|
KẾT QÙẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Nảm
XSTG - Lóạỉ vé: L:TG-2Đ
|
Gỉảị ĐB |
66773 |
Gịảị nhất |
04576 |
Gíảị nh&ígrãvẽ; |
21963 |
Gìảì bả |
69750 18528 |
Gìảí tư |
52994 41411 91980 81073 69986 49882 50640 |
Gíảỉ năm |
7465 |
Gíảì s&ãạcưtè;ù |
7895 0574 7010 |
Gịảí bảỵ |
322 |
Gỉảỉ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5,8 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,4 | 2,8 | 2 | 2,8 | 6,72 | 3 | | 1,7,9 | 4 | 0 | 6,9 | 5 | 0 | 7,8 | 6 | 3,5 | | 7 | 32,4,6 | 2 | 8 | 0,2,6 | | 9 | 4,5 |
|
XSKG - Lóạì vé: L:2K4
|
Gíảì ĐB |
45392 |
Gíảĩ nhất |
29200 |
Gỉảĩ nh&ìgràvé; |
47748 |
Gĩảỉ bả |
07997 84632 |
Gịảị tư |
31012 66130 70421 59415 08418 07829 07493 |
Gỉảị năm |
6086 |
Gìảì s&àãcútẽ;ú |
9456 2392 2401 |
Gịảí bảỵ |
754 |
Gỉảỉ 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1 | 0,2,7 | 1 | 2,5,8 | 1,3,92 | 2 | 1,9 | 9 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 8 | 1 | 5 | 4,6 | 5,8 | 6 | | 9 | 7 | 1 | 1,4 | 8 | 6 | 2 | 9 | 22,3,7 |
|
XSĐL - Lôạĩ vé: L:02K4
|
Gíảĩ ĐB |
12954 |
Gíảì nhất |
86890 |
Gíảĩ nh&ịgrạvê; |
20107 |
Gỉảỉ bà |
30446 49058 |
Gíảì tư |
60454 75243 07871 10214 32462 08903 71791 |
Gịảĩ năm |
2271 |
Gỉảí s&ảảcùtẻ;ù |
7930 3336 3445 |
Gịảị bảỷ |
251 |
Gỉảí 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 3,7 | 5,72,9 | 1 | 4 | 6,9 | 2 | | 0,4 | 3 | 0,6 | 1,52 | 4 | 3,5,6 | 4 | 5 | 1,42,8 | 3,4 | 6 | 2 | 0 | 7 | 12 | 5 | 8 | | | 9 | 0,1,2 |
|
XSHCM - Lôạỉ vé: L:2C7
|
Gìảị ĐB |
13923 |
Gịảĩ nhất |
39043 |
Gịảị nh&ígrávẹ; |
55719 |
Gỉảĩ bã |
83269 07174 |
Gíảì tư |
22152 98037 27932 04809 42381 61657 74396 |
Gịảĩ năm |
6384 |
Gíảĩ s&ạàcụté;ụ |
2674 4815 1221 |
Gịảì bảỷ |
090 |
Gịảị 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 2,8 | 1 | 5,9 | 3,5 | 2 | 1,3 | 2,4 | 3 | 2,7 | 72,8 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 9 | 3,4,5 | 7 | 42 | | 8 | 1,4 | 0,1,6 | 9 | 0,6 |
|
XSLẠ - Lọạì vé: L:2K3
|
Gĩảĩ ĐB |
48635 |
Gíảí nhất |
91372 |
Gỉảĩ nh&ịgrăvẽ; |
57961 |
Gíảị bà |
13914 71712 |
Gìảỉ tư |
69730 41873 18166 59452 27092 10090 30683 |
Gĩảỉ năm |
0585 |
Gìảí s&áảcũtê;ũ |
4101 2938 9209 |
Gỉảị bảý |
580 |
Gíảì 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 1,9 | 0,6 | 1 | 2,4 | 1,5,7,9 | 2 | | 7,8 | 3 | 0,5,8 | 1 | 4 | | 3,8 | 5 | 2,6 | 5,6 | 6 | 1,6 | | 7 | 2,3 | 3 | 8 | 0,3,5 | 0 | 9 | 0,2 |
|
XSBP - Lõạỉ vé: L:Ị2K3
|
Gíảĩ ĐB |
67427 |
Gỉảỉ nhất |
93458 |
Gíảí nh&ỉgràvẽ; |
49655 |
Gìảí bà |
34912 06625 |
Gỉảỉ tư |
22949 64766 07564 78674 32356 30409 65661 |
Gỉảỉ năm |
3524 |
Gíảí s&ạảcủtẽ;ũ |
1143 9486 0636 |
Gỉảỉ bảỷ |
817 |
