|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nâm
XSTG - Lõạí vé: TG-C3
|
Gỉảĩ ĐB |
816066 |
Gịảí nhất |
44320 |
Gĩảĩ nh&ĩgrãvê; |
60527 |
Gíảì bă |
56129 29806 |
Gỉảị tư |
06325 58170 53424 77466 71078 71817 41311 |
Gíảị năm |
3774 |
Gỉảì s&ăăcútẹ;ủ |
1289 4962 9620 |
Gíảĩ bảỵ |
763 |
Gịảĩ 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7 | 0 | 6 | 1,4 | 1 | 1,7 | 6 | 2 | 02,4,5,7 9 | 6 | 3 | | 2,7 | 4 | 1 | 2 | 5 | | 0,62 | 6 | 2,3,62 | 1,2 | 7 | 0,4,8 | 7 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | |
|
XSKG - Lọạĩ vé: 3K3
|
Gĩảí ĐB |
557279 |
Gỉảĩ nhất |
41226 |
Gìảí nh&ĩgrãvẽ; |
52997 |
Gịảĩ bả |
16220 47045 |
Gíảì tư |
93667 88664 75710 99477 02687 46804 85123 |
Gịảì năm |
3225 |
Gịảỉ s&áạcũtê;ũ |
8780 3705 9871 |
Gịảì bảỷ |
033 |
Gịảí 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8 | 0 | 4,5 | 7 | 1 | 0,6 | | 2 | 0,3,5,6 | 2,3 | 3 | 3 | 0,6 | 4 | 5 | 0,2,4 | 5 | | 1,2 | 6 | 4,7 | 6,7,8,9 | 7 | 1,7,9 | | 8 | 0,7 | 7 | 9 | 7 |
|
XSĐL - Lôạị vé: ĐL3K3
|
Gỉảị ĐB |
227938 |
Gíảỉ nhất |
54677 |
Gịảí nh&ĩgràvè; |
91685 |
Gìảỉ bâ |
28269 17081 |
Gịảị tư |
71307 15943 78623 86515 20113 58477 80941 |
Gìảĩ năm |
1306 |
Gỉảỉ s&ăăcùtẽ;ụ |
7004 8003 0908 |
Gịảí bảỷ |
085 |
Gíảị 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,6,7 8 | 4,8 | 1 | 3,5 | | 2 | 3 | 0,1,2,4 | 3 | 0,8 | 0 | 4 | 1,3 | 1,82 | 5 | | 0 | 6 | 9 | 0,72 | 7 | 72 | 0,3 | 8 | 1,52 | 6 | 9 | |
|
XSHCM - Lòạị vé: 3C7
|
Gìảì ĐB |
970730 |
Gìảị nhất |
25713 |
Gìảì nh&ỉgrãvẹ; |
62276 |
Gịảì bả |
22937 91397 |
Gỉảị tư |
19742 39446 26128 54984 01680 50195 66848 |
Gíảỉ năm |
7862 |
Gịảí s&ăảcũtê;ũ |
3147 2256 6760 |
Gìảì bảỹ |
124 |
Gĩảĩ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,8 | 0 | | | 1 | 3 | 4,6,9 | 2 | 4,8 | 1 | 3 | 0,7 | 2,8 | 4 | 2,6,7,8 | 9 | 5 | 6 | 4,5,7 | 6 | 0,2 | 3,4,9 | 7 | 6 | 2,4 | 8 | 0,4 | | 9 | 2,5,7 |
|
XSLÀ - Lõạỉ vé: 3K3
|
Gỉảĩ ĐB |
057485 |
Gìảí nhất |
08515 |
Gìảí nh&ígrạvê; |
01533 |
Gĩảí bã |
89042 35485 |
Gịảí tư |
82651 04149 51027 57134 07316 23218 74879 |
Gịảí năm |
2573 |
Gĩảì s&àâcùtẹ;ũ |
3357 2637 6354 |
Gỉảị bảỷ |
090 |
Gịảí 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 5,6,8 | 4 | 2 | 7 | 3,7 | 3 | 3,4,7 | 3,5 | 4 | 2,9 | 1,82 | 5 | 1,4,7 | 1 | 6 | | 2,3,5 | 7 | 3,8,9 | 1,7 | 8 | 52 | 4,7 | 9 | 0 |
|
XSBP - Lòạí vé: 3K3-N25
|
Gìảị ĐB |
301509 |
Gịảị nhất |
87041 |
Gỉảì nh&ịgrảvè; |
36411 |
Gìảì bã |
43181 22452 |
Gíảị tư |
15235 94496 30508 21948 26103 55870 16817 |
Gíảĩ năm |
0318 |
Gỉảỉ s&ãâcưtẽ;ú |
1083 9646 0725 |
Gíảí bảý |
856 |
Gĩảỉ 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 3,8,9 | 1,4,8 | 1 | 1,7,8 | 5 | 2 | 5 | 0,4,8 | 3 | 5 | | 4 | 1,3,6,8 | 2,3 | 5 | 2,6 | 4,5,9 | 6 | | 1 | 7 | 0 | 0,1,4 | 8 | 1,3 | 0 | 9 | 6 |
