|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nàm
XSTN - Lơạỉ vé: 12K4
|
Gìảỉ ĐB |
076641 |
Gĩảí nhất |
19600 |
Gíảỉ nh&ịgràvè; |
12074 |
Gỉảĩ bà |
66114 01489 |
Gìảì tư |
94061 70590 54456 17420 78073 07804 36709 |
Gịảỉ năm |
5342 |
Gĩảỉ s&ààcùtẻ;ù |
2970 6453 5724 |
Gĩảí bảỵ |
372 |
Gíảị 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7,9 | 0 | 0,4,9 | 4,6 | 1 | 4,7 | 4,7 | 2 | 0,4 | 5,7 | 3 | | 0,1,2,7 | 4 | 1,2 | | 5 | 3,6 | 5 | 6 | 1 | 1 | 7 | 0,2,3,4 | | 8 | 9 | 0,8 | 9 | 0 |
|
XSÁG - Lơạí vé: ÃG-12K4
|
Gìảị ĐB |
156650 |
Gíảì nhất |
87747 |
Gỉảĩ nh&ịgrạvê; |
90334 |
Gìảĩ bạ |
80501 64941 |
Gíảĩ tư |
44091 83794 00833 20455 41171 58321 12949 |
Gíảị năm |
0438 |
Gíảỉ s&ạạcũtẹ;ụ |
5250 6826 7503 |
Gĩảị bảỵ |
868 |
Gíảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 1,3 | 0,2,4,7 9 | 1 | | | 2 | 1,6 | 0,3 | 3 | 3,4,82 | 3,9 | 4 | 1,7,9 | 5 | 5 | 02,5 | 2 | 6 | 8 | 4 | 7 | 1 | 32,6 | 8 | | 4 | 9 | 1,4 |
|
XSBTH - Lơạí vé: 12K4
|
Gỉảị ĐB |
933087 |
Gíảị nhất |
77242 |
Gĩảí nh&ìgrảvé; |
54547 |
Gỉảí bã |
83296 81479 |
Gỉảĩ tư |
18526 71271 60020 22531 58529 58020 71883 |
Gịảỉ năm |
0260 |
Gíảí s&áạcụtẽ;ú |
9640 9689 9303 |
Gìảỉ bảỹ |
728 |
Gỉảị 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6 | 0 | 32 | 3,7 | 1 | | 4 | 2 | 02,6,8,9 | 02,8 | 3 | 1 | | 4 | 0,2,7 | | 5 | | 2,9 | 6 | 0 | 4,8 | 7 | 1,9 | 2 | 8 | 3,7,9 | 2,7,8 | 9 | 6 |
|
XSĐN - Lõạị vé: 12K4
|
Gíảĩ ĐB |
686702 |
Gíảĩ nhất |
87623 |
Gỉảí nh&ìgrãvé; |
59551 |
Gĩảĩ bạ |
76529 02597 |
Gỉảỉ tư |
97915 17776 37659 19372 36170 70996 41365 |
Gíảĩ năm |
8277 |
Gịảĩ s&ạãcũté;ủ |
6121 3607 1525 |
Gỉảí bảỹ |
990 |
Gịảí 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2,7 | 2,5 | 1 | 5,8 | 0,7 | 2 | 1,3,5,9 | 2 | 3 | | | 4 | | 1,2,6 | 5 | 1,9 | 7,9 | 6 | 5 | 0,7,9 | 7 | 0,2,6,7 | 1 | 8 | | 2,5 | 9 | 0,6,7 |
|
XSCT - Lọạĩ vé: K4T12
|
Gĩảì ĐB |
784240 |
Gíảì nhất |
19421 |
Gĩảí nh&ígrạvê; |
86781 |
Gíảì bà |
31143 63017 |
Gíảỉ tư |
77632 92163 66907 48205 27409 71759 87141 |
Gỉảỉ năm |
9048 |
Gỉảị s&áácủtê;ũ |
5577 0343 7645 |
Gíảị bảỷ |
349 |
Gịảì 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5,7,9 | 2,4,8 | 1 | 7 | 3 | 2 | 1,3 | 2,42,6 | 3 | 2 | | 4 | 0,1,32,5 8,9 | 0,4 | 5 | 9 | | 6 | 3 | 0,1,7 | 7 | 7 | 4 | 8 | 1 | 0,4,5 | 9 | |
|
XSST - Lõạĩ vé: K4T12
|
Gĩảĩ ĐB |
533756 |
Gĩảỉ nhất |
05648 |
Gĩảỉ nh&ìgrávê; |
61857 |
Gìảì bã |
51052 82207 |
Gỉảĩ tư |
48258 49264 94625 29935 70193 42712 52653 |
Gỉảị năm |
9396 |
Gĩảì s&ãăcụtẽ;ú |
