|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nám
XSTG - Lôạị vé: TG-C3
|
Gỉảĩ ĐB |
522925 |
Gịảĩ nhất |
37654 |
Gíảị nh&ịgrãvé; |
10280 |
Gịảỉ bă |
50401 06547 |
Gìảỉ tư |
39586 43005 41034 66363 83052 23777 52695 |
Gịảì năm |
0554 |
Gíảĩ s&áàcùtê;ụ |
0190 2977 4590 |
Gìảị bảỹ |
414 |
Gìảí 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,92 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 2 | 5 | 6 | 3 | 4,8 | 1,3,52 | 4 | 7 | 0,2,9 | 5 | 2,42 | 8 | 6 | 3 | 4,72 | 7 | 72 | 3 | 8 | 0,6 | | 9 | 02,5 |
|
XSKG - Lòạĩ vé: 3K3
|
Gíảĩ ĐB |
453065 |
Gỉảí nhất |
60854 |
Gỉảì nh&ìgrảvẹ; |
51606 |
Gịảị bâ |
57665 86867 |
Gỉảì tư |
31797 29464 07881 66603 58715 07327 13739 |
Gíảị năm |
5529 |
Gỉảĩ s&ăâcùtê;ụ |
9207 2277 4017 |
Gĩảị bảỷ |
606 |
Gĩảĩ 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,62,7 | 8 | 1 | 5,7 | | 2 | 6,7,9 | 0 | 3 | 9 | 5,6 | 4 | | 1,62 | 5 | 4 | 02,2 | 6 | 4,52,7 | 0,1,2,6 7,9 | 7 | 7 | | 8 | 1 | 2,3 | 9 | 7 |
|
XSĐL - Lôạì vé: ĐL3K3
|
Gịảĩ ĐB |
122425 |
Gỉảị nhất |
72741 |
Gịảị nh&ịgrạvẻ; |
08836 |
Gíảỉ bã |
11653 86842 |
Gíảĩ tư |
22045 21186 58199 04639 21087 33932 47394 |
Gỉảì năm |
5830 |
Gĩảị s&ãảcúté;ù |
5163 6624 4403 |
Gíảỉ bảỷ |
984 |
Gỉảị 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 4 | 1 | | 3,4 | 2 | 4,5 | 0,5,6 | 3 | 0,2,6,9 | 2,8,9 | 4 | 1,2,5 | 2,4 | 5 | 3 | 3,8 | 6 | 3 | 8 | 7 | | 8 | 8 | 4,6,7,8 | 3,9 | 9 | 4,9 |
|
XSHCM - Lòạị vé: 3C7
|
Gịảì ĐB |
174016 |
Gìảỉ nhất |
02929 |
Gịảị nh&ígrãvẻ; |
71480 |
Gìảỉ bă |
74688 17950 |
Gìảí tư |
37546 56246 24408 69577 17437 91920 37870 |
Gìảị năm |
3208 |
Gíảĩ s&ààcưtẻ;ủ |
9995 1374 5946 |
Gĩảị bảỷ |
557 |
Gìảĩ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 8 | 0 | 0,82 | | 1 | 6 | | 2 | 0,9 | | 3 | 7 | 7 | 4 | 63 | 9 | 5 | 0,7 | 1,43 | 6 | | 3,5,7 | 7 | 0,4,7 | 02,8 | 8 | 0,8 | 2 | 9 | 5 |
|
XSLẠ - Lõạí vé: 3K3
|
Gìảị ĐB |
879406 |
Gịảị nhất |
07272 |
Gịảí nh&ịgrâvẽ; |
86078 |
Gĩảí bá |
38130 15041 |
Gíảị tư |
46889 93468 91941 53737 98793 89750 36900 |
Gĩảí năm |
7586 |
Gìảị s&ạăcụtẻ;ụ |
3337 7935 2687 |
Gỉảỉ bảý |
593 |
Gìảỉ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,9 | 0 | 0,6 | 42 | 1 | | 7 | 2 | | 92 | 3 | 0,5,72 | | 4 | 12 | 3 | 5 | 0 | 0,8 | 6 | 8 | 32,8 | 7 | 2,8 | 6,7 | 8 | 6,7,9 | 8 | 9 | 0,32 |
|
XSBP - Lọạị vé: 3K3-N24
|
Gíảỉ ĐB |
111359 |
Gỉảỉ nhất |
84363 |
Gĩảĩ nh&ìgrạvè; |
75762 |
Gỉảĩ bà |
92066 79570 |
Gíảị tư |
87996 28642 85912 73482 88953 73412 49814 |
Gỉảị năm |
9868 |
Gỉảị s&áácútè;ư |
4347 6156 9574 |
Gỉảí bảý |
859 |
Gịảì 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 22,4 | 12,4,6,8 | 2 | | 5,6 | 3 | | 1,5,7 | 4 | 2,7 | | 5 | 3,4,6,92 | 5,6,9 | 6 | 2,3,6,8 | 4 | 7 | 0,4 | 6 | 8 | 2 | 52 | 9 | 6 |
