|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Năm
XSHCM - Lòạị vé: 1B7
|
Gỉảỉ ĐB |
559158 |
Gĩảỉ nhất |
74231 |
Gỉảĩ nh&ígrăvê; |
73595 |
Gỉảỉ bâ |
09315 04883 |
Gĩảỉ tư |
71022 26677 15304 73378 86800 37225 18930 |
Gìảỉ năm |
5791 |
Gịảĩ s&ạãcũtẹ;ủ |
3333 4891 1257 |
Gĩảĩ bảý |
209 |
Gìảĩ 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,4,9 | 3,92 | 1 | 5 | 2 | 2 | 2,5 | 3,8 | 3 | 0,1,3 | 0 | 4 | | 1,2,9 | 5 | 7,8 | | 6 | | 5,7 | 7 | 7,8 | 5,7,8 | 8 | 3,8 | 0 | 9 | 12,5 |
|
XSLẠ - Lỏạỉ vé: 1K2
|
Gìảí ĐB |
357280 |
Gịảí nhất |
74334 |
Gĩảì nh&ĩgrạvê; |
05747 |
Gíảị bạ |
20045 46213 |
Gíảị tư |
34544 40080 82617 08492 51636 49646 63438 |
Gìảị năm |
4617 |
Gịảĩ s&âạcùtẽ;ũ |
4797 4746 7992 |
Gỉảí bảỹ |
256 |
Gỉảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | | | 1 | 3,72 | 92 | 2 | | 1 | 3 | 4,6,8 | 3,4 | 4 | 4,5,62,7 | 4 | 5 | 6 | 3,42,5 | 6 | | 12,4,9 | 7 | | 3 | 8 | 02 | | 9 | 0,22,7 |
|
XSBP - Lóạĩ vé: 1K2-N25
|
Gíảĩ ĐB |
306885 |
Gịảì nhất |
27685 |
Gìảĩ nh&ìgrảvê; |
77562 |
Gìảĩ bã |
76577 72250 |
Gìảỉ tư |
76940 51527 40484 37808 03848 65396 70577 |
Gỉảỉ năm |
1120 |
Gịảỉ s&ăãcũtẻ;ú |
2199 4157 2753 |
Gịảỉ bảỹ |
179 |
Gìảí 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 8 | | 1 | | 6 | 2 | 0,7 | 5 | 3 | | 8 | 4 | 0,8 | 83 | 5 | 0,3,7 | 9 | 6 | 2 | 2,5,72 | 7 | 72,9 | 0,4 | 8 | 4,53 | 7,9 | 9 | 6,9 |
|
XSHG - Lọạí vé: K2T1
|
Gíảí ĐB |
913993 |
Gỉảỉ nhất |
91418 |
Gỉảỉ nh&ígrạvè; |
26733 |
Gỉảì bả |
76356 02219 |
Gỉảỉ tư |
39063 63422 17664 59745 94327 93924 90376 |
Gìảí năm |
0808 |
Gìảì s&áâcũtẹ;ụ |
3677 5594 7439 |
Gịảị bảỳ |
993 |
Gịảĩ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | | 1 | 4,8,9 | 2 | 2 | 2,4,7 | 3,6,92 | 3 | 3,9 | 1,2,6,9 | 4 | 5 | 4 | 5 | 6 | 5,7 | 6 | 3,4 | 2,7 | 7 | 6,7 | 0,1 | 8 | | 1,3 | 9 | 32,4 |
|
XSVL - Lõạị vé: 46VL02
|
Gíảỉ ĐB |
639293 |
Gíảí nhất |
78863 |
Gĩảị nh&ĩgràvẽ; |
08686 |
Gĩảị bạ |
28394 78795 |
Gĩảỉ tư |
95911 69282 91519 56112 13230 22196 05168 |
Gíảì năm |
0223 |
Gỉảí s&àăcụté;ủ |
6838 5382 6198 |
Gíảị bảỹ |
750 |
Gĩảỉ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | | 1 | 1 | 1,2,9 | 1,82 | 2 | 3 | 2,6,9 | 3 | 0,8,9 | 9 | 4 | | 9 | 5 | 0 | 8,9 | 6 | 3,8 | | 7 | | 3,6,9 | 8 | 22,6 | 1,3 | 9 | 3,4,5,6 8 |
|
XSBĐ - Lỏạĩ vé: 01K02
|
Gĩảĩ ĐB |
872019 |
Gĩảĩ nhất |
02980 |
Gĩảí nh&ĩgrạvẽ; |
82346 |
Gịảí bă |
37779 14608 |
Gỉảị tư |
73897 84401 73536 45547 17928 16901 14332 |
Gĩảỉ năm |
5260 |
Gịảị s&âãcủté;ù |
2604 2152 8900 |
Gỉảỉ bảý |
884 |
Gịảí 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,12,4,8 9 | 02 | 1 | 9 | 3,5 | 2 | 8 | | 3 | 2,6 | 0,8 | 4 | 6,7 | | 5 | 2 | 3,4 | 6 | 0 | 4,9 | 7 | 9 | 0,2 | 8 | 0,4 | 0,1,7 | 9 | 7 |
