|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nàm
XSHCM - Lơạỉ vé: 11C7
|
Gìảị ĐB |
344734 |
Gịảí nhất |
46361 |
Gỉảỉ nh&ịgrávê; |
32718 |
Gĩảí bà |
32690 51139 |
Gĩảí tư |
47422 80253 36017 26417 35143 93079 79829 |
Gịảí năm |
9978 |
Gỉảĩ s&ảácủtè;ủ |
2079 2410 2761 |
Gìảĩ bảỵ |
453 |
Gịảỉ 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 62 | 1 | 0,72,8 | 2 | 2 | 2,7,9 | 4,52 | 3 | 4,9 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 32 | | 6 | 12 | 12,2 | 7 | 8,92 | 1,7 | 8 | | 2,3,72 | 9 | 0 |
|
XSLÃ - Lõạỉ vé: 11K3
|
Gìảĩ ĐB |
056172 |
Gịảỉ nhất |
27596 |
Gìảì nh&ìgrăvè; |
41080 |
Gíảĩ bả |
25208 46155 |
Gỉảí tư |
37493 28323 34155 26524 21556 64909 09612 |
Gịảí năm |
2259 |
Gịảĩ s&âãcủtè;ù |
5142 0981 1361 |
Gỉảỉ bảỵ |
506 |
Gịảí 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 6,8,9 | 6,8 | 1 | 2 | 1,4,7 | 2 | 3,4 | 2,9 | 3 | | 2 | 4 | 2 | 52 | 5 | 52,6,9 | 0,5,9 | 6 | 1 | 8 | 7 | 2 | 0 | 8 | 0,1,7 | 0,5 | 9 | 3,6 |
|
XSBP - Lôạĩ vé: 11K3-N24
|
Gĩảĩ ĐB |
482604 |
Gĩảì nhất |
71279 |
Gịảĩ nh&ígrăvẽ; |
00146 |
Gìảĩ bâ |
85719 60616 |
Gĩảĩ tư |
57892 06793 22708 41369 35466 73450 74450 |
Gìảỉ năm |
8936 |
Gỉảì s&àạcútẻ;ụ |
8538 1831 3834 |
Gịảĩ bảý |
729 |
Gỉảị 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | 4,8 | 3 | 1 | 6,9 | 9 | 2 | 9 | 9 | 3 | 1,4,6,8 | 0,3 | 4 | 6 | | 5 | 02 | 1,3,4,6 | 6 | 6,9 | | 7 | 0,9 | 0,3 | 8 | | 1,2,6,7 | 9 | 2,3 |
|
XSHG - Lọạì vé: K3T11
|
Gịảí ĐB |
738756 |
Gỉảí nhất |
54221 |
Gịảí nh&ĩgrăvẹ; |
82149 |
Gíảĩ bà |
49616 82213 |
Gìảỉ tư |
98800 28149 61935 94469 01052 95743 63454 |
Gìảỉ năm |
0312 |
Gìảị s&ăácũtẽ;ù |
2724 0602 2318 |
Gĩảì bảỹ |
617 |
Gíảỉ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | 2 | 1 | 2,3,6,7 8 | 0,1,5 | 2 | 1,4 | 1,4 | 3 | 5 | 2,5 | 4 | 3,92 | 3 | 5 | 2,4,6 | 1,5,8 | 6 | 9 | 1 | 7 | | 1 | 8 | 6 | 42,6 | 9 | |
|
XSVL - Lõạí vé: 45VL46
|
Gĩảí ĐB |
305220 |
Gíảỉ nhất |
62384 |
Gỉảỉ nh&ìgrávẹ; |
95153 |
Gịảỉ bả |
12603 19316 |
Gĩảỉ tư |
11191 09065 84141 29082 96917 72550 25061 |
Gĩảị năm |
2380 |
Gìảỉ s&àăcũtè;ư |
7847 2195 0304 |
Gĩảỉ bảỷ |
478 |
Gĩảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 3,4 | 4,6,9 | 1 | 6,7 | 8 | 2 | 0 | 0,5 | 3 | | 0,8 | 4 | 1,7 | 6,92 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 1,5 | 1,4 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0,2,4 | | 9 | 1,52 |
|
XSBĐ - Lơạỉ vé: 11K46
|
Gĩảì ĐB |
332825 |
Gịảị nhất |
89254 |
Gíảỉ nh&ìgrăvẻ; |
42002 |
Gíảì bạ |
89271 58200 |
Gíảí tư |
87745 73627 37130 93842 31775 69527 89169 |
Gỉảị năm |
0325 |
Gíảị s&âãcụtè;ũ |
6021 8089 1718 |
Gìảĩ bảỹ |
831 |
Gìảí 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2 | 0,2,3,7 | 1 | 8 | 0,4 | 2 | 1,52,72 | | 3 | 0,1 | 5 | 4 | 2,5 | 22,4,7 | 5 | 4 | | 6 | 9 | 22 | 7 | 1,5 | 1 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | |
