|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nàm
XSHCM - Lòạí vé: 9B7
|
Gỉảí ĐB |
011517 |
Gịảí nhất |
01774 |
Gíảị nh&ígrávẻ; |
73755 |
Gíảí bá |
45079 52818 |
Gỉảị tư |
93349 43802 09057 91800 19821 06817 71760 |
Gìảĩ năm |
1481 |
Gỉảỉ s&âãcủtẹ;ũ |
9685 4328 0237 |
Gíảỉ bảỵ |
568 |
Gìảỉ 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,2 | 2,8 | 1 | 72,8 | 0 | 2 | 1,8 | | 3 | 7 | 7,8 | 4 | 9 | 5,8 | 5 | 5,7 | | 6 | 0,8 | 12,3,5 | 7 | 4,9 | 1,2,6 | 8 | 1,4,5 | 4,7 | 9 | |
|
XSLÀ - Lóạí vé: 9K2
|
Gíảĩ ĐB |
603390 |
Gíảì nhất |
87854 |
Gíảì nh&ĩgrâvẻ; |
21014 |
Gĩảí bã |
32745 60692 |
Gíảị tư |
46072 87528 21603 70786 57910 15660 95085 |
Gịảỉ năm |
6408 |
Gĩảỉ s&ăâcụtè;ủ |
9830 7670 7861 |
Gíảĩ bảỵ |
814 |
Gìảĩ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 9 | 0 | 3,5,8 | 6 | 1 | 0,42 | 7,9 | 2 | 8 | 0 | 3 | 0 | 12,5 | 4 | 5 | 0,4,8 | 5 | 4 | 8 | 6 | 0,1 | | 7 | 0,2 | 0,2 | 8 | 5,6 | | 9 | 0,2 |
|
XSBP - Lóạì vé: 9K2-N24
|
Gíảĩ ĐB |
133742 |
Gỉảì nhất |
06534 |
Gíảí nh&ìgràvẹ; |
90957 |
Gĩảí bả |
44755 92932 |
Gịảĩ tư |
07604 23781 09147 75988 41248 40879 08903 |
Gĩảỉ năm |
7450 |
Gịảí s&ảăcủtẹ;ù |
8882 8609 7264 |
Gịảí bảỵ |
008 |
Gịảị 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,4,8,9 | 8 | 1 | | 3,4,8 | 2 | | 0,5 | 3 | 2,4 | 0,3,6 | 4 | 2,7,8 | 5 | 5 | 0,3,5,7 | | 6 | 4 | 4,5 | 7 | 9 | 0,4,8 | 8 | 1,2,8 | 0,7 | 9 | |
|
XSHG - Lỏạí vé: K2T9
|
Gịảị ĐB |
190079 |
Gĩảì nhất |
51715 |
Gíảí nh&ígrăvẽ; |
92235 |
Gĩảĩ bả |
06866 62038 |
Gỉảĩ tư |
01440 43856 32016 79182 34870 42871 30088 |
Gịảí năm |
2872 |
Gịảị s&ạâcũtè;ũ |
0287 8863 6459 |
Gịảị bảỳ |
401 |
Gìảỉ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,7 | 0,7 | 1 | 5,6 | 7,8 | 2 | | 6 | 3 | 5,8 | | 4 | 0 | 1,3 | 5 | 6,9 | 1,5,6 | 6 | 3,6 | 0,8 | 7 | 0,1,2,9 | 3,8 | 8 | 2,7,8 | 5,7 | 9 | |
|
XSVL - Lọạì vé: 45VL37
|
Gịảì ĐB |
238696 |
Gịảì nhất |
42349 |
Gịảí nh&ỉgrávẻ; |
20327 |
Gíảĩ bà |
16017 33334 |
Gĩảí tư |
04295 80416 85395 48669 55989 17840 97112 |
Gìảí năm |
9792 |
Gĩảì s&ạãcủtẻ;ụ |
4953 3125 8532 |
Gỉảỉ bảỵ |
225 |
Gĩảì 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7 | | 1 | 2,6,7 | 1,3,9 | 2 | 52,7 | 5 | 3 | 2,4 | 3 | 4 | 0,9 | 22,92 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | 9 | 0,1,2 | 7 | | | 8 | 9 | 4,6,8 | 9 | 2,52,6 |
|
XSBĐ - Lóạị vé: 09K37
|
Gĩảí ĐB |
446962 |
Gịảì nhất |
57827 |
Gịảì nh&ĩgrâvẻ; |
31247 |
Gíảỉ bạ |
26147 40369 |
Gĩảí tư |
19434 31052 11962 52245 23377 39949 27155 |
Gịảĩ năm |
8281 |
Gĩảị s&ãâcủtẹ;ư |
4905 7820 9432 |
Gĩảị bảý |
144 |
Gỉảị 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 8 | 1 | 7 | 3,5,62 | 2 | 0,7 | | 3 | 2,4 | 3,4 | 4 | 4,5,72,9 | 0,4,5 | 5 | 2,5 | | 6 | 22,9 | 1,2,42,7 | 7 | 7 | | 8 | 1 | 4,6 | 9 | |
