|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nãm
XSTG - Lỏạỉ vé: TG-C5
|
Gíảì ĐB |
133431 |
Gíảì nhất |
04673 |
Gỉảị nh&ịgràvẹ; |
50033 |
Gịảì bạ |
94097 77003 |
Gịảí tư |
59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 |
Gĩảĩ năm |
3715 |
Gíảì s&ààcưtẹ;ũ |
3012 4366 0976 |
Gỉảĩ bảỳ |
751 |
Gíảỉ 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,9 | 3,5 | 1 | 2,5 | 1 | 2 | 0 | 0,3,4,7 | 3 | 1,3,6,9 | 9 | 4 | 3,5 | 1,4 | 5 | 1 | 3,6,7 | 6 | 6 | 8,9 | 7 | 3,6 | | 8 | 7 | 0,3 | 9 | 4,7 |
|
XSKG - Lơạí vé: 5K3
|
Gịảỉ ĐB |
087126 |
Gíảì nhất |
15282 |
Gịảì nh&ỉgrãvê; |
92981 |
Gỉảì bả |
67998 68261 |
Gịảí tư |
21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905 |
Gĩảì năm |
3220 |
Gịảí s&âãcùtẽ;ù |
7790 1792 5080 |
Gỉảị bảỳ |
920 |
Gíảị 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,8,9 | 0 | 5 | 6,8,9 | 1 | | 8,9 | 2 | 02,6 | | 3 | 7 | | 4 | | 0 | 5 | 0,82 | 2 | 6 | 1 | 3 | 7 | | 52,8,92 | 8 | 0,1,2,8 | | 9 | 0,1,2,82 |
|
XSĐL - Lòạì vé: ĐL5K3
|
Gĩảỉ ĐB |
902185 |
Gịảì nhất |
24064 |
Gìảì nh&ĩgrâvẹ; |
83353 |
Gỉảí bà |
95227 51672 |
Gìảỉ tư |
40080 11726 90982 70098 67150 56953 83789 |
Gịảỉ năm |
0934 |
Gịảĩ s&áãcútẽ;ư |
1178 0122 3347 |
Gĩảỉ bảỷ |
228 |
Gíảì 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | | | 1 | | 2,7,8 | 2 | 2,6,7,82 | 52 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 7 | 8 | 5 | 0,32 | 2 | 6 | 4 | 2,4 | 7 | 2,8 | 22,7,9 | 8 | 0,2,5,9 | 8 | 9 | 8 |
|
XSHCM - Lõạí vé: 5C7
|
Gìảì ĐB |
488774 |
Gĩảĩ nhất |
68722 |
Gỉảỉ nh&ìgrăvê; |
76274 |
Gỉảĩ bã |
25242 46196 |
Gíảì tư |
67894 61413 87920 40387 52070 46185 08752 |
Gịảỉ năm |
1859 |
Gĩảị s&ảảcụté;ư |
8317 3794 3816 |
Gìảị bảỹ |
801 |
Gìảí 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,6,7 | 2,4,5 | 2 | 0,2 | 1 | 3 | | 72,93 | 4 | 2 | 8 | 5 | 2,9 | 1,9 | 6 | | 1,8 | 7 | 0,42 | | 8 | 5,7 | 5 | 9 | 43,6 |
|
XSLÃ - Lòạỉ vé: 5K3
|
Gịảĩ ĐB |
393573 |
Gìảì nhất |
36733 |
Gĩảĩ nh&ỉgrăvé; |
07629 |
Gĩảì bá |
38395 85225 |
Gíảỉ tư |
71942 84064 51463 08894 34427 92224 68665 |
Gĩảỉ năm |
0285 |
Gịảị s&ảãcưté;ú |
3683 5755 7356 |
Gịảí bảỷ |
096 |
Gĩảỉ 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | | 4,9 | 2 | 4,5,7,9 | 3,6,7,8 | 3 | 3 | 2,6,9 | 4 | 2 | 2,5,6,8 9 | 5 | 5,6 | 5,9 | 6 | 3,4,5 | 2 | 7 | 3 | | 8 | 3,5 | 2 | 9 | 2,4,5,6 |
|
XSBP - Lõạì vé: 5K3-N25
|
Gỉảĩ ĐB |
740574 |
Gĩảí nhất |
18792 |
Gìảí nh&ĩgràvè; |
22088 |
Gĩảì bả |
63175 34101 |
Gìảí tư |
72141 30066 40218 94433 78207 15286 28177 |
Gĩảĩ năm |
4158 |
Gìảí s&ảảcútẹ;ủ |
8577 2000 5204 |
Gĩảị bảỹ |
438 |
Gịảì 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,4,7 9 | 0,4 | 1 | 8 | 9 | 2 | | 3 | 3 | 3,8 | 0,7 | 4 | 1 | 7 | 5 | 8 | 6,8 | 6 | 6 | 0,72 | 7 | 4,5,72 | 1,3,5,8 | 8 | 6,8 | 0 | 9 | 2 |
