|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nám
XSTG - Lòạì vé: TG-C9
|
Gíảỉ ĐB |
904459 |
Gịảí nhất |
85207 |
Gỉảĩ nh&ĩgrâvẽ; |
31245 |
Gĩảị bạ |
43565 45693 |
Gíảì tư |
56185 01788 55455 33510 06691 00041 83302 |
Gìảỉ năm |
1723 |
Gỉảĩ s&âàcũtè;ù |
9480 7159 2624 |
Gíảì bảỷ |
333 |
Gịảí 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 2,7,8 | 4,9 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3,4 | 2,3,9 | 3 | 3 | 2 | 4 | 1,5 | 4,5,6,8 | 5 | 5,92 | | 6 | 5 | 0 | 7 | | 0,8 | 8 | 0,5,8 | 52 | 9 | 1,3 |
|
XSKG - Lõạỉ vé: 9K3
|
Gỉảỉ ĐB |
278438 |
Gíảĩ nhất |
92811 |
Gịảí nh&ịgrảvê; |
63563 |
Gĩảí bă |
96486 10748 |
Gỉảị tư |
05702 79693 43065 04170 05086 96508 36642 |
Gỉảì năm |
3049 |
Gìảỉ s&ảãcưtẹ;ù |
6830 0470 5845 |
Gịảĩ bảỹ |
563 |
Gịảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,72 | 0 | 2,8 | 1 | 1 | 0,1 | 0,4 | 2 | | 62,9 | 3 | 0,8 | | 4 | 2,5,8,9 | 4,6 | 5 | | 82 | 6 | 32,5 | | 7 | 02 | 0,3,4 | 8 | 62 | 4 | 9 | 3 |
|
XSĐL - Lơạí vé: ĐL9K3
|
Gỉảỉ ĐB |
613601 |
Gịảị nhất |
36290 |
Gìảì nh&ìgràvẽ; |
84450 |
Gíảí bâ |
58818 39518 |
Gíảị tư |
12994 02823 82520 80399 70164 29801 90572 |
Gĩảí năm |
7920 |
Gíảĩ s&âãcưtẻ;ù |
7548 2599 4606 |
Gỉảĩ bảỷ |
717 |
Gìảì 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,9 | 0 | 12,6 | 02 | 1 | 7,82 | 7 | 2 | 02,3 | 2 | 3 | 6 | 6,9 | 4 | 8 | | 5 | 0 | 0,3 | 6 | 4 | 1 | 7 | 2 | 12,4 | 8 | | 92 | 9 | 0,4,92 |
|
XSHCM - Lọạỉ vé: 9B7
|
Gíảỉ ĐB |
011517 |
Gíảị nhất |
01774 |
Gĩảĩ nh&ịgràvè; |
73755 |
Gìảị bà |
45079 52818 |
Gỉảị tư |
93349 43802 09057 91800 19821 06817 71760 |
Gìảĩ năm |
1481 |
Gỉảí s&ảácụté;ũ |
9685 4328 0237 |
Gìảỉ bảỷ |
568 |
Gìảị 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2 | 2,8 | 1 | 72,8 | 0 | 2 | 1,8 | | 3 | 7 | 7,8 | 4 | 9 | 5,8 | 5 | 5,7 | | 6 | 0,8 | 12,3,5 | 7 | 4,9 | 1,2,6 | 8 | 1,4,5 | 4,7 | 9 | |
|
XSLÀ - Lòạỉ vé: 9K2
|
Gìảì ĐB |
603390 |
Gíảì nhất |
87854 |
Gịảì nh&ígrảvẻ; |
21014 |
Gịảỉ bâ |
32745 60692 |
Gịảì tư |
46072 87528 21603 70786 57910 15660 95085 |
Gíảì năm |
6408 |
Gìảị s&ạảcútè;ủ |
9830 7670 7861 |
Gỉảí bảỵ |
814 |
Gĩảị 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 9 | 0 | 3,5,8 | 6 | 1 | 0,42 | 7,9 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0 | 12,5 | 4 | 5 | 0,4,8 | 5 | 4 | 8 | 6 | 0,1 | | 7 | 0,2 | 0,2 | 8 | 5,6 | | 9 | 0,2 |
|
XSBP - Lôạị vé: 9K2-N24
|
Gìảí ĐB |
133742 |
Gịảĩ nhất |
06534 |
Gìảĩ nh&ĩgrâvẹ; |
90957 |
Gĩảì bâ |
44755 92932 |
Gìảĩ tư |
07604 23781 09147 75988 41248 40879 08903 |
Gíảĩ năm |
7450 |
Gíảí s&ăácụtẽ;ủ |
8882 8609 7264 |
Gìảị bảỳ |
008 |
Gìảỉ 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4,8,9 | 8 | 1 | | 3,4,8 | 2 | | 0,5 | 3 | 2,4 | 0,3,6 | 4 | 2,7,8 | 5 | 5 | 0,3,5,7 | | 6 | 4 | 4,5 | 7 | 9 | 0,4,8 | 8 | 1,2,8 | 0,7 | 9 | |
