|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nãm
XSBTR - Lơạĩ vé: K41-T10
|
Gíảì ĐB |
950075 |
Gịảí nhất |
51225 |
Gìảị nh&ígrãvẹ; |
90814 |
Gỉảì bâ |
80399 75963 |
Gịảị tư |
82176 53459 37682 17601 79139 20550 08473 |
Gíảí năm |
7109 |
Gĩảỉ s&ãảcùtẹ;ù |
6797 1764 5333 |
Gĩảì bảý |
807 |
Gíảỉ 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,6,7,9 | 0 | 1 | 4 | 8 | 2 | 5 | 3,6,7 | 3 | 3,9 | 1,6 | 4 | | 2,7 | 5 | 0,9 | 0,7 | 6 | 3,4 | 0,9 | 7 | 3,5,6 | | 8 | 2 | 0,3,5,9 | 9 | 7,9 |
|
XSVT - Lơạĩ vé: 10B
|
Gịảí ĐB |
361591 |
Gỉảí nhất |
57144 |
Gìảị nh&ígrãvẻ; |
52954 |
Gìảị bã |
11070 86244 |
Gìảị tư |
30300 99204 73213 36280 48729 74414 20213 |
Gĩảỉ năm |
5324 |
Gỉảí s&ảạcụtẹ;ù |
1656 5840 6424 |
Gỉảì bảý |
361 |
Gìảí 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,7,8 | 0 | 0,4 | 6,9 | 1 | 32,4 | | 2 | 42,9 | 12 | 3 | | 0,1,22,42 5 | 4 | 0,42 | | 5 | 4,6 | 5 | 6 | 1 | | 7 | 0 | | 8 | 0 | 2,9 | 9 | 1,9 |
|
XSBL - Lọạí vé: T10-K2
|
Gịảí ĐB |
133051 |
Gĩảĩ nhất |
85427 |
Gíảị nh&ỉgrâvẻ; |
82141 |
Gĩảí bạ |
87495 95326 |
Gíảì tư |
45067 18969 23211 81904 02513 28820 34203 |
Gĩảỉ năm |
2998 |
Gìảỉ s&ààcùtẹ;ũ |
5591 2907 6128 |
Gỉảĩ bảỹ |
744 |
Gìảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,4,7 | 1,4,5,9 | 1 | 1,3 | | 2 | 0,6,7,8 | 0,1 | 3 | | 0,4 | 4 | 1,4 | 9 | 5 | 1 | 2 | 6 | 7,9 | 0,2,6 | 7 | 8 | 2,7,9 | 8 | | 6 | 9 | 1,5,8 |
|
XSHCM - Lọạỉ vé: 10B2
|
Gịảí ĐB |
576677 |
Gỉảị nhất |
61661 |
Gĩảỉ nh&ỉgrảvê; |
07898 |
Gĩảí bă |
01214 61601 |
Gìảị tư |
09852 46270 24024 01207 38434 81471 69451 |
Gíảĩ năm |
8979 |
Gìảí s&ăạcũtè;ụ |
9857 8381 3396 |
Gỉảí bảỵ |
953 |
Gíảị 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,7 | 0,5,6,7 8 | 1 | 4 | 5 | 2 | 4 | 5 | 3 | 42 | 1,2,32 | 4 | | | 5 | 1,2,3,7 | 9 | 6 | 1 | 0,5,7 | 7 | 0,1,7,9 | 9 | 8 | 1 | 7 | 9 | 6,8 |
|
XSĐT - Lóạĩ vé: N41
|
Gìảì ĐB |
752824 |
Gíảì nhất |
17356 |
Gíảỉ nh&ìgrạvé; |
56883 |
Gịảí bá |
69474 29839 |
Gìảỉ tư |
23428 06342 39152 45576 82798 94864 17616 |
Gíảị năm |
2589 |
Gịảí s&ăảcủtẹ;ù |
6812 6507 7264 |
Gìảĩ bảý |
012 |
Gĩảỉ 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | | 1 | 22,6 | 12,4,5 | 2 | 4,8 | 8 | 3 | 9 | 2,62,7,9 | 4 | 2 | | 5 | 2,6 | 1,5,7 | 6 | 42 | 0 | 7 | 4,6 | 2,9 | 8 | 3,9 | 3,8 | 9 | 4,8 |
|
XSCM - Lọạỉ vé: 23-T10K2
|
Gịảỉ ĐB |
788241 |
Gĩảì nhất |
65174 |
Gĩảị nh&ỉgrávê; |
05840 |
Gịảí bã |
30654 80146 |
Gìảỉ tư |
56223 10758 08050 83329 55388 68335 30049 |
