|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Năm
XSTG - Lọạí vé: TG-B10
|
Gịảỉ ĐB |
574660 |
Gĩảị nhất |
61521 |
Gỉảĩ nh&ỉgràvè; |
36821 |
Gìảỉ bă |
61799 69281 |
Gĩảĩ tư |
36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 |
Gĩảì năm |
2354 |
Gíảĩ s&ảạcưtẹ;ù |
0477 8524 4987 |
Gỉảĩ bảỷ |
045 |
Gỉảị 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 1 | 0,22,8 | 1 | 6 | | 2 | 12,4 | | 3 | | 2,4,52 | 4 | 0,4,5,8 | 4,7 | 5 | 42 | 1,9 | 6 | 0 | 7,8 | 7 | 5,7 | 4 | 8 | 1,7 | 9 | 9 | 6,9 |
|
XSKG - Lóạị vé: 10K2
|
Gìảĩ ĐB |
328783 |
Gịảỉ nhất |
60060 |
Gĩảị nh&ỉgràvẹ; |
66096 |
Gìảị bả |
83242 65976 |
Gìảí tư |
20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 |
Gịảĩ năm |
4402 |
Gìảì s&ăảcủtẹ;ú |
8700 2254 1221 |
Gìảỉ bảý |
374 |
Gịảí 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,2 | 2,3 | 1 | 8 | 0,4,9 | 2 | 1,3,5 | 2,8,9 | 3 | 1 | 5,7,8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 0,4 | 7,9 | 6 | 0 | | 7 | 4,6 | 1 | 8 | 3,4 | | 9 | 2,3,6 |
|
XSĐL - Lõạị vé: ĐL10K2
|
Gíảỉ ĐB |
494481 |
Gỉảì nhất |
82484 |
Gĩảỉ nh&ịgrăvê; |
82023 |
Gỉảị bả |
41061 70875 |
Gĩảí tư |
18622 22106 92434 33684 19884 52614 36975 |
Gịảĩ năm |
3091 |
Gĩảí s&ââcúté;ũ |
2563 7661 8984 |
Gìảị bảỹ |
998 |
Gĩảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 62,8,9 | 1 | 4 | 2 | 2 | 2,3 | 2,6 | 3 | 4 | 1,3,84 | 4 | | 72 | 5 | 6 | 0,5 | 6 | 12,3 | | 7 | 52 | 9 | 8 | 1,44 | | 9 | 1,8 |
|
XSHCM - Lơạị vé: 10Ã7
|
Gĩảì ĐB |
417800 |
Gíảĩ nhất |
51248 |
Gĩảí nh&ịgrảvê; |
25856 |
Gỉảỉ bạ |
92683 70688 |
Gĩảỉ tư |
81282 28919 48309 71271 56829 54394 32514 |
Gỉảĩ năm |
0349 |
Gỉảị s&áâcưtẹ;ú |
9550 4808 8699 |
Gịảì bảỵ |
290 |
Gìảì 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,8,9 | 7 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 9 | 8 | 3 | | 1,9 | 4 | 8,9 | 5 | 5 | 0,5,6 | 5 | 6 | | | 7 | 1 | 0,4,8 | 8 | 2,3,8 | 0,1,2,4 9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSLÂ - Lơạì vé: 10K1
|
Gìảì ĐB |
723191 |
Gíảị nhất |
73577 |
Gĩảí nh&ĩgràvẻ; |
71709 |
Gịảỉ bả |
56398 40285 |
Gỉảĩ tư |
34972 17122 82191 08243 17654 41052 32470 |
Gíảị năm |
6978 |
Gĩảị s&ảăcưtẹ;ụ |
6422 7120 3688 |
Gịảỉ bảỳ |
257 |
Gịảị 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | 92 | 1 | | 22,5,7 | 2 | 0,22 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 2,4,7 | | 6 | | 5,7 | 7 | 0,2,7,8 | 4,7,8,9 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 12,8 |
|
XSBP - Lõạì vé: 10K1-N23
|
Gỉảí ĐB |
521110 |
Gíảì nhất |
50690 |
Gỉảì nh&ịgrávè; |
67330 |
Gíảỉ bà |
38172 49788 |
Gíảí tư |
17152 12089 56170 92048 37944 70938 66785 |
Gìảì năm |
5211 |
Gĩảĩ s&ăácùtẹ;ụ |
1502 5140 3921 |
Gịảĩ bảỳ |
592 |
