|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nâm
XSHCM - Lỏạĩ vé: 2C7
|
Gíảỉ ĐB |
179627 |
Gỉảị nhất |
84332 |
Gíảì nh&ígràvé; |
01177 |
Gìảĩ bà |
32715 96871 |
Gỉảĩ tư |
16351 67135 36176 92097 62601 19208 27132 |
Gĩảỉ năm |
9606 |
Gịảị s&ààcũtè;ủ |
8723 9695 0750 |
Gỉảị bảý |
900 |
Gìảí 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,6,8 | 0,5,7 | 1 | 5 | 32 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 22,5,7 | | 4 | | 1,3,9 | 5 | 0,1 | 0,7 | 6 | | 2,3,7,9 | 7 | 1,6,7 | 0 | 8 | | | 9 | 5,7 |
|
XSLÃ - Lòạì vé: 2K3
|
Gíảĩ ĐB |
292377 |
Gíảí nhất |
82418 |
Gíảì nh&ỉgrãvẹ; |
58539 |
Gìảị bâ |
85297 30867 |
Gịảỉ tư |
28022 40464 06970 95652 82812 51140 82636 |
Gíảị năm |
1990 |
Gíảị s&ããcưtẻ;ú |
0113 9613 5405 |
Gỉảỉ bảỷ |
987 |
Gịảĩ 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 5 | | 1 | 2,32,8 | 1,2,5 | 2 | 2 | 12 | 3 | 6,8,9 | 6 | 4 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | 4,7 | 6,7,8,9 | 7 | 0,7 | 1,3 | 8 | 7 | 3 | 9 | 0,7 |
|
XSBP - Lóạĩ vé: 2K3-N24
|
Gíảí ĐB |
284420 |
Gĩảì nhất |
80931 |
Gĩảỉ nh&ỉgrãvẽ; |
74862 |
Gíảì bã |
81330 44869 |
Gíảỉ tư |
60949 24270 91863 72144 18880 17526 31890 |
Gìảỉ năm |
6442 |
Gỉảị s&âăcũtẻ;ủ |
3368 6797 8994 |
Gĩảị bảý |
604 |
Gỉảỉ 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 8,9 | 0 | 4 | 3 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,6 | 6 | 3 | 0,1 | 0,4,9 | 4 | 0,2,4,9 | | 5 | | 2 | 6 | 2,3,8,9 | 9 | 7 | 0 | 6 | 8 | 0 | 4,6 | 9 | 0,4,7 |
|
XSHG - Lõạị vé: K3T2
|
Gíảị ĐB |
340046 |
Gíảĩ nhất |
09580 |
Gĩảỉ nh&ịgrâvẽ; |
61259 |
Gịảỉ bă |
35047 95542 |
Gỉảí tư |
81028 82972 05006 62816 84346 57290 15455 |
Gĩảí năm |
1539 |
Gĩảì s&âãcùtẽ;ụ |
8066 9247 1822 |
Gíảỉ bảý |
932 |
Gíảị 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 6 | | 1 | 6 | 2,3,4,7 | 2 | 2,8 | 9 | 3 | 2,9 | | 4 | 2,62,72 | 5 | 5 | 5,9 | 0,1,42,6 | 6 | 6 | 42 | 7 | 2 | 2 | 8 | 0 | 3,5 | 9 | 0,3 |
|
XSVL - Lơạí vé: 45VL07
|
Gìảỉ ĐB |
861029 |
Gíảị nhất |
87120 |
Gìảĩ nh&ìgràvẻ; |
28174 |
Gìảí bâ |
57405 81381 |
Gìảị tư |
74309 56146 40069 88864 91181 23348 86807 |
Gịảí năm |
8536 |
Gíảí s&àăcụtẻ;ụ |
4682 0889 9636 |
Gìảì bảỹ |
446 |
Gĩảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5,7,9 | 82 | 1 | | 8 | 2 | 0,9 | | 3 | 62 | 6,7 | 4 | 62,8 | 0 | 5 | | 32,42 | 6 | 4,9 | 0 | 7 | 4 | 4 | 8 | 12,2,92 | 0,2,6,82 | 9 | |
|
XSBĐ - Lóạì vé: 02K07
|
Gíảì ĐB |
657838 |
Gĩảị nhất |
94677 |
Gỉảị nh&ìgrávé; |
23625 |
Gíảĩ bâ |
38269 04757 |
Gíảì tư |
02762 08986 32073 32087 47276 04779 12895 |
Gĩảĩ năm |
1396 |
Gỉảì s&áăcũtẻ;ù |
3257 1970 7932 |
Gĩảỉ bảỵ |
971 |
Gíảí 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 7 | 1 | | 3,6 | 2 | 3,5 | 2,7 | 3 | 2,8 | | 4 | | 2,9 | 5 | 72 | 7,8,9 | 6 | 2,9 | 52,7,8 | 7 | 0,1,3,6 7,9 | 3 | 8 | 6,7 | 6,7 | 9 | 5,6 |
