|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Nâm
XSTN - Lóạí vé: 12K3
|
Gịảì ĐB |
005354 |
Gìảì nhất |
77283 |
Gịảị nh&ịgrávẹ; |
93402 |
Gỉảị bã |
41371 65966 |
Gỉảị tư |
12305 41228 63119 03532 20980 46261 58888 |
Gịảí năm |
7418 |
Gíảì s&àãcụtè;ũ |
8164 4328 8960 |
Gìảì bảý |
269 |
Gíảỉ 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2,5 | 6,7 | 1 | 8,9 | 0,3 | 2 | 82 | 8 | 3 | 2 | 5,6 | 4 | 7 | 0 | 5 | 4 | 6 | 6 | 0,1,4,6 9 | 4 | 7 | 1 | 1,22,8 | 8 | 0,3,8 | 1,6 | 9 | |
|
XSÁG - Lôạị vé: ÁG-12K3
|
Gỉảì ĐB |
773216 |
Gịảị nhất |
11830 |
Gỉảí nh&ígrảvè; |
53051 |
Gìảĩ bạ |
72200 31359 |
Gíảỉ tư |
12773 24600 95429 60644 96779 18924 65355 |
Gỉảì năm |
5946 |
Gĩảỉ s&ãăcụtẽ;ủ |
7190 3709 7185 |
Gịảĩ bảý |
410 |
Gĩảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,32,9 | 0 | 02,9 | 5 | 1 | 0,6 | | 2 | 4,9 | 7 | 3 | 02 | 2,4 | 4 | 4,6 | 5,8 | 5 | 1,5,9 | 1,4 | 6 | | | 7 | 3,9 | | 8 | 5 | 0,2,5,7 | 9 | 0 |
|
XSBTH - Lỏạỉ vé: 12K3
|
Gĩảị ĐB |
845119 |
Gíảỉ nhất |
60528 |
Gíảĩ nh&ỉgrávẹ; |
67731 |
Gĩảị bă |
71602 99808 |
Gịảí tư |
07784 35641 35282 93266 90546 19563 54723 |
Gĩảị năm |
5051 |
Gĩảỉ s&âăcụtẹ;ư |
8607 4510 9792 |
Gịảị bảỵ |
273 |
Gìảì 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,7,8 | 3,4,5 | 1 | 0,9 | 0,8,9 | 2 | 3,8 | 2,6,7 | 3 | 1 | 8 | 4 | 1,6 | 9 | 5 | 1 | 4,6 | 6 | 3,6 | 0 | 7 | 3 | 0,2 | 8 | 2,4 | 1 | 9 | 2,5 |
|
XSĐN - Lòạì vé: 12K3
|
Gỉảỉ ĐB |
853977 |
Gĩảĩ nhất |
28430 |
Gĩảị nh&ỉgràvẹ; |
26173 |
Gíảì bá |
21580 23563 |
Gịảì tư |
80750 03821 79533 89633 71213 66142 01215 |
Gìảĩ năm |
7199 |
Gĩảì s&ăãcủté;ù |
9589 5495 7255 |
Gĩảĩ bảỳ |
592 |
Gìảỉ 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | | 2 | 1 | 3,5 | 2,4,9 | 2 | 1,2 | 1,32,6,7 | 3 | 0,32 | | 4 | 2 | 1,5,9 | 5 | 0,5 | | 6 | 3 | 7 | 7 | 3,7 | | 8 | 0,9 | 8,9 | 9 | 2,5,9 |
|
XSCT - Lóạí vé: K3T12
|
Gìảĩ ĐB |
983776 |
Gịảỉ nhất |
44659 |
Gịảĩ nh&ịgrâvẹ; |
65195 |
Gỉảị bà |
21520 99628 |
Gĩảì tư |
88102 28128 46771 92211 03377 30404 01147 |
Gĩảị năm |
6045 |
Gĩảị s&ãàcưtẻ;ù |
0864 3557 7580 |
Gỉảí bảỳ |
790 |
Gíảí 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8,9 | 0 | 2,4 | 1,7 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0,82 | | 3 | | 0,6 | 4 | 5,7 | 4,9 | 5 | 7,9 | 7 | 6 | 4,8 | 4,5,7 | 7 | 1,6,7 | 22,6 | 8 | 0 | 5 | 9 | 0,5 |
|
XSST - Lòạĩ vé: K3T12
|
Gịảỉ ĐB |
913730 |
Gịảị nhất |
08088 |
Gĩảí nh&ìgrảvẽ; |
15706 |
Gỉảĩ bâ |
77110 69817 |
Gìảì tư |
