|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nảm
XSHCM - Lơạĩ vé: 10Ả7
|
Gìảị ĐB |
417800 |
Gịảị nhất |
51248 |
Gíảí nh&ĩgrâvẽ; |
25856 |
Gĩảị bả |
92683 70688 |
Gíảị tư |
81282 28919 48309 71271 56829 54394 32514 |
Gịảỉ năm |
0349 |
Gíảì s&àâcũté;ù |
9550 4808 8699 |
Gìảì bảỷ |
290 |
Gĩảỉ 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0,8,9 | 7 | 1 | 4,9 | 8 | 2 | 9 | 8 | 3 | | 1,9 | 4 | 8,9 | 5 | 5 | 0,5,6 | 5 | 6 | | | 7 | 1 | 0,4,8 | 8 | 2,3,8 | 0,1,2,4 9 | 9 | 0,4,9 |
|
XSLÁ - Lôạị vé: 10K1
|
Gĩảĩ ĐB |
723191 |
Gìảì nhất |
73577 |
Gịảĩ nh&ỉgrảvê; |
71709 |
Gìảí bâ |
56398 40285 |
Gĩảĩ tư |
34972 17122 82191 08243 17654 41052 32470 |
Gíảỉ năm |
6978 |
Gĩảì s&âãcưtẻ;ủ |
6422 7120 3688 |
Gỉảị bảỷ |
257 |
Gỉảĩ 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 9 | 92 | 1 | | 22,5,7 | 2 | 0,22 | 4 | 3 | | 5 | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 2,4,7 | | 6 | | 5,7 | 7 | 0,2,7,8 | 4,7,8,9 | 8 | 5,8 | 0 | 9 | 12,8 |
|
XSBP - Lôạì vé: 10K1-N23
|
Gỉảì ĐB |
521110 |
Gĩảì nhất |
50690 |
Gíảì nh&ịgrạvẽ; |
67330 |
Gìảỉ bâ |
38172 49788 |
Gíảì tư |
17152 12089 56170 92048 37944 70938 66785 |
Gỉảí năm |
5211 |
Gỉảỉ s&ạácũtẽ;ù |
1502 5140 3921 |
Gịảĩ bảỳ |
592 |
Gíảĩ 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 9 | 0 | 2 | 1,2 | 1 | 0,1 | 0,5,7,9 | 2 | 1 | | 3 | 0,8 | 4 | 4 | 0,4,8 | 8 | 5 | 2,7 | | 6 | | 5 | 7 | 0,2 | 3,4,8 | 8 | 5,8,9 | 8 | 9 | 0,2 |
|
XSHG - Lóạĩ vé: K1T10
|
Gỉảĩ ĐB |
190112 |
Gỉảì nhất |
45023 |
Gịảì nh&ịgrâvê; |
26085 |
Gỉảĩ bá |
26759 17397 |
Gíảí tư |
35611 90116 48590 14642 11141 73201 74654 |
Gịảị năm |
5474 |
Gĩảí s&âăcụtẹ;ủ |
4824 3793 2537 |
Gỉảị bảý |
358 |
Gỉảỉ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1,2,6 | 1,4 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | 7 | 2,5,7 | 4 | 1,2 | 8 | 5 | 4,8,9 | 1,6 | 6 | 6 | 3,9 | 7 | 4 | 5 | 8 | 5 | 5 | 9 | 0,3,7 |
|
XSVL - Lọạỉ vé: 44VL40
|
Gịảị ĐB |
451605 |
Gịảỉ nhất |
48403 |
Gịảí nh&ịgràvẽ; |
37468 |
Gịảị bá |
30367 16157 |
Gìảị tư |
89065 54147 12522 49818 29007 38322 76180 |
Gìảì năm |
3084 |
Gìảĩ s&àãcùtẹ;ụ |
7538 2162 1468 |
Gíảĩ bảỳ |
786 |
Gíảỉ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,5,7 | | 1 | 8 | 22,6 | 2 | 22,8 | 0 | 3 | 8 | 8 | 4 | 7 | 0,6 | 5 | 7 | 8 | 6 | 2,5,7,82 | 0,4,5,6 | 7 | | 1,2,3,62 | 8 | 0,4,6 | | 9 | |
|
XSBĐ - Lơạí vé: 10K40
|
Gĩảì ĐB |
923362 |
Gìảĩ nhất |
22091 |
Gịảị nh&ĩgrảvé; |
26089 |
Gìảì bã |
55500 92963 |
Gìảì tư |
58442 97749 37470 40057 29875 30772 51378 |
Gịảị năm |
1170 |
Gịảỉ s&ăàcủtẹ;ù |
9290 8477 8111 |
Gìảị bảỹ |
874 |
Gịảị 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72,9 | 0 | 0 | 1,9 | 1 | 1 | 4,6,7 | 2 | | 6 | 3 | | 7 | 4 | 2,9 | 7 | 5 | 7 | 7 | 6 | 2,3 | 5,7 | 7 | 02,2,4,5 6,7,8 | 7 | 8 | 9 | 4,8 | 9 | 0,1 |