Gỉảị 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 6 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 4,5,7 | 4 | 3 | 6 | 2,6,7 | 4 | 3,9 | 2,5 | 5 | 5,6,8 | 3,5,6,8 | 6 | 1,4,6,9 | 1,2 | 7 | 4 | 5 | 8 | 6 | 0,4,6 | 9 | |
|
XSHG - Lỏạí vé: L:K3T2
|
Gìảỉ ĐB |
79508 |
Gịảì nhất |
91495 |
Gịảị nh&ĩgrãvẹ; |
69756 |
Gịảí bà |
42441 76513 |
Gĩảí tư |
75647 50088 21059 99333 53155 41967 10617 |
Gĩảì năm |
4891 |
Gíảì s&ăàcũtẹ;ú |
2691 7673 7538 |
Gỉảị bảỷ |
501 |
Gìảì 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,4,92 | 1 | 3,7 | | 2 | | 1,3,7 | 3 | 3,8 | | 4 | 1,72 | 5,9 | 5 | 5,6,9 | 5 | 6 | 7 | 1,42,6 | 7 | 3 | 0,3,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 12,5 |
|
XỔ SỐ MỈỀN NĂM - XSMN :
Xổ số kĩến thíết Vĩệt Nảm ph&ảcỉrc;n th&ãgrảvê;nh 3 thị trường tì&ècịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcùtẹ; lỉ&ẹcĩrc;n kết c&ăăcủté;c tỉnh xổ số mỉền nâm gồm 21 tỉnh từ B&ỉgrạvẻ;nh Thùận đến C&âgrávẽ; Mâú gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&áâcútẹ;p (xsdt), (3) C&âgrảvê; Màũ (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Trè (xsbt), (2) Vũng T&ãgrãvè;ú (xsvt), (3) Bạc Lị&êcĩrc;ũ (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nảì (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&òảcùté;c Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) T&àcìrc;ỳ Nình (xstn), (2) Ãn Gỉáng (xsag), (3) B&ígrảvẹ;nh Thụận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Lòng (xsvl), (2) B&ịgràvẹ;nh Đương (xsbd), (3) Tr&ãgrávê; Vĩnh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lỏng Ản (xsla), (3) B&ịgrăvẹ;nh Phước (xsbp), (4) Hậủ Gìàng (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tỉền Gĩãng (xstg), (2) Kỉ&écìrc;n Gíâng (xskg), (3) Đ&ạgràvè; Lạt (xsdl)
Cơ cấủ thưởng củã xổ số mìền nạm gồm 18 l&ôcĩrc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&êàcưté; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
* (1) = Đ&ãgrávé;ĩ 1, (2) = Đ&ágrávè;ị 2, (3) = Đ&âgrãvê;ì 3 hãỵ c&ógrâvé;n gọỉ l&ạgrạvé; đ&ăgrãvè;í ch&ỉăcũtẽ;nh, đ&âgràvẽ;ỉ phụ v&àgrâvé; đ&âgrăvê;ì phụ 3 trỏng c&úgrảvè;ng ng&ăgrăvê;ỷ căn cứ thẽỏ lượng tĩ&écìrc;ư thụ v&âgrăvẻ; c&ôâcụté; t&ịạcủtẹ;nh tương đốị t&úgrăvè;ý từng khủ vực. Trơng tưần mỗỉ tỉnh ph&ạãcútẹ;t h&ạgrạvè;nh 1 kỳ v&éăcưtê; rì&écịrc;ng TP. HCM ph&àảcũtẹ;t h&ạgrảvẻ;nh 2 kỳ. Từ &qũôt;Đ&ạgrãvẻ;ị&qúòt; l&ãgràvé; đó ngườĩ đ&àcịrc;n qưẻn gọỉ từ sâù 1975 mỗỉ chìềú c&òạcútẻ; 3 đ&ágrãvè;í ràđíô ph&àăcụtẽ;t kết qúả xổ số củá 3 tỉnh, thứ 7 c&ôảcưtẹ; 4 tỉnh ph&ãàcưté;t h&ảgrãvê;nh.
* Ph&ạcỉrc;n v&ụgrávè;ng thị trường tỉ&ẽcỉrc;ù thụ kh&âạcụtẽ;c vớĩ ph&ácĩrc;n v&ưgrạvê;ng địã gỉớĩ h&âgràvè;nh ch&ìạcútè;nh, v&ĩàcưtẹ; đụ như B&ígrãvé;nh Thủận thùộc Mìền Trũng nhưng lạĩ thùộc bộ v&ẽạcútê; lĩ&ẽcịrc;n kết Xổ Số Míền Nãm.
Tẽàm Xổ Số Mỉnh Ngọc - Míền Nảm - XSMN
|
|
|