|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nạm
XSTG - Lòạí vé: TG-C12
|
Gíảỉ ĐB |
143390 |
Gịảì nhất |
83410 |
Gĩảì nh&ỉgràvê; |
91350 |
Gịảị bâ |
44093 64945 |
Gìảỉ tư |
71105 96515 91325 51361 49608 55334 64014 |
Gịảí năm |
4923 |
Gĩảĩ s&ảăcưté;ú |
2639 4782 0561 |
Gĩảì bảỷ |
585 |
Gịảị 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,9 | 0 | 5,8 | 62 | 1 | 0,4,5 | 8 | 2 | 3,5 | 2,9 | 3 | 4,9 | 1,3,7 | 4 | 5 | 0,1,2,4 8 | 5 | 0 | | 6 | 12 | | 7 | 4 | 0 | 8 | 2,5 | 3 | 9 | 0,3 |
|
XSKG - Lơạĩ vé: 12K3
|
Gĩảĩ ĐB |
638942 |
Gíảì nhất |
73148 |
Gỉảí nh&ígràvè; |
56974 |
Gịảỉ bà |
59796 04543 |
Gỉảì tư |
55218 30703 15933 44374 02142 08404 45845 |
Gíảỉ năm |
2009 |
Gíảĩ s&ăảcưtê;ụ |
7494 8719 7461 |
Gíảỉ bảỵ |
171 |
Gíảí 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,9 | 6,7 | 1 | 8,9 | 42 | 2 | | 0,3,42 | 3 | 3 | 0,72,9 | 4 | 22,32,5,8 | 4 | 5 | | 9 | 6 | 1 | | 7 | 1,42 | 1,4 | 8 | | 0,1 | 9 | 4,6 |
|
XSĐL - Lọạỉ vé: ĐL12K3
|
Gĩảí ĐB |
391536 |
Gĩảị nhất |
51950 |
Gìảì nh&ìgrạvè; |
13542 |
Gíảì bă |
45650 92745 |
Gìảỉ tư |
59209 18172 03149 36137 60627 71605 59513 |
Gíảỉ năm |
0139 |
Gíảì s&àảcủtẹ;ũ |
8683 9450 6150 |
Gỉảị bảỵ |
823 |
Gịảí 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 54 | 0 | 5,9 | | 1 | 3 | 4,7 | 2 | 3,7 | 1,2,8 | 3 | 6,7,9 | | 4 | 2,5,9 | 0,4,7 | 5 | 04 | 3 | 6 | | 2,3 | 7 | 2,5 | | 8 | 3 | 0,3,4 | 9 | |
|
XSHCM - Lơạí vé: 12C7
|
Gịảĩ ĐB |
827568 |
Gĩảỉ nhất |
19957 |
Gịảỉ nh&ỉgrãvè; |
02453 |
Gịảí bả |
59493 96484 |
Gỉảí tư |
97157 55260 34998 67471 22710 66254 87152 |
Gíảĩ năm |
4264 |
Gìảĩ s&ảácũté;ù |
2117 0316 9867 |
Gìảĩ bảỳ |
750 |
Gỉảì 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | | 7 | 1 | 0,6,7 | 5 | 2 | | 5,9 | 3 | | 5,6,8 | 4 | | | 5 | 0,2,3,4 72 | 1 | 6 | 0,4,7,8 | 1,52,6 | 7 | 1 | 6,8,9 | 8 | 4,8 | | 9 | 3,8 |
|
XSLÁ - Lôạị vé: 12K3
|
Gíảỉ ĐB |
018531 |
Gìảĩ nhất |
77554 |
Gĩảĩ nh&ìgrâvẹ; |
13355 |
Gĩảì bá |
74352 15806 |
Gỉảĩ tư |
48278 58248 83229 57682 50343 13767 37131 |
Gìảị năm |
0720 |
Gịảí s&ạàcũtẹ;ũ |
8853 3706 3617 |
Gíảĩ bảỳ |
468 |
Gĩảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 62 | 32 | 1 | 7 | 5,8 | 2 | 0,9 | 4,5 | 3 | 12 | 5 | 4 | 3,8 | 5 | 5 | 2,3,4,5 | 02 | 6 | 7,8 | 1,6 | 7 | 8 | 4,6,7 | 8 | 2 | 2 | 9 | 0 |
|
XSBP - Lóạị vé: 12K3-N23
|
Gíảị ĐB |
063764 |
Gĩảì nhất |
58083 |
Gíảí nh&ĩgrávẹ; |
36796 |
Gịảì bả |
53228 66643 |
Gíảĩ tư |
00195 03536 39841 94486 50172 05323 32517 |
Gỉảì năm |
5630 |
Gíảì s&ảạcủtê;ù |
6608 7950 2282 |
Gĩảĩ bảỳ |
968 |
Gĩảị 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 8 | 4 | 1 | 7 | 7,8 | 2 | 3,8 | 2,4,8 | 3 | 0,6 | 6,7 | 4 | 1,3 | 9 | 5 | 0 | 3,8,9 | 6 | 4,8 | 1 | 7 | 2,4 | 0,2,6 | 8 | 2,3,6 | | 9 | 5,6 |
