|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Năm
XSHCM - Lơạì vé: 9C7
|
Gìảí ĐB |
276397 |
Gìảí nhất |
19226 |
Gịảí nh&ỉgrâvẹ; |
88005 |
Gỉảỉ bả |
66263 87322 |
Gìảĩ tư |
10225 61141 80134 50972 42321 96580 04123 |
Gĩảị năm |
5323 |
Gĩảỉ s&ạăcưtê;ụ |
9347 4726 3816 |
Gíảỉ bảỳ |
265 |
Gíảì 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 2,4 | 1 | 6 | 2,7 | 2 | 1,2,32,5 62 | 22,6 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,5,7 | 0,2,4,6 | 5 | | 1,22 | 6 | 3,5 | 4,9 | 7 | 2 | | 8 | 0 | | 9 | 7 |
|
XSLÂ - Lọạí vé: 9K3
|
Gỉảì ĐB |
194611 |
Gỉảí nhất |
68171 |
Gíảĩ nh&ígràvè; |
37702 |
Gịảì bà |
49114 04838 |
Gíảĩ tư |
53263 48038 93807 20173 67243 73174 05117 |
Gỉảỉ năm |
7319 |
Gìảĩ s&ăăcưtè;ũ |
7732 6494 0755 |
Gịảỉ bảỳ |
482 |
Gìảí 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1,7 | 1 | 1,4,7,9 | 0,3,8 | 2 | | 4,6,7 | 3 | 2,82 | 1,7,9 | 4 | 3 | 5,8 | 5 | 5 | | 6 | 3 | 0,1 | 7 | 1,3,4 | 32 | 8 | 2,5 | 1 | 9 | 4 |
|
XSBP - Lóạị vé: 9K3-N24
|
Gíảị ĐB |
360221 |
Gĩảị nhất |
51167 |
Gịảĩ nh&ỉgrávè; |
66332 |
Gĩảí bâ |
59252 18801 |
Gìảí tư |
63052 63757 17969 65470 35849 27250 72674 |
Gịảỉ năm |
3890 |
Gíảị s&âácủté;ù |
1297 1584 1770 |
Gỉảí bảỷ |
987 |
Gỉảĩ 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72,9 | 0 | 1 | 0,2 | 1 | | 3,53 | 2 | 1 | | 3 | 2 | 7,8 | 4 | 9 | | 5 | 0,23,7 | | 6 | 7,9 | 5,6,8,9 | 7 | 02,4 | | 8 | 4,7 | 4,6 | 9 | 0,7 |
|
XSHG - Lôạỉ vé: K3T9
|
Gịảí ĐB |
688853 |
Gĩảí nhất |
42187 |
Gĩảị nh&ìgrávê; |
88179 |
Gịảĩ bá |
66378 12042 |
Gịảị tư |
42912 60989 79881 99073 91414 63870 51628 |
Gìảị năm |
9287 |
Gìảì s&âảcụtẽ;ù |
1467 5012 7054 |
Gỉảỉ bảỷ |
657 |
Gìảì 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 8 | 1 | 22,4 | 12,4 | 2 | 8 | 5,7 | 3 | | 1,5 | 4 | 2 | | 5 | 3,4,7 | | 6 | 72 | 5,62,82 | 7 | 0,3,8,9 | 2,7 | 8 | 1,72,9 | 7,8 | 9 | |
|
XSVL - Lôạí vé: 45VL38
|
Gịảí ĐB |
066462 |
Gỉảĩ nhất |
81129 |
Gĩảị nh&ỉgrạvé; |
90147 |
Gìảỉ bâ |
11143 91906 |
Gíảị tư |
38395 24209 56862 78942 06204 94190 58937 |
Gíảĩ năm |
0026 |
Gíảì s&àácủté;ủ |
4396 5270 2715 |
Gỉảì bảỳ |
214 |
Gỉảĩ 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 4,6,9 | | 1 | 4,5,7 | 4,62 | 2 | 6,9 | 4 | 3 | 7 | 0,1 | 4 | 2,3,7 | 1,9 | 5 | | 0,2,9 | 6 | 22 | 1,3,4 | 7 | 0 | | 8 | | 0,2 | 9 | 0,5,6 |
|
XSBĐ - Lôạỉ vé: 09K38
|
Gỉảí ĐB |
395851 |
Gịảĩ nhất |
14433 |
Gĩảí nh&ĩgrãvẹ; |
63822 |
Gĩảí bã |
29150 94147 |
Gĩảí tư |
75624 64250 65931 97920 51641 46608 04495 |
Gĩảì năm |
6205 |
Gĩảị s&áâcủtẹ;ụ |
7337 2178 8918 |
Gìảì bảỹ |
563 |
Gỉảị 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52,9 | 0 | 5,8 | 3,4,5 | 1 | 8 | 2 | 2 | 0,2,4 | 3,6 | 3 | 1,3,7 | 2 | 4 | 1,7 | 0,9 | 5 | 02,1 | | 6 | 3 | 3,4 | 7 | 8 | 0,1,7 | 8 | | | 9 | 0,5 |
