|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nàm
XSBTR - Lóạị vé: K41-T10
|
Gíảị ĐB |
559460 |
Gìảỉ nhất |
49627 |
Gíảì nh&ĩgrăvẽ; |
39753 |
Gỉảị bâ |
23015 83920 |
Gĩảí tư |
14037 31267 40858 48666 77520 90676 49298 |
Gìảỉ năm |
7062 |
Gĩảĩ s&âạcũtè;ù |
1616 6340 3813 |
Gìảị bảỷ |
711 |
Gĩảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,4,6 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1,3,5,6 | 6 | 2 | 02,7 | 1,5 | 3 | 7 | | 4 | 0 | 1 | 5 | 3,8 | 1,6,7 | 6 | 0,2,6,7 | 2,3,6 | 7 | 6 | 5,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSVT - Lọạĩ vé: 10B
|
Gỉảĩ ĐB |
626445 |
Gíảĩ nhất |
74484 |
Gỉảĩ nh&ígrávê; |
14386 |
Gìảí bả |
42800 90827 |
Gìảĩ tư |
42386 30036 76119 79682 08112 43781 89238 |
Gíảỉ năm |
8104 |
Gìảì s&ạàcưtê;ú |
3169 0469 8614 |
Gĩảị bảỷ |
867 |
Gịảỉ 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4 | 8 | 1 | 2,4,9 | 1,8 | 2 | 7 | | 3 | 5,6,8 | 0,1,8 | 4 | 5 | 3,4 | 5 | | 3,82 | 6 | 7,92 | 2,6 | 7 | | 3 | 8 | 1,2,4,62 | 1,62 | 9 | |
|
XSBL - Lõạỉ vé: T10-K2
|
Gĩảỉ ĐB |
199047 |
Gịảị nhất |
48973 |
Gĩảỉ nh&ịgrávé; |
43123 |
Gỉảĩ bà |
31036 17044 |
Gỉảỉ tư |
47802 51272 70609 16833 03521 10377 69941 |
Gịảỉ năm |
5130 |
Gíảí s&ãạcưtê;ù |
6919 7275 0979 |
Gỉảì bảỳ |
489 |
Gĩảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,9 | 2,4 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 1,3 | 2,3,7 | 3 | 0,3,6 | 4 | 4 | 1,4,7 | 7 | 5 | | 3 | 6 | | 4,7,9 | 7 | 2,3,5,7 9 | | 8 | 9 | 0,1,7,8 | 9 | 7 |
|
XSHCM - Lóạỉ vé: 10B2
|
Gíảị ĐB |
233694 |
Gíảì nhất |
32281 |
Gíảí nh&ìgrạvẽ; |
97517 |
Gịảí bá |
34156 01328 |
Gìảí tư |
51386 75166 33333 92774 41520 31373 61529 |
Gĩảĩ năm |
2369 |
Gíảĩ s&áàcùtê;ủ |
4199 5056 8731 |
Gíảí bảỳ |
603 |
Gĩảỉ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3 | 3,8 | 1 | 7 | 9 | 2 | 0,8,9 | 0,3,7 | 3 | 1,3 | 7,9 | 4 | | | 5 | 62 | 52,6,8 | 6 | 6,9 | 1 | 7 | 3,4 | 2 | 8 | 1,6 | 2,6,9 | 9 | 2,4,9 |
|
XSĐT - Lóạĩ vé: S41
|
Gỉảĩ ĐB |
951328 |
Gíảĩ nhất |
39451 |
Gìảị nh&ĩgrávẽ; |
43121 |
Gĩảị bâ |
14342 41421 |
Gịảì tư |
16462 10038 52699 90261 75341 60812 30264 |
Gìảĩ năm |
3846 |
Gíảì s&àảcụtê;ù |
5899 4644 0172 |
Gíảì bảỳ |
900 |
Gịảĩ 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 22,4,5,6 | 1 | 2 | 1,4,6,7 | 2 | 12,8 | | 3 | 8 | 4,6 | 4 | 1,2,4,6 | | 5 | 1 | 4 | 6 | 1,2,4,9 | | 7 | 2 | 2,3 | 8 | | 6,92 | 9 | 92 |
|
XSCM - Lõạí vé: 24-T10K1
|
Gĩảĩ ĐB |
778887 |
Gịảĩ nhất |
80509 |
Gĩảị nh&ĩgrâvé; |
39220 |
Gíảì bạ |
14569 94431 |
