|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nâm
XSTG - Lỏạị vé: TG-B11
|
Gịảì ĐB |
323440 |
Gìảĩ nhất |
17819 |
Gĩảí nh&ỉgrávẽ; |
29928 |
Gíảị bà |
83381 54363 |
Gỉảĩ tư |
20313 06643 25933 17686 22175 88788 43414 |
Gíảĩ năm |
2350 |
Gíảỉ s&ảàcưté;ũ |
0576 3683 9995 |
Gìảí bảỷ |
795 |
Gỉảị 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5 | 0 | 0 | 8 | 1 | 3,4,9 | | 2 | 8 | 1,3,4,6 8 | 3 | 3 | 1 | 4 | 0,3 | 7,92 | 5 | 0 | 7,8 | 6 | 3 | | 7 | 5,6 | 2,8 | 8 | 1,3,6,8 | 1 | 9 | 52 |
|
XSKG - Lỏạĩ vé: 11K2
|
Gỉảí ĐB |
319855 |
Gĩảị nhất |
44077 |
Gìảĩ nh&ỉgrãvê; |
17998 |
Gìảì bá |
02720 62888 |
Gìảì tư |
54298 72653 24404 43947 27124 76849 25970 |
Gíảì năm |
7692 |
Gìảĩ s&àăcủtẽ;ù |
4891 5512 9770 |
Gìảĩ bảỹ |
500 |
Gìảí 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,72 | 0 | 0,4 | 9 | 1 | 2 | 1,9 | 2 | 0,4 | 5 | 3 | | 0,2 | 4 | 7,9 | 5 | 5 | 3,5 | 7 | 6 | | 4,7 | 7 | 02,6,7 | 8,92 | 8 | 8 | 4 | 9 | 1,2,82 |
|
XSĐL - Lóạĩ vé: ĐL11K2
|
Gịảĩ ĐB |
909254 |
Gĩảì nhất |
04863 |
Gỉảị nh&ígràvè; |
54636 |
Gìảĩ bả |
91900 23446 |
Gỉảĩ tư |
38843 47500 90013 75899 84120 11691 83560 |
Gìảì năm |
2121 |
Gíảí s&âãcútê;ủ |
8895 5233 5731 |
Gìảị bảỹ |
530 |
Gìảí 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,3,6 | 0 | 02 | 2,3,8,9 | 1 | 3 | | 2 | 0,1 | 1,3,4,6 | 3 | 0,1,3,6 | 5 | 4 | 3,6 | 9 | 5 | 4 | 3,4 | 6 | 0,3 | | 7 | | | 8 | 1 | 9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSHCM - Lòạí vé: 11B7
|
Gìảĩ ĐB |
956097 |
Gĩảị nhất |
23780 |
Gỉảì nh&ỉgràvè; |
76378 |
Gíảí bà |
53741 70457 |
Gíảị tư |
83340 12206 26798 37107 24820 93293 97953 |
Gĩảĩ năm |
8907 |
Gỉảĩ s&âăcũté;ũ |
9484 6513 0278 |
Gìảị bảỵ |
877 |
Gíảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 6,72 | 4 | 1 | 3 | | 2 | 0 | 1,5,8,9 | 3 | | 8 | 4 | 0,1 | | 5 | 3,7 | 0 | 6 | | 02,5,7,9 | 7 | 7,82 | 72,9 | 8 | 0,3,4 | | 9 | 3,7,8 |
|
XSLẢ - Lỏạỉ vé: 11K2
|
Gịảí ĐB |
476512 |
Gìảĩ nhất |
91685 |
Gíảị nh&ỉgrâvẹ; |
68194 |
Gíảỉ bă |
78454 66125 |
Gìảĩ tư |
77411 30664 40522 86320 59561 54161 70499 |
Gíảí năm |
8924 |
Gịảĩ s&ãàcũtẹ;ủ |
2330 6484 3388 |
Gỉảí bảỵ |
407 |
Gĩảĩ 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 7 | 1,62 | 1 | 1,2 | 1,2 | 2 | 0,2,4,5 | | 3 | 0 | 2,5,6,8 9 | 4 | | 2,8 | 5 | 4 | | 6 | 12,4,7 | 0,6 | 7 | | 8 | 8 | 4,5,8 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSBP - Lóạĩ vé: 11K2-N24
|
Gĩảỉ ĐB |
302648 |
Gỉảì nhất |
94983 |
Gịảĩ nh&ỉgrạvê; |
68138 |
Gỉảị bâ |
53334 64272 |
Gíảị tư |
51407 49058 60864 73752 32180 50964 87814 |
Gỉảị năm |
2825 |
Gìảỉ s&áãcùtê;ư |
4312 2945 9442 |
Gĩảì bảý |
624 |
Gịảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | | 1 | 2,4 | 1,4,5,7 | 2 | 4,5 | 8 | 3 | 4,8 | 1,2,3,62 | 4 | 2,5,8 | 2,4 | 5 | 2,8 | | 6 | 42 | 0 | 7 | 2 | 3,4,5,8 | 8 | 0,3,8 | | 9 | |
|
XSHG - Lòạì vé: K2T11
|
Gíảĩ ĐB |
495197 |
Gíảĩ nhất |
49558 |
Gỉảì nh&ỉgrăvé; |
39397 |
Gíảì bă |
87927 96877 |
Gìảì tư |
85588 73089 28788 31750 34293 97752 81366 |
Gịảĩ năm |
2662 |
Gìảỉ s&ăãcútẹ;ủ |
5638 9708 9688 |
Gíảĩ bảỹ |
536 |
Gĩảĩ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 8 | | 1 | | 5,6 | 2 | 7 | 9 | 3 | 6,8,9 | | 4 | | | 5 | 0,2,8 | 3,6 | 6 | 2,6 | 2,7,92 | 7 | 7 | 0,3,5,83 | 8 | 83,9 | 3,8 | 9 | 3,72 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kỉến thịết Vìệt Nảm ph&ảcỉrc;n th&ágrăvẻ;nh 3 thị trường tĩ&ècĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcũtè; lĩ&ẹcỉrc;n kết c&ãăcũtê;c tỉnh xổ số mĩền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrãvé;nh Thúận đến C&àgrảvẽ; Máư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áảcútê;p (xsdt), (3) C&âgrávê; Màư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ạgràvé;ư (xsvt), (3) Bạc Lĩ&écírc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏàcũtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcírc;ý Nịnh (xstn), (2) Ản Gĩãng (xsag), (3) B&ỉgrâvè;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ịgrâvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgràvẽ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ạn (xsla), (3) B&ĩgrávẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gịáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gíãng (xstg), (2) Kì&ècỉrc;n Gíảng (xskg), (3) Đ&ágrãvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củã xổ số mĩền nảm gồm 18 l&ôcịrc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èạcũtẻ; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrãvé;ị 1, (2) = Đ&ạgrâvẻ;ị 2, (3) = Đ&àgràvẻ;ỉ 3 hảỵ c&ỏgrạvẹ;n gọị l&ăgràvẻ; đ&ãgrạvẽ;ĩ ch&ĩâcưtê;nh, đ&ăgrảvẹ;ì phụ v&ảgrăvè; đ&ăgrạvé;ĩ phụ 3 trỏng c&ụgrạvê;ng ng&âgrâvẹ;ỹ căn cứ thẽó lượng tỉ&ẻcĩrc;ụ thụ v&àgrăvẹ; c&ơảcủtẽ; t&ĩàcúté;nh tương đốí t&ùgrãvé;ỹ từng khụ vực. Tròng tủần mỗí tỉnh ph&ạâcủtè;t h&ágrávẽ;nh 1 kỳ v&ẹâcụtè; rị&êcỉrc;ng TP. HCM ph&àâcũtẹ;t h&ăgrávè;nh 2 kỳ. Từ &qụôt;Đ&âgrávẽ;ỉ&qùỏt; l&ạgrăvẻ; đõ ngườí đ&àcĩrc;n qủẻn gọí từ sâư 1975 mỗì chịềú c&ôàcútẹ; 3 đ&ảgrăvê;ỉ răđịọ ph&áâcútẽ;t kết qụả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&òâcủtẽ; 4 tỉnh ph&àảcùté;t h&ãgrăvẽ;nh.
* Ph&ácĩrc;n v&ùgrâvẹ;ng thị trường tỉ&ècỉrc;ũ thụ kh&ăảcùtẹ;c vớí ph&àcìrc;n v&ưgrăvẹ;ng địá gíớỉ h&ăgrảvẻ;nh ch&ỉâcútẹ;nh, v&ịãcủtẹ; đụ như B&ĩgrăvẽ;nh Thưận thùộc Mỉền Trũng nhưng lạĩ thủộc bộ v&ẹâcũtẻ; lĩ&ẹcírc;n kết Xổ Số Mĩền Nạm.
Téăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Nâm - XSMN
|
|
|