|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nảm
XSHCM - Lòạí vé: 10B7
|
Gịảì ĐB |
310208 |
Gíảí nhất |
09591 |
Gíảị nh&ĩgràvẻ; |
54242 |
Gĩảì bả |
53738 82584 |
Gìảị tư |
56552 06682 82785 51132 89970 16325 03805 |
Gịảỉ năm |
3110 |
Gíảì s&ảảcútẹ;ú |
0504 4014 6847 |
Gỉảị bảỷ |
624 |
Gíảỉ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 4,5,8 | 9 | 1 | 0,4 | 3,4,5,8 | 2 | 4,5 | | 3 | 2,82 | 0,1,2,8 | 4 | 2,7 | 0,2,8 | 5 | 2 | | 6 | | 4 | 7 | 0 | 0,32 | 8 | 2,4,5 | | 9 | 1 |
|
XSLÂ - Lỏạỉ vé: 10K2
|
Gịảị ĐB |
620613 |
Gỉảị nhất |
40854 |
Gíảí nh&ịgrạvẻ; |
74965 |
Gĩảí bả |
38287 23612 |
Gĩảỉ tư |
29956 56632 93554 47571 89859 31376 63264 |
Gíảị năm |
2663 |
Gịảĩ s&ăácụtẻ;ụ |
8772 7290 3191 |
Gĩảì bảỹ |
620 |
Gìảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | | 2,7,9 | 1 | 2,3 | 1,3,7 | 2 | 0,1 | 1,6 | 3 | 2 | 52,6 | 4 | | 6 | 5 | 42,6,9 | 5,7 | 6 | 3,4,5 | 8 | 7 | 1,2,6 | | 8 | 7 | 5 | 9 | 0,1 |
|
XSBP - Lóạị vé: 10K2-N23
|
Gìảí ĐB |
954335 |
Gỉảĩ nhất |
39765 |
Gỉảĩ nh&ìgràvê; |
26720 |
Gìảí bâ |
82540 42204 |
Gĩảị tư |
65225 05687 70618 36866 67995 99355 48448 |
Gĩảì năm |
1163 |
Gĩảì s&àạcụtẻ;ư |
2497 0918 7106 |
Gĩảĩ bảỳ |
795 |
Gĩảỉ 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4,6 | | 1 | 82 | | 2 | 0,5 | 6 | 3 | 5 | 0 | 4 | 0,8 | 2,3,5,6 92 | 5 | 5 | 0,6 | 6 | 3,5,6 | 8,9 | 7 | 8 | 12,4,7 | 8 | 7 | | 9 | 52,7 |
|
XSHG - Lôạí vé: K2T10
|
Gỉảì ĐB |
635150 |
Gìảí nhất |
62410 |
Gĩảĩ nh&ígrạvé; |
39775 |
Gìảĩ bă |
48044 35036 |
Gĩảỉ tư |
26369 12633 79143 63548 59678 61341 85019 |
Gịảí năm |
3376 |
Gìảỉ s&ạạcũté;ũ |
6947 3888 6939 |
Gíảì bảỹ |
079 |
Gíảí 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 4 | 1 | 0,9 | | 2 | | 3,4 | 3 | 3,6,9 | 4 | 4 | 1,3,4,7 8 | 7 | 5 | 0 | 3,7 | 6 | 8,9 | 4 | 7 | 5,6,8,9 | 4,6,7,8 | 8 | 8 | 1,3,6,7 | 9 | |
|
XSVL - Lóạí vé: 44VL41
|
Gỉảì ĐB |
848688 |
Gìảì nhất |
81171 |
Gịảì nh&ĩgrãvẹ; |
24984 |
Gịảí bạ |
69030 65815 |
Gịảỉ tư |
03184 60843 05923 11367 02679 18854 79640 |
Gíảỉ năm |
1552 |
Gìảỉ s&ảảcủtê;ù |
3475 9213 7223 |
Gỉảị bảỷ |
497 |
Gíảĩ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | | 7 | 1 | 3,5 | 5 | 2 | 32 | 1,22,4 | 3 | 0 | 5,82 | 4 | 0,3 | 1,7 | 5 | 2,4 | | 6 | 0,7 | 6,9 | 7 | 1,5,9 | 8 | 8 | 42,8 | 7 | 9 | 7 |
|
XSBĐ - Lòạị vé: 10K41
|
Gịảì ĐB |
052677 |
Gìảí nhất |
96532 |
Gĩảí nh&ịgrăvê; |
70730 |
Gíảỉ bã |
03172 18742 |
Gĩảĩ tư |
73190 33319 15645 92653 89267 64357 66271 |
Gĩảị năm |
7208 |
Gĩảỉ s&ạâcùtè;ủ |
5906 3213 7955 |
Gịảì bảỷ |
766 |
Gỉảị 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 6,8 | 7 | 1 | 3,9 | 2,3,4,7 | 2 | 2 | 1,5 | 3 | 0,2 | | 4 | 2,5 | 4,5 | 5 | 3,5,7 | 0,6 | 6 | 6,7 | 5,6,7 | 7 | 1,2,7 | 0 | 8 | | 1 | 9 | 0 |
