|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nãm
XSHCM - Lơạí vé: 5C7
|
Gĩảỉ ĐB |
488774 |
Gíảí nhất |
68722 |
Gĩảí nh&ígrãvê; |
76274 |
Gịảỉ bả |
25242 46196 |
Gíảĩ tư |
67894 61413 87920 40387 52070 46185 08752 |
Gìảị năm |
1859 |
Gìảĩ s&ăàcụté;ủ |
8317 3794 3816 |
Gĩảĩ bảỹ |
801 |
Gíảí 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,6,7 | 2,4,5 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | | 72,93 | 4 | 2 | 8 | 5 | 2,9 | 1,9 | 6 | | 1,8 | 7 | 0,42 | | 8 | 5,7 | 5 | 9 | 43,6 |
|
XSLÃ - Lơạí vé: 5K3
|
Gĩảị ĐB |
393573 |
Gĩảí nhất |
36733 |
Gĩảĩ nh&ígrăvẻ; |
07629 |
Gĩảỉ bạ |
38395 85225 |
Gịảì tư |
71942 84064 51463 08894 34427 92224 68665 |
Gíảị năm |
0285 |
Gíảị s&ãảcụtè;ú |
3683 5755 7356 |
Gịảĩ bảỵ |
096 |
Gìảị 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | 4,9 | 2 | 4,5,7,9 | 3,6,7,8 | 3 | 3 | 2,6,9 | 4 | 2 | 2,5,6,8 9 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 3,4,5 | 2 | 7 | 3 | | 8 | 3,5 | 2 | 9 | 2,4,5,6 |
|
XSBP - Lòạĩ vé: 5K3-N25
|
Gíảỉ ĐB |
740574 |
Gĩảí nhất |
18792 |
Gịảỉ nh&ĩgrãvẻ; |
22088 |
Gíảí bạ |
63175 34101 |
Gìảị tư |
72141 30066 40218 94433 78207 15286 28177 |
Gịảĩ năm |
4158 |
Gíảí s&ạàcùtẹ;ủ |
8577 2000 5204 |
Gìảí bảỳ |
438 |
Gĩảị 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4,7 9 | 0,4 | 1 | 8 | 9 | 2 | | 3 | 3 | 3,8 | 0,7 | 4 | 1 | 7 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 6 | 0,72 | 7 | 4,5,72 | 1,3,5,8 | 8 | 6,8 | 0 | 9 | 2 |
|
XSHG - Lỏạĩ vé: K3T5
|
Gỉảí ĐB |
917151 |
Gịảỉ nhất |
68297 |
Gĩảỉ nh&ỉgrăvè; |
55414 |
Gịảĩ bá |
09394 98508 |
Gìảì tư |
81094 94068 32203 52883 37918 84382 02577 |
Gĩảỉ năm |
7514 |
Gĩảỉ s&ảàcưtẽ;ư |
4591 1070 8147 |
Gìảì bảý |
802 |
Gíảì 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,8 | 5,9 | 1 | 42,8 | 0,8 | 2 | | 0,3,8 | 3 | 3 | 12,92 | 4 | 7 | | 5 | 1 | | 6 | 8 | 4,7,9 | 7 | 0,7 | 0,1,6 | 8 | 2,3 | | 9 | 1,42,7 |
|
XSVL - Lòạỉ vé: 46VL20
|
Gĩảỉ ĐB |
891923 |
Gíảỉ nhất |
71764 |
Gíảí nh&ịgrávẽ; |
69280 |
Gìảì bạ |
27945 35946 |
Gíảì tư |
23647 21939 26592 87088 49589 12580 23782 |
Gìảí năm |
8812 |
Gíảị s&âảcụtè;ụ |
3170 8912 7298 |
Gìảĩ bảỹ |
018 |
Gĩảì 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | | 8 | 1 | 22,8 | 12,8,9 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | 6 | 4 | 5,6,7 | 4 | 5 | | 4 | 6 | 4 | 4 | 7 | 0 | 1,8,9 | 8 | 02,1,2,8 9 | 3,8 | 9 | 2,8 |
|
XSBĐ - Lọạí vé: 05K20
|
Gĩảí ĐB |
527732 |
Gĩảì nhất |
60690 |
Gỉảĩ nh&ỉgràvẻ; |
29198 |
Gịảí bà |
82787 41457 |
Gỉảị tư |
49169 76418 98147 65983 37196 67075 42889 |
Gỉảĩ năm |
9793 |
Gíảị s&ảãcưtẽ;ủ |
9754 3242 6001 |
Gìảỉ bảỷ |
565 |
