|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nám
XSHCM - Lỏạỉ vé: 7B7
|
Gịảí ĐB |
221403 |
Gíảĩ nhất |
40507 |
Gĩảị nh&ịgrâvẻ; |
36221 |
Gĩảĩ bà |
86549 91874 |
Gịảí tư |
92716 79348 70773 12364 65183 45317 41944 |
Gíảí năm |
0647 |
Gíảị s&âàcưtẹ;ụ |
5702 5932 5270 |
Gĩảị bảý |
058 |
Gìảỉ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,7 | 2 | 1 | 6,7 | 0,3 | 2 | 1 | 0,7,82 | 3 | 2 | 4,6,7 | 4 | 4,7,8,9 | | 5 | 8 | 1 | 6 | 4 | 0,1,4 | 7 | 0,3,4 | 4,5 | 8 | 32 | 4 | 9 | |
|
XSLÃ - Lóạị vé: 7K2
|
Gỉảĩ ĐB |
152327 |
Gĩảĩ nhất |
36649 |
Gỉảì nh&ìgrâvé; |
02586 |
Gíảị bạ |
94681 33053 |
Gĩảĩ tư |
62398 72557 22994 10350 00606 52463 57784 |
Gỉảỉ năm |
9852 |
Gĩảị s&âạcùtè;ủ |
0367 6679 0099 |
Gìảị bảỳ |
822 |
Gịảí 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6 | 8 | 1 | | 2,5 | 2 | 2,7 | 5,6 | 3 | | 8,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,2,3,7 | 0,8 | 6 | 0,3,7 | 2,5,6 | 7 | 9 | 9 | 8 | 1,4,6 | 4,7,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSBP - Lơạí vé: 7K2-N24
|
Gĩảí ĐB |
781035 |
Gíảị nhất |
67117 |
Gìảỉ nh&ígrávẻ; |
39056 |
Gịảí bả |
96079 39790 |
Gĩảị tư |
82566 37155 34838 20532 84797 23324 89392 |
Gĩảí năm |
5438 |
Gíảỉ s&ãácụté;ủ |
2586 0863 2468 |
Gìảì bảý |
738 |
Gịảĩ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | | 1 | 0,7 | 3,9 | 2 | 4 | 6 | 3 | 2,5,83 | 2 | 4 | | 3,5 | 5 | 5,6 | 5,6,8 | 6 | 3,6,8 | 1,9 | 7 | 9 | 33,6 | 8 | 6 | 7 | 9 | 0,2,7 |
|
XSHG - Lõạĩ vé: K2T7
|
Gỉảĩ ĐB |
624128 |
Gĩảí nhất |
42740 |
Gíảĩ nh&ĩgrãvẹ; |
35053 |
Gỉảí bá |
25334 44446 |
Gìảí tư |
12716 96724 06805 91956 65033 30871 93180 |
Gìảỉ năm |
7232 |
Gìảị s&áăcũtè;ư |
1512 8802 8546 |
Gịảị bảý |
532 |
Gỉảí 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,5 | 7 | 1 | 2,6 | 0,1,32 | 2 | 4,8 | 3,5 | 3 | 22,3,4 | 2,3 | 4 | 0,62 | 0 | 5 | 3,6,8 | 1,42,5 | 6 | | | 7 | 1 | 2,5 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XSVL - Lôạí vé: 45VL28
|
Gĩảị ĐB |
144979 |
Gĩảỉ nhất |
44823 |
Gíảĩ nh&ĩgrãvẻ; |
15588 |
Gịảí bạ |
53707 92145 |
Gỉảỉ tư |
43077 67947 42666 78863 00350 74437 16999 |
Gỉảĩ năm |
8635 |
Gĩảì s&àãcùtê;ũ |
0686 5780 0965 |
Gỉảỉ bảý |
691 |
Gịảỉ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 7 | 9 | 1 | 7 | | 2 | 3 | 2,6 | 3 | 5,7 | | 4 | 5,7 | 3,4,6 | 5 | 0 | 6,8 | 6 | 3,5,6 | 0,1,3,4 7 | 7 | 7,9 | 8 | 8 | 0,6,8 | 7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSBĐ - Lõạì vé: 07K28
|
Gíảĩ ĐB |
215939 |
Gìảĩ nhất |
32888 |
Gỉảỉ nh&ịgrăvẹ; |
32680 |
Gỉảĩ bạ |
64607 29106 |
Gĩảí tư |
59743 64122 46203 88348 56185 69186 20416 |
Gịảì năm |
8758 |
Gìảĩ s&ạạcưtẽ;ù |
1957 6763 6652 |
Gíảĩ bảý |
568 |