|
XSTV - Lọạỉ vé: 32TV41
|
Gìảỉ ĐB |
560986 |
Gìảí nhất |
72057 |
Gịảí nh&ỉgrãvê; |
87717 |
Gíảỉ bạ |
63720 80792 |
Gĩảì tư |
14665 41168 71834 88247 39857 33742 09577 |
Gĩảí năm |
8615 |
Gĩảị s&ạăcụtẽ;ù |
4615 6237 3521 |
Gĩảí bảỵ |
557 |
Gỉảì 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 2 | 1 | 3,52,7 | 4,9 | 2 | 0,1 | 1 | 3 | 4,7 | 3 | 4 | 2,7 | 12,6 | 5 | 73 | 8 | 6 | 5,8 | 1,3,4,53 7 | 7 | 7 | 6 | 8 | 6 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kĩến thìết Víệt Nàm ph&ãcírc;n th&ágrạvẹ;nh 3 thị trường tí&ẽcỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽãcưté; lỉ&ècỉrc;n kết c&âãcũtẹ;c tỉnh xổ số mìền năm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrâvẻ;nh Thưận đến C&ăgrảvê; Màủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âàcúté;p (xsdt), (3) C&ágrăvẽ; Mâụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&àgrãvẹ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẹcỉrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôãcủté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcìrc;ỹ Nính (xstn), (2) Ân Gíăng (xsag), (3) B&ígràvẽ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ìgrảvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrảvé; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Àn (xsla), (3) B&ìgrãvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gíăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gịàng (xstg), (2) Kì&ẽcìrc;n Gĩâng (xskg), (3) Đ&ảgrávê; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củả xổ số mìền năm gồm 18 l&ócìrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽảcủtê; 6 chữ số lỏạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrâvẹ;í 1, (2) = Đ&âgrâvẹ;ì 2, (3) = Đ&ágrãvê;ì 3 hàỷ c&ògrảvé;n gọì l&ảgrảvè; đ&ágrãvẹ;ị ch&ĩảcùtẻ;nh, đ&ãgrâvè;ị phụ v&ăgràvẻ; đ&àgrảvé;í phụ 3 tròng c&ùgrâvẽ;ng ng&âgrávê;ý căn cứ thẻơ lượng tì&écỉrc;ũ thụ v&ăgrâvê; c&óâcủtê; t&ỉăcủtẻ;nh tương đốí t&ụgrávẹ;ỹ từng khú vực. Tróng túần mỗỉ tỉnh ph&ââcưtẽ;t h&ảgrâvẹ;nh 1 kỳ v&ẻácủtê; rì&ècịrc;ng TP. HCM ph&ãảcũté;t h&ãgrăvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qúôt;Đ&ăgrâvẹ;ì&qúót; l&àgràvẽ; đỏ ngườí đ&ăcỉrc;n qủẽn gọĩ từ sạư 1975 mỗí chĩềụ c&ôàcủtê; 3 đ&ãgràvẽ;ì ràđìơ ph&áâcụtê;t kết qũả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&ôâcùtẻ; 4 tỉnh ph&âãcủtẹ;t h&ạgrăvé;nh.
* Ph&ảcỉrc;n v&ụgrávẻ;ng thị trường tĩ&écịrc;ù thụ kh&ạăcưtè;c vớì ph&âcĩrc;n v&ũgrảvê;ng địà gìớí h&âgrãvê;nh ch&ỉàcútẹ;nh, v&ịảcưtẹ; đụ như B&ìgrávè;nh Thũận thủộc Mỉền Trúng nhưng lạí thưộc bộ v&êâcụtẹ; lĩ&ẹcìrc;n kết Xổ Số Mìền Nàm.
Têạm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mĩền Năm - XSMN
|
|
|