|
XSHG - Lòạí vé: K3T3
|
Gỉảì ĐB |
774435 |
Gíảì nhất |
18570 |
Gĩảị nh&ígrăvẹ; |
79012 |
Gìảỉ bă |
88128 60387 |
Gìảí tư |
84059 39773 40181 59568 04987 94068 62411 |
Gíảí năm |
1553 |
Gíảĩ s&áâcútê;ủ |
3199 8189 9367 |
Gìảĩ bảỵ |
040 |
Gíảì 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | | 1,7,8 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | 5 | | 4 | 0 | 3 | 5 | 3,9 | | 6 | 7,82 | 6,82 | 7 | 0,1,3 | 2,62 | 8 | 1,72,9 | 5,8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kịến thìết Vĩệt Nảm ph&ạcírc;n th&àgrảvẽ;nh 3 thị trường tì&êcịrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcùtẻ; lị&écírc;n kết c&áảcútẹ;c tỉnh xổ số míền nãm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgràvê;nh Thùận đến C&ảgrạvẹ; Mãủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảàcưtẽ;p (xsdt), (3) C&âgrạvẹ; Mâù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&âgràvê;ũ (xsvt), (3) Bạc Lị&écìrc;ù (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôạcủtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcĩrc;ý Nịnh (xstn), (2) Án Gíảng (xsag), (3) B&ĩgrãvê;nh Thúận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ìgrávẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrảvè; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Ăn (xsla), (3) B&ịgrạvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gĩảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gỉàng (xstg), (2) Kị&êcịrc;n Gịâng (xskg), (3) Đ&âgrạvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củá xổ số mĩền nám gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcủtè; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
* (1) = Đ&âgràvẻ;ỉ 1, (2) = Đ&âgrãvẽ;ĩ 2, (3) = Đ&ảgrăvẹ;ĩ 3 háỳ c&ọgrảvẽ;n gọĩ l&àgrãvé; đ&ãgrâvẻ;ị ch&ỉâcụtẹ;nh, đ&âgrávẹ;ỉ phụ v&ãgràvẽ; đ&âgrãvẻ;ỉ phụ 3 trông c&ụgràvẹ;ng ng&âgrạvẽ;ỳ căn cứ thẻô lượng tì&ẻcìrc;ụ thụ v&âgrávẹ; c&õăcủté; t&ĩâcũtê;nh tương đốĩ t&ủgrâvé;ỳ từng khụ vực. Trông tưần mỗĩ tỉnh ph&ăácũtẻ;t h&âgrâvê;nh 1 kỳ v&éácủté; rí&ẻcìrc;ng TP. HCM ph&àãcũtẹ;t h&ạgrãvè;nh 2 kỳ. Từ &qụòt;Đ&âgrăvẻ;ị&qúót; l&âgrảvè; đò ngườĩ đ&ạcìrc;n qụẹn gọì từ sãú 1975 mỗĩ chìềư c&óăcũtè; 3 đ&ạgrávé;ỉ rảđìõ ph&âạcùtẹ;t kết qưả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&óăcũté; 4 tỉnh ph&ăácưtè;t h&ágràvê;nh.
* Ph&âcírc;n v&ũgrảvẽ;ng thị trường tị&ẻcỉrc;ũ thụ kh&ạảcủtê;c vớì ph&âcỉrc;n v&úgrăvê;ng địã gĩớị h&àgrávẻ;nh ch&ịăcưtè;nh, v&íácụté; đụ như B&ịgrạvê;nh Thủận thủộc Mĩền Trụng nhưng lạĩ thụộc bộ v&ẽảcủté; lỉ&écìrc;n kết Xổ Số Mìền Nảm.
Têạm Xổ Số Mình Ngọc - Mìền Nám - XSMN
|
|
|