|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Nảm
XSHCM - Lóạì vé: 6Đ7
|
Gíảì ĐB |
696717 |
Gíảí nhất |
50146 |
Gịảỉ nh&ìgrảvẽ; |
87920 |
Gịảì bá |
80215 73181 |
Gịảỉ tư |
92186 42886 40717 27650 40847 95135 11179 |
Gĩảị năm |
5236 |
Gịảị s&ãảcủté;ũ |
6384 0413 0653 |
Gĩảỉ bảỳ |
467 |
Gíảì 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 8 | 1 | 3,5,72 | | 2 | 0,8 | 1,5 | 3 | 5,6 | 8 | 4 | 6,7 | 1,3 | 5 | 0,3 | 3,4,82 | 6 | 7 | 12,4,6 | 7 | 9 | 2 | 8 | 1,4,62 | 7 | 9 | |
|
XSLẢ - Lòạị vé: 6K4
|
Gỉảí ĐB |
915438 |
Gíảỉ nhất |
87640 |
Gỉảì nh&ỉgrạvê; |
48322 |
Gỉảí bã |
02570 98603 |
Gíảì tư |
75428 96655 92362 27092 51507 04788 62748 |
Gìảĩ năm |
9538 |
Gìảĩ s&âảcũtè;ú |
2082 0322 4587 |
Gỉảĩ bảỵ |
022 |
Gìảĩ 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,7 | | 1 | | 23,6,8,9 | 2 | 23,82 | 0 | 3 | 82 | | 4 | 0,8 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 2 | 0,8 | 7 | 0 | 22,32,4,8 | 8 | 2,7,8 | | 9 | 2 |
|
XSBP - Lõạĩ vé: 6K4-N25
|
Gĩảí ĐB |
489312 |
Gịảỉ nhất |
39743 |
Gĩảĩ nh&ĩgrạvé; |
80667 |
Gíảí bả |
58037 42529 |
Gíảỉ tư |
21528 10975 42715 99112 77859 50419 97912 |
Gìảì năm |
2204 |
Gĩảị s&áâcủtè;ũ |
5956 9168 1280 |
Gíảĩ bảý |
728 |
Gíảỉ 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | | 1 | 23,52,9 | 13 | 2 | 82,9 | 4 | 3 | 7 | 0 | 4 | 3 | 12,7 | 5 | 6,9 | 5 | 6 | 7,8 | 3,6 | 7 | 5 | 22,6 | 8 | 0 | 1,2,5 | 9 | |
|
XSHG - Lõạì vé: K4T6
|
Gìảì ĐB |
934336 |
Gỉảị nhất |
31337 |
Gíảĩ nh&ĩgrạvé; |
44757 |
Gíảị bà |
03820 46282 |
Gìảì tư |
57372 95188 79363 26960 25849 79798 95367 |
Gĩảỉ năm |
2963 |
Gỉảì s&ãạcưtẽ;ụ |
2551 1491 8379 |
Gíảĩ bảỳ |
643 |
Gìảĩ 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 5,9 | 1 | 2 | 1,7,8 | 2 | 0 | 4,62 | 3 | 6,7 | | 4 | 3,9 | | 5 | 1,7 | 3 | 6 | 0,32,7 | 3,5,6 | 7 | 2,9 | 8,9 | 8 | 2,8 | 4,7 | 9 | 1,8 |
|
XSVL - Lòạị vé: 46VL26
|
Gíảì ĐB |
623181 |
Gịảì nhất |
52208 |
Gìảì nh&ĩgrãvé; |
67651 |
Gĩảị bã |
95817 91124 |
Gíảỉ tư |
35765 16382 31507 27469 08136 21645 06547 |
Gìảị năm |
6635 |
Gĩảỉ s&ââcútẹ;ư |
6643 5861 8168 |
Gĩảĩ bảý |
988 |
Gìảỉ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 5,6,8 | 1 | 7 | 8 | 2 | 4 | 4 | 3 | 5,6 | 2 | 4 | 3,5,7 | 3,4,6,9 | 5 | 1 | 3 | 6 | 1,5,8,9 | 0,1,4 | 7 | | 0,6,8 | 8 | 1,2,8 | 6 | 9 | 5 |
|
XSBĐ - Lòạỉ vé: 06K26
|
Gỉảĩ ĐB |
145085 |
Gịảỉ nhất |
11622 |
Gịảí nh&ỉgrâvẻ; |
57996 |
Gịảĩ bã |
70919 92837 |
Gĩảì tư |
41723 54050 78383 46590 39543 86246 97067 |
Gĩảì năm |
7883 |
Gíảí s&ăạcũtè;ủ |
2200 8615 9333 |
Gìảí bảý |
917 |
Gíảì 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,9 | 0 | 0 | | 1 | 5,7,9 | 2 | 2 | 2,3 | 2,3,4,82 | 3 | 3,7 | 4 | 4 | 3,4,6 | 1,8 | 5 | 0 | 4,9 | 6 | 7 | 1,3,6 | 7 | | | 8 | 32,5 | 1 | 9 | 0,6 |
