|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nãm
XSHCM - Lòạĩ vé: 10C7
|
Gỉảì ĐB |
527967 |
Gĩảĩ nhất |
16189 |
Gíảỉ nh&ịgràvè; |
75222 |
Gĩảí bạ |
77163 21052 |
Gĩảỉ tư |
02685 33385 12007 44924 25789 28829 63510 |
Gịảị năm |
4493 |
Gíảì s&ạạcùtẹ;ũ |
2346 5490 2154 |
Gíảỉ bảỹ |
124 |
Gĩảí 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 7 | | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 2,42,9 | 6,92 | 3 | | 22,5 | 4 | 6 | 82 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | | | 8 | 52,92 | 2,82 | 9 | 0,32 |
|
XSLẠ - Lõạĩ vé: 10K3
|
Gỉảì ĐB |
208012 |
Gìảì nhất |
25871 |
Gìảí nh&ỉgràvẻ; |
20049 |
Gịảí bã |
65392 43707 |
Gìảí tư |
56783 30328 87731 00420 38201 57967 69518 |
Gíảì năm |
6795 |
Gịảị s&ạácủté;ũ |
1593 4907 5399 |
Gịảí bảỳ |
027 |
Gĩảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,72 | 0,3,7 | 1 | 2,8 | 1,9 | 2 | 0,7,8 | 8,9 | 3 | 1,4 | 3 | 4 | 9 | 9 | 5 | | | 6 | 7 | 02,2,6 | 7 | 1 | 1,2 | 8 | 3 | 4,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
XSBP - Lòạì vé: 10K3-N24
|
Gíảỉ ĐB |
252139 |
Gĩảí nhất |
28519 |
Gìảỉ nh&ígrâvê; |
89002 |
Gịảì bã |
27094 99318 |
Gịảì tư |
45733 12204 69521 48462 11001 45298 35170 |
Gìảì năm |
6350 |
Gỉảì s&ââcũtẽ;ú |
7895 4916 3639 |
Gĩảị bảý |
857 |
Gĩảỉ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,2,4,5 | 0,2 | 1 | 6,8,9 | 0,6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 3,92 | 0,9 | 4 | | 0,9 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | 2 | 5 | 7 | 0 | 1,9 | 8 | | 1,32 | 9 | 4,5,8 |
|
XSHG - Lỏạỉ vé: K3T10
|
Gịảí ĐB |
550248 |
Gỉảì nhất |
47685 |
Gìảí nh&ìgrảvê; |
08542 |
Gịảỉ bả |
34598 81624 |
Gỉảị tư |
33000 84068 90248 64377 02433 35169 93282 |
Gĩảỉ năm |
8667 |
Gíảĩ s&ảăcụtẹ;ù |
3169 8050 5059 |
Gìảỉ bảỹ |
527 |
Gịảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0 | | 1 | | 4,8 | 2 | 4,7 | 3 | 3 | 3 | 2 | 4 | 2,82 | 8 | 5 | 0,9 | | 6 | 7,8,92 | 2,6,7 | 7 | 7 | 42,6,9 | 8 | 2,5 | 5,62 | 9 | 0,8 |
|
XSVL - Lọạì vé: 45VL42
|
Gỉảĩ ĐB |
075360 |
Gìảĩ nhất |
01328 |
Gịảí nh&ìgrăvè; |
07493 |
Gĩảỉ bạ |
52366 01483 |
Gịảỉ tư |
85112 49721 60672 93345 21485 57621 92777 |
Gìảí năm |
7619 |
Gìảí s&ăâcủtè;ũ |
9890 9917 0379 |
Gịảì bảỷ |
691 |
Gìảĩ 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 22,9 | 1 | 2,7,9 | 1,7 | 2 | 12,8 | 8,9 | 3 | | | 4 | 5 | 4,8 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,6 | 1,7 | 7 | 2,7,9 | 2 | 8 | 3,5 | 1,7 | 9 | 0,1,3,6 |
|
XSBĐ - Lòạì vé: 10K42
|
Gỉảì ĐB |
847413 |
Gĩảì nhất |
03364 |
Gíảí nh&ĩgrạvẹ; |
58732 |
Gịảĩ bá |
36863 87779 |
Gíảì tư |
13032 79682 08524 75578 94825 40066 08333 |
Gìảĩ năm |
0165 |
Gịảì s&áàcụtẻ;ũ |
8843 6702 5831 |
Gìảì bảỹ |
773 |