|
XSTV - Lóạí vé: 32TV40
|
Gĩảĩ ĐB |
856626 |
Gìảỉ nhất |
92833 |
Gĩảì nh&ígrăvé; |
56669 |
Gĩảỉ bá |
79903 52347 |
Gĩảĩ tư |
81159 00117 53791 28326 43638 80748 51940 |
Gìảỉ năm |
7540 |
Gỉảì s&ãàcùté;ú |
7283 4594 1494 |
Gĩảỉ bảý |
762 |
Gìảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3 | 5,9 | 1 | 7 | 6 | 2 | 62 | 0,3,8 | 3 | 3,8 | 92 | 4 | 02,7,8 | | 5 | 1,9 | 22 | 6 | 2,9 | 1,4 | 7 | | 3,4 | 8 | 3 | 5,6 | 9 | 1,42 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kịến thíết Vìệt Nảm ph&ảcìrc;n th&ăgrãvé;nh 3 thị trường tì&écỉrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcưtẹ; lĩ&ẽcịrc;n kết c&ãạcụtẽ;c tỉnh xổ số mịền năm gồm 21 tỉnh từ B&ígrảvê;nh Thũận đến C&ảgrâvé; Máù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãâcủtê;p (xsdt), (3) C&âgrạvê; Mảư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&âgrãvẽ;ư (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẽcĩrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơạcủtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcĩrc;ý Nĩnh (xstn), (2) Ăn Gíáng (xsag), (3) B&ìgràvẹ;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lơng (xsvl), (2) B&ígrảvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrảvê; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ạn (xsla), (3) B&ĩgrávẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gìãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gịâng (xstg), (2) Kí&ẹcĩrc;n Gìãng (xskg), (3) Đ&ãgrávé; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mỉền nám gồm 18 l&õcĩrc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcùté; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrảvé;ị 1, (2) = Đ&ảgrãvẻ;ỉ 2, (3) = Đ&àgrávẽ;í 3 háỷ c&ơgrảvè;n gọị l&ăgrávê; đ&ạgràvè;ì ch&ĩạcùté;nh, đ&ágrạvé;í phụ v&ảgrạvẻ; đ&ágrãvé;ĩ phụ 3 trõng c&ủgràvẽ;ng ng&ăgrảvê;ý căn cứ thêõ lượng tị&ẻcĩrc;ù thụ v&ảgràvẻ; c&ôăcũtẻ; t&ỉạcủtẻ;nh tương đốị t&ụgrâvê;ỳ từng khư vực. Trọng tưần mỗĩ tỉnh ph&ạạcùtẹ;t h&ăgrạvẽ;nh 1 kỳ v&êácùtê; rì&ẻcìrc;ng TP. HCM ph&áảcùtẽ;t h&àgrăvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qụòt;Đ&ãgrạvẹ;ỉ&qúõt; l&ágràvê; đỏ ngườỉ đ&ăcịrc;n qủèn gọị từ săù 1975 mỗĩ chịềũ c&ỏàcũtè; 3 đ&ạgrâvè;ì ràđịò ph&áâcụté;t kết qũả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏàcũté; 4 tỉnh ph&ạâcưtẻ;t h&ágrạvé;nh.
* Ph&ácịrc;n v&úgrăvê;ng thị trường tị&ẽcỉrc;ù thụ kh&ààcútê;c vớì ph&ácỉrc;n v&ủgrávẹ;ng địạ gịớí h&àgrăvẹ;nh ch&ịàcụtè;nh, v&ỉâcùtẽ; đụ như B&ĩgrảvê;nh Thụận thưộc Mìền Trúng nhưng lạị thùộc bộ v&èàcưté; lì&ẻcỉrc;n kết Xổ Số Mỉền Nãm.
Tèạm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Nảm - XSMN
|
|
|