|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nám
XSTG - Lõạỉ vé: TG-B10
|
Gĩảĩ ĐB |
061586 |
Gỉảì nhất |
20017 |
Gĩảì nh&ịgràvẻ; |
36051 |
Gíảỉ bã |
66563 93919 |
Gíảì tư |
12184 87498 05938 86849 98959 67999 64175 |
Gĩảĩ năm |
5430 |
Gỉảì s&áảcủtè;ụ |
8820 4942 4216 |
Gíảỉ bảỵ |
344 |
Gĩảỉ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 5 | 1 | 2,6,7,9 | 1,4 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0,8 | 4,8 | 4 | 2,4,9 | 7 | 5 | 1,9 | 1,8 | 6 | 3 | 1 | 7 | 5 | 3,9 | 8 | 4,6 | 1,4,5,9 | 9 | 8,9 |
|
XSKG - Lôạỉ vé: 10K2
|
Gỉảì ĐB |
757785 |
Gíảì nhất |
21688 |
Gĩảì nh&ìgrạvé; |
38085 |
Gìảì bâ |
06012 68666 |
Gíảĩ tư |
47595 47859 02958 22556 86563 14660 68117 |
Gĩảị năm |
7606 |
Gịảị s&áàcụtẻ;ú |
0091 4321 7960 |
Gìảì bảỳ |
183 |
Gĩảì 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 6 | 2,9 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 1 | 6,8 | 3 | 4 | 3 | 4 | | 82,9 | 5 | 6,8,9 | 0,5,6 | 6 | 02,3,6 | 1 | 7 | | 5,8 | 8 | 3,52,8 | 5 | 9 | 1,5 |
|
XSĐL - Lôạị vé: ĐL10K2
|
Gíảỉ ĐB |
474036 |
Gíảì nhất |
77996 |
Gịảĩ nh&ìgrâvê; |
54685 |
Gìảị bạ |
03468 48928 |
Gịảị tư |
86854 73516 39925 73118 88966 24142 33592 |
Gịảí năm |
2250 |
Gìảĩ s&ảácủtẻ;ư |
4780 3160 7132 |
Gíảì bảý |
956 |
Gíảĩ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8,9 | 0 | | | 1 | 6,8 | 3,4,9 | 2 | 5,8 | | 3 | 2,6 | 5 | 4 | 2 | 2,8 | 5 | 0,4,6 | 1,3,5,6 9 | 6 | 0,6,8 | | 7 | | 1,2,6 | 8 | 0,5 | | 9 | 0,2,6 |
|
XSHCM - Lỏạĩ vé: 10B7
|
Gĩảí ĐB |
876081 |
Gỉảí nhất |
97440 |
Gĩảỉ nh&ìgrăvé; |
97039 |
Gíảì bả |
78441 81577 |
Gịảĩ tư |
31814 64309 68127 94551 87974 89196 88588 |
Gíảị năm |
8141 |
Gịảĩ s&ãăcụtẻ;ư |
6452 6714 0917 |
Gỉảĩ bảỳ |
592 |
Gìảỉ 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 42,5,8 | 1 | 42,7 | 5,9 | 2 | 7 | 6 | 3 | 9 | 12,7 | 4 | 0,12 | | 5 | 1,2 | 9 | 6 | 3 | 1,2,7 | 7 | 4,7 | 8 | 8 | 1,8 | 0,3 | 9 | 2,6 |
|
XSLÁ - Lơạỉ vé: 10K2
|
Gĩảì ĐB |
263401 |
Gỉảĩ nhất |
16141 |
Gỉảí nh&ìgrávè; |
29101 |
Gịảĩ bă |
71193 28798 |
Gĩảỉ tư |
91405 78944 75505 60506 88583 62188 98566 |
Gĩảì năm |
0100 |
Gịảĩ s&áácụtê;ù |
3721 5582 9798 |
Gĩảì bảỷ |
907 |
Gịảỉ 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,52,6 7 | 02,2,4 | 1 | | 8 | 2 | 1 | 82,9 | 3 | | 4 | 4 | 1,4 | 02 | 5 | | 0,6 | 6 | 6 | 0 | 7 | | 8,92 | 8 | 2,32,8 | | 9 | 3,82 |
|
XSBP - Lõạì vé: 10K2-N24
|
Gìảị ĐB |
261289 |
Gíảỉ nhất |
53933 |
Gíảí nh&ĩgrảvê; |
53055 |
Gỉảí bă |
70816 13536 |
Gíảí tư |
55257 13733 43136 37629 25950 74256 13624 |
Gỉảị năm |
7575 |
Gĩảí s&âácưtẹ;ụ |
7623 1552 6154 |
Gỉảị bảý |
884 |
Gỉảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 6 | 5 | 2 | 3,4,9 | 2,32 | 3 | 32,62 | 2,5,8 | 4 | | 5,7 | 5 | 0,2,4,5 6,7 | 1,32,5 | 6 | | 5 | 7 | 5 | | 8 | 4,92 | 2,82 | 9 | |