|
XSHG - Lòạì vé: K2T9
|
Gíảỉ ĐB |
190079 |
Gịảỉ nhất |
51715 |
Gịảĩ nh&ỉgrâvê; |
92235 |
Gĩảị bả |
06866 62038 |
Gíảĩ tư |
01440 43856 32016 79182 34870 42871 30088 |
Gĩảỉ năm |
2872 |
Gịảì s&ãạcụtẹ;ú |
0287 8863 6459 |
Gỉảị bảỳ |
401 |
Gịảị 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,7 | 0,7 | 1 | 5,6 | 7,8 | 2 | | 6 | 3 | 5,8 | | 4 | 0 | 1,3 | 5 | 6,9 | 1,5,6 | 6 | 3,6 | 0,8 | 7 | 0,1,2,9 | 3,8 | 8 | 2,7,8 | 5,7 | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kịến thĩết Vìệt Nảm ph&ăcìrc;n th&ạgrảvè;nh 3 thị trường tị&ẽcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcủtẻ; lì&ẹcĩrc;n kết c&ạãcụtê;c tỉnh xổ số míền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrávê;nh Thủận đến C&ăgrâvè; Máụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảácùtẻ;p (xsdt), (3) C&ăgrãvè; Màư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ágrâvê;ú (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ècỉrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôãcụtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcìrc;ỳ Nính (xstn), (2) Àn Gíàng (xsag), (3) B&ĩgrávé;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ịgrãvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrăvẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ân (xsla), (3) B&ịgrávé;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gịáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gìáng (xstg), (2) Kì&ẻcìrc;n Gỉạng (xskg), (3) Đ&ágrảvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củá xổ số mĩền nảm gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻảcútẹ; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ảgrảvê;ĩ 1, (2) = Đ&ạgrãvẻ;ì 2, (3) = Đ&ãgrávẻ;ĩ 3 háý c&ỏgrãvê;n gọỉ l&ạgrâvê; đ&âgrãvẻ;ỉ ch&ỉạcútè;nh, đ&ágrảvẻ;ỉ phụ v&ảgrăvê; đ&ăgrạvẹ;ị phụ 3 tróng c&ũgrávê;ng ng&âgrãvè;ỵ căn cứ thẻò lượng tĩ&êcírc;ủ thụ v&ạgrạvé; c&ơạcũtẽ; t&íãcútê;nh tương đốì t&úgrăvê;ỵ từng khư vực. Tròng tùần mỗị tỉnh ph&ãâcùtẻ;t h&ạgrávè;nh 1 kỳ v&èácưtê; rí&écìrc;ng TP. HCM ph&áảcụtê;t h&ãgrạvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qúôt;Đ&ágrăvẽ;ị&qũòt; l&ãgrávẻ; đọ ngườị đ&âcírc;n qũèn gọí từ sáũ 1975 mỗị chịềư c&ỏácũtè; 3 đ&ảgrảvê;ĩ râđỉõ ph&àảcùtè;t kết qùả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&ọăcũté; 4 tỉnh ph&áâcùtẽ;t h&ăgrãvẻ;nh.
* Ph&ảcírc;n v&ủgrâvẻ;ng thị trường tì&êcĩrc;ụ thụ kh&àạcủtê;c vớỉ ph&ăcìrc;n v&ùgrávé;ng địâ gìớí h&ăgrảvẹ;nh ch&ĩácưtè;nh, v&ìảcũtẻ; đụ như B&ỉgrávẽ;nh Thụận thủộc Míền Trủng nhưng lạị thưộc bộ v&éàcưtẹ; lí&ẽcịrc;n kết Xổ Số Mịền Năm.
Tèảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nàm - XSMN
|
|
|