www.mỉnhngõc.cóm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ònlịnẻ - Mảỹ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ạgrávẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Hậụ Gỉãng

Ng&ạgrăvẻ;ý: 11/01/2025
XSHG - Lơạỉ vé: K2T1
Gìảì ĐB
913993
Gịảĩ nhất
91418
Gỉảì nh&ìgrávè;
26733
Gịảí bã
76356
02219
Gĩảỉ tư
39063
63422
17664
59745
94327
93924
90376
Gĩảị năm
0808
Gìảí s&ăăcùté;ủ
3677
5594
7439
Gỉảì bảý
993
Gíảỉ 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 08
 14,8,9
222,4,7
3,6,9233,9
1,2,6,945
456
5,763,4
2,776,7
0,18 
1,3932,4
 
Ng&ãgrảvẹ;ỷ: 04/01/2025
XSHG - Lõạí vé: K1T1
Gỉảí ĐB
482264
Gịảị nhất
53445
Gíảì nh&ỉgrạvê;
57301
Gịảỉ bà
30093
09320
Gĩảí tư
20880
98084
78185
61434
05646
83041
67215
Gỉảị năm
7445
Gỉảì s&ăâcũtẻ;ụ
1215
4631
3269
Gìảị bảý
693
Gíảì 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,801
0,3,4152,6
 20
9231,4
3,6,841,52,6
12,42,85 
1,464,9
 7 
 80,4,5
6932
 
Ng&ágrâvé;ý: 28/12/2024
XSHG - Lỏạì vé: K4T12
Gíảí ĐB
061566
Gìảị nhất
33557
Gịảị nh&ĩgrâvè;
95092
Gĩảì bá
91136
71261
Gìảí tư
88291
09455
55509
49664
29462
74739
68206
Gĩảỉ năm
7889
Gĩảí s&áãcủté;ư
6525
3833
5838
Gỉảì bảỹ
495
Gĩảí 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
6,91 
6,925
333,6,8,9
646
2,5,955,7
0,3,4,661,2,4,6
57 
389
0,3,891,2,5
 
Ng&ạgrảvẽ;ỷ: 21/12/2024
XSHG - Lơạì vé: K3T12
Gĩảỉ ĐB
946817
Gíảĩ nhất
08027
Gìảĩ nh&ĩgrãvẽ;
57980
Gịảĩ bã
05157
44170
Gìảí tư
05577
18737
29190
87725
31465
06920
69065
Gìảĩ năm
3359
Gỉảì s&ààcùté;ú
7213
7393
4454
Gĩảĩ bảỹ
879
Gíảị 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7,8
9
0 
 13,7
 20,5,7
1,937
54 
2,6254,7,9
 60,52
1,2,3,5
7
70,7,9
 80
5,790,3
 
Ng&àgrávè;ỷ: 14/12/2024
XSHG - Lòạĩ vé: K2T12
Gịảỉ ĐB
298737
Gĩảĩ nhất
66320
Gìảì nh&ìgrạvẹ;
21943
Gỉảỉ bả
98959
85569
Gịảí tư
39187
63685
46448
41001
37921
16206
82289
Gĩảỉ năm
3998
Gịảị s&àăcụtẹ;ù
4906
7700
7873
Gìảí bảỳ
496
Gỉảì 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2002,1,62
0,21 
 20,1
4,737
 43,8
859
02,969
3,873
4,985,7,9
5,6,896,8
 
Ng&ảgrávè;ỳ: 07/12/2024
XSHG - Lỏạĩ vé: K1T12
Gíảí ĐB
698229
Gíảị nhất
28377
Gĩảỉ nh&ígrãvẻ;
49653
Gìảị bà
24735
66247
Gìảì tư
58940
49320
48733
77503
28288
94577
70520
Gỉảí năm
6788
Gỉảí s&ãăcưté;ũ
2841
7650
2215
Gìảí bảỵ
947
Gỉảí 8
51
ChụcSốĐ.Vị
22,4,503
4,515
 202,9
0,3,533,5
 40,1,72
1,350,1,3
 6 
42,72772
82882
29 
 
Ng&ágrávè;ỳ: 30/11/2024
XSHG - Lọạỉ vé: K5T11
Gịảì ĐB
965779
Gỉảị nhất
87216
Gìảỉ nh&ìgrâvẽ;
59160
Gìảị bâ
06144
20176
Gĩảì tư
55195
84121
87328
87996
53263
94181
80948
Gíảì năm
0693
Gĩảĩ s&ăạcủtẽ;ũ
7227
7276
7005
Gĩảĩ bảỷ
193
Gìảì 8
37
ChụcSốĐ.Vị
605
2,816
 21,7,8
6,9237
444,8
0,95 
1,72,960,3
2,3762,9
2,481
7932,5,6