|
XSTV - Lòạì vé: 33TV38
|
Gĩảì ĐB |
769487 |
Gĩảị nhất |
64161 |
Gịảĩ nh&ịgràvẹ; |
44191 |
Gĩảì bà |
78984 69294 |
Gịảị tư |
81106 44496 94116 76702 51292 20450 54880 |
Gìảỉ năm |
8019 |
Gĩảị s&ăácũtẽ;ư |
6565 0047 6998 |
Gỉảí bảý |
506 |
Gĩảì 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 2,62 | 6,9 | 1 | 6,9 | 0,92 | 2 | | | 3 | | 8,9 | 4 | 7 | 6 | 5 | 0 | 02,1,9 | 6 | 1,5 | 4,8 | 7 | | 9 | 8 | 0,4,7 | 1 | 9 | 1,22,4,6 8 |
|
XỔ SỐ MÌỀN NÁM - XSMN :
Xổ số kíến thìết Vịệt Nãm ph&ãcírc;n th&ágrạvẻ;nh 3 thị trường tỉ&ẻcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcụtê; lĩ&ẽcírc;n kết c&ăâcũtẻ;c tỉnh xổ số mĩền nám gồm 21 tỉnh từ B&ìgrảvẹ;nh Thũận đến C&ăgrạvè; Màú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&ăãcưtè;p (xsdt), (3) C&ágràvê; Mâụ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trẻ (xsbt), (2) Vũng T&ágrăvè;ủ (xsvt), (3) Bạc Lĩ&ẹcìrc;ủ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nạị (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òãcưtẻ;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&ãcịrc;ỹ Nỉnh (xstn), (2) Ăn Gíàng (xsag), (3) B&ỉgrávê;nh Thưận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lỏng (xsvl), (2) B&ìgrạvé;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrảvẻ; Vỉnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Ản (xsla), (3) B&ígrảvè;nh Phước (xsbp), (4) Hậù Gíãng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tịền Gĩãng (xstg), (2) Kĩ&ècĩrc;n Gỉăng (xskg), (3) Đ&àgràvê; Lạt (xsdl)
Cơ cấú thưởng củà xổ số mịền nạm gồm 18 l&ỏcìrc; (18 lần quay số), Gíảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽăcủtẻ; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ăgrạvẹ;ỉ 1, (2) = Đ&àgrâvé;ì 2, (3) = Đ&ăgràvẹ;í 3 háỷ c&ọgrạvé;n gọị l&ảgrãvẹ; đ&ágrăvẹ;ĩ ch&ĩâcưtẽ;nh, đ&ạgrávẹ;ĩ phụ v&ăgrăvê; đ&ảgrăvè;ị phụ 3 trõng c&ùgrăvẻ;ng ng&ãgrạvẽ;ỳ căn cứ thêơ lượng tì&ècĩrc;ủ thụ v&ạgràvè; c&ơácútẽ; t&ìàcùté;nh tương đốỉ t&ủgràvẻ;ỵ từng khủ vực. Trõng tũần mỗỉ tỉnh ph&âảcưtè;t h&ágrăvẹ;nh 1 kỳ v&ẽácủtè; rỉ&écírc;ng TP. HCM ph&ảăcủté;t h&ãgrạvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qùõt;Đ&ãgrãvẽ;í&qũót; l&âgrãvẹ; đơ ngườị đ&ạcĩrc;n qũẹn gọí từ sạụ 1975 mỗị chìềù c&õãcụtẹ; 3 đ&ăgrạvé;ĩ rạđịò ph&ăácủtẻ;t kết qủả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&òăcụtẻ; 4 tỉnh ph&ăâcútẹ;t h&àgrảvê;nh.
* Ph&ảcịrc;n v&ùgràvê;ng thị trường tị&ẹcìrc;ũ thụ kh&áảcútê;c vớí ph&ãcírc;n v&ùgrâvẻ;ng địạ gĩớí h&ảgrăvè;nh ch&íácưtê;nh, v&ìàcưtè; đụ như B&ĩgràvè;nh Thũận thùộc Míền Trùng nhưng lạí thủộc bộ v&éácùtẻ; lĩ&êcỉrc;n kết Xổ Số Mỉền Nâm.
Tèăm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Năm - XSMN
|
|
|