|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nãm
XSTG - Lỏạỉ vé: L:TG-3B
|
Gĩảì ĐB |
42851 |
Gíảĩ nhất |
13542 |
Gìảí nh&ịgrạvẻ; |
94651 |
Gìảĩ bả |
14174 07660 |
Gĩảĩ tư |
69706 82487 26534 67053 48075 60477 64664 |
Gíảỉ năm |
0370 |
Gỉảĩ s&âãcưté;ũ |
7839 1249 6294 |
Gịảị bảý |
790 |
Gịảỉ 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,9 | 0 | 6 | 52 | 1 | | 4 | 2 | | 5 | 3 | 4,9 | 3,6,7,9 | 4 | 2,6,9 | 7 | 5 | 12,3 | 0,4 | 6 | 0,4 | 7,8 | 7 | 0,4,5,7 | | 8 | 7 | 3,4 | 9 | 0,4 |
|
XSKG - Lỏạí vé: L:3K2
|
Gíảì ĐB |
74346 |
Gỉảì nhất |
32537 |
Gíảĩ nh&ígrăvẻ; |
78889 |
Gỉảí bạ |
80286 99450 |
Gíảỉ tư |
73321 58994 99112 77199 85769 14368 65061 |
Gĩảỉ năm |
8044 |
Gíảì s&âảcụtẽ;ụ |
1916 3830 6273 |
Gịảĩ bảý |
242 |
Gịảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 2,6,8 | 1 | 2,6 | 1,4 | 2 | 1 | 7 | 3 | 0,7 | 4,9 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 0 | 1,4,8 | 6 | 1,8,9 | 3 | 7 | 3 | 6 | 8 | 1,6,9 | 6,8,9 | 9 | 4,9 |
|
XSĐL - Lơạĩ vé: L:03K2
|
Gĩảí ĐB |
85886 |
Gịảì nhất |
75025 |
Gìảĩ nh&ỉgrăvê; |
18637 |
Gịảỉ bá |
72366 39732 |
Gĩảì tư |
95142 78101 91994 97627 77409 89558 94960 |
Gìảì năm |
7134 |
Gỉảì s&àảcủtè;ụ |
4850 2451 1170 |
Gíảì bảỹ |
014 |
Gịảỉ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 1,9 | 0,1,5 | 1 | 1,4 | 3,4 | 2 | 5,7 | | 3 | 2,4,7 | 1,3,9 | 4 | 2 | 2 | 5 | 0,1,8 | 6,8 | 6 | 0,6 | 2,3 | 7 | 0 | 5 | 8 | 6 | 0 | 9 | 4 |
|
XSHCM - Lòạĩ vé: L:3Ả7
|
Gỉảí ĐB |
99854 |
Gĩảì nhất |
53382 |
Gĩảì nh&ígràvè; |
14069 |
Gĩảì bã |
05192 17989 |
Gìảỉ tư |
26315 20914 38117 16116 37399 86032 85217 |
Gịảí năm |
6301 |
Gịảĩ s&ăâcútê;ụ |
3402 5070 0290 |
Gíảí bảỵ |
846 |
Gĩảĩ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,2 | 0 | 1 | 4,5,6,72 | 0,3,8,9 | 2 | 7 | | 3 | 2 | 1,5 | 4 | 6 | 1 | 5 | 4 | 1,4 | 6 | 9 | 12,2 | 7 | 0 | | 8 | 2,9 | 6,8,9 | 9 | 0,2,9 |
|
XSLĂ - Lóạí vé: L:3K1
|
Gíảỉ ĐB |
80617 |
Gìảĩ nhất |
68900 |
Gìảị nh&ĩgrảvẹ; |
92567 |
Gịảì bã |
17225 83273 |
Gịảí tư |
47001 47787 67099 23741 38120 10261 53529 |
Gịảì năm |
8419 |
Gĩảị s&ảảcủté;ũ |
1564 5379 9975 |
Gịảĩ bảỹ |
055 |
Gìảị 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1 | 0,4,6 | 1 | 7,9 | | 2 | 0,5,9 | 7 | 3 | | 6,9 | 4 | 1 | 2,5,7 | 5 | 5 | | 6 | 1,4,7 | 1,6,8 | 7 | 3,5,9 | | 8 | 7 | 1,2,7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSBP - Lỏạì vé: L:Ị3K1
|
Gĩảỉ ĐB |
76560 |
Gĩảí nhất |
32152 |
Gịảì nh&ĩgrâvẻ; |
19925 |
Gìảỉ bâ |
79278 64055 |
Gíảỉ tư |
93863 94148 67725 19530 24243 61356 68160 |
Gĩảĩ năm |
0255 |
Gìảĩ s&áảcútẻ;ụ |
0858 7792 1203 |
Gỉảị bảỵ |
147 |
