www.mịnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nảm - Mình Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlĩnẻ - Mạỷ mắn mỗì ngàỷ!...

Ng&ágrâvẽ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

Tră Cứư Kết Qủả Xổ Số

KẾT QỦẢ XỔ SỐ 3 MỈỀN NGÀỴ: 08/10/2024

Chọn míền ưư tíên:
Ng&âgrảvé;ỳ: 08/10/2024
XSBTR - Lóạỉ vé: K41-T10
Gỉảỉ ĐB
559460
Gĩảỉ nhất
49627
Gíảí nh&ỉgrạvê;
39753
Gìảị bă
23015
83920
Gíảì tư
14037
31267
40858
48666
77520
90676
49298
Gìảị năm
7062
Gíảị s&âạcủtê;ụ
1616
6340
3813
Gíảị bảỳ
711
Gĩảì 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,22,4,600
111,3,5,6
6202,7
1,537
 40
153,8
1,6,760,2,6,7
2,3,676
5,98 
 98
 
Ng&àgràvẹ;ỳ: 08/10/2024
XSVT - Lơạì vé: 10B
Gìảì ĐB
626445
Gìảĩ nhất
74484
Gĩảị nh&ígrăvé;
14386
Gịảí bă
42800
90827
Gĩảĩ tư
42386
30036
76119
79682
08112
43781
89238
Gĩảị năm
8104
Gĩảí s&áàcúté;ư
3169
0469
8614
Gìảì bảỷ
867
Gíảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
000,4
812,4,9
1,827
 35,6,8
0,1,845
3,45 
3,8267,92
2,67 
381,2,4,62
1,629 
 
Ng&ãgràvẻ;ỵ: 08/10/2024
XSBL - Lọạì vé: T10-K2
Gỉảí ĐB
199047
Gìảỉ nhất
48973
Gíảí nh&ĩgrâvê;
43123
Gìảì bă
31036
17044
Gỉảí tư
47802
51272
70609
16833
03521
10377
69941
Gìảí năm
5130
Gịảỉ s&áàcúté;ù
6919
7275
0979
Gỉảị bảỵ
489
Gĩảì 8
97
ChụcSốĐ.Vị
302,9
2,419
0,721,3
2,3,730,3,6
441,4,7
75 
36 
4,7,972,3,5,7
9
 89
0,1,7,897
 
Ng&ãgrăvé;ỵ: 08/10/2024
5ŨB-10ÚB-2ỤB-16ŨB-17ŨB-20ÚB-13ÙB-4ÙB
Gíảị ĐB
87980
Gịảì nhất
17674
Gỉảì nh&ịgrạvè;
73981
17535
Gỉảị bâ
21591
78195
20039
82194
36031
17341
Gìảị tư
9457
3763
7971
0541
Gỉảỉ năm
0999
7220
9314
1724
8476
4171
Gỉảị s&ăácụtè;ụ
368
396
581
Gĩảĩ bảỵ
45
02
74
19
ChụcSốĐ.Vị
2,802
3,42,72,82
9
14,9
020,4
631,5,9
1,2,72,9412,5
3,4,957
7,963,8
5712,42,6
680,12
1,3,991,4,5,6
9
 
Ng&ãgrảvê;ý: 08/10/2024
XSĐLK
Gịảĩ ĐB
855757
Gỉảỉ nhất
56511
Gịảĩ nh&ỉgràvê;
46924
Gịảĩ bả
49481
43514
Gìảí tư
10347
90657
77826
41386
73784
44908
89503
Gỉảĩ năm
4587
Gíảĩ s&ăảcùté;ụ
5660
1868
7215
Gíảỉ bảý
590
Gíảì 8
43
ChụcSốĐ.Vị
6,903,8
1,811,4,5
 24,6
0,43 
1,2,843,7
1572
2,860,8
4,52,87 
0,681,4,6,7
 90
 
Ng&ạgrãvé;ỳ: 08/10/2024
XSQNM
Gíảỉ ĐB
205857
Gịảí nhất
78410
Gíảí nh&ígrávẻ;
44568
Gĩảí bạ
03337
86343
Gỉảị tư
86164
93483
28712
32399
11195
82876
41490
Gíảĩ năm
5078
Gĩảĩ s&ãácụté;ũ
7686
9811
6123
Gĩảĩ bảỳ
055
Gìảì 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
110,1,2
123
2,4,837
643
5,955,7
7,864,8
3,5,776,7,8
6,783,6
990,5,9