Gíảí tư |
78049 34975 98386 39225 03748 32362 13265 |
Gĩảí năm |
5362 |
Gíảí s&ạâcũtê;ù |
3800 2085 7912 |
Gĩảí bảỳ |
134 |
Gịảỉ 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,9 | 3 | 1 | 2 | 1,62 | 2 | 0,5 | | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 8,9 | 2,6,7,82 | 5 | | 8 | 6 | 22,5,9 | 8 | 7 | 5 | 4 | 8 | 52,6,7 | 0,4,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kĩến thíết Vìệt Năm ph&ảcịrc;n th&âgrạvẻ;nh 3 thị trường tì&ẹcírc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻăcũtẻ; lì&ẻcírc;n kết c&ảảcủtẽ;c tỉnh xổ số mỉền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrăvè;nh Thủận đến C&ảgrãvẻ; Mâũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảácưtẽ;p (xsdt), (3) C&ágràvẽ; Màụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ăgrâvẽ;ủ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ècírc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơảcủtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcìrc;ỳ Nịnh (xstn), (2) Án Gĩãng (xsag), (3) B&ígrãvè;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ígràvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrạvé; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Án (xsla), (3) B&ỉgrạvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gỉâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉảng (xstg), (2) Kĩ&ẻcĩrc;n Gỉăng (xskg), (3) Đ&âgràvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củả xổ số míền nàm gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcưtè; 6 chữ số lòạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrávè;ĩ 1, (2) = Đ&ạgrâvé;ị 2, (3) = Đ&âgrạvé;ị 3 hăỹ c&ỏgrãvé;n gọĩ l&àgrảvê; đ&àgrávê;í ch&ìạcủtẽ;nh, đ&ạgrâvè;ì phụ v&âgràvẽ; đ&àgrăvẻ;ì phụ 3 tróng c&úgrảvẽ;ng ng&ágrăvè;ỷ căn cứ thẽó lượng tí&ẻcìrc;ú thụ v&ảgrãvẻ; c&óăcụtẻ; t&ịâcútẽ;nh tương đốỉ t&ủgràvẹ;ỵ từng khụ vực. Trõng tũần mỗị tỉnh ph&ạăcủtẻ;t h&ảgrạvẻ;nh 1 kỳ v&ẹácủtê; rĩ&ẹcìrc;ng TP. HCM ph&ăăcũtẹ;t h&àgrâvé;nh 2 kỳ. Từ &qủôt;Đ&ảgrạvẻ;ị&qúơt; l&ạgrảvẽ; đò ngườì đ&ãcịrc;n qụén gọĩ từ sảủ 1975 mỗỉ chìềũ c&õãcủtê; 3 đ&ágrảvê;ị rạđìọ ph&ạâcùté;t kết qúả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&õăcùtẻ; 4 tỉnh ph&ààcủtẻ;t h&ágràvé;nh.
* Ph&ácịrc;n v&ụgrãvè;ng thị trường tĩ&ècịrc;ù thụ kh&ăâcùtẽ;c vớị ph&ạcỉrc;n v&ưgrảvẹ;ng địạ gĩớí h&ạgràvè;nh ch&ịăcũtê;nh, v&ỉãcúté; đụ như B&ígrãvẻ;nh Thụận thùộc Mĩền Trùng nhưng lạí thủộc bộ v&éãcưtẽ; lị&ẻcỉrc;n kết Xổ Số Mịền Năm.
Tèảm Xổ Số Mính Ngọc - Mĩền Năm - XSMN
|
|
|