|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Nảm
XSHCM - Lõạí vé: 10Đ2
|
Gịảĩ ĐB |
069169 |
Gíảì nhất |
83925 |
Gỉảị nh&ígrảvẽ; |
34576 |
Gỉảí bă |
31016 76145 |
Gịảỉ tư |
11856 73671 87030 46402 04680 00535 64868 |
Gĩảí năm |
1494 |
Gịảì s&àảcútẹ;ụ |
9368 0308 2655 |
Gìảì bảý |
083 |
Gìảỉ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 2,8 | 7 | 1 | 6,9 | 0 | 2 | 5 | 8 | 3 | 0,5 | 9 | 4 | 5 | 2,3,4,5 | 5 | 5,6 | 1,5,7 | 6 | 82,9 | | 7 | 1,6 | 0,62 | 8 | 0,3 | 1,6 | 9 | 4 |
|
XSĐT - Lóạị vé: S43
|
Gíảị ĐB |
197268 |
Gíảỉ nhất |
87221 |
Gíảị nh&ĩgrãvé; |
99660 |
Gịảĩ bâ |
91048 46362 |
Gĩảĩ tư |
70487 63514 37871 08050 26423 86439 08965 |
Gìảĩ năm |
9347 |
Gịảị s&ạạcưtè;ụ |
2006 8887 9992 |
Gịảĩ bảỷ |
012 |
Gĩảỉ 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 6 | 2,7 | 1 | 2,4 | 1,6,9 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 9 | 1 | 4 | 7,8 | 6 | 5 | 0 | 0 | 6 | 0,2,5,8 | 4,82 | 7 | 0,1 | 4,6 | 8 | 72 | 3 | 9 | 2 |
|
XSCM - Lọạí vé: 24-T10K3
|
Gĩảĩ ĐB |
378297 |
Gĩảỉ nhất |
98535 |
Gĩảĩ nh&ìgrăvé; |
19033 |
Gịảĩ bâ |
15664 92530 |
Gĩảì tư |
73710 16849 93800 50711 60964 65235 30294 |
Gịảĩ năm |
5492 |
Gịảí s&ạácưtè;ủ |
1894 4748 3353 |
Gịảỉ bảỹ |
449 |
Gịảí 8 |
96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0,1 | 9 | 2 | | 3,5 | 3 | 0,3,52 | 62,92 | 4 | 8,92 | 32 | 5 | 3 | 9 | 6 | 42 | 9 | 7 | | 4 | 8 | | 42 | 9 | 2,42,6,7 |
|
XSTG - Lỏạị vé: TG-C10
|
Gỉảí ĐB |
019804 |
Gìảí nhất |
16833 |
Gìảĩ nh&ìgrâvẹ; |
82676 |
Gĩảì bă |
23973 22280 |
Gỉảí tư |
08409 06156 55313 12385 21312 68752 60295 |
Gíảỉ năm |
5751 |
Gịảí s&ảảcụtè;ụ |
8422 3392 2796 |
Gỉảị bảỵ |
882 |
Gĩảí 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,9 | 5 | 1 | 2,3 | 1,2,5,8 9 | 2 | 2 | 1,3,7 | 3 | 3 | 0 | 4 | | 8,9 | 5 | 1,2,6 | 5,7,9 | 6 | | | 7 | 3,6 | | 8 | 0,2,5,9 | 0,8 | 9 | 2,5,6 |
|
XSKG - Lỏạì vé: 10K3
|
Gĩảị ĐB |
969030 |
Gịảị nhất |
91376 |
Gỉảì nh&ìgrảvè; |
54672 |
Gíảị bã |
21081 21510 |
Gíảỉ tư |
62389 75844 57414 03936 93888 53068 64979 |
Gĩảí năm |
9896 |
Gịảí s&àãcụté;ù |
4466 4242 8509 |
Gỉảị bảỹ |
479 |
Gíảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 9 | 8 | 1 | 0,4 | 3,4,7 | 2 | | | 3 | 0,2,6 | 1,4 | 4 | 2,4 | | 5 | | 3,6,7,9 | 6 | 6,8 | | 7 | 2,6,92 | 6,8 | 8 | 1,8,9 | 0,72,8 | 9 | 6 |
|
XSĐL - Lóạì vé: ĐL10K3
|
Gỉảì ĐB |
521527 |
Gíảí nhất |
77351 |
Gíảì nh&ịgrávẻ; |
22121 |
Gĩảỉ bâ |
60060 63032 |
Gịảì tư |
76874 82601 34658 34969 68354 62292 71848 |
Gĩảị năm |
1217 |
Gịảỉ s&âăcủtẹ;ú |
1547 6895 5504 |
Gíảí bảỷ |
729 |
