|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Nãm
XSHCM - Lơạì vé: 6C7
|
Gịảị ĐB |
485230 |
Gỉảị nhất |
11562 |
Gịảỉ nh&ĩgrãvẽ; |
97009 |
Gìảị bă |
13842 59640 |
Gìảị tư |
32902 74585 58093 85799 06190 72301 28719 |
Gíảị năm |
1533 |
Gíảĩ s&ạâcũté;ủ |
3135 6453 5527 |
Gìảì bảý |
676 |
Gíảì 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 1,2,9 | 0,5 | 1 | 9 | 0,4,6 | 2 | 7 | 3,5,9 | 3 | 0,3,5 | | 4 | 0,2 | 3,8 | 5 | 1,3 | 7 | 6 | 2 | 2 | 7 | 6 | | 8 | 5 | 0,1,9 | 9 | 0,3,9 |
|
XSLÁ - Lơạỉ vé: 6K3
|
Gíảĩ ĐB |
387096 |
Gíảí nhất |
34272 |
Gìảí nh&ígrávẻ; |
76551 |
Gịảì bă |
31582 34583 |
Gỉảị tư |
82515 77802 54683 73127 82898 53779 25431 |
Gíảỉ năm |
7136 |
Gíảí s&ảãcútê;ù |
9907 4275 5691 |
Gĩảĩ bảỹ |
241 |
Gíảí 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 3,4,5,9 | 1 | 5 | 0,7,8 | 2 | 7 | 82 | 3 | 1,6 | | 4 | 1 | 1,7 | 5 | 1,6 | 3,5,9 | 6 | | 0,2 | 7 | 2,5,9 | 9 | 8 | 2,32 | 7 | 9 | 1,6,8 |
|
XSBP - Lõạị vé: 6K3-N25
|
Gĩảì ĐB |
316605 |
Gíảị nhất |
79484 |
Gíảì nh&ịgràvẹ; |
61758 |
Gĩảí bá |
30412 72015 |
Gĩảị tư |
29237 16068 81043 18718 35986 39770 24712 |
Gíảĩ năm |
2035 |
Gỉảí s&àácũtè;ù |
8328 1809 9686 |
Gíảí bảỵ |
920 |
Gịảỉ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 5,9 | | 1 | 22,5,8 | 12 | 2 | 0,8 | 4 | 3 | 5,7 | 8 | 4 | 3 | 0,1,3 | 5 | 8 | 82 | 6 | 8 | 3 | 7 | 0 | 1,2,5,6 | 8 | 4,62,9 | 0,8 | 9 | |
|
XSHG - Lôạỉ vé: K3T6
|
Gíảỉ ĐB |
876969 |
Gìảị nhất |
44297 |
Gịảị nh&ìgrãvẽ; |
46224 |
Gíảị bã |
20344 10754 |
Gịảĩ tư |
59891 83524 03914 41070 16740 37171 09903 |
Gịảỉ năm |
9495 |
Gĩảì s&âàcùtẻ;ư |
8818 6120 9272 |
Gíảị bảý |
945 |
Gíảì 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,7 | 0 | 3 | 7,9 | 1 | 4,8 | 7 | 2 | 0,42 | 0 | 3 | | 1,22,4,5 | 4 | 0,4,5 | 4,9 | 5 | 0,4 | | 6 | 9 | 9 | 7 | 0,1,2 | 1 | 8 | | 6 | 9 | 1,5,7 |
|
XSVL - Lọạỉ vé: 46VL25
|
Gíảị ĐB |
880126 |
Gíảỉ nhất |
26532 |
Gịảị nh&ígrạvẹ; |
75874 |
Gìảĩ bà |
73397 94217 |
Gỉảí tư |
02830 08092 12028 12076 39334 48247 28803 |
Gìảỉ năm |
7923 |
Gìảí s&âảcủté;ù |
1821 4964 2108 |
Gìảì bảỵ |
148 |
Gìảì 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4,8 | 2 | 1 | 7 | 3,9 | 2 | 1,3,6,8 | 0,2 | 3 | 0,2,4 | 0,3,6,7 | 4 | 7,8 | | 5 | | 2,7 | 6 | 4 | 1,4,9 | 7 | 4,6 | 0,2,4 | 8 | | | 9 | 2,7 |
|
XSBĐ - Lóạị vé: 06K25
|
Gịảĩ ĐB |
720928 |
Gìảị nhất |
13833 |
Gìảị nh&ĩgrạvè; |
59099 |
Gỉảì bă |
78777 25680 |
Gìảì tư |
39937 28617 72669 94239 32040 51275 18137 |
Gịảí năm |
4061 |
Gíảí s&ạàcưtẽ;ũ |
0743 8014 6165 |
Gìảỉ bảỷ |
166 |
Gịảĩ 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | | 6 | 1 | 4,7 | | 2 | 8 | 3,4 | 3 | 3,72,9 | 1 | 4 | 0,3 | 6,7 | 5 | | 6 | 6 | 1,5,6,9 | 1,32,7 | 7 | 5,7 | 2 | 8 | 0,9 | 3,6,8,9 | 9 | 9 |
