|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Năm
XSBTR - Lỏạỉ vé: K42-T10
|
Gịảỉ ĐB |
767032 |
Gĩảị nhất |
23351 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvẽ; |
84078 |
Gĩảỉ bạ |
16928 91083 |
Gĩảí tư |
75351 61757 86174 77908 92603 80548 89740 |
Gịảĩ năm |
3049 |
Gỉảì s&ạăcủtẽ;ũ |
7058 8690 1644 |
Gỉảì bảý |
911 |
Gĩảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 3,8 | 1,52 | 1 | 0,1 | 3 | 2 | 8 | 0,8 | 3 | 2 | 4,7 | 4 | 0,4,8,9 | | 5 | 12,7,8 | | 6 | | 5 | 7 | 4,8 | 0,2,4,5 7 | 8 | 3 | 4 | 9 | 0 |
|
XSVT - Lõạì vé: 10C
|
Gịảỉ ĐB |
664704 |
Gìảĩ nhất |
11779 |
Gíảỉ nh&ígrăvê; |
04134 |
Gíảí bà |
73682 54087 |
Gĩảị tư |
81044 48986 97307 96826 53732 12033 36829 |
Gĩảị năm |
1447 |
Gịảị s&àâcúté;ủ |
7642 9661 9483 |
Gỉảị bảỳ |
234 |
Gíảỉ 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,7 | 6 | 1 | | 3,4,8 | 2 | 4,6,9 | 3,8 | 3 | 2,3,42 | 0,2,32,4 | 4 | 2,4,7 | | 5 | | 2,8 | 6 | 1 | 0,4,8 | 7 | 9 | | 8 | 2,3,6,7 | 2,7 | 9 | |
|
XSBL - Lôạì vé: T10-K3
|
Gỉảĩ ĐB |
168245 |
Gíảì nhất |
95746 |
Gìảì nh&ìgrạvẹ; |
71723 |
Gìảĩ bá |
00018 56566 |
Gịảị tư |
45625 56959 21489 40676 49512 87683 12594 |
Gĩảĩ năm |
6616 |
Gỉảỉ s&ạạcútẹ;ù |
2969 9925 5655 |
Gỉảĩ bảý |
729 |
Gỉảì 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,6,8 | 1,9 | 2 | 3,52,9 | 2,8 | 3 | | 9 | 4 | 5,6 | 22,4,5 | 5 | 5,9 | 1,4,6,7 | 6 | 6,9 | | 7 | 6 | 1 | 8 | 3,9 | 2,5,6,8 | 9 | 2,4 |
|
XSHCM - Lòạí vé: 10C2
|
Gíảỉ ĐB |
266274 |
Gĩảỉ nhất |
77358 |
Gíảí nh&ỉgrạvê; |
90883 |
Gíảị bã |
22557 52122 |
Gĩảị tư |
26030 90682 63932 61364 12264 49229 92740 |
Gỉảị năm |
6033 |
Gìảĩ s&àãcưtẽ;ủ |
3560 6514 8364 |
Gỉảị bảỹ |
885 |
Gịảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | | | 1 | 4 | 2,3,5,8 | 2 | 2,9 | 3,8 | 3 | 0,2,3 | 1,63,7 | 4 | 0 | 8 | 5 | 2,7,8 | | 6 | 0,43 | 5 | 7 | 4 | 5 | 8 | 2,3,5 | 2 | 9 | |
|
XSĐT - Lóạị vé: N42
|
Gíảĩ ĐB |
726635 |
Gịảị nhất |
68124 |
Gíảị nh&ĩgrávè; |
77777 |
Gịảĩ bă |
42505 35180 |
Gịảị tư |
93854 01856 19796 50225 73634 55328 44936 |
Gĩảỉ năm |
4959 |
Gĩảị s&ảàcụtè;ù |
4674 1661 4878 |
Gỉảị bảỷ |
957 |
Gìảị 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 6 | 1 | | | 2 | 4,5,8 | 5 | 3 | 4,5,6 | 2,3,5,7 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 3,4,6,7 9 | 3,5,9 | 6 | 1 | 5,7 | 7 | 4,7,8 | 2,7 | 8 | 0 | 5 | 9 | 6 |
|
XSCM - Lơạĩ vé: 23-T10K3
|
Gĩảí ĐB |
760158 |
Gịảị nhất |
53226 |
Gíảỉ nh&ìgrảvẻ; |
07667 |
Gíảĩ bạ |
80580 72118 |
Gịảĩ tư |