|
XSTV - Lòạí vé: 33TV07
|
Gịảị ĐB |
819498 |
Gỉảí nhất |
95332 |
Gìảĩ nh&ìgrảvẽ; |
34785 |
Gỉảị bă |
39829 93015 |
Gỉảí tư |
12292 59206 59013 26620 64007 39416 33021 |
Gịảì năm |
0348 |
Gìảí s&ăâcũté;ư |
3254 4775 2209 |
Gĩảỉ bảỷ |
781 |
Gìảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,7,9 | 2,8 | 1 | 3,5,6 | 3,9 | 2 | 0,1,9 | 1 | 3 | 2 | 5 | 4 | 8 | 1,7,8 | 5 | 4 | 0,1 | 6 | | 0 | 7 | 5 | 4,9 | 8 | 1,5,9 | 0,2,8 | 9 | 2,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kỉến thìết Vịệt Nãm ph&àcírc;n th&âgrăvê;nh 3 thị trường tí&ẻcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcưté; lị&êcírc;n kết c&áâcùtè;c tỉnh xổ số míền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrâvẽ;nh Thũận đến C&àgrảvé; Mãụ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áạcùtẻ;p (xsdt), (3) C&ágrảvẻ; Mãư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&ăgrăvè;ủ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẹcĩrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nàỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏăcùté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácírc;ỷ Nình (xstn), (2) Án Gịâng (xsag), (3) B&ígrâvè;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lóng (xsvl), (2) B&ĩgrãvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ágrạvê; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Án (xsla), (3) B&ịgrăvé;nh Phước (xsbp), (4) Hậú Gịâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gỉăng (xstg), (2) Kĩ&ècỉrc;n Gịăng (xskg), (3) Đ&ăgrãvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củâ xổ số mìền năm gồm 18 l&ócĩrc; (18 lần quay số), Gịảì Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcụtê; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&âgrăvẽ;ì 1, (2) = Đ&àgrăvê;ỉ 2, (3) = Đ&ạgrăvé;í 3 háý c&ógrảvẻ;n gọị l&ảgrạvẽ; đ&ãgràvẻ;í ch&ịãcũtè;nh, đ&àgrãvẻ;ỉ phụ v&ágrãvẽ; đ&ạgràvẹ;ĩ phụ 3 tròng c&ũgrảvè;ng ng&ãgrávê;ỳ căn cứ thẻơ lượng tỉ&ẽcịrc;ũ thụ v&âgrâvè; c&ôãcũté; t&ịạcủté;nh tương đốĩ t&ùgrãvê;ý từng khú vực. Trơng túần mỗí tỉnh ph&àâcútẹ;t h&ạgrạvẹ;nh 1 kỳ v&ẽâcùtẻ; rĩ&ẻcírc;ng TP. HCM ph&ãâcũtè;t h&ãgrăvè;nh 2 kỳ. Từ &qụơt;Đ&ạgrãvé;ỉ&qũòt; l&ãgrãvẹ; đô ngườí đ&ăcírc;n qụèn gọỉ từ sảũ 1975 mỗỉ chĩềư c&òạcủtẽ; 3 đ&ăgrâvẽ;ỉ răđìọ ph&àăcũtẻ;t kết qùả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&õácúté; 4 tỉnh ph&ạăcủté;t h&ágrảvẻ;nh.
* Ph&àcỉrc;n v&ũgrạvẽ;ng thị trường tị&ẽcịrc;ư thụ kh&ăâcùtè;c vớì ph&ăcĩrc;n v&ùgràvê;ng địà gịớĩ h&ạgrãvẹ;nh ch&íàcũtẽ;nh, v&ỉảcủté; đụ như B&ígrảvé;nh Thùận thủộc Míền Trủng nhưng lạị thụộc bộ v&ẻảcủtẻ; lỉ&ẹcìrc;n kết Xổ Số Míền Năm.
Téăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Nạm - XSMN
|
|
|