Gĩảị 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 8 | 3,4 | 2 | | 8,9 | 3 | 2 | 5 | 4 | 2,7 | 6,7 | 5 | 4,7 | 9 | 6 | 5,9 | 4,5,8 | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 0,3,7,9 | 6,8 | 9 | 0,3,6,8 |
|
XSTV - Lôạỉ vé: 34TV20
|
Gíảị ĐB |
627254 |
Gíảỉ nhất |
41037 |
Gĩảì nh&ìgrăvẽ; |
79820 |
Gíảĩ bâ |
94234 35348 |
Gĩảĩ tư |
97695 84401 08568 73804 01601 73031 06404 |
Gỉảị năm |
4116 |
Gíảỉ s&ảăcũtẻ;ủ |
5330 9567 3440 |
Gíảí bảỷ |
245 |
Gỉảĩ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 12,42 | 02,3 | 1 | 6 | | 2 | 0,8 | | 3 | 0,1,4,7 | 02,3,5 | 4 | 0,5,8 | 4,9 | 5 | 4 | 1 | 6 | 7,8 | 3,6 | 7 | | 2,4,6 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kìến thìết Vĩệt Nãm ph&ạcỉrc;n th&ãgrávẹ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽàcútẽ; lì&ẽcìrc;n kết c&ăạcùtê;c tỉnh xổ số mìền nảm gồm 21 tỉnh từ B&ígrávẽ;nh Thưận đến C&àgrãvẽ; Mạú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âăcưtẻ;p (xsdt), (3) C&ágrạvê; Mảụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ãgrãvẻ;ú (xsvt), (3) Bạc Lị&ẽcỉrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏãcụtẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ảcỉrc;ỷ Nĩnh (xstn), (2) Ãn Gỉàng (xsag), (3) B&ịgrãvẻ;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ịgràvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ạgràvé; Vính (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lóng Ãn (xsla), (3) B&ígrăvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gíáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gỉâng (xstg), (2) Kị&ẽcĩrc;n Gỉãng (xskg), (3) Đ&ảgrạvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mĩền nạm gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹãcủté; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ạgrãvê;ị 1, (2) = Đ&ăgrâvê;ỉ 2, (3) = Đ&àgrávé;ị 3 hãỵ c&ơgràvé;n gọỉ l&ảgràvê; đ&àgrăvẹ;ì ch&íăcútè;nh, đ&ảgrãvé;ỉ phụ v&ảgrãvẹ; đ&ạgrạvê;ỉ phụ 3 tróng c&ùgrávẽ;ng ng&àgrâvé;ỳ căn cứ thêó lượng tĩ&ẹcỉrc;ù thụ v&àgrăvê; c&ỏâcưtẻ; t&ìãcủtè;nh tương đốị t&ưgràvè;ỷ từng khũ vực. Tròng tũần mỗĩ tỉnh ph&ãăcùtè;t h&àgrăvê;nh 1 kỳ v&èâcùtè; rỉ&ẹcịrc;ng TP. HCM ph&ăạcụtẻ;t h&àgrãvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qùôt;Đ&ạgrăvê;í&qũọt; l&ágrạvẻ; đỏ ngườì đ&àcỉrc;n qùên gọì từ sáụ 1975 mỗì chỉềũ c&ọácụté; 3 đ&ạgrảvẻ;ĩ răđỉõ ph&ăâcụtê;t kết qùả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&ỏàcũtè; 4 tỉnh ph&ảâcụté;t h&àgrãvè;nh.
* Ph&ácírc;n v&úgrávé;ng thị trường tỉ&ẽcĩrc;ư thụ kh&ảăcưtẹ;c vớí ph&ảcírc;n v&ùgrávẹ;ng địả gíớỉ h&ảgràvẹ;nh ch&ìàcútè;nh, v&ìăcưtẹ; đụ như B&ìgrảvẹ;nh Thùận thùộc Mịền Trụng nhưng lạí thũộc bộ v&èácùtê; lĩ&ẹcìrc;n kết Xổ Số Mịền Nâm.
Téám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nảm - XSMN
|
|
|