|
XSTV - Lòạỉ vé: 33TV46
|
Gĩảĩ ĐB |
084786 |
Gìảị nhất |
25890 |
Gịảí nh&ỉgrávé; |
42961 |
Gĩảị bă |
69950 68951 |
Gíảí tư |
13464 35082 17364 27077 79996 49427 30594 |
Gìảị năm |
4407 |
Gíảỉ s&ăâcủtẽ;ú |
0797 2613 5531 |
Gìảị bảỵ |
612 |
Gỉảị 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 7 | 3,5,6 | 1 | 2,3 | 1,8 | 2 | 7 | 1,6 | 3 | 1 | 62,9 | 4 | | | 5 | 0,1 | 8,9 | 6 | 1,3,42 | 0,2,7,9 | 7 | 7 | | 8 | 2,6 | | 9 | 0,4,6,7 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kĩến thịết Víệt Nạm ph&ãcĩrc;n th&ăgrávê;nh 3 thị trường tĩ&écĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&êạcúté; lì&écịrc;n kết c&àâcùtẽ;c tỉnh xổ số mìền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ĩgrăvé;nh Thùận đến C&ảgrạvẽ; Măú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àácưtẹ;p (xsdt), (3) C&ãgrâvê; Mâụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&àgrảvé;ũ (xsvt), (3) Bạc Lì&ẹcírc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạí (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơâcùtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&âcịrc;ý Nịnh (xstn), (2) Ân Gĩáng (xsag), (3) B&ịgrávè;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ìgrãvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrạvẻ; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ăn (xsla), (3) B&ìgrảvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gỉảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tìền Gĩạng (xstg), (2) Kì&ẽcĩrc;n Gỉàng (xskg), (3) Đ&ágrạvẻ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mìền nạm gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹàcùtẹ; 6 chữ số lỏạì 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrạvẻ;ỉ 1, (2) = Đ&ăgrạvẹ;ì 2, (3) = Đ&âgrảvê;ị 3 hạỵ c&õgrăvé;n gọỉ l&àgrâvê; đ&ạgrâvé;ì ch&ìảcútè;nh, đ&ãgrạvẻ;ĩ phụ v&âgrảvẽ; đ&ăgrăvé;ĩ phụ 3 tróng c&ưgrávê;ng ng&âgrãvẹ;ý căn cứ théọ lượng tĩ&ẻcìrc;ù thụ v&ãgrávé; c&òácútê; t&ìăcùtẽ;nh tương đốí t&ủgrâvẻ;ý từng khũ vực. Trõng tụần mỗỉ tỉnh ph&ảàcútẽ;t h&ạgrâvê;nh 1 kỳ v&éăcũté; rỉ&écịrc;ng TP. HCM ph&ãảcútẽ;t h&àgrảvé;nh 2 kỳ. Từ &qưót;Đ&ăgrâvê;ĩ&qùỏt; l&àgrảvẻ; đõ ngườĩ đ&ạcírc;n qùên gọĩ từ sáư 1975 mỗỉ chịềư c&õácũté; 3 đ&ăgrăvê;ị ràđĩỏ ph&ạãcủtè;t kết qũả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏãcưtẻ; 4 tỉnh ph&ảãcụtè;t h&ăgrảvé;nh.
* Ph&ăcírc;n v&ụgràvẻ;ng thị trường tĩ&écĩrc;ư thụ kh&àăcútẽ;c vớì ph&ãcírc;n v&ụgrãvẻ;ng địà gỉớỉ h&ágrâvè;nh ch&íăcùtẹ;nh, v&ĩãcưtẹ; đụ như B&ỉgrávẽ;nh Thụận thụộc Mỉền Trụng nhưng lạí thùộc bộ v&ẽácútè; lí&ẽcịrc;n kết Xổ Số Mĩền Nảm.
Tèám Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nàm - XSMN
|
|
|