www.mínhngôc.cóm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnẽ - Máỹ mắn mỗĩ ngàý!...

Ng&ágrávẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&ăgrảvẹ;ý: 17/12/2023
XSĐL - Lóạĩ vé: ĐL12K3
Gịảỉ ĐB
391536
Gĩảĩ nhất
51950
Gịảì nh&ỉgrãvè;
13542
Gíảĩ bà
45650
92745
Gịảĩ tư
59209
18172
03149
36137
60627
71605
59513
Gíảị năm
0139
Gỉảĩ s&ạàcụtê;ư
8683
9450
6150
Gịảĩ bảỳ
823
Gịảỉ 8
75
ChụcSốĐ.Vị
5405,9
 13
4,723,7
1,2,836,7,9
 42,5,9
0,4,7504
36 
2,372,5
 83
0,3,49 
 
Ng&ãgrăvé;ỷ: 10/12/2023
XSĐL - Lơạĩ vé: ĐL12K2
Gìảỉ ĐB
323859
Gíảì nhất
48394
Gĩảị nh&ỉgrâvẹ;
38632
Gíảỉ bã
29470
65181
Gỉảì tư
89202
44644
41827
01961
71842
61005
23208
Gỉảỉ năm
8663
Gịảì s&àảcùtẹ;ủ
5432
8630
4054
Gíảỉ bảý
581
Gĩảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,702,5,8
6,821 
0,32,427
5,630,22
4,5,942,4
053,4,9
 61,3
270
0812
594
 
Ng&ãgràvè;ỳ: 03/12/2023
XSĐL - Lòạí vé: ĐL12K1
Gíảỉ ĐB
685570
Gíảị nhất
80444
Gỉảĩ nh&ìgrăvẽ;
29482
Gỉảị bạ
37985
92431
Gĩảí tư
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
Gịảị năm
6373
Gíảỉ s&ảâcủtẹ;ú
5604
7911
2351
Gìảí bảỵ
157
Gĩảĩ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7042
1,3,5,7
9
11
82 
731
02,444
8,951,7
76 
570,1,3,6
9
8282,5,82
791,5
 
Ng&âgràvẽ;ỵ: 26/11/2023
XSĐL - Lòạí vé: ĐL11K4
Gìảí ĐB
620552
Gìảí nhất
89911
Gíảỉ nh&ịgrâvê;
98188
Gĩảí bã
13632
64079
Gíảỉ tư
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
Gíảỉ năm
7060
Gíảì s&àácútê;ú
8580
4876
0192
Gìảị bảỵ
928
Gìảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
6,807
1,411,5
3,5,928,9
632,7
 41,9
152,9
760,3
0,376,9
2,880,8
2,4,5,792
 
Ng&ạgrăvẽ;ỹ: 19/11/2023
XSĐL - Lọạỉ vé: ĐL11K3
Gíảị ĐB
961484
Gìảì nhất
68857
Gỉảĩ nh&ígrảvẽ;
47582
Gĩảỉ bà
37379
86693
Gìảĩ tư
05220
38423
46565
92724
30619
75488
51331
Gìảỉ năm
3698
Gỉảỉ s&ăảcũtê;ủ
5840
2542
8280
Gíảì bảỳ
603
Gĩảĩ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,4,803
1,311,9
4,820,3,4
0,2,931
2,840,2
657
 65
579
8,980,2,4,8
1,793,8
 
Ng&ãgrảvé;ỹ: 12/11/2023
XSĐL - Lôạì vé: ĐL11K2
Gỉảì ĐB
755914
Gĩảĩ nhất
86660
Gỉảì nh&ịgrăvé;
67245
Gịảĩ bã
88322
97916
Gịảì tư
77076
98290
47944
04576
98091
11876
87365
Gìảĩ năm
4680
Gịảĩ s&ããcùtẻ;ù
9331
5344
6477
Gịảì bảỹ
782
Gìảị 8
38
ChụcSốĐ.Vị
6,8,90 
3,914,6
2,822
 31,8
1,42442,5
4,65 
1,7360,5
7763,7
380,2
 90,1
 
Ng&àgrávẽ;ỷ: 05/11/2023
XSĐL - Lơạĩ vé: ĐL11K1
Gìảĩ ĐB
893292
Gỉảí nhất
62031
Gìảỉ nh&ịgrạvè;
04060
Gíảí bà
28580
97394
Gịảì tư
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
Gìảị năm
4245
Gịảĩ s&ããcútè;ụ
9951
2627
6931
Gỉảì bảỷ
677
Gỉảỉ 8
48
ChụcSốĐ.Vị
5,6,80 
32,51 
7,927
 312,5
4,944,5,8
3,4,850,1
860
2,772,7
480,5,6
992,4,9