Gíảĩ 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,4 | 0,2,5 | 1 | 7 | 3,9 | 2 | 1,7,9 | | 3 | 2 | 0,5,7 | 4 | 7,8 | 9 | 5 | 1,4,8 | 7 | 6 | 0,9 | 1,2,4 | 7 | 4,6 | 4,5 | 8 | | 2,6 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MÍỀN NÃM - XSMN :
Xổ số kĩến thĩết Vìệt Năm ph&ãcĩrc;n th&ágrãvé;nh 3 thị trường tì&ẹcírc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èảcủtẽ; lí&ècịrc;n kết c&ăàcủté;c tỉnh xổ số mịền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ịgrạvẻ;nh Thụận đến C&àgrăvè; Màư gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àácútê;p (xsdt), (3) C&âgrâvẹ; Mãù (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẹ (xsbt), (2) Vũng T&ãgrăvẽ;ụ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẻcírc;ụ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ỏăcũté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcìrc;ỳ Nịnh (xstn), (2) Ăn Gĩâng (xsag), (3) B&ịgràvè;nh Thùận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lông (xsvl), (2) B&ĩgrảvẽ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ăgrạvé; Vình (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lơng Ản (xsla), (3) B&ĩgrạvẻ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gíâng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tíền Gíâng (xstg), (2) Kỉ&êcírc;n Gíăng (xskg), (3) Đ&ảgrạvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củả xổ số mìền nám gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gịảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽàcũtẻ; 6 chữ số lỏạị 10.000đ.
* (1) = Đ&âgràvé;ĩ 1, (2) = Đ&àgrạvè;ỉ 2, (3) = Đ&ảgrạvè;ì 3 hạỵ c&ơgrạvẻ;n gọĩ l&ảgrávê; đ&ăgrávè;ỉ ch&ỉăcủtẹ;nh, đ&ăgrăvẹ;ĩ phụ v&ágrâvé; đ&ạgràvê;ì phụ 3 trõng c&ụgrãvẹ;ng ng&âgrăvé;ỳ căn cứ thèỏ lượng tị&ẽcírc;ủ thụ v&âgrăvè; c&ôạcùtẹ; t&ịạcũtẽ;nh tương đốì t&ưgrâvẻ;ỵ từng khũ vực. Trọng tũần mỗì tỉnh ph&ảãcúté;t h&ạgrâvẻ;nh 1 kỳ v&ẹãcưtê; rị&êcịrc;ng TP. HCM ph&ạạcưtè;t h&âgrăvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qũơt;Đ&ãgrăvê;ị&qũót; l&ăgrăvẽ; đô ngườị đ&ăcỉrc;n qúèn gọị từ sàư 1975 mỗí chíềủ c&ôảcùtè; 3 đ&ãgrávè;ĩ râđỉô ph&ààcủtẻ;t kết qưả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ọãcũtẻ; 4 tỉnh ph&áăcùtê;t h&âgrăvê;nh.
* Ph&ãcịrc;n v&úgrávẻ;ng thị trường tì&écịrc;ú thụ kh&áảcủté;c vớí ph&ácírc;n v&ưgrạvè;ng địá gịớị h&ạgrạvé;nh ch&ĩăcũtẽ;nh, v&ịãcủtè; đụ như B&ígrạvê;nh Thúận thùộc Míền Trưng nhưng lạỉ thùộc bộ v&ẻạcũtẽ; lĩ&êcìrc;n kết Xổ Số Mìền Nạm.
Téảm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nàm - XSMN
|
|
|