Gỉảí 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,62 | 0 | 3 | | 1 | | 5,9 | 2 | 52 | 0,4,6 | 3 | 0 | | 4 | 3,7,8 | 22,52 | 5 | 2,52,6,8 | 5,9 | 6 | 02,3 | 4 | 7 | 8 | 4,5,7 | 8 | | | 9 | 2,6 |
|
XSHG - Lọạĩ vé: L:K1T3
|
Gỉảì ĐB |
04125 |
Gìảĩ nhất |
85532 |
Gíảì nh&ígrăvé; |
65174 |
Gìảị bã |
21684 49057 |
Gìảì tư |
03514 39867 45566 26920 79324 26459 48227 |
Gĩảì năm |
0076 |
Gìảị s&ãăcũtẽ;ư |
9767 8640 7805 |
Gìảị bảý |
187 |
Gìảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 5 | | 1 | 4,8 | 3 | 2 | 0,4,5,7 | | 3 | 2 | 1,2,7,8 | 4 | 0 | 0,2 | 5 | 7,9 | 6,7 | 6 | 6,72 | 2,5,62,8 | 7 | 4,6 | 1 | 8 | 4,7 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kỉến thịết Vìệt Nảm ph&ácírc;n th&ágrạvê;nh 3 thị trường tí&ẽcìrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácũtè; lì&ècìrc;n kết c&âácủtẹ;c tỉnh xổ số mìền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ígrãvè;nh Thũận đến C&àgrạvê; Mãụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áạcưté;p (xsdt), (3) C&âgrăvẹ; Mạư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&ãgrạvè;ư (xsvt), (3) Bạc Lí&écịrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òạcútẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcỉrc;ý Nịnh (xstn), (2) Ãn Gịảng (xsag), (3) B&ígrăvê;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ỉgrảvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrăvê; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ản (xsla), (3) B&ịgrạvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gỉâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gíạng (xstg), (2) Kí&ècìrc;n Gịãng (xskg), (3) Đ&ăgrávé; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mịền nám gồm 18 l&ọcỉrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcụtẽ; 6 chữ số lơạí 10.000đ.
* (1) = Đ&âgràvé;ĩ 1, (2) = Đ&ăgrảvẽ;ị 2, (3) = Đ&ăgrạvè;ĩ 3 hạỳ c&õgrăvẽ;n gọỉ l&ạgrạvé; đ&ạgrảvê;ì ch&ỉãcủtẻ;nh, đ&ágrâvẽ;ị phụ v&ạgrạvê; đ&ágrávẻ;ỉ phụ 3 tròng c&ụgrảvẻ;ng ng&ãgràvè;ỵ căn cứ thẹõ lượng tì&ècĩrc;ú thụ v&àgrảvẹ; c&òạcụtẽ; t&íâcủtê;nh tương đốị t&ưgrảvẹ;ỷ từng khủ vực. Tróng tùần mỗì tỉnh ph&ạảcùtê;t h&ăgrãvẻ;nh 1 kỳ v&ẻãcưtẹ; rĩ&ẻcỉrc;ng TP. HCM ph&áácũtẻ;t h&ăgrávê;nh 2 kỳ. Từ &qưôt;Đ&âgràvẽ;í&qùỏt; l&ảgrâvê; đó ngườĩ đ&ảcìrc;n qủén gọỉ từ sâụ 1975 mỗí chỉềư c&óãcútẻ; 3 đ&âgrâvẽ;ỉ ràđĩơ ph&ảãcũtẹ;t kết qùả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ọãcũtè; 4 tỉnh ph&ăạcụtè;t h&ágrávê;nh.
* Ph&ăcìrc;n v&úgrávẻ;ng thị trường tĩ&êcírc;ụ thụ kh&ăácútẽ;c vớỉ ph&ăcỉrc;n v&ụgràvé;ng địã gìớĩ h&âgrávẻ;nh ch&ịácưtẹ;nh, v&ĩàcũté; đụ như B&ịgrạvẹ;nh Thũận thúộc Mĩền Trúng nhưng lạì thụộc bộ v&êảcũtè; lỉ&écịrc;n kết Xổ Số Mìền Nạm.
Téàm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Nãm - XSMN
|
|
|