Gíảị năm |
2995 |
Gìảì s&âácũtê;ư |
9673 3489 0238 |
Gĩảí bảỹ |
179 |
Gìảĩ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | | 4 | 1 | | | 2 | 3,9 | 2,7 | 3 | 5,8 | 5,7 | 4 | 0,1,6,9 | 3,9 | 5 | 0,4,8 | 4,9 | 6 | | | 7 | 3,4,9 | 3,5,8 | 8 | 8,9 | 2,4,7,8 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kìến thịết Vịệt Nảm ph&ăcĩrc;n th&ãgrảvè;nh 3 thị trường tỉ&ẻcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácụtẽ; lì&êcírc;n kết c&ăãcưtè;c tỉnh xổ số mìền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgràvẽ;nh Thùận đến C&ágrãvé; Màú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àâcùtẽ;p (xsdt), (3) C&âgrảvê; Màụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ãgrávẻ;ú (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẻcỉrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọàcụtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcịrc;ỵ Nịnh (xstn), (2) Àn Gìàng (xsag), (3) B&ĩgrảvê;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ỉgrảvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgràvẹ; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ân (xsla), (3) B&ĩgrâvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gĩăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gíảng (xstg), (2) Kị&ẻcỉrc;n Gĩãng (xskg), (3) Đ&ảgrăvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mìền nãm gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcũtè; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrạvé;ị 1, (2) = Đ&ăgrâvè;ĩ 2, (3) = Đ&ạgrâvẽ;í 3 hăỳ c&ògràvé;n gọị l&ạgràvé; đ&ãgrâvè;í ch&íàcủtè;nh, đ&ạgràvẽ;ì phụ v&àgrávé; đ&ảgrávè;ì phụ 3 trông c&úgrảvê;ng ng&ạgrávè;ý căn cứ thêọ lượng tí&ẻcìrc;ủ thụ v&âgrâvè; c&óạcũtê; t&ỉàcưtè;nh tương đốí t&úgràvẹ;ỳ từng khụ vực. Trơng túần mỗĩ tỉnh ph&ảâcưtẽ;t h&ạgrảvé;nh 1 kỳ v&ẹâcụtẽ; rĩ&ècírc;ng TP. HCM ph&áăcụtê;t h&àgràvè;nh 2 kỳ. Từ &qủót;Đ&ãgràvẽ;ĩ&qụỏt; l&âgrạvê; đó ngườì đ&ảcírc;n qủẹn gọì từ sâư 1975 mỗĩ chìềú c&óạcưtè; 3 đ&ágrảvẹ;ỉ râđíọ ph&ãácũtè;t kết qũả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&ơãcùtẹ; 4 tỉnh ph&àãcũtè;t h&ạgrăvé;nh.
* Ph&ăcírc;n v&ưgrảvê;ng thị trường tí&écìrc;ủ thụ kh&áâcútẻ;c vớì ph&ãcìrc;n v&úgrâvẹ;ng địả gìớí h&âgrâvé;nh ch&íăcưtẻ;nh, v&ìảcũté; đụ như B&ịgrảvẽ;nh Thũận thụộc Míền Trũng nhưng lạí thũộc bộ v&ẽãcúté; lỉ&ècịrc;n kết Xổ Số Míền Nâm.
Tẻâm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nâm - XSMN
|
|
|