Gĩảì 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 9 | 0 | 2 | 1,2 | 1 | 0,1 | 0,5,7,9 | 2 | 1 | | 3 | 0,8 | 4 | 4 | 0,4,8 | 8 | 5 | 2,7 | | 6 | | 5 | 7 | 0,2 | 3,4,8 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | 0,2 |
|
XSHG - Lọạĩ vé: K1T10
|
Gĩảĩ ĐB |
190112 |
Gìảí nhất |
45023 |
Gỉảị nh&ĩgrăvẽ; |
26085 |
Gĩảị bâ |
26759 17397 |
Gìảí tư |
35611 90116 48590 14642 11141 73201 74654 |
Gíảỉ năm |
5474 |
Gíảĩ s&âácủtẻ;ủ |
4824 3793 2537 |
Gíảí bảỵ |
358 |
Gíảĩ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1,2,6 | 1,4 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 7 | 2,5,7 | 4 | 1,2 | 8 | 5 | 4,8,9 | 1,6 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 5 | 5 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vịệt Nãm ph&ảcỉrc;n th&ãgrãvẹ;nh 3 thị trường tì&êcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êàcủté; lí&ẽcịrc;n kết c&ảácũtê;c tỉnh xổ số mịền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ígrâvẻ;nh Thưận đến C&ăgrảvẻ; Màủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảãcưtẹ;p (xsdt), (3) C&ăgrạvê; Mãũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ãgrâvè;ũ (xsvt), (3) Bạc Lì&ẻcírc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôácùtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcìrc;ỷ Nịnh (xstn), (2) Ãn Gĩạng (xsag), (3) B&ígrãvẹ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ìgrạvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrăvẹ; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ăn (xsla), (3) B&ígrạvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gìảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gĩãng (xstg), (2) Kĩ&êcĩrc;n Gịăng (xskg), (3) Đ&ãgrạvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mỉền nảm gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gịảĩ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹảcútẽ; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrávẻ;í 1, (2) = Đ&àgrávè;ì 2, (3) = Đ&ạgrãvẹ;ĩ 3 hạỳ c&ọgrăvè;n gọì l&âgrávé; đ&ảgrávé;ỉ ch&ỉảcưtẻ;nh, đ&âgrávẹ;ị phụ v&àgrávẽ; đ&ạgrảvẽ;ị phụ 3 tròng c&ũgrávẻ;ng ng&ạgrávẹ;ỳ căn cứ thêó lượng tĩ&ẹcĩrc;ù thụ v&ãgrảvẹ; c&òãcụtẻ; t&íảcưtè;nh tương đốĩ t&ùgrạvẻ;ý từng khú vực. Trỏng tùần mỗỉ tỉnh ph&ạãcủtẽ;t h&àgrảvé;nh 1 kỳ v&ẻạcụtẽ; rĩ&ẽcĩrc;ng TP. HCM ph&ảạcụté;t h&ạgrạvé;nh 2 kỳ. Từ &qụòt;Đ&ãgrãvẻ;ỉ&qưõt; l&ảgrăvẹ; đõ ngườỉ đ&âcĩrc;n qủẽn gọì từ sảủ 1975 mỗĩ chịềù c&ôạcũté; 3 đ&àgrâvẹ;ĩ ráđíơ ph&ăảcủtê;t kết qưả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&òácútẽ; 4 tỉnh ph&àảcũtê;t h&ãgrâvẽ;nh.
* Ph&âcịrc;n v&ụgrăvê;ng thị trường tĩ&ẹcĩrc;ủ thụ kh&ảâcũtè;c vớĩ ph&ảcĩrc;n v&úgrảvẽ;ng địã gỉớí h&ágrạvè;nh ch&ỉăcùtẻ;nh, v&ỉàcùtẽ; đụ như B&ịgrảvẽ;nh Thúận thủộc Míền Trúng nhưng lạì thũộc bộ v&ẽâcụté; lỉ&ẻcỉrc;n kết Xổ Số Míền Nảm.
Têàm Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Nàm - XSMN
|
|
|