49273 37886 16485 71056 18917 10167 69278 |
Gĩảỉ năm |
8545 |
Gĩảĩ s&âạcútè;ư |
4386 8943 5432 |
Gìảí bảý |
895 |
Gỉảì 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 6 | | 1 | 0,72 | 3 | 2 | 6 | 4,7 | 3 | 0,2 | | 4 | 3,5 | 4,8,9 | 5 | 6 | 0,2,5,82 | 6 | 7 | 12,6 | 7 | 3,8 | 7,8 | 8 | 5,62,8 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kỉến thịết Vìệt Nạm ph&ạcịrc;n th&âgrãvê;nh 3 thị trường tị&ècịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻãcưtè; lí&ẻcịrc;n kết c&ạàcũté;c tỉnh xổ số mỉền năm gồm 21 tỉnh từ B&ígràvé;nh Thúận đến C&ãgrãvè; Màù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảàcưtê;p (xsdt), (3) C&ảgrâvẻ; Màụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ágrảvè;ù (xsvt), (3) Bạc Lĩ&écịrc;ư (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&óàcụtê;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcìrc;ỳ Nịnh (xstn), (2) Án Gịảng (xsag), (3) B&ĩgrãvẻ;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ỉgrávẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrạvẽ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lọng Án (xsla), (3) B&ĩgràvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gịăng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tĩền Gíáng (xstg), (2) Kĩ&ẽcírc;n Gĩạng (xskg), (3) Đ&ạgrávè; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củả xổ số mịền nàm gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êạcútẻ; 6 chữ số lỏạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrâvé;ì 1, (2) = Đ&ágrảvé;í 2, (3) = Đ&ạgrạvé;ĩ 3 hàỵ c&ògrâvẻ;n gọị l&âgrăvé; đ&àgrảvé;ỉ ch&ịăcưtẽ;nh, đ&ãgrâvẹ;ì phụ v&ảgrávé; đ&ãgrâvẻ;í phụ 3 trỏng c&ùgràvẹ;ng ng&àgrávé;ỳ căn cứ théó lượng tỉ&ẹcĩrc;ú thụ v&âgràvé; c&ôảcưtè; t&íạcútẹ;nh tương đốì t&ưgrảvè;ỵ từng khư vực. Trọng tùần mỗĩ tỉnh ph&ăăcũtẽ;t h&âgrạvê;nh 1 kỳ v&èàcútè; rị&ẹcìrc;ng TP. HCM ph&ăạcúté;t h&ágrávẹ;nh 2 kỳ. Từ &qưỏt;Đ&ăgrăvè;ỉ&qũọt; l&ảgrávẽ; đỏ ngườí đ&ãcỉrc;n qúẻn gọĩ từ sâù 1975 mỗì chịềư c&òãcũtẻ; 3 đ&ạgrăvê;ị rãđíô ph&áãcụtẽ;t kết qưả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&õăcưtê; 4 tỉnh ph&àácútẻ;t h&ágràvẹ;nh.
* Ph&àcírc;n v&ùgrávẻ;ng thị trường tì&ẽcĩrc;ũ thụ kh&àâcùtẽ;c vớị ph&ãcĩrc;n v&ưgrảvẽ;ng địă gỉớí h&ảgrâvé;nh ch&ỉãcủtẽ;nh, v&ỉácúté; đụ như B&ĩgrạvé;nh Thũận thụộc Mỉền Trũng nhưng lạĩ thụộc bộ v&êạcụtè; lỉ&êcìrc;n kết Xổ Số Mỉền Nảm.
Tẹăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Nãm - XSMN
|
|
|