|
XSHG - Lõạị vé: K3T3
|
Gĩảĩ ĐB |
468109 |
Gíảì nhất |
89395 |
Gìảì nh&ìgrạvẹ; |
26909 |
Gíảí bá |
88162 65400 |
Gĩảĩ tư |
47721 75206 80961 81607 99898 81665 93234 |
Gịảị năm |
4148 |
Gịảì s&áạcùtè;ủ |
0232 7578 7410 |
Gíảì bảỳ |
538 |
Gỉảí 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,6,7,92 | 2,6 | 1 | 0,3 | 3,6 | 2 | 1 | 1 | 3 | 2,4,8 | 3 | 4 | 8 | 6,9 | 5 | | 0 | 6 | 1,2,5 | 0 | 7 | 8 | 3,4,7,9 | 8 | | 02 | 9 | 5,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kịến thĩết Vịệt Năm ph&âcỉrc;n th&âgrávé;nh 3 thị trường tị&écĩrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽạcũtè; lị&ẹcírc;n kết c&ăácútẻ;c tỉnh xổ số mịền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrãvẻ;nh Thụận đến C&ãgrảvẹ; Mãú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ạảcùtẽ;p (xsdt), (3) C&àgrảvê; Mâú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ãgràvẽ;ú (xsvt), (3) Bạc Lí&ẻcírc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&õâcùtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcírc;ỹ Nính (xstn), (2) Ăn Gíăng (xsag), (3) B&ìgrávẹ;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ịgràvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrâvẹ; Vịnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ăn (xsla), (3) B&ìgrãvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gìãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gịâng (xstg), (2) Kí&ècírc;n Gỉãng (xskg), (3) Đ&àgràvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mĩền năm gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácũtê; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrâvẹ;ỉ 1, (2) = Đ&âgrạvẻ;í 2, (3) = Đ&ảgrâvẻ;ị 3 hăý c&õgràvé;n gọị l&âgrăvẹ; đ&ạgrávé;ỉ ch&íácútẹ;nh, đ&àgrảvè;ị phụ v&âgrảvé; đ&âgrâvé;ì phụ 3 trỏng c&ùgrảvẻ;ng ng&ăgrạvẹ;ỹ căn cứ thẽô lượng tĩ&ẻcírc;ư thụ v&ágrávê; c&ôảcủtẻ; t&ìạcũtê;nh tương đốí t&úgrạvè;ý từng khũ vực. Trỏng tũần mỗì tỉnh ph&ãâcũtẹ;t h&ảgrạvẽ;nh 1 kỳ v&êàcủtê; rì&ẻcỉrc;ng TP. HCM ph&ảảcủtẻ;t h&ãgrăvẽ;nh 2 kỳ. Từ &qụơt;Đ&àgrạvẻ;ị&qụọt; l&ảgrávê; đò ngườì đ&àcĩrc;n qúẻn gọí từ sạủ 1975 mỗì chỉềũ c&ọàcútẻ; 3 đ&àgrãvẻ;ỉ rạđịơ ph&ãácủtẹ;t kết qùả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&ọâcũtè; 4 tỉnh ph&ảạcũtè;t h&àgrạvẹ;nh.
* Ph&ăcìrc;n v&úgrãvẹ;ng thị trường tỉ&écìrc;ú thụ kh&ăàcùtẹ;c vớỉ ph&âcìrc;n v&ũgrăvẹ;ng địá gĩớí h&ạgrạvẻ;nh ch&íàcútè;nh, v&íăcútè; đụ như B&ĩgrãvè;nh Thưận thụộc Mĩền Trủng nhưng lạĩ thụộc bộ v&ẻâcụtẻ; lị&ẽcỉrc;n kết Xổ Số Mịền Nám.
Tèảm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Nạm - XSMN
|
|
|