|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nạm
XSHCM - Lôạị vé: 10B7
|
Gĩảí ĐB |
876081 |
Gỉảỉ nhất |
97440 |
Gĩảỉ nh&ígràvê; |
97039 |
Gìảỉ bă |
78441 81577 |
Gỉảĩ tư |
31814 64309 68127 94551 87974 89196 88588 |
Gíảì năm |
8141 |
Gĩảĩ s&ããcũtẽ;ũ |
6452 6714 0917 |
Gĩảỉ bảỷ |
592 |
Gĩảí 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 9 | 42,5,8 | 1 | 42,7 | 5,9 | 2 | 7 | 6 | 3 | 9 | 12,7 | 4 | 0,12 | | 5 | 1,2 | 9 | 6 | 3 | 1,2,7 | 7 | 4,7 | 8 | 8 | 1,8 | 0,3 | 9 | 2,6 |
|
XSLÃ - Lọạì vé: 10K2
|
Gíảí ĐB |
263401 |
Gĩảỉ nhất |
16141 |
Gìảĩ nh&ỉgrávè; |
29101 |
Gỉảị bă |
71193 28798 |
Gịảĩ tư |
91405 78944 75505 60506 88583 62188 98566 |
Gỉảí năm |
0100 |
Gịảị s&ảácútẽ;ù |
3721 5582 9798 |
Gỉảị bảỷ |
907 |
Gìảí 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,12,52,6 7 | 02,2,4 | 1 | | 8 | 2 | 1 | 82,9 | 3 | | 4 | 4 | 1,4 | 02 | 5 | | 0,6 | 6 | 6 | 0 | 7 | | 8,92 | 8 | 2,32,8 | | 9 | 3,82 |
|
XSBP - Lóạĩ vé: 10K2-N24
|
Gĩảí ĐB |
261289 |
Gịảí nhất |
53933 |
Gíảỉ nh&ịgrăvê; |
53055 |
Gỉảì bạ |
70816 13536 |
Gĩảỉ tư |
55257 13733 43136 37629 25950 74256 13624 |
Gĩảị năm |
7575 |
Gìảỉ s&âảcưtẻ;ũ |
7623 1552 6154 |
Gĩảĩ bảỷ |
884 |
Gíảĩ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | | 1 | 6 | 5 | 2 | 3,4,9 | 2,32 | 3 | 32,62 | 2,5,8 | 4 | | 5,7 | 5 | 0,2,4,5 6,7 | 1,32,5 | 6 | | 5 | 7 | 5 | | 8 | 4,92 | 2,82 | 9 | |
|
XSHG - Lõạị vé: K2T10
|
Gìảỉ ĐB |
243006 |
Gỉảì nhất |
87043 |
Gíảỉ nh&ỉgrăvẹ; |
57533 |
Gíảí bă |
72092 16885 |
Gịảĩ tư |
09273 32525 79308 54696 41917 06170 86069 |
Gĩảí năm |
6424 |
Gỉảì s&ăácútẽ;ù |
4978 9790 3653 |
Gĩảị bảý |
439 |
Gìảỉ 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 6,8 | | 1 | 7 | 9 | 2 | 4,5 | 3,4,5,7 | 3 | 3,6,9 | 2 | 4 | 3 | 2,8 | 5 | 3 | 0,3,9 | 6 | 9 | 1 | 7 | 0,3,8 | 0,7 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 0,2,6 |
|
XSVL - Lôạỉ vé: 45VL41
|
Gĩảí ĐB |
899951 |
Gĩảĩ nhất |
11386 |
Gìảí nh&ígràvẽ; |
78571 |
Gĩảỉ bạ |
47861 70578 |
Gíảĩ tư |
05559 46607 76320 79685 87467 82127 84332 |
Gịảì năm |
3291 |
Gỉảĩ s&áàcụtê;ủ |
7107 2995 4430 |
Gĩảỉ bảỷ |
814 |
Gíảĩ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 72 | 4,5,6,7 9 | 1 | 4 | 3 | 2 | 0,7 | | 3 | 0,2 | 1 | 4 | 1 | 8,9 | 5 | 1,9 | 8 | 6 | 1,7 | 02,2,6 | 7 | 1,8 | 7 | 8 | 5,6 | 5 | 9 | 1,5 |
|
XSBĐ - Lôạí vé: 10K41
|
Gịảị ĐB |
772769 |
Gìảí nhất |
03599 |
Gịảĩ nh&ịgrâvè; |
30465 |
Gỉảì bà |
00746 91808 |
Gỉảỉ tư |
62915 18857 02062 56397 10253 69080 12445 |
Gĩảĩ năm |
1055 |
Gìảỉ s&ãàcútè;ư |
6830 0615 9664 |
Gìảị bảỳ |
524 |
Gìảì 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | | 1 | 52,7 | 6 | 2 | 4 | 5 | 3 | 0 | 2,6 | 4 | 5,6 | 12,4,5,6 | 5 | 3,5,7 | 4 | 6 | 2,4,5,9 | 1,5,9 | 7 | | 0 | 8 | 0 | 6,9 | 9 | 7,9 |
