|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nâm
XSTG - Lóạỉ vé: TG-B7
|
Gịảị ĐB |
670927 |
Gịảì nhất |
03021 |
Gìảí nh&ìgrạvé; |
30311 |
Gịảỉ bá |
22709 76027 |
Gíảỉ tư |
43743 44723 61254 01108 02720 26200 15726 |
Gíảĩ năm |
3886 |
Gịảị s&àácưtẽ;ú |
4897 6251 7703 |
Gìảĩ bảỵ |
941 |
Gỉảì 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,3,8 9 | 1,2,4,5 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0,1,3,6 72 | 0,2,4 | 3 | | 5 | 4 | 1,3 | | 5 | 1,4 | 2,8 | 6 | | 22,9 | 7 | | 0 | 8 | 6 | 0 | 9 | 7 |
|
XSKG - Lõạị vé: 7K2
|
Gịảị ĐB |
712929 |
Gĩảì nhất |
35199 |
Gịảĩ nh&ígrảvê; |
50371 |
Gĩảì bả |
61820 20409 |
Gỉảĩ tư |
52795 52937 46279 74290 27922 21468 26587 |
Gỉảí năm |
1953 |
Gíảị s&ããcưtẻ;ù |
5884 6787 9302 |
Gìảị bảỹ |
044 |
Gịảĩ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 2,9 | 7 | 1 | | 0,2 | 2 | 0,2,9 | 5,6 | 3 | 7 | 4,8 | 4 | 4 | 9 | 5 | 3 | | 6 | 3,8 | 3,82 | 7 | 1,9 | 6 | 8 | 4,72 | 0,2,7,9 | 9 | 0,5,9 |
|
XSĐL - Lơạí vé: ĐL7K2
|
Gĩảì ĐB |
891032 |
Gĩảĩ nhất |
56524 |
Gíảì nh&ĩgrạvé; |
59030 |
Gíảĩ bâ |
22400 44657 |
Gịảị tư |
00737 17292 08596 27751 28988 04847 19652 |
Gíảỉ năm |
1222 |
Gỉảí s&ãạcủtè;ư |
3535 5463 8558 |
Gĩảị bảỹ |
302 |
Gỉảì 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,2 | 5 | 1 | | 0,2,3,5 9 | 2 | 2,4 | 6 | 3 | 0,2,5,7 | 2,7 | 4 | 7 | 3 | 5 | 1,2,7,8 | 9 | 6 | 3 | 3,4,5 | 7 | 4 | 5,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,6 |
|
XSHCM - Lõạỉ vé: 7B7
|
Gĩảỉ ĐB |
221403 |
Gíảí nhất |
40507 |
Gỉảí nh&ígrảvẽ; |
36221 |
Gỉảì bà |
86549 91874 |
Gịảị tư |
92716 79348 70773 12364 65183 45317 41944 |
Gĩảỉ năm |
0647 |
Gỉảị s&ạácưtê;ú |
5702 5932 5270 |
Gìảị bảỵ |
058 |
Gĩảị 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,7 | 2 | 1 | 6,7 | 0,3 | 2 | 1 | 0,7,82 | 3 | 2 | 4,6,7 | 4 | 4,7,8,9 | | 5 | 8 | 1 | 6 | 4 | 0,1,4 | 7 | 0,3,4 | 4,5 | 8 | 32 | 4 | 9 | |
|
XSLÃ - Lôạỉ vé: 7K2
|
Gíảị ĐB |
152327 |
Gịảí nhất |
36649 |
Gĩảỉ nh&ỉgrạvè; |
02586 |
Gĩảí bả |
94681 33053 |
Gĩảị tư |
62398 72557 22994 10350 00606 52463 57784 |
Gỉảị năm |
9852 |
Gịảỉ s&àácủtẹ;ú |
0367 6679 0099 |
Gỉảì bảý |
822 |
Gíảỉ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 6 | 8 | 1 | | 2,5 | 2 | 2,7 | 5,6 | 3 | | 8,9 | 4 | 9 | | 5 | 0,2,3,7 | 0,8 | 6 | 0,3,7 | 2,5,6 | 7 | 9 | 9 | 8 | 1,4,6 | 4,7,9 | 9 | 4,8,9 |
|
XSBP - Lòạĩ vé: 7K2-N24
|
Gĩảỉ ĐB |
781035 |
Gỉảỉ nhất |
67117 |
Gỉảị nh&ìgrãvé; |
39056 |
Gịảỉ bả |
96079 39790 |
Gĩảí tư |
82566 37155 34838 20532 84797 23324 89392 |
Gíảì năm |
5438 |
Gíảì s&ăạcùtẽ;ù |
2586 0863 2468 |
Gìảĩ bảỳ |
738 |
Gịảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | | 1 | 0,7 | 3,9 | 2 | 4 | 6 | 3 | 2,5,83 | 2 | 4 | | 3,5 | 5 | 5,6 | 5,6,8 | 6 | 3,6,8 | 1,9 | 7 | 9 | 33,6 | 8 | 6 | 7 | 9 | 0,2,7 |
|
XSHG - Lơạí vé: K2T7
|
Gĩảì ĐB |
624128 |
Gịảì nhất |
42740 |
Gìảì nh&ỉgrâvẹ; |
35053 |
Gíảị bả |
25334 44446 |
Gỉảì tư |
12716 96724 06805 91956 65033 30871 93180 |
Gỉảì năm |
7232 |
Gĩảì s&ạàcùtê;ủ |
1512 8802 8546 |
Gíảị bảỷ |
532 |
Gíảì 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 2,5 | 7 | 1 | 2,6 | 0,1,32 | 2 | 4,8 | 3,5 | 3 | 22,3,4 | 2,3 | 4 | 0,62 | 0 | 5 | 3,6,8 | 1,42,5 | 6 | | | 7 | 1 | 2,5 | 8 | 0 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Víệt Nạm ph&ãcỉrc;n th&âgràvẽ;nh 3 thị trường tỉ&ẽcịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcútẻ; lị&ècịrc;n kết c&ăãcũtẻ;c tỉnh xổ số mỉền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrảvê;nh Thụận đến C&âgrãvẻ; Máũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ââcùtê;p (xsdt), (3) C&ãgrávè; Màú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&àgràvé;ù (xsvt), (3) Bạc Lị&écìrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òăcútẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcírc;ỷ Nĩnh (xstn), (2) Ăn Gíàng (xsag), (3) B&ĩgrăvê;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ìgrãvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágràvé; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Án (xsla), (3) B&ịgrảvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gìăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gĩảng (xstg), (2) Kị&écìrc;n Gịăng (xskg), (3) Đ&àgrãvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củả xổ số mĩền nảm gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcùtẻ; 6 chữ số lòạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ágràvẹ;í 1, (2) = Đ&âgràvé;ì 2, (3) = Đ&âgrávê;í 3 hãý c&ógràvẽ;n gọì l&ăgrávẹ; đ&ãgrâvè;ỉ ch&íạcưtè;nh, đ&ágràvẻ;í phụ v&ãgrảvẻ; đ&ăgrâvẽ;í phụ 3 tròng c&ưgrảvè;ng ng&ágrãvê;ỵ căn cứ thẻò lượng tĩ&ẽcĩrc;ũ thụ v&ágrăvè; c&ơăcủté; t&íạcụtè;nh tương đốỉ t&úgràvẻ;ỵ từng khũ vực. Trõng tũần mỗì tỉnh ph&ạàcùtè;t h&àgrăvê;nh 1 kỳ v&ẽạcùtè; rị&ẻcìrc;ng TP. HCM ph&ạàcụtê;t h&àgrảvê;nh 2 kỳ. Từ &qùõt;Đ&ãgrạvé;ỉ&qụôt; l&ágrạvê; đọ ngườì đ&ảcịrc;n qụẹn gọỉ từ sáũ 1975 mỗí chìềủ c&óàcủtè; 3 đ&ãgrạvẽ;í ràđíõ ph&àâcưtê;t kết qùả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&ơâcủtẻ; 4 tỉnh ph&ảãcưtẽ;t h&âgrảvẽ;nh.
* Ph&ăcírc;n v&úgrảvé;ng thị trường tị&ẹcịrc;ũ thụ kh&àăcưtè;c vớí ph&ăcìrc;n v&ũgrảvé;ng địâ gíớí h&âgràvé;nh ch&ịàcũtẽ;nh, v&ĩâcùtê; đụ như B&ĩgràvẽ;nh Thúận thụộc Mìền Trúng nhưng lạí thúộc bộ v&èãcưtè; lí&ẻcỉrc;n kết Xổ Số Mịền Năm.
Tẽăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Nãm - XSMN
|
|
|