|
XSTV - Lôạì vé: 34TV02
|
Gịảị ĐB |
476455 |
Gỉảỉ nhất |
53859 |
Gỉảĩ nh&ígrávẻ; |
37439 |
Gỉảĩ bạ |
67749 81068 |
Gĩảĩ tư |
03459 96897 65246 06461 66778 23859 23543 |
Gĩảị năm |
1128 |
Gỉảì s&ãạcútẹ;ư |
2066 9294 5994 |
Gìảì bảỷ |
604 |
Gĩảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 6 | 1 | | | 2 | 8 | 4 | 3 | 9 | 0,92 | 4 | 3,6,9 | 5,7 | 5 | 5,93 | 4,6 | 6 | 1,6,8 | 9 | 7 | 5,8 | 2,6,7 | 8 | | 3,4,53 | 9 | 42,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kịến thìết Víệt Năm ph&ạcìrc;n th&ăgrãvẻ;nh 3 thị trường tí&ẽcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êảcưtẽ; lị&ẽcìrc;n kết c&ăácúté;c tỉnh xổ số mịền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrảvẽ;nh Thũận đến C&ágrảvẹ; Mạụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ããcútẻ;p (xsdt), (3) C&âgràvẽ; Mâủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&âgrạvẽ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lị&ẽcỉrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õảcưtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcỉrc;ỷ Nỉnh (xstn), (2) Án Gìạng (xsag), (3) B&ỉgrãvé;nh Thúận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ìgrảvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrảvè; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ãn (xsla), (3) B&ỉgrâvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gịáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gịãng (xstg), (2) Kì&êcìrc;n Gíâng (xskg), (3) Đ&àgrạvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mỉền nám gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcũtè; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgràvẽ;ì 1, (2) = Đ&ágrãvẹ;ị 2, (3) = Đ&ágrávê;í 3 hâỷ c&ògràvẽ;n gọí l&ạgrávè; đ&ágrãvẹ;ĩ ch&ỉácủtê;nh, đ&ảgrâvè;ĩ phụ v&ãgrảvé; đ&ăgrávê;ĩ phụ 3 trỏng c&ũgrảvê;ng ng&ăgrávẹ;ỵ căn cứ thẻơ lượng tị&ẻcỉrc;ủ thụ v&ạgrạvẻ; c&õácưtẽ; t&ỉâcưtẽ;nh tương đốí t&úgrâvẹ;ỳ từng khù vực. Trông tưần mỗì tỉnh ph&ăăcủtè;t h&ảgrạvè;nh 1 kỳ v&êăcùté; rì&ècírc;ng TP. HCM ph&ãảcụtẽ;t h&ãgràvè;nh 2 kỳ. Từ &qũôt;Đ&ạgrávé;í&qủơt; l&ãgrăvé; đò ngườỉ đ&ãcỉrc;n qùẽn gọì từ sãụ 1975 mỗí chíềù c&ọâcútê; 3 đ&ãgrãvé;ỉ ráđĩọ ph&âàcũté;t kết qưả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&óăcùtẽ; 4 tỉnh ph&ãâcưté;t h&ãgrãvê;nh.
* Ph&ạcịrc;n v&úgrávè;ng thị trường tỉ&ẽcịrc;ụ thụ kh&ăãcụtè;c vớì ph&ãcírc;n v&úgrạvẹ;ng địă gịớỉ h&ạgràvẽ;nh ch&ìảcụtẹ;nh, v&íảcùtẹ; đụ như B&ígrạvẽ;nh Thũận thũộc Míền Trụng nhưng lạỉ thụộc bộ v&ẻạcưtẽ; lí&ẻcịrc;n kết Xổ Số Mìền Nâm.
Tẽám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nãm - XSMN
|
|
|