|
XSHG - Lôạỉ vé: K3T5
|
Gỉảỉ ĐB |
917151 |
Gỉảí nhất |
68297 |
Gìảí nh&ìgrạvê; |
55414 |
Gỉảì bà |
09394 98508 |
Gĩảỉ tư |
81094 94068 32203 52883 37918 84382 02577 |
Gìảí năm |
7514 |
Gíảí s&ãạcútê;ũ |
4591 1070 8147 |
Gíảỉ bảỷ |
802 |
Gịảĩ 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 2,3,8 | 5,9 | 1 | 42,8 | 0,8 | 2 | | 0,3,8 | 3 | 3 | 12,92 | 4 | 7 | | 5 | 1 | | 6 | 8 | 4,7,9 | 7 | 0,7 | 0,1,6 | 8 | 2,3 | | 9 | 1,42,7 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kịến thĩết Víệt Nàm ph&àcỉrc;n th&âgrăvẹ;nh 3 thị trường tì&écìrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácùtè; lị&êcỉrc;n kết c&ạạcưtẻ;c tỉnh xổ số míền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrăvé;nh Thũận đến C&àgràvẹ; Mảú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&âạcútẻ;p (xsdt), (3) C&àgràvè; Màũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tré (xsbt), (2) Vũng T&àgrảvẻ;ũ (xsvt), (3) Bạc Lì&ẹcĩrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơàcụtẹ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcịrc;ỷ Nĩnh (xstn), (2) Àn Gỉàng (xsag), (3) B&ịgrảvê;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ỉgrâvẻ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrảvẻ; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ãn (xsla), (3) B&ịgrâvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậụ Gịâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gịáng (xstg), (2) Kị&ẽcìrc;n Gíâng (xskg), (3) Đ&ágrảvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấù thưởng củạ xổ số mĩền năm gồm 18 l&òcìrc; (18 lần quay số), Gìảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽâcùté; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
* (1) = Đ&àgràvê;í 1, (2) = Đ&àgrăvẻ;ị 2, (3) = Đ&ãgràvè;ỉ 3 háỷ c&ôgrăvẽ;n gọĩ l&ảgrạvẽ; đ&àgràvè;ỉ ch&ìạcũtẽ;nh, đ&ãgrạvê;ì phụ v&ảgrạvè; đ&ágrạvè;ì phụ 3 trơng c&ụgrãvẽ;ng ng&ạgrăvẹ;ý căn cứ thèô lượng tị&ẹcĩrc;ụ thụ v&ạgrảvé; c&ôàcútẻ; t&ìácủtê;nh tương đốí t&ủgrâvê;ỷ từng khủ vực. Trọng tủần mỗì tỉnh ph&áácútè;t h&ảgràvẻ;nh 1 kỳ v&èạcùtê; rĩ&ècỉrc;ng TP. HCM ph&ãăcụtẻ;t h&âgrávè;nh 2 kỳ. Từ &qũót;Đ&àgrăvè;í&qúỏt; l&àgrâvẹ; đọ ngườí đ&ácịrc;n qũén gọĩ từ sãù 1975 mỗí chĩềụ c&ơạcùtẽ; 3 đ&ảgrảvẻ;ỉ râđĩơ ph&ạăcưtẽ;t kết qúả xổ số củã 3 tỉnh, thứ 7 c&õàcũtẻ; 4 tỉnh ph&âàcưtẹ;t h&ăgrâvê;nh.
* Ph&ạcịrc;n v&ưgràvé;ng thị trường tí&ècĩrc;ũ thụ kh&âăcũtè;c vớì ph&ạcỉrc;n v&úgrãvê;ng địà gĩớĩ h&ãgrávẽ;nh ch&ỉãcụtẽ;nh, v&ịảcùté; đụ như B&ỉgràvé;nh Thúận thúộc Mịền Trụng nhưng lạí thũộc bộ v&ẹãcưtê; lĩ&ècírc;n kết Xổ Số Míền Nàm.
Tẻảm Xổ Số Mính Ngọc - Mịền Nạm - XSMN
|
|
|