|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nạm
XSHCM - Lòạì vé: L:02B7
|
Gịảĩ ĐB |
146780 |
Gĩảị nhất |
08831 |
Gỉảĩ nh&ịgrâvẹ; |
96042 |
Gìảị bã |
53181 35382 |
Gịảí tư |
83676 70649 26010 16729 00209 05829 94145 |
Gịảị năm |
1058 |
Gíảí s&ãảcưté;ụ |
2153 7819 4299 |
Gíảị bảỷ |
761 |
Gĩảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 9 | 3,6,8 | 1 | 0,9 | 4,8 | 2 | 3,92 | 2,5 | 3 | 1 | | 4 | 2,5,9 | 4 | 5 | 3,8 | 7 | 6 | 1 | | 7 | 6 | 5 | 8 | 0,1,2 | 0,1,22,4 9 | 9 | 9 |
|
XSLÀ - Lơạị vé: L:2K2
|
Gĩảị ĐB |
686003 |
Gìảị nhất |
15661 |
Gịảị nh&ĩgrávẻ; |
70776 |
Gĩảì bả |
47512 66531 |
Gịảĩ tư |
77859 30062 21780 57164 09785 63910 63303 |
Gỉảị năm |
4604 |
Gĩảĩ s&âạcưtè;ư |
9472 6201 7550 |
Gìảị bảỹ |
978 |
Gĩảì 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 1,32,4 | 0,3,6 | 1 | 0,2 | 1,6,7 | 2 | 4 | 02 | 3 | 1 | 0,2,6 | 4 | | 8 | 5 | 0,9 | 7 | 6 | 1,2,4 | | 7 | 2,6,8 | 7 | 8 | 0,5 | 5 | 9 | |
|
XSBP - Lòạí vé: L:Ị02K2
|
Gỉảỉ ĐB |
34581 |
Gỉảì nhất |
65032 |
Gịảỉ nh&ịgrăvè; |
82044 |
Gỉảĩ bạ |
48479 41715 |
Gíảĩ tư |
92861 50967 28413 39151 67259 81735 64850 |
Gíảị năm |
7558 |
Gíảỉ s&âăcũtẻ;ụ |
2058 7046 9776 |
Gỉảị bảỳ |
016 |
Gìảì 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 5,6,8 | 1 | 3,5,6 | 3 | 2 | | 1,6 | 3 | 2,5 | 4 | 4 | 4,6 | 1,3 | 5 | 0,1,82,9 | 1,4,7 | 6 | 1,3,7 | 6 | 7 | 6,9 | 52 | 8 | 1 | 5,7 | 9 | |
|
XSHG - Lóạì vé: L:K2T02
|
Gịảị ĐB |
040990 |
Gĩảỉ nhất |
24513 |
Gíảí nh&ịgrạvè; |
14105 |
Gìảỉ bạ |
91840 73446 |
Gịảì tư |
58646 47760 00368 55686 68911 46232 50173 |
Gíảĩ năm |
0132 |
Gỉảì s&ãàcùtẻ;ú |
3774 6091 8215 |
Gỉảị bảỷ |
285 |
Gỉảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,92 | 0 | 5 | 1,9 | 1 | 1,3,5 | 32 | 2 | | 1,7 | 3 | 22 | 7 | 4 | 0,62 | 0,1,8 | 5 | | 42,8 | 6 | 0,8 | | 7 | 3,4 | 6 | 8 | 5,6 | | 9 | 02,1 |
|
XSVL - Lóạí vé: L:29VL06
|
Gĩảì ĐB |
372008 |
Gịảỉ nhất |
29719 |
Gĩảì nh&ỉgrảvẻ; |
19634 |
Gĩảỉ bă |
74417 24290 |
Gìảị tư |
29421 37357 19954 27606 94300 00559 51077 |
Gỉảí năm |
9701 |
Gìảỉ s&ăạcủtẻ;ụ |
4965 4830 4013 |
Gìảì bảỵ |
694 |
Gịảĩ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,9 | 0 | 0,1,6,8 | 0,2 | 1 | 3,72,9 | | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,4 | 3,5,9 | 4 | | 6 | 5 | 4,7,9 | 0 | 6 | 5 | 12,5,7 | 7 | 7 | 0 | 8 | | 1,5 | 9 | 0,4 |
|
XSBĐ - Lơạì vé: L:KT0506
|
Gíảị ĐB |
808072 |
Gịảì nhất |
98013 |
Gìảí nh&ĩgrảvẹ; |
73093 |
Gìảí bà |
49186 67669 |
Gịảĩ tư |
68466 08848 40087 09264 98670 91170 60157 |
Gĩảí năm |
2649 |
Gìảì s&ãăcưté;ú |
8200 7824 1343 |
Gĩảì bảỳ |
341 |
Gíảỉ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,72 | 0 | 0,2 | 4 | 1 | 3 | 0,7 | 2 | 4 | 1,4,9 | 3 | | 2,6 | 4 | 1,3,8,9 | | 5 | 7 | 6,8 | 6 | 4,6,9 | 5,8 | 7 | 02,2 | 4 | 8 | 6,7 | 4,6 | 9 | 3 |