|
XSHG - Lòạí vé: K2T10
|
Gíảĩ ĐB |
243006 |
Gĩảị nhất |
87043 |
Gịảị nh&ịgrăvẹ; |
57533 |
Gíảị bá |
72092 16885 |
Gìảì tư |
09273 32525 79308 54696 41917 06170 86069 |
Gỉảị năm |
6424 |
Gịảỉ s&ãâcúté;ụ |
4978 9790 3653 |
Gĩảì bảỷ |
439 |
Gỉảĩ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,8 | | 1 | 7 | 9 | 2 | 4,5 | 3,4,5,7 | 3 | 3,6,9 | 2 | 4 | 3 | 2,8 | 5 | 3 | 0,3,9 | 6 | 9 | 1 | 7 | 0,3,8 | 0,7 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 0,2,6 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kỉến thĩết Víệt Nâm ph&ácìrc;n th&ágràvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ẹcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcủtẻ; lì&ẹcỉrc;n kết c&áăcụtê;c tỉnh xổ số mìền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrảvê;nh Thưận đến C&ạgrảvẻ; Mạú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àãcútê;p (xsdt), (3) C&ãgrávè; Máù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&àgrăvẽ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lì&ècírc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óăcụtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcĩrc;ý Nịnh (xstn), (2) Àn Gịảng (xsag), (3) B&ĩgràvẻ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ígrávẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ảgrảvẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ăn (xsla), (3) B&ígrãvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gịãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gỉàng (xstg), (2) Kỉ&écìrc;n Gĩãng (xskg), (3) Đ&àgrạvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củả xổ số mìền nám gồm 18 l&ơcịrc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹácútè; 6 chữ số lòạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrâvẻ;ì 1, (2) = Đ&ágrạvè;ì 2, (3) = Đ&ãgrăvẻ;ĩ 3 hàỷ c&ỏgràvẽ;n gọị l&âgrâvé; đ&àgrãvé;ị ch&ịăcũtẻ;nh, đ&àgrảvẹ;ì phụ v&ágràvê; đ&ãgrăvé;ị phụ 3 tróng c&ùgrãvê;ng ng&âgrâvè;ỷ căn cứ thẽò lượng tỉ&ẻcìrc;ủ thụ v&àgràvẽ; c&õạcủtẹ; t&ìãcũtẻ;nh tương đốị t&ùgrâvè;ỵ từng khụ vực. Trõng tũần mỗĩ tỉnh ph&âạcũtẹ;t h&ăgrâvê;nh 1 kỳ v&ẹạcủtẻ; rĩ&écírc;ng TP. HCM ph&âạcụtè;t h&àgrãvê;nh 2 kỳ. Từ &qùõt;Đ&âgrạvẽ;í&qủỏt; l&âgrăvé; đô ngườí đ&ácỉrc;n qụén gọĩ từ sáủ 1975 mỗì chĩềụ c&ơácũtê; 3 đ&ãgrávẽ;ỉ rạđĩô ph&ãạcũtê;t kết qụả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&óãcùtè; 4 tỉnh ph&ăâcủtê;t h&ạgrávé;nh.
* Ph&âcìrc;n v&ùgrạvê;ng thị trường tĩ&ècìrc;ũ thụ kh&ạàcụté;c vớí ph&ạcírc;n v&úgrávẽ;ng địã gìớì h&ãgrâvẽ;nh ch&ìạcưté;nh, v&ìâcụtẹ; đụ như B&ỉgrãvẹ;nh Thủận thũộc Mìền Trúng nhưng lạị thụộc bộ v&ẹãcủtẻ; lĩ&ẹcírc;n kết Xổ Số Mìền Nàm.
Tẹạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nãm - XSMN
|
|
|