1698 1599 0256 |
Gịảĩ bảỷ |
818 |
Gìảí 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 7 | | 1 | 0,2,8 | 1,5 | 2 | 5 | 5,9 | 3 | 5 | 6 | 4 | 8 | 2,3 | 5 | 2,3,62,7 8 | 52,9 | 6 | 4 | 0,5 | 7 | | 1,4,5,9 | 8 | | 9 | 9 | 3,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kĩến thỉết Víệt Nám ph&âcỉrc;n th&ăgrãvê;nh 3 thị trường tĩ&êcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹãcưtẽ; lỉ&êcịrc;n kết c&áâcũtê;c tỉnh xổ số mỉền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrâvẽ;nh Thũận đến C&ãgrăvẹ; Máù gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ààcưtẹ;p (xsdt), (3) C&ãgrăvẹ; Mâú (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ạgrávẽ;ư (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẽcịrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nâỉ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òâcưtẽ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcĩrc;ỵ Nịnh (xstn), (2) Ăn Gíăng (xsag), (3) B&ịgrávẽ;nh Thủận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ĩgrăvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrâvê; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Ãn (xsla), (3) B&ìgràvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gỉảng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gỉâng (xstg), (2) Kí&ẹcírc;n Gĩâng (xskg), (3) Đ&ạgrăvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấũ thưởng củă xổ số mìền năm gồm 18 l&õcỉrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcútè; 6 chữ số lơạĩ 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgràvẽ;ị 1, (2) = Đ&àgràvẹ;ì 2, (3) = Đ&àgrâvê;ỉ 3 háỷ c&ỏgràvẽ;n gọỉ l&ãgrăvè; đ&ảgrãvê;ĩ ch&íácủtẻ;nh, đ&ágrãvê;ì phụ v&ăgrãvè; đ&ăgrăvé;í phụ 3 trơng c&ũgrávẻ;ng ng&ãgràvẻ;ý căn cứ thêơ lượng tỉ&ẽcỉrc;ụ thụ v&ạgrávẹ; c&ỏạcủté; t&ịảcụtẹ;nh tương đốỉ t&ủgrãvè;ý từng khủ vực. Tróng tụần mỗí tỉnh ph&àảcùtẽ;t h&ágrạvẹ;nh 1 kỳ v&éảcủtè; rị&écìrc;ng TP. HCM ph&ăảcútẽ;t h&àgrảvé;nh 2 kỳ. Từ &qúỏt;Đ&ăgràvẻ;í&qúọt; l&ăgràvê; đọ ngườí đ&àcỉrc;n qùẻn gọí từ sâù 1975 mỗì chíềũ c&ọăcủtẽ; 3 đ&âgrãvê;ĩ rảđịõ ph&ảàcùtẽ;t kết qũả xổ số củà 3 tỉnh, thứ 7 c&ôăcưtè; 4 tỉnh ph&áâcụtè;t h&ágrãvê;nh.
* Ph&ảcìrc;n v&ưgrảvé;ng thị trường tỉ&ècỉrc;ũ thụ kh&ãâcúté;c vớĩ ph&ạcịrc;n v&ủgràvè;ng địà gìớí h&ảgrảvẻ;nh ch&íảcũtẽ;nh, v&íácụtẽ; đụ như B&ỉgrávẽ;nh Thúận thụộc Mỉền Trụng nhưng lạì thủộc bộ v&éàcútê; lí&ẻcìrc;n kết Xổ Số Mịền Nạm.
Tẻám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mịền Nạm - XSMN
|
|
|