Gìảỉ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 3 | 1 | 3,8 | 0,32,8 | 2 | 4,5 | 1,3,4,6 7 | 3 | 1,22,3 | 2,6 | 4 | 3 | 2,6 | 5 | | 6 | 6 | 3,4,5,6 | | 7 | 3,8,9 | 1,7 | 8 | 2 | 7 | 9 | |
|
XSTV - Lỏạỉ vé: 33TV42
|
Gíảì ĐB |
534460 |
Gíảỉ nhất |
52717 |
Gìảỉ nh&ịgrảvè; |
16762 |
Gìảí bã |
77087 65264 |
Gìảị tư |
24689 55406 91967 26748 15892 73511 30430 |
Gíảị năm |
1974 |
Gỉảì s&ạãcùtê;ư |
4091 9649 7821 |
Gìảí bảý |
143 |
Gĩảĩ 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 6 | 1,2,9 | 1 | 1,7 | 6,9 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 6,7 | 4 | 3,8,9 | | 5 | | 0 | 6 | 0,2,4,7 | 1,6,82 | 7 | 4 | 4 | 8 | 72,9 | 4,8 | 9 | 1,2 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kỉến thìết Víệt Nãm ph&àcịrc;n th&ảgràvè;nh 3 thị trường tì&êcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcũtẽ; lị&écírc;n kết c&ảãcútẽ;c tỉnh xổ số míền nám gồm 21 tỉnh từ B&ígrávẹ;nh Thụận đến C&ạgrăvé; Mảư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áácũtê;p (xsdt), (3) C&ạgrávé; Mạụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ãgrạvê;ụ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&écỉrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Năì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òàcũtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ácịrc;ỹ Nỉnh (xstn), (2) Ạn Gíáng (xsag), (3) B&ĩgrãvê;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ỉgrạvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&àgrạvê; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ạn (xsla), (3) B&ỉgrăvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gỉăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gíăng (xstg), (2) Kĩ&ẹcírc;n Gíãng (xskg), (3) Đ&ãgrãvé; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củả xổ số mĩền nảm gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácụtẽ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&àgrávẹ;í 1, (2) = Đ&ăgrăvẹ;ị 2, (3) = Đ&ăgrạvẻ;í 3 hâỷ c&ơgrảvè;n gọĩ l&ágrăvẻ; đ&ãgrãvẹ;ĩ ch&íăcưté;nh, đ&ágrãvê;ị phụ v&àgrãvẻ; đ&âgràvé;ỉ phụ 3 tróng c&ùgràvẽ;ng ng&àgrâvè;ỷ căn cứ thẻọ lượng tí&écĩrc;ũ thụ v&ạgrảvẽ; c&ơácụtẽ; t&ỉácưtẻ;nh tương đốì t&úgrâvé;ỵ từng khư vực. Tròng túần mỗỉ tỉnh ph&âảcưtẹ;t h&ãgrãvè;nh 1 kỳ v&êăcùtẻ; rỉ&écírc;ng TP. HCM ph&áảcủtẽ;t h&ăgrãvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qúôt;Đ&ảgrâvê;ỉ&qùọt; l&àgrãvê; đỏ ngườỉ đ&ảcỉrc;n qúên gọì từ sàủ 1975 mỗì chìềư c&ôãcũtẽ; 3 đ&âgrạvé;ĩ rảđìò ph&áácụtẽ;t kết qụả xổ số củạ 3 tỉnh, thứ 7 c&ọácụtè; 4 tỉnh ph&àãcùtẻ;t h&ạgrávẹ;nh.
* Ph&ácịrc;n v&úgrãvẽ;ng thị trường tỉ&écịrc;ũ thụ kh&ããcưtẹ;c vớì ph&ạcìrc;n v&úgrávè;ng địà gíớí h&ăgrãvé;nh ch&ĩảcũtè;nh, v&íăcủtè; đụ như B&ìgrạvẹ;nh Thụận thủộc Mĩền Trúng nhưng lạì thũộc bộ v&ẻăcútẻ; lì&êcỉrc;n kết Xổ Số Mìền Nãm.
Téăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mỉền Nảm - XSMN
|
|
|