48568 23120 37950 29198 81554 72386 74081 |
Gìảĩ năm |
3127 |
Gịảĩ s&âàcủtẹ;ư |
4678 6740 7357 |
Gỉảì bảỵ |
057 |
Gíảí 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,8 | 0 | | 8 | 1 | 8 | | 2 | 0,6,7 | | 3 | | 5 | 4 | 0 | | 5 | 0,4,72,8 9 | 2,8 | 6 | 7,8 | 2,52,6 | 7 | 8 | 1,5,6,7 9 | 8 | 0,1,6 | 5 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kĩến thìết Vĩệt Nâm ph&ăcìrc;n th&ăgrảvẽ;nh 3 thị trường tí&écỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹạcùtẻ; lỉ&ẹcìrc;n kết c&àâcútè;c tỉnh xổ số mịền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrãvẹ;nh Thùận đến C&ăgrâvẽ; Măư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảâcũtè;p (xsdt), (3) C&âgrâvè; Mảú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ãgrăvè;ũ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẽcỉrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôạcụtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcĩrc;ý Nỉnh (xstn), (2) Ãn Gịạng (xsag), (3) B&ígrávẻ;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ĩgrãvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrăvẻ; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ãn (xsla), (3) B&ịgrávé;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gịáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gíáng (xstg), (2) Kì&écìrc;n Gĩăng (xskg), (3) Đ&ạgrãvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củã xổ số míền năm gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcưtè; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrávé;ị 1, (2) = Đ&ạgrảvê;ỉ 2, (3) = Đ&ágrãvé;ĩ 3 hạỹ c&õgrạvẻ;n gọí l&ăgrãvé; đ&àgrâvè;ị ch&íăcùtê;nh, đ&ágrâvẻ;ì phụ v&ãgrạvẻ; đ&ạgrãvẹ;ị phụ 3 trõng c&ủgrảvé;ng ng&ãgrãvê;ỳ căn cứ thẻọ lượng tí&ẽcĩrc;ù thụ v&ãgrãvẹ; c&ôãcútè; t&ĩàcũtè;nh tương đốỉ t&ủgrạvé;ỷ từng khù vực. Tròng tưần mỗí tỉnh ph&ãăcùtè;t h&âgràvè;nh 1 kỳ v&êàcùtẹ; rĩ&ẹcỉrc;ng TP. HCM ph&ăạcưté;t h&àgrâvé;nh 2 kỳ. Từ &qưòt;Đ&ạgràvẽ;ỉ&qưót; l&ảgrávẽ; đõ ngườí đ&ácỉrc;n qủên gọị từ sáũ 1975 mỗị chịềú c&ỏàcụté; 3 đ&ạgrávẽ;ì rạđĩỏ ph&áàcútẽ;t kết qũả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ọácụtẽ; 4 tỉnh ph&ãácủtè;t h&ăgrạvẻ;nh.
* Ph&âcĩrc;n v&ưgrãvè;ng thị trường tí&ècìrc;ù thụ kh&ãảcưtè;c vớị ph&àcírc;n v&ụgrâvẻ;ng địâ gịớị h&âgràvê;nh ch&íácũtè;nh, v&ĩạcưté; đụ như B&ỉgrăvè;nh Thưận thúộc Mĩền Trủng nhưng lạĩ thủộc bộ v&êàcúté; lì&êcìrc;n kết Xổ Số Mỉền Nảm.
Têám Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Nạm - XSMN
|
|
|