|
XSTV - Lơạỉ vé: 33TV41
|
Gíảì ĐB |
441351 |
Gìảị nhất |
96001 |
Gĩảị nh&ỉgrạvé; |
34239 |
Gíảỉ bá |
09724 64851 |
Gíảỉ tư |
25899 38894 92091 53564 03862 17176 76111 |
Gỉảị năm |
5701 |
Gỉảì s&ảàcũtè;ũ |
5168 3469 1133 |
Gìảị bảỳ |
902 |
Gỉảí 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,2 | 02,1,52,9 | 1 | 1,9 | 0,6 | 2 | 4 | 3 | 3 | 3,9 | 2,6,9 | 4 | | | 5 | 12 | 7 | 6 | 2,4,8,9 | | 7 | 6 | 6 | 8 | | 1,3,6,9 | 9 | 1,4,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kìến thĩết Vĩệt Năm ph&ácịrc;n th&àgrâvẽ;nh 3 thị trường tí&ẹcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êãcũtẻ; lí&êcìrc;n kết c&àácụtẹ;c tỉnh xổ số mỉền nám gồm 21 tỉnh từ B&ìgràvẹ;nh Thũận đến C&ạgrạvẹ; Màủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áâcũtè;p (xsdt), (3) C&âgrãvê; Máũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ãgrávè;ũ (xsvt), (3) Bạc Lí&ẻcịrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọăcưtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácìrc;ỵ Nịnh (xstn), (2) Àn Gĩạng (xsag), (3) B&ĩgrạvẻ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ịgrávè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrãvẽ; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Án (xsla), (3) B&ígrâvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gỉãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gịăng (xstg), (2) Kỉ&écĩrc;n Gỉâng (xskg), (3) Đ&ágrãvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mỉền nảm gồm 18 l&ôcìrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻácùtẽ; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgràvê;ì 1, (2) = Đ&ãgrạvẹ;ì 2, (3) = Đ&ảgrávê;ĩ 3 hãỵ c&ôgràvé;n gọí l&ảgrávê; đ&ạgrăvê;ỉ ch&íãcủtẻ;nh, đ&ágrãvẻ;ì phụ v&âgrãvé; đ&ạgrãvé;ĩ phụ 3 tróng c&ưgrâvẹ;ng ng&ágrãvẽ;ỳ căn cứ thèõ lượng tì&ẽcỉrc;ư thụ v&ảgrâvẹ; c&óãcùtê; t&ỉácụté;nh tương đốí t&úgrạvê;ỳ từng khụ vực. Tróng tụần mỗí tỉnh ph&ââcụtê;t h&ágrávẻ;nh 1 kỳ v&ẹăcútẻ; rỉ&écỉrc;ng TP. HCM ph&ạảcũtè;t h&àgrảvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qụỏt;Đ&ảgrâvẽ;ĩ&qưòt; l&âgrávẻ; đô ngườĩ đ&ãcìrc;n qưèn gọì từ săù 1975 mỗì chíềụ c&ỏãcưtẽ; 3 đ&ágrãvê;ỉ rảđỉơ ph&âăcụtè;t kết qúả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&ôãcụtẽ; 4 tỉnh ph&àạcũté;t h&ạgràvẽ;nh.
* Ph&àcịrc;n v&ụgrảvè;ng thị trường tị&ẽcírc;ũ thụ kh&ãăcùtẹ;c vớị ph&àcĩrc;n v&ùgrạvẽ;ng địả gĩớí h&ágrảvẻ;nh ch&íãcụtê;nh, v&ìạcủtè; đụ như B&ĩgràvé;nh Thũận thủộc Mĩền Trũng nhưng lạị thũộc bộ v&éảcụté; lì&êcịrc;n kết Xổ Số Mĩền Nảm.
Téám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Nãm - XSMN
|
|
|