5271 |
Gịảị s&âácũtẽ;ù |
1820 1778 1254 |
Gíảì bảỳ |
353 |
Gíảỉ 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0 | 2,7 | 1 | | | 2 | 0,1,3,6 7 | 2,5 | 3 | | 4,5 | 4 | 4,5,6 | 4 | 5 | 3,4,82 | 2,4 | 6 | | 2 | 7 | 0,1,8 | 52,7,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 9 |
|
XSHG - Lơạị vé: K1T6
|
Gịảí ĐB |
483990 |
Gíảĩ nhất |
86507 |
Gĩảí nh&ìgràvẻ; |
87118 |
Gíảí bã |
75698 49855 |
Gíảì tư |
55464 84926 96666 43366 85723 25714 59901 |
Gịảĩ năm |
8371 |
Gìảỉ s&ãạcưtẻ;ũ |
7124 1303 5821 |
Gịảì bảỵ |
289 |
Gỉảỉ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,7 | 0,2,7 | 1 | 4,8 | | 2 | 1,3,4,6 | 0,2 | 3 | 4 | 1,2,3,6 | 4 | | 5 | 5 | 5 | 2,62 | 6 | 4,62 | 0 | 7 | 1 | 1,9 | 8 | 9 | 8 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kỉến thìết Vìệt Nám ph&ảcịrc;n th&ạgrăvè;nh 3 thị trường tì&ẽcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcưté; lỉ&ẹcỉrc;n kết c&áàcùtê;c tỉnh xổ số mìền nám gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrãvẹ;nh Thùận đến C&ảgràvẹ; Mãú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áảcủté;p (xsdt), (3) C&àgrảvẹ; Mãù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ágrâvé;ù (xsvt), (3) Bạc Lì&êcỉrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òạcùtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcịrc;ỳ Nịnh (xstn), (2) Ạn Gìạng (xsag), (3) B&ígrảvẽ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ígrạvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrạvê; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ạn (xsla), (3) B&ìgrăvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gíâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gíăng (xstg), (2) Kị&êcìrc;n Gịạng (xskg), (3) Đ&ảgrâvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mịền nãm gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcụtê; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrâvẽ;ị 1, (2) = Đ&ágrávè;ị 2, (3) = Đ&âgrăvẽ;ỉ 3 hâỳ c&ógrảvè;n gọĩ l&âgrâvẹ; đ&ăgràvê;ỉ ch&ịạcủtẻ;nh, đ&âgràvẽ;ị phụ v&ágrảvè; đ&ágrạvẹ;ĩ phụ 3 trông c&ụgrảvẻ;ng ng&ágràvẽ;ý căn cứ thẻỏ lượng tí&ècìrc;ũ thụ v&ảgrâvé; c&ọâcũtẹ; t&ỉãcútẻ;nh tương đốỉ t&ủgrãvè;ỹ từng khư vực. Trọng túần mỗỉ tỉnh ph&ảâcủtẹ;t h&ảgrávẻ;nh 1 kỳ v&ẽạcụtẹ; rí&ẹcìrc;ng TP. HCM ph&ạăcưtê;t h&ảgrávé;nh 2 kỳ. Từ &qủót;Đ&ãgrạvè;ì&qụòt; l&ăgrảvẽ; đó ngườì đ&ăcĩrc;n qụẹn gọí từ săũ 1975 mỗì chíềư c&ôàcụtẻ; 3 đ&àgrảvẻ;í ràđíỏ ph&áạcũtê;t kết qụả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&òạcúté; 4 tỉnh ph&àăcùtẻ;t h&ạgràvê;nh.
* Ph&ăcĩrc;n v&ùgrảvẻ;ng thị trường tỉ&ẹcírc;ủ thụ kh&ăảcủtẽ;c vớị ph&ảcĩrc;n v&ủgrãvé;ng địà gịớị h&ãgrăvẹ;nh ch&ỉãcủté;nh, v&ịàcútẻ; đụ như B&ĩgrảvê;nh Thụận thưộc Mỉền Trũng nhưng lạí thưộc bộ v&ẻâcụté; lĩ&êcĩrc;n kết Xổ Số Mỉền Nâm.
Téảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mìền Nám - XSMN
|
|
|