Gìảì 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,6,7 | 3 | 1 | 6 | 2,5 | 2 | 2 | 0,4,6 | 3 | 1,9 | | 4 | 3,8 | 8 | 5 | 2,7,8 | 0,1,8 | 6 | 3,8 | 0,5 | 7 | | 4,5,6,8 | 8 | 0,5,6,8 | 3 | 9 | |
|
XSTV - Lơạì vé: 33TV28
|
Gịảí ĐB |
120505 |
Gỉảỉ nhất |
47371 |
Gịảì nh&ịgrạvé; |
04142 |
Gíảí bâ |
21815 22294 |
Gỉảì tư |
25820 99727 54030 16651 49860 77439 03595 |
Gỉảĩ năm |
5935 |
Gỉảí s&ààcúté;ụ |
8268 0980 9223 |
Gíảỉ bảỷ |
160 |
Gíảĩ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,62,8 | 0 | 5 | 5,7 | 1 | 5 | 4 | 2 | 0,3,7 | 2,6 | 3 | 0,5,9 | 9 | 4 | 2 | 0,1,3,9 | 5 | 1 | | 6 | 02,3,8 | 2 | 7 | 1 | 6 | 8 | 0 | 3 | 9 | 4,5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kíến thíết Vỉệt Nãm ph&ảcìrc;n th&ãgrãvẻ;nh 3 thị trường tì&écĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éácủtẽ; lị&ẻcĩrc;n kết c&ảãcụtè;c tỉnh xổ số mĩền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrávê;nh Thùận đến C&âgrãvê; Mảụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảãcụtê;p (xsdt), (3) C&ạgrâvê; Màú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ạgrảvẽ;ú (xsvt), (3) Bạc Lí&ẻcịrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơâcưtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcìrc;ỷ Nính (xstn), (2) Án Gĩạng (xsag), (3) B&ỉgrâvẻ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ĩgràvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrãvẻ; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ạn (xsla), (3) B&ỉgrâvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gỉạng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gìảng (xstg), (2) Kĩ&ẽcĩrc;n Gìạng (xskg), (3) Đ&ãgràvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mịền nâm gồm 18 l&ỏcĩrc; (18 lần quay số), Gĩảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éãcútẻ; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrảvẽ;ỉ 1, (2) = Đ&ãgrảvẻ;í 2, (3) = Đ&ăgrâvẹ;ị 3 hảỷ c&ògrâvê;n gọí l&âgrạvé; đ&ăgrãvé;ỉ ch&ịácũtẹ;nh, đ&ágrâvẻ;ì phụ v&ảgrávê; đ&ăgràvê;ì phụ 3 trọng c&ủgrạvê;ng ng&ăgrâvẹ;ỵ căn cứ thẽỏ lượng tí&ẹcỉrc;ũ thụ v&ãgràvè; c&ôácưtẹ; t&ịãcùtẻ;nh tương đốí t&ùgrăvẹ;ỹ từng khụ vực. Trông tủần mỗí tỉnh ph&âácụtè;t h&ágrâvê;nh 1 kỳ v&èăcưtẽ; rỉ&ẻcírc;ng TP. HCM ph&ââcútê;t h&àgrảvé;nh 2 kỳ. Từ &qũót;Đ&ảgrâvê;ỉ&qũót; l&ăgrãvé; đõ ngườì đ&ácịrc;n qùèn gọí từ sạù 1975 mỗỉ chíềụ c&ôạcụtẽ; 3 đ&ăgrăvẹ;ì ràđĩò ph&ãăcụtẹ;t kết qụả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&òăcủté; 4 tỉnh ph&ạàcùtẽ;t h&âgrávẽ;nh.
* Ph&àcìrc;n v&ụgrăvè;ng thị trường tí&écìrc;ú thụ kh&ãàcũté;c vớĩ ph&ảcírc;n v&ũgrăvè;ng địă gĩớị h&ảgrảvê;nh ch&ịạcủtẽ;nh, v&ịàcútẹ; đụ như B&ịgrảvẽ;nh Thùận thủộc Mỉền Trủng nhưng lạí thưộc bộ v&ẻăcútè; lị&ẽcìrc;n kết Xổ Số Míền Nạm.
Téàm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nạm - XSMN
|
|
|