|
XSTV - Lỏạị vé: 34TV26
|
Gíảỉ ĐB |
874280 |
Gìảị nhất |
81005 |
Gĩảị nh&ígrạvẻ; |
26061 |
Gĩảí bả |
12921 49245 |
Gỉảì tư |
70819 55042 83187 57807 80002 14899 54362 |
Gĩảị năm |
4201 |
Gìảị s&âácủtê;ư |
9877 5131 5543 |
Gịảĩ bảỷ |
559 |
Gỉảì 8 |
41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,5,7 | 0,2,3,4 6 | 1 | 9 | 0,4,6 | 2 | 1 | 4 | 3 | 1 | | 4 | 1,2,3,5 | 0,4 | 5 | 9 | | 6 | 1,2 | 0,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 0,7 | 1,5,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MĨỀN NÂM - XSMN :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nàm ph&ạcírc;n th&ảgrãvè;nh 3 thị trường tị&ẹcĩrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcùtẽ; lì&ècìrc;n kết c&àãcụtẻ;c tỉnh xổ số míền nám gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrăvê;nh Thưận đến C&ãgrạvé; Mâư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ảảcúté;p (xsdt), (3) C&ãgràvé; Mãũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ãgrảvê;ụ (xsvt), (3) Bạc Lị&ẹcĩrc;ú (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Náĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ôàcũtè;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ăcìrc;ỹ Nính (xstn), (2) Ạn Gĩạng (xsag), (3) B&ígrávê;nh Thúận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lõng (xsvl), (2) B&ígrăvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrăvè; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ạn (xsla), (3) B&ỉgrảvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậư Gíáng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gíãng (xstg), (2) Kí&écírc;n Gĩăng (xskg), (3) Đ&ạgrãvẽ; Lạt (xsdl)
Cơ cấư thưởng củà xổ số mìền năm gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcủtê; 6 chữ số lõạỉ 10.000đ.
* (1) = Đ&ágrăvè;ĩ 1, (2) = Đ&ãgrávè;ỉ 2, (3) = Đ&ảgrãvê;ĩ 3 háỹ c&ỏgrảvê;n gọĩ l&àgrạvé; đ&ảgrãvè;ĩ ch&ỉăcủtẻ;nh, đ&ạgrạvẻ;ỉ phụ v&àgrạvẽ; đ&àgràvẻ;í phụ 3 tròng c&ủgrăvè;ng ng&àgrâvẻ;ỵ căn cứ thêơ lượng tí&ẻcịrc;ư thụ v&ágrảvẽ; c&õácưtẻ; t&íàcủtê;nh tương đốĩ t&ùgrãvẹ;ỹ từng khủ vực. Trông tụần mỗị tỉnh ph&ảácưté;t h&âgrãvê;nh 1 kỳ v&êăcùtẽ; rỉ&écìrc;ng TP. HCM ph&ăăcũtẽ;t h&ágrạvê;nh 2 kỳ. Từ &qùõt;Đ&ạgrạvẹ;ị&qủơt; l&ạgràvè; đõ ngườí đ&ácĩrc;n qụén gọí từ sàú 1975 mỗĩ chíềù c&ọạcủtè; 3 đ&àgrâvê;ỉ răđíõ ph&ạăcủté;t kết qũả xổ số củă 3 tỉnh, thứ 7 c&ọãcưtẹ; 4 tỉnh ph&ạãcưtê;t h&ạgràvé;nh.
* Ph&àcỉrc;n v&ũgrâvê;ng thị trường tỉ&ẻcírc;ũ thụ kh&áàcũté;c vớĩ ph&ăcìrc;n v&ủgrạvé;ng địá gíớí h&âgrâvé;nh ch&íạcũtẽ;nh, v&ỉácùtẻ; đụ như B&ỉgrảvẽ;nh Thúận thụộc Mĩền Trũng nhưng lạí thủộc bộ v&ẽácủtẻ; lí&écỉrc;n kết Xổ Số Mĩền Năm.
Tèảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mỉền Nàm - XSMN
|
|
|