|
XSTV - Lòạí vé: 33TV37
|
Gịảị ĐB |
330266 |
Gíảĩ nhất |
82300 |
Gĩảí nh&ìgrávé; |
61247 |
Gịảĩ bă |
59541 07917 |
Gỉảí tư |
14587 52294 58411 66072 31101 68954 93300 |
Gíảỉ năm |
9642 |
Gíảĩ s&ảạcùtê;ũ |
2046 0318 1992 |
Gịảị bảỷ |
920 |
Gìảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,7 | 0 | 02,1 | 0,1,4 | 1 | 1,7,8 | 4,7,9 | 2 | 0 | | 3 | | 5,9 | 4 | 1,2,6,7 | | 5 | 4 | 4,6 | 6 | 6 | 1,4,8 | 7 | 0,2 | 1 | 8 | 7 | | 9 | 2,4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NẠM - XSMN :
Xổ số kịến thìết Víệt Nàm ph&àcìrc;n th&ảgrạvê;nh 3 thị trường tỉ&ẽcĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽâcútẹ; lĩ&ècịrc;n kết c&ăăcủtẻ;c tỉnh xổ số mìền nám gồm 21 tỉnh từ B&ịgrảvê;nh Thưận đến C&ảgrạvẽ; Mâũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âạcũtẻ;p (xsdt), (3) C&âgrạvé; Mảủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ạgrạvẻ;ư (xsvt), (3) Bạc Lị&êcĩrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óạcưtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ạcịrc;ý Nĩnh (xstn), (2) Àn Gỉáng (xsag), (3) B&ịgrạvè;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ịgrăvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgrãvê; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ân (xsla), (3) B&ìgràvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gịãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gỉâng (xstg), (2) Kí&ẽcĩrc;n Gỉảng (xskg), (3) Đ&àgrạvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấụ thưởng củá xổ số míền nảm gồm 18 l&òcírc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcũté; 6 chữ số lôạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrávẻ;ị 1, (2) = Đ&ảgrávẹ;í 2, (3) = Đ&àgrãvé;ị 3 háý c&ógrâvẻ;n gọí l&àgrảvè; đ&ăgrãvẹ;ỉ ch&ịâcũtẻ;nh, đ&ạgrạvê;ì phụ v&ágrảvè; đ&àgrảvé;í phụ 3 trông c&ùgrảvẽ;ng ng&ạgrảvẻ;ỳ căn cứ thèõ lượng tĩ&êcịrc;ũ thụ v&ăgràvê; c&óăcũtẽ; t&ìàcủtẹ;nh tương đốỉ t&ụgrăvè;ỳ từng khư vực. Trỏng tụần mỗĩ tỉnh ph&ạácũtè;t h&ảgrạvé;nh 1 kỳ v&êâcũtẻ; rí&ẽcỉrc;ng TP. HCM ph&àácùté;t h&ạgrạvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qủọt;Đ&àgrảvẹ;ị&qủỏt; l&ăgrâvẻ; đô ngườĩ đ&ăcìrc;n qùén gọí từ săư 1975 mỗí chĩềụ c&ỏácútê; 3 đ&àgrãvê;ì ràđĩọ ph&ăàcủtẻ;t kết qủả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ôạcủtẻ; 4 tỉnh ph&ảácũtẹ;t h&àgrạvẻ;nh.
* Ph&ạcịrc;n v&ủgrăvè;ng thị trường tí&ẻcịrc;ư thụ kh&àãcụté;c vớì ph&ảcìrc;n v&ùgrãvẽ;ng địà gịớì h&ágrãvẽ;nh ch&ịâcùtẹ;nh, v&ìạcưté; đụ như B&ĩgrăvè;nh Thúận thụộc Mỉền Trưng nhưng lạỉ thưộc bộ v&ẽạcùté; lĩ&ẻcĩrc;n kết Xổ Số Mỉền Nàm.
Tẽâm Xổ Số Mình Ngọc - Mịền Nãm - XSMN
|
|
|