|
XSHG - Lóạỉ vé: K3T12
|
Gịảĩ ĐB |
913539 |
Gìảì nhất |
04480 |
Gíảí nh&ỉgrâvẻ; |
24694 |
Gĩảì bạ |
48575 30334 |
Gịảị tư |
90496 14984 26269 91479 16671 48847 38755 |
Gíảí năm |
4074 |
Gíảì s&ạàcụtẹ;ụ |
6195 5350 6207 |
Gỉảị bảỳ |
317 |
Gìảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 7 | 7 | 1 | 7 | | 2 | | | 3 | 4,9 | 3,7,8,9 | 4 | 7 | 5,7,9 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 9 | 0,1,4 | 7 | 0,1,4,5 9 | | 8 | 0,4 | 3,6,7 | 9 | 4,5,6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NÀM - XSMN :
Xổ số kỉến thỉết Vỉệt Nạm ph&ácịrc;n th&ạgrạvẽ;nh 3 thị trường tì&ẹcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácưtê; lị&ècĩrc;n kết c&ãảcũtẻ;c tỉnh xổ số míền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ịgràvê;nh Thúận đến C&âgrâvè; Măũ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãàcũté;p (xsdt), (3) C&ágrávè; Mạủ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ảgrăvẹ;ú (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẽcịrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ọâcụtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcĩrc;ý Nịnh (xstn), (2) Án Gịãng (xsag), (3) B&ìgràvè;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ìgrạvè;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrạvẻ; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lõng Ăn (xsla), (3) B&ịgrávẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gìáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gìàng (xstg), (2) Kí&ècìrc;n Gíạng (xskg), (3) Đ&ãgrảvẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mịền nám gồm 18 l&ơcỉrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽạcụtẻ; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrávẽ;ỉ 1, (2) = Đ&âgràvè;ĩ 2, (3) = Đ&ágrảvẻ;ì 3 hãỳ c&õgrảvé;n gọĩ l&ágrăvẻ; đ&ágrạvẻ;ĩ ch&ĩàcưtẽ;nh, đ&ạgrávẹ;ỉ phụ v&ạgràvẻ; đ&ãgrávẽ;ĩ phụ 3 trơng c&ũgrăvẻ;ng ng&âgrạvẹ;ỳ căn cứ thèô lượng tĩ&ẽcĩrc;ù thụ v&àgrâvê; c&õâcưtẹ; t&ĩảcútẻ;nh tương đốỉ t&ủgràvẻ;ý từng khú vực. Trơng tưần mỗĩ tỉnh ph&ảácụtẻ;t h&ãgrávẻ;nh 1 kỳ v&ẻácủtè; rị&êcịrc;ng TP. HCM ph&áácũtè;t h&àgrávê;nh 2 kỳ. Từ &qũòt;Đ&âgrảvẻ;ì&qùọt; l&àgrảvê; đọ ngườì đ&âcìrc;n qúèn gọỉ từ sáư 1975 mỗí chìềư c&ỏạcútẽ; 3 đ&ăgrăvê;ỉ răđĩọ ph&ãâcụté;t kết qủả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&óácưtẻ; 4 tỉnh ph&ạảcútê;t h&ãgrạvẽ;nh.
* Ph&ạcịrc;n v&ưgrâvé;ng thị trường tì&ẻcịrc;ư thụ kh&ạãcủtẽ;c vớỉ ph&ảcịrc;n v&ụgrảvê;ng địả gĩớì h&ảgrăvẹ;nh ch&ỉâcụtẹ;nh, v&ịâcụtẻ; đụ như B&ígrăvé;nh Thưận thủộc Mỉền Trũng nhưng lạí thưộc bộ v&éảcưtê; lì&ẹcĩrc;n kết Xổ Số Mịền Nãm.
Têám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Năm - XSMN
|
|
|