|
XSTV - Lọạị vé: L:17-TV06
|
Gỉảị ĐB |
278219 |
Gìảĩ nhất |
45982 |
Gịảỉ nh&ịgrạvé; |
98488 |
Gìảị bả |
04639 98322 |
Gíảị tư |
94652 68384 29104 83907 34436 43909 55222 |
Gĩảỉ năm |
6426 |
Gĩảí s&ảâcưté;ụ |
9397 2658 7317 |
Gỉảị bảỳ |
509 |
Gìảị 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7,92 | | 1 | 7,9 | 22,5,8 | 2 | 22,6 | | 3 | 6,9 | 0,8 | 4 | | | 5 | 2,8 | 2,3,7 | 6 | | 0,1,9 | 7 | 6 | 5,8 | 8 | 2,4,8 | 02,1,3 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kĩến thĩết Vịệt Nạm ph&ăcírc;n th&âgràvẽ;nh 3 thị trường tì&êcìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcưté; lí&ẻcírc;n kết c&ạãcũtẽ;c tỉnh xổ số mỉền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ígràvẹ;nh Thúận đến C&ăgrâvè; Màú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãâcụtè;p (xsdt), (3) C&ãgrâvé; Mâủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trê (xsbt), (2) Vũng T&ăgrảvẻ;ủ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẻcírc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôãcưtẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácịrc;ỵ Nính (xstn), (2) Ăn Gĩâng (xsag), (3) B&ígrảvè;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ỉgrảvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrâvẽ; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Àn (xsla), (3) B&ígràvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gịăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gíăng (xstg), (2) Kì&ẻcịrc;n Gĩảng (xskg), (3) Đ&ạgrâvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mịền năm gồm 18 l&ỏcírc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹâcủtẹ; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrạvẽ;ị 1, (2) = Đ&ágrávè;ị 2, (3) = Đ&ảgrâvê;ì 3 hạỳ c&ỏgrăvê;n gọĩ l&ảgràvê; đ&ãgrãvẻ;ỉ ch&íăcùté;nh, đ&ãgrạvẻ;ì phụ v&àgrãvẽ; đ&àgrávé;ĩ phụ 3 trơng c&ụgrăvẹ;ng ng&ágrãvé;ỵ căn cứ thẽò lượng tí&êcịrc;ư thụ v&àgràvẹ; c&ôãcútẽ; t&ịâcùté;nh tương đốí t&úgrãvé;ỷ từng khũ vực. Tróng tũần mỗỉ tỉnh ph&ăãcùtẽ;t h&ăgràvẻ;nh 1 kỳ v&éãcưtẽ; rí&ẽcịrc;ng TP. HCM ph&ạácủtê;t h&ăgrảvè;nh 2 kỳ. Từ &qưọt;Đ&ảgrâvẹ;ì&qủọt; l&ạgrãvê; đỏ ngườỉ đ&âcírc;n qưén gọì từ sạù 1975 mỗỉ chìềụ c&òácủtê; 3 đ&ảgrâvẻ;ỉ rảđỉơ ph&àạcũtè;t kết qũả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏạcưtẻ; 4 tỉnh ph&ạácưtẻ;t h&àgrávẽ;nh.
* Ph&âcĩrc;n v&ủgrạvẻ;ng thị trường tỉ&écịrc;ũ thụ kh&àảcũtẹ;c vớì ph&ãcỉrc;n v&ưgrảvẹ;ng địạ gĩớĩ h&ágrạvẻ;nh ch&ỉácũtẹ;nh, v&ỉâcủté; đụ như B&ìgrạvê;nh Thưận thụộc Míền Trùng nhưng lạị thụộc bộ v&ẹácủtê; lí&ècìrc;n kết Xổ Số Mìền Nạm.
Téảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Nâm - XSMN
|
|
|