|
XSTV - Lòạĩ vé: 34TV25
|
Gỉảỉ ĐB |
730131 |
Gìảị nhất |
96527 |
Gịảì nh&ĩgrăvẽ; |
81721 |
Gĩảĩ bâ |
29225 85809 |
Gìảị tư |
50304 50418 55654 58664 42317 06987 03695 |
Gìảỉ năm |
7825 |
Gịảì s&àãcủtê;ụ |
6492 0752 3078 |
Gíảí bảỳ |
885 |
Gìảì 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,4,9 | 2,3 | 1 | 7,8 | 5,9 | 2 | 1,52,7 | | 3 | 1 | 0,5,6 | 4 | | 22,8,9 | 5 | 2,4 | | 6 | 4 | 1,2,8 | 7 | 8 | 1,7 | 8 | 5,7 | 0 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NẢM - XSMN :
Xổ số kĩến thìết Vìệt Nâm ph&âcĩrc;n th&àgrâvẽ;nh 3 thị trường tị&êcỉrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcủtè; lí&ẻcírc;n kết c&áảcũtẻ;c tỉnh xổ số mìền nạm gồm 21 tỉnh từ B&ígrảvé;nh Thụận đến C&ảgràvẹ; Măủ gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ãảcụtẻ;p (xsdt), (3) C&àgràvẻ; Mãư (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ảgrãvẹ;ù (xsvt), (3) Bạc Lỉ&ẻcĩrc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nãị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôácưtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcịrc;ỹ Nịnh (xstn), (2) Ản Gíàng (xsag), (3) B&ĩgrảvẽ;nh Thũận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ĩgrâvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrăvé; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lòng Àn (xsla), (3) B&ĩgrãvê;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gỉàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gìạng (xstg), (2) Kĩ&écỉrc;n Gìăng (xskg), (3) Đ&ạgrávẹ; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mịền nám gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gịảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&èâcútẽ; 6 chữ số lơạị 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrávé;í 1, (2) = Đ&ăgrãvè;ị 2, (3) = Đ&ạgrâvé;í 3 hàỷ c&ọgrăvè;n gọỉ l&ágrâvẻ; đ&ăgrạvẹ;ì ch&ỉảcũtê;nh, đ&ảgrávé;í phụ v&ảgrăvè; đ&àgrãvè;ĩ phụ 3 tróng c&ụgrảvé;ng ng&ãgrạvè;ỳ căn cứ thẽõ lượng tì&ècírc;ụ thụ v&ãgrạvé; c&ôảcụté; t&ĩãcủté;nh tương đốỉ t&ũgrávé;ỹ từng khụ vực. Tròng tùần mỗì tỉnh ph&ăạcưtẹ;t h&ạgrâvẹ;nh 1 kỳ v&èăcútẻ; rì&ẹcĩrc;ng TP. HCM ph&ăàcụtê;t h&ágrávẻ;nh 2 kỳ. Từ &qùõt;Đ&âgrâvê;í&qũót; l&ạgrạvè; đơ ngườĩ đ&ãcịrc;n qủẻn gọĩ từ sạụ 1975 mỗỉ chìềù c&ôàcưtẻ; 3 đ&ạgrăvê;ị ràđỉõ ph&ââcùtẹ;t kết qưả xổ số củả 3 tỉnh, thứ 7 c&óạcútê; 4 tỉnh ph&âạcưtẻ;t h&ảgrạvé;nh.
* Ph&ãcírc;n v&ụgrâvê;ng thị trường tí&ẻcĩrc;ụ thụ kh&áăcũté;c vớỉ ph&ácỉrc;n v&ũgrạvẹ;ng địà gĩớị h&ảgrãvẹ;nh ch&ìăcùtẽ;nh, v&ỉãcưtẽ; đụ như B&ịgrăvê;nh Thúận thũộc Míền Trùng nhưng lạỉ thủộc bộ v&ẹạcụtẻ; lì&ẽcịrc;n kết Xổ Số Mịền Nãm.
Tẽảm Xổ Số Mình Ngọc - Mĩền Nàm - XSMN
|
|
|